
Node là máy tính hoặc máy chủ kết nối vào mạng ngang hàng của blockchain, vận hành phần mềm client chuyên biệt, lưu trữ hoặc truy xuất dữ liệu on-chain, đồng thời chịu trách nhiệm truyền giao dịch và xác thực block.
Có thể hình dung blockchain như một sổ cái được duy trì tập thể bởi nhiều thành viên. Mỗi node giữ bản sao hoặc bản tóm tắt sổ cái riêng, đối chiếu thông tin với các node khác theo quy tắc chung. Nhờ đó, mạng luôn nhất quán mà không cần máy chủ trung tâm.
Node đóng vai trò cốt lõi vì cho phép ghi nhận và xác minh dữ liệu một cách phi tập trung. Bất kỳ ai cũng có thể kiểm tra sổ cái độc lập, giảm sự phụ thuộc vào một thực thể duy nhất, đồng thời tăng khả năng chống kiểm duyệt và chịu lỗi.
Nếu một số node bị ngắt kết nối hoặc bị tấn công, các node còn lại vẫn tiếp tục truyền giao dịch và tạo block, đảm bảo mạng luôn hoạt động. Ví dụ, nếu một trung tâm dữ liệu gặp sự cố, mạng vẫn vận hành nhờ các node phân bổ đa điểm và đa đơn vị kiểm soát.
Node được phân loại theo nhiệm vụ:
Các node phát hiện nhau qua mạng ngang hàng, trao đổi block và giao dịch để tạo thành mạng lưới truyền dữ liệu, không phụ thuộc vào cơ quan trung tâm.
Khi khởi động, node phải đồng bộ tới block mới nhất của mạng. Có thể đồng bộ đầy đủ (tải và xác minh toàn bộ lịch sử) hoặc đồng bộ nhanh (bỏ qua một số chi tiết an toàn để tăng tốc).
Khi người dùng phát đi giao dịch, node tạm lưu trữ giao dịch trong mempool—hàng đợi các giao dịch chờ xử lý—trước khi truyền tiếp đến các node khác để được ghi vào block mới.
Node giữ vai trò trung tâm trong quá trình đồng thuận—quyết định “ai ghi nhận” và “mọi người xác minh thế nào” đối với giao dịch. Trong hệ Proof of Work, miner tạo block, nhưng full node kiểm tra và loại bỏ block không hợp lệ. Trong hệ Proof of Stake, validator node stake token để đề xuất và xác nhận block, các node còn lại xác thực và truyền dữ liệu.
Dù dùng cơ chế đồng thuận nào, những node hoạt động độc lập mới là bên thực thi quy tắc cuối cùng. Validator đối mặt rủi ro tài chính (slashing) nếu ký hai lần hoặc bị ngắt kết nối quá lâu, dẫn đến nguy cơ mất vốn.
Mọi hoạt động blockchain đều dựa vào node. Ví kiểm tra số dư và lịch sử giao dịch bằng cách truy vấn node; khi gửi giao dịch, ví nộp giao dịch đã ký cho node để node phát tán lên mạng.
Sàn giao dịch sử dụng node trong quy trình xác nhận nạp tiền và phát lệnh rút—kiểm tra độ sâu block và trạng thái giao dịch phía sau. Tại Gate, truy vấn on-chain và xác nhận nạp tiền đều dựa vào dữ liệu node cung cấp.
Vận hành node cần phần cứng, phần mềm, kết nối mạng và tuân thủ các bước chuẩn:
RPC (Remote Procedure Call) interface cho phép ví hoặc ứng dụng truy vấn dữ liệu từ node—như đọc số dư, ước tính phí gas hoặc gửi giao dịch. Các phương thức truy cập phổ biến gồm HTTP (truy vấn phản hồi) và WebSocket (đăng ký sự kiện thời gian thực).
Dùng endpoint RPC công cộng có thể gặp giới hạn tốc độ, độ trễ hoặc rủi ro quyền riêng tư (do nhà vận hành thấy yêu cầu). Vận hành node RPC riêng kiểm soát tốt hơn nhưng phát sinh chi phí bảo trì. Với tác vụ quan trọng, thường cấu hình cả endpoint RPC chính và dự phòng để tối đa thời gian hoạt động.
