Phân mảnh dữ liệu

Sharding là kỹ thuật phân chia dữ liệu và giao dịch trên blockchain thành nhiều phân vùng song song, cho phép từng nút xử lý các phần riêng biệt. Cách tiếp cận này giúp tăng thông lượng, rút ngắn thời gian xác nhận và giảm phí giao dịch. Sharding được thiết kế với trọng tâm là cơ chế đồng thuận, bảo mật và khả năng sẵn có của dữ liệu, đồng thời thường được tích hợp cùng rollups để tạo ra các giải pháp mở rộng quy mô. Ethereum hiện đang thúc đẩy chiến lược sharding dữ liệu nhằm hỗ trợ đa dạng các kịch bản ứng dụng.
Tóm tắt
1.
Sharding là một kỹ thuật mở rộng blockchain, chia mạng lưới thành nhiều shard xử lý song song để tăng hiệu suất.
2.
Mỗi shard xử lý giao dịch và hợp đồng thông minh một cách độc lập, giúp tăng đáng kể thông lượng và khả năng mở rộng tổng thể.
3.
Ethereum 2.0 triển khai sharding nhằm giải quyết tình trạng tắc nghẽn mạng và phí gas cao.
4.
Sharding đối mặt với các thách thức kỹ thuật như phức tạp trong giao tiếp giữa các shard và đánh đổi về mặt bảo mật.
5.
Sharding đại diện cho một hướng công nghệ quan trọng để đạt được việc ứng dụng blockchain trên diện rộng.
Phân mảnh dữ liệu

Sharding là gì?

Sharding là phương pháp mở rộng quy mô blockchain bằng cách chia mạng lưới thành nhiều phân đoạn song song, cho phép các node chỉ xử lý và lưu trữ một phần dữ liệu và giao dịch. Nhờ đó, thông lượng tổng thể của chuỗi được nâng cao đáng kể.

Ở đây, node là máy chủ hoặc máy tính tham gia vào mạng và cùng duy trì sổ cái. Sharding giúp các node chia sẻ trách nhiệm, không cần node nào cũng xử lý mọi giao dịch, từ đó tăng tốc độ và giảm chi phí vận hành mạng. Để duy trì tính bảo mật và nhất quán, sharding yêu cầu có cơ chế giao tiếp giữa các shard và phối hợp đồng thuận toàn mạng.

Tại sao sharding lại quan trọng đối với blockchain?

Sharding giải quyết hạn chế của kiến trúc chuỗi đơn, nơi mọi node đều phải xử lý toàn bộ giao dịch. Khi mạng quá tải, điều này gây tắc nghẽn, làm tăng thời gian xác nhận và phí giao dịch.

Chẳng hạn, khi Ethereum bị nghẽn, năng lực lớp nền bị giới hạn và phí giao dịch tăng mạnh. Việc phân phối xử lý và lưu trữ dữ liệu trên nhiều phân đoạn song song giúp sharding tăng băng thông mạng, xác nhận nhanh hơn và phí ổn định hơn. Nhà phát triển cũng hưởng lợi từ dung lượng dữ liệu lớn, hỗ trợ xây dựng ứng dụng phức tạp như cập nhật trạng thái trò chơi on-chain hoặc lưu trữ tin nhắn xã hội quy mô lớn.

Sharding vận hành như thế nào?

Bản chất của sharding là "phân đoạn + ủy ban + đồng thuận toàn mạng". Mỗi shard vận hành như chuỗi con nhẹ với quy trình tạo và xác thực khối riêng, đồng thời vẫn thuộc mạng chính.

Validator là các node tham gia tạo và xác thực khối bằng cách stake tài sản để đủ điều kiện. Mạng sẽ chọn ngẫu nhiên các nhóm validator tạo thành ủy ban, giám sát tạo và xác thực khối cho từng shard trong các khoảng thời gian xác định. Việc chọn ngẫu nhiên này giúp hạn chế rủi ro thông đồng.

Khả năng truy cập dữ liệu có nghĩa là "dữ liệu thực sự được lưu trữ bởi mạng và ai cũng có thể truy cập"—giống như một bản sao lưu sổ cái công khai. Sharding đảm bảo khả năng truy cập dữ liệu bằng cách công bố dữ liệu và nhiều node xác nhận sự tồn tại, hỗ trợ xác thực và phục hồi về sau.

Để đảm bảo nhất quán cuối cùng, các khối shard được xác nhận thông qua đồng thuận mạng chính. Nhờ đó, các shard có thể xử lý song song nhưng blockchain vẫn duy trì một sổ cái thống nhất và an toàn.

Giao dịch giữa các shard được xử lý ra sao?

Giao dịch cross-shard thường áp dụng mô hình "nhắn tin bất đồng bộ": giao dịch tại shard nguồn tạo ra thông điệp hoặc biên lai, sau khi xác nhận sẽ được thực thi tại shard đích.

Bước 1: Khởi tạo giao dịch tại shard nguồn, tạo thông điệp có thể xác minh ghi nhận chuyển tài sản hoặc thao tác.

Bước 2: Thông điệp được ghi nhận qua đồng thuận toàn mạng; các shard khác có thể phát hiện sự tồn tại. Shard đích chờ đủ xác nhận—gọi là "finality", tức bản ghi không thể bị đảo ngược.

Bước 3: Shard đích nhận và thực thi thông điệp, cập nhật số dư hoặc trạng thái và ghi vào khối của mình.

Thiết kế này đánh đổi tính nguyên tử đồng bộ (hoàn thành mọi bước cùng lúc) để đổi lấy khả năng mở rộng và bảo mật. Đối với người dùng, thao tác cross-shard có thể chậm hơn chuyển nội bộ shard, nhưng khi đạt finality thì vẫn đảm bảo an toàn và truy xuất nguồn gốc.

Tình hình hiện tại của Ethereum Sharding

Lộ trình sharding của Ethereum đã chuyển từ "sharding lớp thực thi" sang "sharding dữ liệu", hiện phối hợp mở rộng cùng Rollups. Đến tháng 03 năm 2024, bản nâng cấp Dencun đã ra mắt EIP-4844 (Proto-Danksharding), bổ sung kênh dữ liệu "Blob" giúp giảm mạnh chi phí công bố dữ liệu Rollup (Ethereum Foundation, tháng 03 năm 2024).

Sau EIP-4844, phí chuyển khoản đơn giản trên các mạng Layer 2 chỉ còn vài cent (L2Fees, tháng 03–06 năm 2024). Đến tháng 10 năm 2024, Danksharding đầy đủ—mở rộng sharding dữ liệu và cơ chế lấy mẫu—vẫn đang phát triển, hướng tới tăng băng thông dữ liệu cho ứng dụng hiệu năng cao.

EIP-4844 là mã nâng cấp giao thức Ethereum; Blob là kênh dữ liệu lớn, chủ yếu dùng cho Rollup công bố bằng chứng và dữ liệu giao dịch theo lô lên mainnet với chi phí thấp.

Mối quan hệ giữa Sharding và Rollup là gì?

Sharding và Rollup phối hợp chặt chẽ: sharding tăng băng thông dữ liệu trên mainnet và đảm bảo khả năng truy cập, còn Rollup thực thi giao dịch ở Layer 2 rồi công bố dữ liệu và bằng chứng lên mainnet.

Rollup gom nhiều giao dịch và nộp bản ghi quan trọng lên mainnet. Sharding đảm bảo có đủ không gian lưu trữ cho các bản ghi này, giúp ai cũng có thể tải về và xác minh. Nhờ phối hợp này, bảo mật được duy trì trong khi chi phí giảm mạnh.

Những trường hợp sử dụng chính của sharding

Với người dùng, sharding giúp xác nhận ổn định hơn và phí thấp hơn—đặc biệt rõ khi sử dụng hệ sinh thái Rollup. Các trường hợp điển hình gồm chuyển khoản, cập nhật trạng thái trò chơi blockchain, xác thực tin nhắn mạng xã hội, và mint NFT hàng loạt.

Nhà phát triển hưởng lợi từ băng thông dữ liệu lớn, hỗ trợ nhật ký sự kiện dày đặc, sổ lệnh theo lô và phân tích on-chain chuyên sâu. Khi kết hợp Rollup, các tác vụ tính toán nặng có thể xử lý off-chain, còn dữ liệu quan trọng sẽ công bố qua kênh sharding trên mainnet.

Để trải nghiệm lợi ích chi phí và tốc độ của sharding:

Bước 1: Chọn mạng Layer 2 (ví dụ: Arbitrum, Optimism, Base), nơi dữ liệu được công bố qua kênh Blob của Ethereum.

Bước 2: Trên trang nạp/rút ETH của Gate, chọn mạng mong muốn. Lưu ý thông báo và thay đổi phí—tránh giao dịch vào lúc mạng tắc nghẽn cao.

Bước 3: Dùng ví và ứng dụng tương thích để chuyển tiền, giao dịch hoặc chơi game trên các mạng này; theo dõi xác nhận giao dịch và chi tiết phí.

Sharding blockchain khác gì so với sharding cơ sở dữ liệu truyền thống?

Sharding cơ sở dữ liệu truyền thống mở rộng hệ thống tập trung do một đội ngũ kiểm soát. Giao dịch giữa các shard dựa vào giao thức nhất quán mạnh hoặc cam kết hai pha để đảm bảo nguyên tử.

Sharding blockchain phải đảm bảo an toàn trong môi trường mở và có đối kháng. Nó dùng ủy ban ngẫu nhiên và bằng chứng mật mã để ngăn chặn tác nhân xấu kiểm soát shard. Thông điệp bất đồng bộ chuyển kết quả giữa các shard vì không có bộ điều phối trung tâm đáng tin cậy. Sharding on-chain ưu tiên tính cuối cùng và khả năng truy cập dữ liệu hơn cam kết nguyên tử toàn cầu thời gian thực.

Những rủi ro cần lưu ý khi sử dụng sharding

Rủi ro của sharding bao gồm độ trễ và độ phức tạp trong giao tiếp giữa các shard, các trường hợp biên trong thiết kế smart contract, và hiếm khi xảy ra lỗi khả dụng dữ liệu.

Về an toàn tài sản, chuyển cross-shard hoặc cross-chain liên quan đến trạng thái trung gian chờ xác nhận; cần cảnh giác với thông điệp giả hoặc bản ghi chưa hoàn tất. Nên sử dụng giao thức đã trưởng thành, kiểm tra báo cáo kiểm toán và đa dạng hóa rủi ro.

Người dùng nên kiểm tra ví và ứng dụng có hỗ trợ sharding, theo dõi thông báo nâng cấp mạng và biến động phí; nhà phát triển cần xử lý logic bất đồng bộ cẩn trọng—tránh giả định tính nguyên tử tuyệt đối trong môi trường sharding, xây dựng chiến lược thử lại và rollback chắc chắn.

Tóm tắt về Sharding

Sharding là giải pháp mở rộng cốt lõi cho blockchain công khai. Nhờ xử lý và lưu trữ dữ liệu song song, sharding tăng mạnh năng lực mạng. Phương pháp dẫn đầu hiện nay tập trung vào sharding dữ liệu kết hợp thực thi dựa trên Rollup. Ethereum EIP-4844 đã giảm phí đáng kể; Danksharding đầy đủ sẽ tiếp tục mở rộng băng thông dữ liệu. Ngắn hạn, người dùng có thể tận hưởng lợi ích sharding qua mạng Layer 2; lâu dài, nâng cấp giao thức sẽ hỗ trợ các ứng dụng phức tạp vận hành ổn định trong hệ sinh thái sharded. Tuy nhiên, cần chú ý đến giao tiếp giữa các shard và bảo mật tài sản.

Câu hỏi thường gặp

Sharding Key có vai trò gì?

Sharding Key là trường quan trọng quyết định cách phân bổ dữ liệu giữa các shard. Tương tự như thẻ phân loại, hệ thống sẽ băm khóa này để tự động định tuyến giao dịch hoặc dữ liệu vào shard tương ứng. Việc lựa chọn Sharding Key phù hợp giúp phân phối đều tải và tránh quá tải shard.

Sharding có khiến giao dịch kém an toàn hơn không?

Bản thân sharding không làm giảm an toàn mà chỉ phát sinh rủi ro mới cần xử lý. Do mỗi shard chỉ có một phần validator nên kẻ tấn công có thể dễ nhắm vào một shard riêng lẻ ("tấn công shard"). Thiết kế hiện đại phân bổ validator động qua beacon chain để phối hợp tập trung, giữ mức bảo mật cao toàn mạng.

Người dùng Gate có cần quan tâm đến sharding khi giao dịch không?

Không. Sharding là tối ưu hóa nền tảng blockchain, hoàn toàn minh bạch với người dùng cuối. Khi giao dịch hoặc mua bán trên Gate, hệ thống sẽ tự động xử lý phân bổ dữ liệu và phối hợp cross-shard. Sharding chủ yếu mang lại lợi ích cho nhà phát triển xây dựng Dapp nhanh hơn và tăng thông lượng mạng.

Vì sao không phải blockchain nào cũng sử dụng sharding?

Dù sharding giúp tăng thông lượng đáng kể, nó cũng làm mạng phức tạp hơn nhiều. Cần giao thức giao tiếp cross-shard mạnh, xử lý dữ liệu nhất quán giữa các shard và bảo vệ trước tấn công cấp shard. Nhiều dự án chọn giải pháp mở rộng đơn giản hơn như Rollup; Ethereum đang tích hợp sharding dần để tối đa hóa tương thích và bảo mật.

Blockchain đảm bảo thứ tự và nhất quán giao dịch giữa các shard như thế nào?

Giao dịch cross-shard sử dụng cam kết hai pha hoặc cơ chế nhắn tin bất đồng bộ để đảm bảo nhất quán. Cụ thể, kết quả từ shard A được ghi nhận; các shard khác (ví dụ shard B) sẽ lấy kết quả này qua beacon chain trước khi thực thi giao dịch phụ thuộc. Quá trình này có thể trễ nhẹ nhưng đảm bảo nhất quán cuối cùng toàn mạng.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Định nghĩa về TRON
Positron (ký hiệu: TRON) là một đồng tiền điện tử ra đời sớm, không cùng loại tài sản với token blockchain công khai "Tron/TRX". Positron được xếp vào nhóm coin, tức là tài sản gốc của một blockchain độc lập. Tuy nhiên, hiện nay có rất ít thông tin công khai về Positron, và các ghi nhận lịch sử cho thấy dự án này đã ngừng hoạt động trong thời gian dài. Dữ liệu giá mới nhất cũng như các cặp giao dịch gần như không thể tìm thấy. Tên và mã của Positron dễ gây nhầm lẫn với "Tron/TRX", vì vậy nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ lưỡng tài sản mục tiêu cùng nguồn thông tin trước khi quyết định giao dịch. Thông tin cuối cùng về Positron được ghi nhận từ năm 2016, khiến việc đánh giá tính thanh khoản và vốn hóa thị trường gặp nhiều khó khăn. Khi giao dịch hoặc lưu trữ Positron, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định của nền tảng và các nguyên tắc bảo mật ví.
kỷ nguyên
Trong Web3, "chu kỳ" là thuật ngữ dùng để chỉ các quá trình hoặc khoảng thời gian lặp lại trong giao thức hoặc ứng dụng blockchain, diễn ra theo các mốc thời gian hoặc số khối cố định. Một số ví dụ điển hình gồm sự kiện halving của Bitcoin, vòng đồng thuận của Ethereum, lịch trình vesting token, giai đoạn thử thách rút tiền ở Layer 2, kỳ quyết toán funding rate và lợi suất, cập nhật oracle, cũng như các giai đoạn biểu quyết quản trị. Thời lượng, điều kiện kích hoạt và tính linh hoạt của từng chu kỳ sẽ khác nhau tùy vào từng hệ thống. Hiểu rõ các chu kỳ này sẽ giúp bạn kiểm soát thanh khoản, tối ưu hóa thời điểm thực hiện giao dịch và xác định phạm vi rủi ro.
mã hóa
Thuật toán mật mã là tập hợp các phương pháp toán học nhằm "khóa" thông tin và xác thực tính chính xác của dữ liệu. Các loại phổ biến bao gồm mã hóa đối xứng, mã hóa bất đối xứng và thuật toán băm. Trong hệ sinh thái blockchain, thuật toán mật mã giữ vai trò cốt lõi trong việc ký giao dịch, tạo địa chỉ và đảm bảo tính toàn vẹn dữ liệu, từ đó bảo vệ tài sản cũng như bảo mật thông tin liên lạc. Mọi hoạt động của người dùng trên ví và sàn giao dịch—như gửi yêu cầu API hoặc rút tài sản—đều phụ thuộc vào việc triển khai an toàn các thuật toán này và quy trình quản lý khóa hiệu quả.
Phi tập trung
Phi tập trung là thiết kế hệ thống phân phối quyền quyết định và kiểm soát cho nhiều chủ thể, thường xuất hiện trong công nghệ blockchain, tài sản số và quản trị cộng đồng. Thiết kế này dựa trên sự đồng thuận của nhiều nút mạng, giúp hệ thống vận hành tự chủ mà không bị chi phối bởi bất kỳ tổ chức nào, từ đó tăng cường bảo mật, chống kiểm duyệt và đảm bảo tính công khai. Trong lĩnh vực tiền mã hóa, phi tập trung thể hiện qua sự phối hợp toàn cầu giữa các nút mạng của Bitcoin và Ethereum, sàn giao dịch phi tập trung, ví không lưu ký và mô hình quản trị cộng đồng, nơi người sở hữu token tham gia biểu quyết để xác định các quy tắc của giao thức.
Nonce là gì
Nonce là “một số chỉ dùng một lần”, được tạo ra để đảm bảo một thao tác nhất định chỉ thực hiện một lần hoặc theo đúng thứ tự. Trong blockchain và mật mã học, nonce thường xuất hiện trong ba tình huống: nonce giao dịch giúp các giao dịch của tài khoản được xử lý tuần tự, không thể lặp lại; mining nonce dùng để tìm giá trị hash đáp ứng độ khó yêu cầu; và nonce cho chữ ký hoặc đăng nhập giúp ngăn chặn việc tái sử dụng thông điệp trong các cuộc tấn công phát lại. Bạn sẽ bắt gặp khái niệm nonce khi thực hiện giao dịch on-chain, theo dõi tiến trình đào hoặc sử dụng ví để đăng nhập vào website.

Bài viết liên quan

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?
Người mới bắt đầu

Tronscan là gì và Bạn có thể sử dụng nó như thế nào vào năm 2025?

Tronscan là một trình duyệt blockchain vượt xa những khái niệm cơ bản, cung cấp quản lý ví, theo dõi token, thông tin hợp đồng thông minh và tham gia quản trị. Đến năm 2025, nó đã phát triển với các tính năng bảo mật nâng cao, phân tích mở rộng, tích hợp đa chuỗi và trải nghiệm di động cải thiện. Hiện nền tảng bao gồm xác thực sinh trắc học tiên tiến, giám sát giao dịch thời gian thực và bảng điều khiển DeFi toàn diện. Nhà phát triển được hưởng lợi từ phân tích hợp đồng thông minh được hỗ trợ bởi AI và môi trường kiểm tra cải thiện, trong khi người dùng thích thú với chế độ xem danh mục đa chuỗi thống nhất và điều hướng dựa trên cử chỉ trên thiết bị di động.
2023-11-22 18:27:42
Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI
Người mới bắt đầu

Coti là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về COTI

Coti (COTI) là một nền tảng phi tập trung và có thể mở rộng, hỗ trợ thanh toán dễ dàng cho cả tài chính truyền thống và tiền kỹ thuật số.
2023-11-02 09:09:18
Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46