
Accrual là quá trình mà giá trị được tích lũy dần dần theo thời gian.
Trong ngành tiền mã hóa, nhiều chỉ số như phần thưởng staking, lãi suất cho vay, lợi nhuận đầu tư và phí funding của hợp đồng vĩnh cửu không được cộng vào tài khoản ngay lập tức, mà được tích lũy từng bước, thường theo giờ, ngày hoặc mỗi block. Hiểu về accrual giúp bạn đọc đúng đường cong lợi suất trên bảng điều khiển thu nhập và đánh giá chính xác sự biến động chi phí giao dịch theo thời gian.
Accrual giúp bạn xác định chính xác lợi nhuận thực tế và chi phí phát sinh.
Nếu bạn chỉ chú ý đến tỷ suất lợi nhuận năm, bạn có thể bị sai lệch, vì lợi nhuận được tích lũy theo ngày hoặc theo giờ sẽ khiến số tiền cuối cùng khác với dự đoán. Ví dụ, nếu một sản phẩm tài chính công bố lãi suất 5%/năm và lợi nhuận được tích lũy hàng ngày với lãi kép, tổng số tiền nhận được sẽ cao hơn so với không có lãi kép. Ngược lại, khi giữ hợp đồng vĩnh cửu, chi phí funding tích lũy có thể tăng cao theo thời gian, ảnh hưởng đến lãi/lỗ của bạn.
Nắm rõ accrual giúp bạn so sánh sản phẩm hiệu quả hơn. Với cùng một tỷ suất lợi nhuận năm, sản phẩm có chu kỳ tích lũy ngắn hơn sẽ cho lợi nhuận cao hơn; tần suất tích lũy phí cao hơn cũng làm tăng tổng chi phí. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ “cách thức tích lũy” trước khi quyết định đầu tư.
Accrual cộng giá trị vào số dư hoặc vị thế của bạn theo các khoảng thời gian cố định.
Các giao dịch on-chain được gom thành các “block”, là đơn vị thời gian của blockchain. Nhiều giao thức tính lãi hoặc thưởng cho mỗi block hoặc chu kỳ thời gian, rồi cộng vào số dư của bạn. Số dư sẽ tăng dần đều, giống như đồng hồ chạy từng nhịp.
Các sản phẩm cho vay và đầu tư thường hiển thị lãi suất ngày hoặc chỉ số năm. “APR (Annual Percentage Rate)” là tỷ suất lợi nhuận năm không tính lãi kép; “APY (Annual Percentage Yield)” bao gồm lãi kép, thể hiện lợi nhuận tăng thêm từ việc tái đầu tư lãi. Nếu sản phẩm cho phép hoặc tự động lãi kép, accrual làm tăng cả số tiền lẫn phần gốc, giúp lợi nhuận tương lai cao hơn.
Phí funding của hợp đồng vĩnh cửu là các khoản thanh toán định kỳ giữa vị thế long và short, thường quyết toán mỗi 8 giờ hoặc tương tự. Mỗi lần quyết toán, phí được cộng vào giá trị vị thế của bạn; theo thời gian, tác động cộng dồn này lên lãi/lỗ càng lớn.
Accrual phổ biến trong staking, cho vay, đầu tư và hợp đồng phái sinh.
Với staking—như staking Ethereum—validator nhận thưởng cho việc tạo block và tham gia đồng thuận. Giao thức sẽ tích lũy phần thưởng này vào số dư staking theo từng block; ví và nền tảng thường hiển thị phần thưởng mới theo ngày.
Trong các sản phẩm cho vay và đầu tư, nền tảng tích lũy lãi vào tài sản của bạn theo giờ hoặc ngày. Ví dụ, mục đầu tư và khai thác thanh khoản trên Gate hiển thị đường cong “lợi nhuận đã tích lũy” và lợi nhuận mới mỗi ngày để bạn theo dõi số dư tăng trưởng. Nếu có tự động lãi kép, accrual tạo ra hiệu ứng lãi kép.
Với hợp đồng vĩnh cửu, phí funding được tích lũy vào vị thế của bạn theo từng kỳ quyết toán—long trả khi funding rate âm, short trả khi funding rate dương. Nếu bạn mở vị thế long BTC perpetual contract trên Gate và nhiều kỳ liên tiếp funding rate âm, phí sẽ tích lũy dần vào vị thế; giữ càng lâu, tổng chi phí càng lớn.
Hãy kiểm tra chu kỳ tích lũy trước, sau đó theo dõi biến động số dư và lịch sử quyết toán.
Bước 1: Trên trang chi tiết sản phẩm, tìm “chu kỳ lãi/quyết toán” và “loại lợi nhuận”. Nếu ghi “tích lũy theo giờ” hoặc “quyết toán hàng ngày” thì bạn đã biết khoảng thời gian.
Bước 2: Vào bảng điều khiển tài sản hoặc vị thế, kiểm tra “lợi nhuận/phí đã tích lũy” và “lịch sử”. Trên cổng đầu tư Gate (“Ví — Đầu tư — Nắm giữ”), bạn xem được lợi nhuận mới mỗi ngày và tổng lợi nhuận tích lũy; với vị thế hợp đồng, hãy kiểm tra lịch sử quyết toán funding rate và cách phí tích lũy vào vị thế.
Bước 3: Tính nhanh để ước lượng biến động tương lai. Nếu không có lãi kép, tính lợi nhuận tích lũy bằng “gốc × lãi suất ngày × số ngày”; nếu có lãi kép, hãy dự báo lợi nhuận tháng tới dựa trên mức tăng hàng ngày thay vì chỉ số năm.
Lợi suất staking và cho vay năm nay ổn định hơn; funding rate biến động mạnh chủ yếu trong các đợt biến động lớn của thị trường.
Tính đến quý 3 năm 2025, lợi suất staking Ethereum chính dao động 3%–5%/năm, nhờ số validator tăng, cấu trúc phí on-chain ổn định và quy tắc phân phối thưởng hoàn thiện. Sáu tháng qua, biến động tích lũy ngày rất nhỏ—gần như “tăng trưởng chậm mà đều”.
Năm nay, lợi suất cho vay và đầu tư stablecoin chủ yếu trong khoảng 3%–8%, phản ánh lãi suất giao thức và cân bằng cung-cầu thanh khoản. Khi lãi suất giảm, mức tích lũy theo giờ/ngày nhỏ lại và hiệu quả lãi kép giảm.
Với hợp đồng vĩnh cửu quý 2–quý 3 năm 2025, funding rate các đồng lớn gần như bằng 0, trừ một số đợt tăng mạnh khi thị trường có xu hướng. Với nhà giao dịch “nắm giữ dài hạn”, phí funding tích lũy ảnh hưởng lớn hơn; giao dịch ngắn hạn bị tác động ít hơn.
Accrual là quá trình; APR và APY là chỉ số tính theo năm.
APR (Annual Percentage Rate) không tính lãi kép—là mức tăng tổng cộng trong một năm ở một tỷ suất nhất định; APY (Annual Percentage Yield) đã bao gồm lãi kép, thể hiện mức tăng cuối cùng dựa trên tần suất tái đầu tư lãi. Accrual mô tả “cách giá trị được cộng dồn vào số dư hoặc vị thế của bạn theo thời gian”, quyết định APY có cao hơn APR không và cao hơn bao nhiêu.
Ví dụ: APR 5% và lãi kép hàng ngày, APY xấp xỉ (1+APR/365)^365−1, cao hơn một chút so với 5%. Nếu không có lãi kép, tích lũy chỉ là cộng lãi hàng ngày, tổng lợi nhuận gần bằng APR. Với hợp đồng, phí funding tích lũy vào vị thế sau mỗi kỳ quyết toán—không có lãi kép—nhưng giữ càng lâu, tổng chi phí càng lớn.
Defined accrual (tích lũy xác định) tuân theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn cụ thể cho từng bước của quá trình; regular accrual (tích lũy thông thường) chỉ quá trình tích lũy giá trị một cách tổng quát. Defined accrual nhấn mạnh tính minh bạch và khả năng truy xuất—trong tài sản số, mỗi lần cộng dồn đều phải tuân thủ tham số hợp đồng thông minh. Điều này giúp nhà đầu tư theo dõi chính xác thay đổi lợi nhuận hoặc chi phí.
Đầu tiên, xem whitepaper hoặc tài liệu chính thức để nắm các định nghĩa cơ bản (như chu kỳ, công thức tính). Sau đó, kiểm tra chi tiết hợp đồng trên các nền tảng như Gate để biết các tham số (lãi suất, chu kỳ, thời gian bắt đầu). Cuối cùng, dùng block explorer để xác minh dữ liệu lịch sử có khớp thực tế không—tránh sai sót do hiểu nhầm quy tắc.
Bản thân Defined accrual không ảnh hưởng trực tiếp đến bảo mật ví; nhưng hiểu sai quy tắc có thể khiến phân bổ tài sản kém hiệu quả. Hãy đảm bảo quy tắc tích lũy xuất phát từ nguồn chính thống—không phải dự án lừa đảo. Trước khi tham gia sản phẩm defined accrual, hãy kiểm tra báo cáo kiểm toán và phản hồi cộng đồng; dùng nền tảng được quản lý như Gate để giảm rủi ro lừa đảo.
Chu kỳ Defined accrual thay đổi tùy sản phẩm: giây (DeFi flash loan), ngày (lãi kép hàng ngày), tháng (cổ tức hàng tháng), hoặc năm (quyết toán lãi năm). Đội ngũ dự án cài đặt chu kỳ trong hợp đồng—đây là yếu tố quyết định tần suất cập nhật lợi nhuận hoặc chi phí. Chu kỳ ngắn giúp lãi kép thường xuyên nhưng cần theo dõi sát; chu kỳ dài phù hợp người nắm giữ lâu dài vì ổn định.
Dự án uy tín sẽ thông báo trước mọi thay đổi quy tắc và cho người dùng thời gian điều chỉnh hợp lý. Trên các nền tảng như Gate, cập nhật được thông báo qua kênh chính thức. Nếu thay đổi bất ngờ gây thiệt hại, hãy kiểm tra thông báo và thảo luận cộng đồng để xác nhận có vi phạm hợp đồng không; cân nhắc hòa giải với nền tảng hoặc hành động pháp lý nếu cần—luôn lưu lại lịch sử giao dịch và thông báo làm bằng chứng.


