Sự yếu đuối của tiền tệ không phải là điều tình cờ xảy ra, mà do các yếu tố như lạm phát nghiêm trọng, bất ổn chính trị, thiếu đa dạng hóa kinh tế và các lệnh trừng phạt kinh tế là các yếu tố chính thúc đẩy. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các loại tiền tệ rẻ nhất thế giới và phân tích nguyên nhân đằng sau sự mất giá của chúng.
Bảng so sánh tỷ giá 10 loại tiền tệ rẻ nhất
Tiền tệ
Quốc gia
Tỷ giá quy đổi 1 USD
Lira Lebanon (LBP)
Lebanon
89,751.22
Riel Iran (IRR)
Iran
42,112.50
Đồng Việt Nam (VND)
Việt Nam
26,040
Kip Lào (LAK)
Lào
21,625.82
Rupiah Indonesia (IDR)
Indonesia
16,275
Sum Uzbekistan (UZS)
Uzbekistan
12,798.70
Franc Guinea (GNF)
Guinea
8,667.50
Guarani Paraguay (PYG)
Paraguay
7,996.67
Ariary Madagascar (MGA)
Madagascar
4,467.50
Franc Burundi (BIF)
Burundi
2,977.00
Tiền tệ rẻ nhất thế giới - Phân tích chi tiết
1. Lira Lebanon (LBP) - Tiền tệ yếu nhất thế giới
Lira Lebanon, còn gọi là lira, đã được công nhận là tiền tệ chính thức của Lebanon từ năm 1939, thay thế cho franc Pháp thời thuộc địa.
Khủng hoảng kinh tế khiến LBP sụp đổ:
Lebanon đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế chưa từng có kể từ năm 2019, với lạm phát hàng trăm phần trăm, nạn nghèo đói lan rộng và hệ thống ngân hàng đình trệ. Năm 2020, chính phủ Lebanon vỡ nợ, khiến đồng lira mất hơn 90% giá trị trên thị trường chợ đen.
Hiện tại, đồng lira Lebanon hoạt động theo hệ thống tỷ giá nhiều tầng, mặc dù tỷ giá chính thức được cố định, nhưng thực tế đồng tiền này tự do trôi nổi theo áp lực thị trường.
Thông tin quan trọng:
Mã: LBP
Quốc gia phát hành: Lebanon
Tỷ giá: 89,751.22 LBP/USD
Chính sách: Tỷ giá nhiều tầng
2. Riel Iran (IRR) - Tiền tệ chịu trừng phạt
Riel Iran có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thời Iran còn gọi là Ba Tư. Năm 1932, ra mắt “Riel Iran” mới và sử dụng bảng Anh làm chuẩn mực.
Ảnh hưởng từ các lệnh trừng phạt và căng thẳng địa chính trị:
Riel Iran liên tục chịu áp lực trong nhiều năm do Iran bị trừng phạt kinh tế nghiêm ngặt từ Mỹ và các đối tác quốc tế. Tình hình này gây áp lực lên nền kinh tế nội địa và hạn chế khả năng mở rộng.
Tiền tệ này còn bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ địa chính trị căng thẳng, phụ thuộc nặng vào xuất khẩu dầu mỏ, và lạm phát tăng cao do quản lý kinh tế sai lầm. Tất cả khiến Riel Iran trở thành tiền tệ rẻ nhất thế giới.
Thông tin quan trọng:
Mã: IRR
Quốc gia phát hành: Iran
Tỷ giá: 42,112.50 IRR/USD
Chính sách: Gắn với đô la Mỹ (chính thức) nhưng thực tế tự do trôi nổi
3. Đồng Việt Nam (VND) - Tiền tệ trải qua cải cách
Đồng Việt Nam xuất hiện năm 1954 khi Việt Nam chia thành hai miền Bắc và Nam, đều tự phát hành tiền riêng. Sau chiến tranh Việt Nam, đồng tiền này trở thành tiền tệ chính thức của cả nước.
Chuyển đổi từ không ổn định sang ổn định:
Ban đầu, đồng Việt Nam gặp nhiều vấn đề như lạm phát cao, mất giá và cải cách kinh tế liên tục. Tuy nhiên, sau thập niên 2000, kinh tế Việt Nam ổn định hơn, giá trị đồng tiền được củng cố.
Hiện nay, Việt Nam áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi có quản lý, nghĩa là đồng tiền có thể biến động, nhưng trong phạm vi do ngân hàng trung ương quy định. Mặc dù đồng tiền mất giá, nhưng điều này có lợi cho xuất khẩu của Việt Nam, giúp hàng hóa cạnh tranh hơn trên thị trường toàn cầu.
Thông tin quan trọng:
Mã: VND
Quốc gia phát hành: Việt Nam
Tỷ giá: 26,040 VND/USD
Chính sách: Thả nổi có quản lý, dựa trên rổ tiền tệ
4. Kip Lào (LAK) - Tiền tệ của quốc gia phát triển chậm
Kip Lào chính thức trở thành tiền tệ của Lào từ năm 1952, 3 năm sau khi đất nước giành độc lập từ Pháp. Ban đầu, kip gắn với franc Pháp. Trong thập niên 1990, khi Lào tiến hành cải cách kinh tế, kip bắt đầu biến động nhiều hơn.
Ổn định kinh tế chậm chạp:
Lào vẫn là một trong những quốc gia phát triển chậm nhất trong khu vực Đông Nam Á. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên. Đầu tư nước ngoài còn hạn chế.
Sau khủng hoảng COVID-19, kip chịu nhiều áp lực, trở thành một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất. Sự chậm trễ trong phát triển kinh tế và thiếu hội nhập toàn cầu là nguyên nhân chính.
