Định nghĩa Hợp nhất

Thuật ngữ "Merge definition" dùng để chỉ bản nâng cấp quan trọng của Ethereum đã được triển khai vào năm 2022, khi cơ chế đồng thuận của mạng lưới được chuyển đổi từ proof-of-work (PoW) – dựa vào sức mạnh tính toán – sang proof-of-stake (PoS) – dựa trên hoạt động staking và các xác thực viên. Bản nâng cấp này đã làm thay đổi căn bản mô hình tiêu thụ năng lượng, phát hành và bảo mật của Ethereum, đồng thời tạo nền tảng cho các giải pháp mở rộng quy mô cũng như giảm chi phí Layer 2. Ngoài ra, bản nâng cấp còn mở ra cơ hội cho người dùng phổ thông tham gia vận hành mạng lưới thông qua staking.
Tóm tắt
1.
The Merge là quá trình chuyển đổi của Ethereum từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), hoàn tất vào tháng 9 năm 2022, đánh dấu một cột mốc lịch sử trong sự phát triển của blockchain.
2.
Bản nâng cấp này đã giảm mức tiêu thụ năng lượng của Ethereum khoảng 99,95%, nâng cao đáng kể tính bền vững về môi trường của mạng lưới.
3.
Sau The Merge, thợ đào được thay thế bằng các validator, những người sẽ stake ETH để tham gia vào cơ chế đồng thuận và nhận phần thưởng, dân chủ hóa việc tham gia mạng lưới.
4.
The Merge đã đặt nền móng cho các nâng cấp khả năng mở rộng trong tương lai như sharding, đồng thời cải thiện bảo mật và phân quyền cho mạng lưới.
5.
Đối với người dùng thông thường, The Merge không ảnh hưởng đến việc sử dụng ví hay an toàn tài sản, nhưng dần tối ưu hóa tốc độ giao dịch và cấu trúc phí theo thời gian.
Định nghĩa Hợp nhất

The Merge là gì?

The Merge là một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử Ethereum, được hoàn tất vào năm 2022. Sự kiện này đánh dấu quá trình chuyển đổi của Ethereum từ cơ chế đồng thuận proof-of-work (PoW) dựa trên khai thác và sức mạnh tính toán, sang mô hình proof-of-stake (PoS) dựa trên staking và sự tham gia của các validator. The Merge không phải là phát hành đồng tiền mới hay ra mắt blockchain mới; thay vào đó, đây là sự thay đổi căn bản về cơ chế đồng thuận nhằm nâng cao hiệu quả và bảo mật cho Ethereum.

Trong cộng đồng, nâng cấp này thường được gọi là “The Merge”. Sự kiện này đã hợp nhất lớp thực thi ban đầu (quản lý xử lý giao dịch và hợp đồng thông minh) với lớp đồng thuận mới (quản lý thứ tự khối và bảo mật mạng). Kể từ sau The Merge, trách nhiệm duy trì an ninh mạng lưới thuộc về các validator thay vì miner.

Tại sao The Merge lại quan trọng?

The Merge có ý nghĩa lớn vì đã làm thay đổi cách thức bảo mật và mô hình kinh tế của Ethereum. Sự kiện này giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng và cho phép người nắm giữ ETH tham gia bảo vệ mạng lưới cũng như nhận thưởng. Bên cạnh đó, The Merge còn tạo nền tảng cho các nâng cấp mở rộng trong tương lai và tối ưu hóa phí giao dịch.

Trước đây, Ethereum phải đối mặt với vấn đề tiêu thụ năng lượng cao và cần cải thiện tính bền vững trong những giai đoạn mạng lưới hoạt động mạnh. The Merge đã giải quyết những hạn chế này, đồng thời giúp kiểm soát phát hành và lạm phát tốt hơn, tạo nền móng cho các kế hoạch mở rộng quy mô dài hạn.

The Merge hoạt động như thế nào? Nguyên lý kỹ thuật cốt lõi

Trung tâm của The Merge là mô hình proof-of-stake. Trong PoS, việc tạo khối và sắp xếp giao dịch được quyết định bởi các validator, những người khóa token (stake) và tuân thủ các quy tắc của giao thức.

Các validator sẽ lần lượt được chọn để đề xuất khối mới, trong khi các validator khác xác nhận (ký xác nhận) tính hợp lệ của khối đó. Nếu validator có hành vi gian lận hoặc ngoại tuyến, số ETH đã stake có thể bị cắt giảm hoặc mất trắng—cơ chế phạt này nhằm đảm bảo sự tham gia trung thực.

Để tìm hiểu thêm về PoS, vui lòng xem Proof of Stake là gì?.

The Merge khác gì so với Proof of Work?

The Merge là quá trình Ethereum chuyển đổi từ proof-of-work sang proof-of-stake. Dưới PoW, bảo mật mạng phụ thuộc vào sức mạnh tính toán—miner sở hữu nhiều thiết bị phần cứng sẽ có xác suất tạo khối cao hơn, dẫn đến chi phí năng lượng và phần cứng rất lớn. PoS thì dựa vào những người sẵn sàng stake ETH và duy trì node hoạt động liên tục, giúp tiết kiệm năng lượng hơn rất nhiều.

Trong PoW, miner đầu tư vào GPU hoặc phần cứng chuyên dụng để cạnh tranh phần thưởng khối; còn trong PoS, validator cam kết ETH làm tài sản thế chấp và vận hành node ổn định. PoW bảo mật nhờ chi phí tích lũy sức mạnh tính toán, còn PoS đảm bảo an toàn nhờ các biện pháp phạt tài chính cho hành vi sai phạm và giá trị số tiền đã stake.

Để biết thêm về PoW, hãy xem Giải thích về Proof of Work.

Ethereum vận hành như thế nào sau The Merge?

Sau The Merge, lớp thực thi của Ethereum vẫn xử lý giao dịch và logic hợp đồng thông minh như trước. Tuy nhiên, lớp đồng thuận hiện dựa vào các validator để sắp xếp khối và xác nhận giao dịch. Các thao tác như chuyển ETH hoặc triển khai hợp đồng vẫn giữ nguyên.

Staking hiện là một hình thức tham gia mạng lưới. Khi khóa ETH vào giao thức, người dùng có thể trở thành validator và nhận thưởng. Người dùng có thể tự vận hành node validator hoặc tham gia qua nền tảng bên thứ ba hoặc pool staking, tuân thủ các quy định của giao thức.

Tác động thực tế của The Merge là gì?

Tác động rõ rệt nhất của The Merge là giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng của Ethereum. Theo ước tính của Ethereum Foundation, sau The Merge, mức tiêu thụ năng lượng giảm tới khoảng 99,95% (nguồn: Ethereum Foundation, 2022). Điều này giúp Ethereum thân thiện với môi trường hơn và đáp ứng các tiêu chuẩn tuân thủ toàn cầu.

Về phát hành và lạm phát, The Merge đã chấm dứt phần thưởng cho miner, giúp kiểm soát phát hành ròng dễ dàng hơn. Kết hợp với cơ chế đốt phí cơ bản (EIP-1559), các giai đoạn hoạt động on-chain mạnh có thể khiến lạm phát ETH thấp hoặc gần như bằng 0. Đến tháng 12 năm 2025, tỷ lệ tham gia staking tiếp tục tăng, bảo mật mạng lưới ngày càng phi tập trung hơn giữa nhiều validator (xem xu hướng dài hạn trên Ethereum.org).

Cách tham gia staking sau The Merge

Để bắt đầu staking, người mới cần thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Chuẩn bị ETH và hiểu về thời gian khóa staking cũng như lợi suất biến động. Staking đồng nghĩa với việc gửi ETH vào giao thức; lợi suất thay đổi theo điều kiện mạng.
  • Bước 2: Lựa chọn phương thức phù hợp. Vận hành node validator đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật và hệ thống trực tuyến ổn định. Ngoài ra, bạn có thể staking qua nền tảng hoặc pool. Tại mục sản phẩm tài chính của Gate, người dùng có thể chọn giải pháp staking Ethereum, xem lợi suất năm, phí và các quy định liên quan.
  • Bước 3: Xem xét điều khoản và kiểm soát rủi ro. Hãy kiểm tra khả năng rút vốn, phí thoát sớm hoặc rủi ro bị cắt giảm, đồng thời đảm bảo thanh khoản dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.
  • Bước 4: Theo dõi thường xuyên. Luôn cập nhật hiệu suất staking và các thông báo từ nền tảng. Theo dõi các thay đổi giao thức để điều chỉnh danh mục đầu tư kịp thời.

