
Ethereum là nền tảng blockchain công khai hỗ trợ hợp đồng thông minh, cho phép các nhà phát triển viết logic hợp đồng tự động thực thi và triển khai ứng dụng phi tập trung (DApp). Token gốc ETH được dùng thanh toán phí giao dịch và phí thực thi hợp đồng—thường gọi là gas. Ngoài ra, ETH còn dùng để staking, giúp bảo vệ mạng lưới và đạt đồng thuận.
Với vai trò “lớp giá trị có thể lập trình cho internet”, Ethereum không chỉ là một hệ thống thanh toán thông thường. Nền tảng này cung cấp môi trường vận hành linh hoạt cho các ứng dụng tài chính, nội dung, nhận diện và nhiều lĩnh vực khác, liên tục được nâng cấp để nâng cao hiệu suất và giảm chi phí.
Tính đến ngày 25 tháng 12 năm 2025, dữ liệu công khai cho thấy Ethereum luôn xếp thứ hai về vốn hóa thị trường trong các tài sản số, chỉ sau Bitcoin. Trong một năm qua, giá ETH biến động theo thị trường, chủ yếu trong khoảng 2.000–4.500 USD. Khối lượng giao dịch 24 giờ thường đạt mức hàng tỷ USD, phản ánh hoạt động mạnh mẽ (Nguồn: CoinMarketCap, Ngày: 2025-12-25).
Về nguồn cung, khoảng 120 triệu ETH đang lưu hành. Con số này chịu tác động của cơ chế đốt phí và staking, khiến nguồn cung hai năm gần đây có xu hướng giảm nhẹ hoặc ổn định (Nguồn: Ultrasound.money, Ngày: 2025-12-25).
Thuật ngữ:
Ethereum do Vitalik Buterin cùng các cộng sự đề xuất, với whitepaper công bố năm 2013. Mạng chính ra mắt năm 2015, mở đầu cho nền tảng hợp đồng thông minh có thể lập trình. Từ đó, Ethereum trải qua nhiều nâng cấp lớn:
Những cột mốc này đưa Ethereum từ thử nghiệm ban đầu thành nền tảng hiệu suất cao, bền vững.
Ethereum sử dụng cơ chế đồng thuận Proof of Stake (PoS). Người tham gia stake ETH để trở thành validator, đề xuất và xác nhận giao dịch. Validator trung thực nhận thưởng khối và chia sẻ phí, còn gian lận sẽ bị tịch thu ETH đã stake.
Hợp đồng thông minh là chương trình chạy trên chuỗi, tự động thực thi khi đủ điều kiện định sẵn—không cần máy chủ tập trung. Thực thi hợp đồng cần trả phí gas; phí gas xác định theo tải mạng và độ phức tạp hợp đồng. Theo EIP-1559, một phần phí bị đốt, giúp hạn chế phát hành mới.
Ethereum Virtual Machine (EVM) là môi trường thực thi hợp đồng thông minh. Nhà phát triển lập trình hợp đồng bằng Solidity, EVM sẽ chạy các hợp đồng này. Để tăng thông lượng, giảm chi phí, Ethereum sử dụng Layer 2—như rollup—xử lý dữ liệu ngoài chuỗi, rồi gửi kết quả lên chuỗi chính để đảm bảo an toàn.
Ethereum cho phép người dùng và nhà phát triển tham gia nhiều lĩnh vực:
Các ứng dụng này tận dụng hợp đồng thông minh và chuẩn mở để giảm rào cản tham gia, tăng khả năng kết hợp.
Các ví phổ biến gồm tiện ích trình duyệt, ví di động như MetaMask, Rabbi—kết nối DApp, quản lý ETH/token. Ví phần cứng lưu trữ khóa riêng ngoại tuyến, tăng bảo mật. Trình khám phá khối như Etherscan giúp tra cứu giao dịch, hợp đồng, địa chỉ.
Về mở rộng, các giải pháp Layer 2 nổi bật gồm Arbitrum, Optimism, rollup bằng bằng chứng không kiến thức như zkSync, Starknet. Các giải pháp này xử lý nhiều giao dịch ngoài chuỗi, gửi bằng chứng hoặc dữ liệu lên mạng chính, giảm mạnh phí, tăng tốc độ mà vẫn đảm bảo an toàn.
Khi chọn công cụ, luôn tải từ nguồn chính thức để tránh plugin giả mạo, bật bảo mật đa lớp.
Biến động giá: Tài sản số rất nhạy với tâm lý thị trường, xu hướng vĩ mô; biến động ngắn hạn có thể lớn.
Rủi ro hợp đồng thông minh & giao thức: Lỗi hoặc bị khai thác có thể mất tài sản. Hãy chọn giao thức đã kiểm toán, uy tín và đa dạng hóa rủi ro.
Bảo mật khóa riêng & ví: Nếu lộ khóa riêng hoặc mất seed phrase, tài sản có thể bị đánh cắp vĩnh viễn, không thể phục hồi. Nên sao lưu ngoại tuyến, tránh lưu trữ dạng văn bản, bật xác thực đa yếu tố.
Tắc nghẽn mạng & phí: Cao điểm phí gas tăng—ảnh hưởng tốc độ, chi phí giao dịch. Nên dùng Layer 2 hoặc giao dịch ngoài giờ cao điểm.
Bất định pháp lý: Chính sách tài sản số khác nhau từng quốc gia, ảnh hưởng tuân thủ, thuế, khả năng sử dụng. Luôn tuân thủ pháp luật địa phương khi giao dịch, báo cáo.