Block explorer hiển thị thông tin địa chỉ, giao dịch, hợp đồng—dữ liệu đều lấy từ node. Explorer thường xây dựng lớp chỉ mục trên node để tổ chức và tăng tốc truy vấn như công cụ tìm kiếm.
Nếu tự vận hành node mà không có chỉ mục bổ sung, truy vấn sẽ chậm hơn; explorer dùng chỉ mục đa chiều dựa trên dữ liệu node để hiển thị nhanh chuyển token, nhật ký sự kiện và trạng thái hợp đồng.
Vận hành node cần đầu tư liên tục vào lưu trữ, băng thông, bảo trì. Dữ liệu chain tăng liên tục, phần cứng và tài nguyên mạng phải mở rộng. Nếu không cập nhật phần mềm client kịp thời, có thể xảy ra sai lệch quy tắc đồng thuận và bị ngắt khỏi mạng.
Cũng tồn tại rủi ro mạng như tấn công từ chối dịch vụ hoặc peer độc hại—giảm thiểu bằng kiểm soát truy cập và giới hạn tốc độ. Validator node đối mặt nguy cơ bị phạt slashing: nếu khóa bị lộ hoặc node offline quá lâu, tài sản stake có thể bị mất.
Node là thành phần nền tảng của mạng blockchain—chịu trách nhiệm lưu trữ, truyền tải, xác thực dữ liệu. Mỗi loại node đảm nhận vai trò riêng: full node xác minh dữ liệu độc lập; light node phù hợp thiết bị hạn chế tài nguyên; validator node tham gia sản xuất block. Ví, DApp, sàn giao dịch đều dựa vào node để đọc, gửi dữ liệu on-chain. Tự vận hành node nâng cao quyền kiểm soát, độc lập, nhưng đòi hỏi phần cứng mạnh, bảo mật tốt, quản lý liên tục. Tham gia đồng thuận tiềm ẩn rủi ro vốn cần cân nhắc kỹ.
Node blockchain vận hành phần mềm chuyên biệt để lưu trữ toàn bộ dữ liệu sổ cái và xác thực giao dịch; máy chủ thông thường chỉ cung cấp dịch vụ mạng chung. Node tham gia đồng thuận để đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu—nhiệm vụ mà máy chủ thường không thực hiện. Node là “người bảo vệ” của blockchain.
Có. Sàn như Gate kết nối với nhiều node blockchain để xử lý giao dịch, kiểm tra số dư, xác nhận dữ liệu block. Khi bạn nạp tiền, node xác thực giao dịch; khi kiểm tra tài sản, node cung cấp thông tin. Bạn có thể không thấy trực tiếp—nhưng mọi thao tác đều phụ thuộc vào node.
Vận hành node phát sinh chi phí phần cứng (máy chủ hiệu năng cao), điện, băng thông liên tục. Một số blockchain (như Bitcoin, Ethereum) yêu cầu full node lưu trữ hàng trăm GB dữ liệu—đòi hỏi bảo trì lớn. Với cá nhân, chi phí này cao—nhưng cần thiết cho bảo mật blockchain.
Full node lưu trữ toàn bộ dữ liệu blockchain, xác minh từng giao dịch độc lập—yêu cầu dung lượng lớn. Light node chỉ giữ thông tin thiết yếu, dựa vào full node để truy vấn chi tiết—tiêu tốn ít tài nguyên hơn, mức độ bảo mật thấp hơn. Ví dụ: full node như bác sĩ có đầy đủ hồ sơ bệnh án; light node giống bệnh nhân hỏi bác sĩ để lấy thông tin.
Mạng blockchain sẽ ngừng vận hành—không có node xác thực giao dịch, không thể ghi nhận giao dịch mới, mạng bị tê liệt hoàn toàn. Vì vậy, blockchain đề cao phi tập trung: hàng ngàn node độc lập toàn cầu đảm bảo không có điểm lỗi duy nhất nào có thể làm sập hệ thống hoặc ảnh hưởng đến khả năng phục hồi.