Mối liên hệ giữa The Merge, khả năng mở rộng và phí giao dịch

The Merge không trực tiếp làm giảm phí giao dịch trên mainnet hoặc đồng nghĩa với việc “đã hoàn tất mở rộng quy mô”. Thay vào đó, sự kiện này giúp mạng lưới vận hành hiệu quả và bền vững hơn—tạo nền tảng kỹ thuật cho các giải pháp mở rộng trong tương lai.

Khả năng mở rộng chủ yếu dựa vào các mạng “layer 2” và các tính năng mới như sharding hoặc mở rộng dữ liệu. Layer 2 xử lý giao dịch ngoài chuỗi trước khi gửi kết quả lên mainnet Ethereum. Năm 2024, các đề xuất mở rộng dữ liệu (ví dụ EIP-4844) sẽ tiếp tục giảm chi phí dữ liệu trên layer 2, giúp giao dịch rẻ hơn cho người dùng. Kết hợp với The Merge, đây là lộ trình mở rộng dài hạn của Ethereum.

Rủi ro và hiểu lầm quanh The Merge

Một hiểu lầm phổ biến là The Merge sẽ ngay lập tức làm giảm phí giao dịch; thực tế, phí vẫn phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng không gian khối. Để giảm phí thực sự, cần có các giải pháp mở rộng bổ sung qua layer 2.

Các rủi ro khi staking bao gồm biến động giá ETH, giảm thanh khoản vì thời gian khóa, nguy cơ bị cắt giảm khi validator hoạt động sai hoặc ngoại tuyến, cùng rủi ro vận hành hoặc tuân thủ liên quan đến nền tảng hoặc pool. Luôn nghiên cứu kỹ điều khoản trước khi tham gia.

Tóm lược về The Merge

The Merge là quá trình Ethereum chuyển đổi năm 2022 từ mô hình proof-of-work dựa trên khai thác sang proof-of-stake dựa trên staking. Nâng cấp này giúp giảm mạnh tiêu thụ năng lượng, thay đổi cấu trúc phát hành ETH, mở rộng cơ hội tham gia và đặt nền tảng cho các giải pháp mở rộng tương lai. Phí giao dịch không tự động giảm sau The Merge; cải thiện trải nghiệm người dùng phụ thuộc vào layer 2 và các nâng cấp giao thức liên tục. Đa số người dùng nên tìm hiểu về staking, vai trò validator, lựa chọn nền tảng uy tín và theo dõi diễn biến mạng để quản lý rủi ro hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

Cần bao nhiêu ETH để stake làm validator sau The Merge?

Để trở thành validator trên Beacon Chain, bạn cần stake 32 ETH. Số ETH này được khóa trong hợp đồng thông minh để bảo vệ mạng lưới. Nếu validator hoạt động không trung thực hoặc ngoại tuyến, một phần ETH đã stake sẽ bị cắt giảm—đây là cơ chế đảm bảo tính toàn vẹn của mạng.

Việc nắm giữ ETH của người dùng thông thường có thay đổi sau The Merge không?

Việc nắm giữ ETH của người dùng thông thường không thay đổi; bạn vẫn có thể chuyển và giao dịch như bình thường. Khác biệt nằm ở phía sau, cơ chế đồng thuận đã chuyển từ proof-of-work sang proof-of-stake. Điều này giúp xác nhận giao dịch nhanh hơn và giảm tới 99,95% năng lượng mạng. Người nắm giữ không cần làm gì—hệ thống đã tự động nâng cấp.

Tốc độ giao dịch Ethereum có thực sự cải thiện sau The Merge không?

The Merge chủ yếu tối ưu hóa lớp đồng thuận thay vì tăng tốc độ thực thi; lợi ích trực tiếp về thông lượng giao dịch còn hạn chế. Tuy nhiên, thời gian khối giảm từ 15 giây xuống còn 12 giây, giúp xác nhận ổn định hơn. Việc mở rộng thông lượng lớn cần các giải pháp layer 2 (như Arbitrum hoặc Optimism), có thể nâng thông lượng lên hàng nghìn giao dịch mỗi giây.

