Ngân hàng BIS

Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) là tổ chức tài chính quốc tế ra đời năm 1930, được mệnh danh là “ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương”, đặt trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ. BIS thúc đẩy hợp tác giữa các ngân hàng trung ương và đảm bảo ổn định tài chính toàn cầu. Là tổ chức tài chính quốc tế lâu đời nhất, BIS đã mở rộng trọng tâm sang tiền kỹ thuật số, phát triển CBDC và ứng dụng công nghệ blockchain trong tài chính.
Ngân hàng BIS

Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS), thành lập năm 1930, là tổ chức tài chính quốc tế lâu đời nhất trên thế giới, đặt trụ sở tại Basel, Thụy Sĩ. Với vai trò “ngân hàng trung ương của các ngân hàng trung ương”, BIS chủ yếu thúc đẩy hợp tác giữa các ngân hàng trung ương và duy trì ổn định tài chính quốc tế. Trước làn sóng phát triển của tiền mã hóa và công nghệ blockchain, BIS đã mở rộng trọng tâm nghiên cứu và chính sách sang lĩnh vực tiền số và công nghệ tài chính, bao gồm cả phát triển và thiết kế khung pháp lý cho Tiền kỹ thuật số Ngân hàng Trung ương (CBDC). Thông qua Innovation Hub, BIS chủ động khám phá các ứng dụng tiềm năng của công nghệ sổ cái phân tán trong hệ thống tài chính truyền thống.

Tác động tới thị trường

Ảnh hưởng của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế đối với thị trường tiền mã hóa thể hiện rõ qua các khía cạnh sau:

  1. Định hướng chính sách: Các báo cáo nghiên cứu và khuyến nghị chính sách của BIS có tác động trực tiếp đến quan điểm quản lý tài sản mã hóa của các ngân hàng trung ương toàn cầu, với báo cáo năm 2021 “Central Bank Digital Currencies: System Design and Implementation” cung cấp lộ trình kỹ thuật cho quá trình phát triển CBDC tại nhiều quốc gia
  2. Điều tiết tâm lý thị trường: Các phát biểu công khai của lãnh đạo cấp cao BIS thường gây biến động lớn cho thị trường, điển hình là lập trường thận trọng được Tổng Giám đốc Agustín Carstens nhiều lần nhấn mạnh về tiền mã hóa do tư nhân phát hành
  3. Phát triển khung pháp lý: Thông qua Ủy ban Basel, BIS đã thúc đẩy tiêu chuẩn vốn an toàn cho tài sản mã hóa, với khung năm 2022 xếp các tài sản như Bitcoin vào nhóm rủi ro cao, yêu cầu ngân hàng phải dự trữ vốn bằng 100% mức độ tiếp xúc tài sản mã hóa
  4. Thúc đẩy đổi mới số: Các dự án thanh toán xuyên biên giới của Innovation Hub BIS hợp tác với nhiều ngân hàng trung ương (như Project Dunbar và mBridge) đã thúc đẩy ứng dụng công nghệ blockchain trong thanh toán ngân hàng trung ương

Rủi ro và thách thức

Ngân hàng Thanh toán Quốc tế đối mặt nhiều thách thức trong tiến trình đổi mới tài chính số:

  1. Cân bằng giữa công nghệ và quản lý: Tìm kiếm điểm cân bằng giữa khuyến khích đổi mới fintech và kiểm soát rủi ro hệ thống, đặc biệt với khung pháp lý gây tranh cãi cho DeFi và stablecoin
  2. Vấn đề chủ quyền dữ liệu: Các dự án CBDC xuyên biên giới liên quan đến luồng dữ liệu tài chính nhạy cảm quốc tế, làm dấy lên lo ngại về an toàn dữ liệu và chủ quyền quốc gia
  3. Áp lực chuyển đổi cho ngân hàng truyền thống: Chuyển đổi số do BIS thúc đẩy đang đẩy nhanh việc tái cấu trúc mô hình kinh doanh ngân hàng truyền thống, khiến nhiều tổ chức tài chính gặp khó khăn thích nghi
  4. Khó khăn trong điều phối quản lý: Sự khác biệt lớn về quan điểm quản lý tài sản mã hóa giữa các quốc gia tạo ra trở ngại cho BIS trong việc điều phối đồng thuận quản lý toàn cầu
  5. Tranh luận tập trung và phi tập trung: Mô hình CBDC mà BIS thúc đẩy về bản chất xung đột với lý tưởng phi tập trung của cộng đồng tiền mã hóa, làm gia tăng phân hóa thị trường

