Chỉ số đô la Mỹ giảm 0,02%, đóng cửa ở mức 99,589. 1 euro đổi 1,1561 đô la Mỹ, 1 bảng Anh đổi 1,318 đô la Mỹ, 1 đô la Mỹ đổi 154,07 yên Nhật, 1 đô la Mỹ đổi 0,8048 franc Thụy Sĩ, 1 đô la Mỹ đổi 1,4017 đô la Canada, 1 đô la Mỹ đổi 9,5075 krona Thụy Điển. #美元 # ngoại hối #tỷ giá
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
💡Thông tin
Chỉ số đô la Mỹ giảm 0,02%, đóng cửa ở mức 99,589. 1 euro đổi 1,1561 đô la Mỹ, 1 bảng Anh đổi 1,318 đô la Mỹ, 1 đô la Mỹ đổi 154,07 yên Nhật, 1 đô la Mỹ đổi 0,8048 franc Thụy Sĩ, 1 đô la Mỹ đổi 1,4017 đô la Canada, 1 đô la Mỹ đổi 9,5075 krona Thụy Điển. #美元 # ngoại hối #tỷ giá