Rủi ro staking & thanh khoản: Staking ETH cho PoS nhận thưởng nhưng có thể bị khóa. Cân nhắc chu kỳ rút, uy tín nền tảng; không tập trung toàn bộ tài sản một nơi.
Bước 1: Đăng ký & thiết lập bảo mật Vào website chính thức Gate để tạo tài khoản. Xác thực email hoặc số điện thoại, bật xác thực hai yếu tố (2FA), đặt mật khẩu mạnh, cấu hình danh sách rút tiền an toàn.
Bước 2: Xác minh danh tính & nạp tiền Làm theo hướng dẫn xác minh KYC. Nạp tiền pháp định hoặc mua USDT để chuẩn bị giao dịch.
Bước 3: Mua ETH Trên trang giao dịch, tìm cặp “ETH/USDT”. Chọn lệnh giới hạn hoặc thị trường, xác nhận số lượng/giá, đặt lệnh. Sau khi hoàn tất, tài sản sẽ hiển thị trong tài khoản.
Bước 4: Rút về ví tự quản (tùy chọn) Nếu muốn tự lưu trữ, sao chép địa chỉ ví, thực hiện rút từ Gate. Nên thử với số tiền nhỏ trước khi chuyển nhiều. Chọn mạng “Ethereum (ERC-20)” và giữ ETH dự phòng phí gas.
Bước 5: Lưu trữ an toàn & quản lý rủi ro Sao lưu seed phrase ngoại tuyến—không chụp màn hình, không lưu đám mây. Định kỳ kiểm tra, thu hồi quyền truy cập DApp không cần thiết. Dùng ví phần cứng cho số dư lớn; giữ tiền sử dụng hàng ngày trong ví hoặc tài khoản Gate bảo mật cao.
Mục đích: Bitcoin chủ yếu để lưu trữ giá trị, thanh toán ngang hàng; Ethereum là nền tảng hợp đồng thông minh, tập trung lập trình, hệ sinh thái ứng dụng.
Cơ chế đồng thuận: Bitcoin dùng Proof of Work (PoW), dựa vào khai thác; Ethereum dùng Proof of Stake (PoS), validator stake ETH—giảm tiêu thụ năng lượng.
Mô hình nguồn cung: Bitcoin giới hạn tổng cung 21 triệu coin; Ethereum không giới hạn nhưng EIP-1559 đốt phí giao dịch. Kết hợp staking, nguồn cung ETH gần đây giảm nhẹ hoặc ổn định.
Giải pháp mở rộng: Bitcoin mở rộng thanh toán qua Lightning Network; Ethereum mở rộng chủ yếu bằng Layer 2 dựa rollup—tăng thông lượng, giảm chi phí cho các ứng dụng đa dạng.
Hệ sinh thái & phát triển: EVM, ngôn ngữ hợp đồng Ethereum hỗ trợ nhiều DApp, tiêu chuẩn (ERC-20, ERC-721). Bitcoin script bảo thủ—an toàn/ổn định cao nhưng ít linh hoạt ứng dụng. Hai mạng bổ trợ nhau ở từng lĩnh vực.
Ethereum là hạ tầng nền tảng cho hợp đồng thông minh, ứng dụng phi tập trung. ETH vừa là nhiên liệu mạng vừa là tài sản đồng thuận. Các nâng cấp như EIP-1559, The Merge, Dencun liên tục nâng cao hiệu quả chi phí, hiệu suất—cùng Layer 2 thúc đẩy phổ biến—giúp Ethereum luôn dẫn đầu đổi mới Web3. Người mới nên tìm hiểu gas, ví, khóa riêng; mua thử ETH nhỏ lẻ trên Gate với bảo mật cao để bắt đầu an toàn. Luôn cập nhật lộ trình, quy định Ethereum; điều chỉnh danh mục, ứng dụng phù hợp mức chịu rủi ro cá nhân, nhu cầu sử dụng.
Ký hiệu Ethereum là ETH—mã tiêu chuẩn trên các sàn lớn, trình khám phá khối. ETH đại diện cho cả mạng blockchain lẫn đồng tiền gốc. Khi mua, chuyển, staking Ethereum, bạn sẽ thấy ký hiệu ETH.
Bắt đầu bằng ba điểm cốt lõi: Ethereum là blockchain có thể lập trình, hỗ trợ hợp đồng thông minh, xây dựng mọi ứng dụng phi tập trung. Người mới nên tìm hiểu ví—tạo tài khoản Gate, thử mua ETH nhỏ để có trải nghiệm thực tế nhanh.
Ethereum không chỉ là công cụ thanh toán—mà là máy tính chia sẻ toàn cầu, nơi ai cũng có thể viết, chạy hợp đồng thông minh. Hợp đồng này tự động thực thi logic tài chính, phát hành token, vận hành game—như triển khai ứng dụng trên mạng phân tán.
Bitcoin được xem là “vàng số”, phù hợp lưu trữ giá trị, chuyển tiền. Ethereum linh hoạt hơn—hỗ trợ cho vay, giao dịch, NFT, game, ứng dụng phức tạp. Chọn Bitcoin nếu muốn lưu trữ giá trị; chọn Ethereum nếu muốn khám phá DeFi, ứng dụng đổi mới.
Phí giao dịch Ethereum (gas fee) phụ thuộc tắc nghẽn mạng—phí tăng khi giao dịch đông, giảm lúc yên tĩnh. Giống phí cầu đường: giờ cao điểm giá tăng, ngoài giờ thì giảm. Để tiết kiệm, hãy giao dịch ngoài giờ cao điểm.
Trang chủ / Whitepaper chính thức:
Tài liệu kỹ thuật cho nhà phát triển:
Nghiên cứu & truyền thông:


