
GH/s, hay “gigahash trên giây”, là đơn vị đo lường tốc độ thực hiện một tỷ phép băm mỗi giây. Đơn vị này thể hiện sức mạnh tính toán—cụ thể là khả năng thực hiện các phép băm của thiết bị. Trong khai thác blockchain, quá trình băm tương tự như việc liên tục thử các mật khẩu khác nhau để tìm ra “vé hợp lệ” đáp ứng điều kiện của mạng lưới. GH/s càng cao, số lượng phép thử băm mỗi giây càng lớn.
Trong khai thác tiền mã hóa, các thiết bị cạnh tranh để giành quyền xác thực và đóng gói khối bằng cách liên tục tính toán các giá trị băm. Chỉ số GH/s cho biết số lần thử mà một thiết bị hoặc toàn bộ mạng có thể thực hiện trong một giây, là tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất phần cứng và theo dõi xu hướng hash rate toàn mạng.
GH/s là tốc độ thực hiện các phép thử băm, còn hash là “dấu vân tay” mật mã—một đầu ra có độ dài cố định được tạo ra từ dữ liệu đầu vào. Trong quá trình khai thác, máy móc liên tục thay đổi đầu vào với hy vọng tạo ra giá trị hash đáp ứng điều kiện nhất định, giống như việc mua nhiều vé số.
Ví dụ, nếu một thiết bị đạt 500 GH/s, nghĩa là nó thực hiện khoảng 500 × 10^9 phép thử băm mỗi giây. Điều này không đảm bảo thành công (“trúng số”), nhưng tăng số lần thử sẽ nâng cao xác suất nhận phần thưởng khai thác về mặt thống kê.
GH/s và các đơn vị hash rate khác sử dụng quy đổi thập phân: 1 GH/s bằng 10^9 hash mỗi giây. Một số mối quan hệ phổ biến như sau:
Ví dụ: Nếu một giàn đào đạt 120 TH/s, tức là 120 × 1.000 = 120.000 GH/s. Quy đổi GH/s của thiết bị sang EH/s giúp bạn hình dung rõ hơn về tỷ lệ đóng góp hash rate của mình so với tổng mạng lưới.
GH/s xác định “tốc độ thử”, tác động trực tiếp đến lợi nhuận khai thác dự kiến. Ước tính đơn giản: hash rate cá nhân / tổng hash rate mạng × số khối mỗi ngày × phần thưởng khối.
Ví dụ, thiết bị chạy ở 120 TH/s (120.000 GH/s) và tổng mạng đạt 400 EH/s (4 × 10^20 hash/giây, hay 100.000.000.000 GH/s), tỷ lệ của bạn rất nhỏ. Do đó, phần thưởng dự kiến gần như không đáng kể trừ khi bạn tham gia pool khai thác, nơi phần thưởng phân phối theo hash rate đóng góp.
Đến năm 2025, phần thưởng khối Bitcoin là 3,125 BTC mỗi khối (sau halving 2024), nhưng thu nhập thực tế còn bị ảnh hưởng bởi phí giao dịch, phí pool, biến động thời gian khối và chi phí điện. Mọi ước tính phần thưởng chỉ mang tính tham khảo, không đảm bảo chắc chắn.
Độ khó phản ánh mức độ nghiêm ngặt của “luật thắng”. Khi độ khó tăng, cần nhiều phép thử băm hơn để tìm ra giá trị hợp lệ đáp ứng tiêu chí mạng, nên cùng một GH/s sẽ nhận được phần thưởng ít hơn khi độ khó cao.
Giao thức Bitcoin tự động điều chỉnh độ khó dựa trên mục tiêu thời gian khối (khoảng 10 phút mỗi khối) nhằm duy trì tốc độ tạo khối ổn định dù tổng hash rate mạng thay đổi. GH/s của bạn giữ nguyên, nhưng khi độ khó tăng, phần thưởng kỳ vọng trên mỗi đơn vị thời gian giảm; ngược lại, độ khó giảm sẽ nâng xác suất nhận thưởng.
Bước một: Xem hash rate thời gian thực trên bảng điều khiển quản lý cục bộ hoặc đám mây của máy đào. Hầu hết ASIC miner đều có giao diện web hiển thị “GH/s/TH/s hiện tại”, “Trung bình” và “Cổ phần hợp lệ/bị từ chối”.
Bước hai: Kiểm tra chỉ số GH/s tài khoản của bạn trên dashboard của pool khai thác. Pool sẽ theo dõi cổ phần hợp lệ gửi lên và chuyển đổi thành hash rate. Sẽ có biến động ngắn hạn; nên sử dụng chỉ số “trung bình 24 giờ” để có số liệu ổn định hơn.
Bước ba: Theo dõi hash rate và độ khó toàn mạng qua các nền tảng giao dịch hoặc nghiên cứu (ví dụ: phân tích BTC của Gate). Các chỉ số này thường hiển thị theo đơn vị EH/s hoặc TH/s. Nắm vững GH/s giúp bạn so sánh hiệu suất thiết bị với tổng mạng.
Tổng hash rate mạng càng cao thì việc thực hiện tấn công 51%—khi kẻ tấn công kiểm soát phần lớn sức mạnh tính toán nhằm ghi đè lịch sử blockchain—càng khó và tốn kém. GH/s là thước đo cơ bản của sức mạnh băm; các mạng nhỏ với hash rate chỉ ở mức GH/s hoặc TH/s dễ bị tấn công hơn do rào cản thấp.
Mạng Bitcoin thường vận hành ở mức EH/s—vượt xa GH/s—tạo nền tảng cho bảo mật. Tuy nhiên, an ninh còn phụ thuộc vào phân bố node, đa dạng client và động lực kinh tế.
Bước một: Ưu tiên chỉ số hiệu suất năng lượng như J/TH hoặc W/TH. Để quy đổi sang J/GH, chia cho 1.000. Hiệu suất càng thấp thì tiêu thụ điện trên mỗi GH/s càng ít—rất quan trọng để kiểm soát chi phí vận hành lâu dài.
Bước hai: Tính tổng chi phí gồm mua thiết bị, bảo trì, lưu trữ, mạng và làm mát. Hash rate cao nhưng hiệu suất kém có thể không sinh lời ở khu vực giá điện cao.
Bước ba: Đánh giá loại coin và xu hướng độ khó. Dù GH/s của bạn giữ nguyên, độ khó mạng tăng hoặc giá coin giảm sẽ kéo dài thời gian hoàn vốn. Không nên dự báo lợi nhuận tương lai chỉ dựa trên dữ liệu lịch sử.
Đầu tư khai thác tiềm ẩn rủi ro; cần phân tích chi phí kỹ lưỡng và đảm bảo thực hành bảo mật nghiêm ngặt. Cảnh giác với phần mềm và firmware không rõ nguồn gốc.
Đến cuối năm 2025, các mạng PoW lớn như Bitcoin duy trì tổng hash rate ở hàng trăm EH/s; phần lớn giàn đào thương mại đạt mức TH/s. GH/s chủ yếu dùng cho thiết bị quy mô nhỏ, thuật toán đặc thù hoặc chuyển đổi đơn vị.
Xu hướng cho thấy hiệu suất năng lượng trên mỗi đơn vị tiếp tục cải thiện nhờ các thế hệ ASIC mới và tối ưu hóa nguồn điện, hạ tầng lưu trữ—kéo theo biến động hash rate toàn mạng tăng mạnh. Khi phân tích xu hướng, cần xem xét EH/s, độ khó và tỷ lệ phí; chỉ nhìn vào GH/s không phản ánh đầy đủ về phần thưởng hay an ninh mạng.
GH/s đo sức mạnh tính toán dưới dạng “một tỷ phép thử băm mỗi giây”, dùng để đánh giá hiệu suất thiết bị và hash rate mạng. Việc hiểu cách chuyển đổi giữa GH/s, MH/s, TH/s, EH/s giúp ước tính lợi nhuận, so sánh hiệu suất năng lượng và đánh giá rủi ro. Để ra quyết định khai thác hoặc đầu tư hiệu quả, cần đặt GH/s trong bối cảnh tổng thể gồm độ khó, phí, chỉ số hiệu suất, biến động giá và an ninh mạng.
GH/s cao hơn thể hiện năng lực khai thác mạnh hơn và về lý thuyết sẽ tăng xác suất tìm được khối hợp lệ trong một khoảng thời gian. Tuy nhiên, lợi nhuận thực tế còn phụ thuộc chi phí điện, cơ chế phân phối phần thưởng của pool, điều chỉnh độ khó động và nhiều yếu tố khác. Máy có GH/s lớn cũng tiêu thụ nhiều điện hơn; luôn cần cân nhắc chi phí đầu vào so với lợi nhuận tiềm năng.
Giá trị danh định phản ánh hash rate tối đa trong điều kiện lý tưởng. Hiệu suất thực tế có thể giảm 5–15% do độ trễ mạng, hiệu suất pool, lão hóa chip và các yếu tố khác. Phương pháp tính toán cũng có thể khác nhau giữa các pool; để theo dõi chính xác nên dùng các nền tảng chuyên nghiệp như Gate Pool.
Card đồ họa GPU của PC thông thường chỉ đạt mức MH/s (triệu hash mỗi giây)—thấp hơn rất nhiều so với khả năng GH/s của các ASIC miner chuyên dụng. Hiện nay, khai thác chủ yếu thuộc về thiết bị chuyên nghiệp; máy tính cá nhân mang lại lợi nhuận rất thấp và không được khuyến khích dùng để đào coin.
Mỗi đồng coin có độ khó khai thác khác nhau; GH/s của bạn cần phù hợp với mức độ này để khai thác hiệu quả. Bitcoin đòi hỏi GH/s cực lớn do độ khó rất cao; các đồng mới hơn có thể dễ tiếp cận hơn với độ khó thấp. Hãy so sánh độ khó từng coin và thời gian hoàn vốn dự kiến trước khi quyết định khai thác tài sản nào.
Tổng GH/s của pool là tổng hợp hash rate đóng góp từ tất cả máy đào; thiết bị của bạn chỉ chiếm một phần trong đó. Ngoài ra, pool có thể biến động theo từng giây và có thể bao gồm một số cổ phần không hợp lệ—hãy tập trung vào tỷ lệ đóng góp của máy bạn trong pool thay vì giá trị tuyệt đối để so sánh ý nghĩa. Để biết thêm về phân bổ sức mạnh tính toán trong pool, hãy tham khảo các dashboard chuyên biệt.