Làm sao để staking Ethereum trên Gate?

Gate cung cấp nhiều lựa chọn staking phù hợp với các nhu cầu khác nhau. Nếu bạn có 32 ETH, bạn có thể tự vận hành node validator. Nếu có ít hơn 32 ETH hoặc không muốn tự quản lý node, bạn có thể sử dụng sản phẩm liquid staking trên Gate—giúp bạn nhận thưởng staking mà vẫn giữ được tính thanh khoản. Gate xử lý các vấn đề kỹ thuật để người mới dễ dàng tham gia; lợi suất năm thường khoảng 3–4%.

The Merge có làm Ethereum an toàn hơn không?

Bảo mật đã được cải thiện ở một số khía cạnh sau The Merge. Trong proof-of-stake, để tấn công mạng, kẻ xấu phải kiểm soát 51% tổng số ETH đã stake—một phương thức cực kỳ tốn kém và dễ bị kiểm soát. Điều này cũng giảm nguy cơ tập trung hóa miner. Tuy nhiên, việc chuyển đổi cơ chế đồng thuận cũng phát sinh các rủi ro mới như nguy cơ tập trung hóa client validator; cần luôn theo dõi để giảm thiểu các vấn đề này.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
nỗi sợ bỏ lỡ
Nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) là hiện tượng tâm lý xuất hiện khi một người, chứng kiến người khác thu lợi hoặc nhận thấy xu hướng thị trường tăng mạnh, sẽ cảm thấy lo ngại bị bỏ lại phía sau và vội vàng tham gia thị trường. Hành vi này thường gặp trong giao dịch tiền mã hóa, các đợt phát hành lần đầu trên sàn giao dịch (IEO), hoạt động mint NFT và nhận airdrop. FOMO có thể khiến khối lượng giao dịch tăng mạnh và làm thị trường biến động mạnh hơn, đồng thời gia tăng rủi ro thua lỗ. Việc nhận biết và kiểm soát FOMO là yếu tố quan trọng đối với người mới, giúp tránh mua vào theo cảm tính khi giá tăng và bán tháo khi thị trường điều chỉnh.
đòn bẩy
Đòn bẩy là việc sử dụng một phần nhỏ vốn cá nhân làm ký quỹ để tăng quy mô quỹ giao dịch hoặc đầu tư. Cách này giúp nhà đầu tư mở vị thế lớn hơn dù vốn ban đầu hạn chế. Trong thị trường tiền mã hóa, đòn bẩy thường xuất hiện ở hợp đồng vĩnh viễn, token đòn bẩy và hoạt động cho vay có tài sản thế chấp trong DeFi. Đòn bẩy giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao chiến lược phòng ngừa rủi ro, nhưng cũng kéo theo những rủi ro như cưỡng chế thanh lý, biến động phí cấp vốn và tăng mạnh biến động giá. Khi sử dụng đòn bẩy, việc quản lý rủi ro chặt chẽ cùng cơ chế dừng lỗ là yếu tố bắt buộc.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
BTFD
BTFD (Buy The F**king Dip) là một chiến lược đầu tư phổ biến trong thị trường tiền mã hóa. Theo đó, nhà giao dịch chủ động mua vào các tài sản số khi giá giảm sâu, kỳ vọng thị trường sẽ hồi phục và giá tăng trở lại. Nhà đầu tư có thể tận dụng các mức giá giảm tạm thời để thu lợi khi thị trường phục hồi.

Bài viết liên quan

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?
Người mới bắt đầu

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?

"Nghiên cứu có nghĩa là bạn không biết, nhưng sẵn sàng tìm hiểu." - Charles F. Kettering.
2022-11-21 09:41:56
Phân tích kỹ thuật là gì?
Người mới bắt đầu

Phân tích kỹ thuật là gì?

Học từ quá khứ - Khám phá luật chuyển động giá và mã giàu trong thị trường thay đổi liên tục.
2022-11-21 10:09:32
Phân tích cơ bản là gì?
Trung cấp

Phân tích cơ bản là gì?

Việc lựa chọn các chỉ báo và công cụ phân tích phù hợp, kết hợp với các thông tin thị trường tiền mã hóa, sẽ mang đến phương pháp phân tích cơ bản hiệu quả nhất giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
2022-11-21 10:31:27