Triển vọng tương lai

Vai trò của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế trong hệ sinh thái tài chính số sẽ tiếp tục được mở rộng:

  1. Thúc đẩy phát triển CBDC bán lẻ: BIS dự báo ít nhất 20 nền kinh tế lớn sẽ triển khai CBDC bán lẻ trong năm năm tới, với sự hỗ trợ về tiêu chuẩn kỹ thuật từ BIS
  2. Đổi mới thanh toán xuyên biên giới: Thông qua các sáng kiến như Project Nexus, BIS sẽ thúc đẩy xây dựng hạ tầng thanh toán xuyên biên giới thế hệ mới dựa trên DLT, giảm chi phí và thời gian thanh toán
  3. Đổi mới công nghệ quản lý: Innovation Hub của BIS sẽ tăng đầu tư vào phát triển công nghệ quản lý (RegTech), xây dựng công cụ giám sát dòng tài sản mã hóa theo thời gian thực
  4. Xây dựng hệ sinh thái tài chính mở: Thông qua chuẩn hóa API và các khung chia sẻ dữ liệu, BIS sẽ thúc đẩy tích hợp tài chính truyền thống với hệ sinh thái tài chính mở
  5. Kết hợp tài chính xanh và blockchain: BIS sẽ nghiên cứu ứng dụng blockchain trong đánh giá rủi ro khí hậu và phát hành trái phiếu xanh, thúc đẩy phát triển tài chính bền vững

Là tổ chức trọng yếu trong hệ thống tài chính toàn cầu, thái độ và chính sách của Ngân hàng Thanh toán Quốc tế đối với tài sản mã hóa và công nghệ blockchain sẽ tiếp tục định hướng sự phát triển của ngành này. Bằng cách dung hòa đổi mới với ổn định, hiệu quả với an toàn, BIS đang xây dựng nền tảng tài chính tương lai kết nối giữa tài chính truyền thống và tài sản số. Khi kinh tế số ngày càng phát triển, hoạt động của BIS trong lĩnh vực tiền kỹ thuật số ngân hàng trung ương, thanh toán xuyên biên giới và quản lý fintech sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng, và các định hướng chính sách của BIS vẫn sẽ là yếu tố then chốt mà các chủ thể trên thị trường tiền mã hóa cần quan tâm sát sao.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản
Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.

Bài viết liên quan

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?
Người mới bắt đầu

Quantitative Easing (QE) và Quantitative Tightening (QT) là gì?

Không giống như các chính sách tiền tệ truyền thống như việc điều chỉnh lãi suất, hoạt động thị trường mở, hoặc thay đổi yêu cầu dự trữ, Easing Số lượng (QE) và Tightening Số lượng (QT) là những công cụ phi tiêu chuẩn được sử dụng chủ yếu khi các biện pháp thông thường không thành công trong kích thích hoặc kiểm soát nền kinh tế một cách hiệu quả.
2024-11-05 15:26:37
Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)
Người mới bắt đầu

Hướng dẫn về Bộ Tư pháp Hiệu quả (DOGE)

Bộ Văn phòng Hiệu quả Chính phủ (DOGE) được thành lập nhằm cải thiện hiệu suất và hiệu năng của chính phủ liên bang Mỹ, nhằm thúc đẩy sự ổn định và thịnh vượng xã hội. Tuy nhiên, với tên gọi trùng hợp với Memecoin DOGE, sự bổ nhiệm Elon Musk làm trưởng bộ và những hành động gần đây, nó đã trở nên liên quan chặt chẽ đến thị trường tiền điện tử. Bài viết này sẽ khám phá lịch sử, cấu trúc, trách nhiệm của Bộ và mối liên hệ với Elon Musk và Dogecoin để có cái nhìn tổng quan toàn diện.
2025-02-10 12:44:15
Tác động của việc mở khóa Token đến giá cả
Trung cấp

Tác động của việc mở khóa Token đến giá cả

Bài viết này khám phá tác động của việc mở khóa token đến giá từ một góc độ chất lượng thông qua các nghiên cứu trường hợp. Trong các biến động giá thực tế của token, có nhiều yếu tố khác cũng đóng vai trò, làm cho việc chỉ dựa trên sự kiện mở khóa token để đưa ra quyết định giao dịch không khuyến nghị.
2024-11-25 09:01:35