Thông tin quan trọng:
Mã: LAK
Quốc gia phát hành: Lào
Tỷ giá: 21,625.82 LAK/USD
Chính sách: Thả nổi có quản lý, liên kết với đô la Mỹ và baht Thái
5. Rupiah Indonesia (IDR) - Tiền tệ thị trường mới nổi
Rupiah là đồng tiền cổ xưa có lịch sử dài, luôn có giá trị thấp. Dù Indonesia là quốc gia đông dân thứ 4 thế giới và có tăng trưởng kinh tế đáng kể trong 20 năm qua, đồng rupiah vẫn còn yếu.
Các yếu tố khiến IDR mất giá:
Indonesia là nền kinh tế mới nổi nhạy cảm với biến động tâm lý nhà đầu tư toàn cầu. Rupiah dễ bị áp lực khi nhà đầu tư chuyển sang các tài sản an toàn hơn.
Dù Indonesia có nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa. Ngoài ra, còn đối mặt với lạm phát, thâm hụt thương mại và chính sách thay đổi của chính phủ. Du lịch và đầu tư nước ngoài là các yếu tố quan trọng để duy trì giá trị đồng tiền trong dài hạn.
Thông tin quan trọng:
Mã: IDR
Quốc gia phát hành: Indonesia
Tỷ giá: 16,275 IDR/USD
Chính sách: Thả nổi tự do
6. Sum Uzbekistan (UZS) - Tiền tệ của quốc gia mới mở cửa
Uzbekistan giành độc lập từ Liên Xô năm 1991, sử dụng đồng sum làm tiền tệ chính thức từ năm 1994. Tăng trưởng kinh tế bắt đầu cải thiện sau các cải cách giữa thập niên 2010.
Thách thức của kinh tế kiểm soát:
Kinh tế Uzbekistan vẫn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên. Nước này gặp vấn đề lạm phát cao, thiếu đa dạng hóa, và đồng tiền bị kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước. Đầu tư nước ngoài còn hạn chế.
Chính phủ bắt đầu mở cửa nền kinh tế từng bước, có thể giúp đồng sum ổn định hơn trong tương lai, nhưng lạm phát và mất giá vẫn là thách thức lớn.
Thông tin quan trọng:
Mã: UZS
Quốc gia phát hành: Uzbekistan
Tỷ giá: 12,798.70 UZS/USD
Chính sách: Thả nổi tự do
7. Franc Guinea (GNF) - Tiền tệ của quốc gia nghèo
Guinea giành độc lập từ Pháp năm 1958, và sử dụng franc Guinea từ năm 1959, thay thế franc Pháp thời thuộc địa. Cơ cấu kinh tế còn nhiều hạn chế, đầu tư nước ngoài còn thấp.
Bất ổn và thiếu đa dạng:
Franc Guinea chịu áp lực lớn do bất ổn chính trị kéo dài và khủng hoảng kinh tế. Nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên, đặc biệt khai thác khoáng sản.
Chính trị bất ổn và tham nhũng đã kìm hãm khả năng tăng giá của đồng tiền. Giá trị thấp phản ánh các vấn đề kinh tế và chính trị còn tồn tại.
Thông tin quan trọng:
Mã: GNF
Quốc gia phát hành: Guinea
Tỷ giá: 8,667.50 GNF/USD
Chính sách: Thả nổi có quản lý
8. Guarani Paraguay (PYG) - Tiền tệ của quốc gia nông nghiệp
Guarani có lịch sử từ năm 1944, khi chính phủ Paraguay ban hành tiền tệ quốc gia. Trong lịch sử, Paraguay đã trải qua nhiều khủng hoảng, bao gồm chiến tranh Chaco (1932-1935) và khủng hoảng nợ thập niên 1980.
Phụ thuộc vào xuất khẩu nông nghiệp:
Kinh tế Paraguay dựa nhiều vào xuất khẩu nông sản, dễ bị biến động giá cả. Nước này thường thâm hụt thương mại, hoạt động công nghiệp hạn chế, phụ thuộc vào xuất khẩu.
Nhu cầu ngoại tệ tăng liên tục, trong khi giá trị guarani giảm. Tình trạng này khiến đồng tiền vẫn còn thấp, dù ngành nông nghiệp phát triển, đặc biệt trồng đậu nành.
Thông tin quan trọng:
Mã: PYG
Quốc gia phát hành: Paraguay
Tỷ giá: 7,996.67 PYG/USD
Chính sách: Thả nổi tự do
9. Ariary Madagascar (MGA) - Tiền tệ hệ thập phân đặc biệt
Ariary trở thành tiền tệ chính thức của Madagascar từ năm 2005, thay thế franc Madagascar. Đây là một trong số ít các đồng tiền thế giới không theo hệ thập phân tiêu chuẩn, vì 1 Ariary = 5 Iraimbilanja.
Tình hình kinh tế Madagascar:
Kinh tế Madagascar dựa vào nông nghiệp, du lịch và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên. Dù có sự ổn định nhất định, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và bất ổn chính trị.
Nạn đói vẫn phổ biến, và hệ thống tài chính hạn chế trong việc chống lạm phát hoặc các cú sốc bên ngoài. Tình hình này khiến giá trị Ariary thấp.
Thông tin quan trọng:
Mã: MGA
Quốc gia phát hành: Madagascar
Tỷ giá: 4,467.50 MGA/USD
Chính sách: Thả nổi có can thiệp của ngân hàng trung ương thỉnh thoảng
10. Franc Burundi (BIF) - Tiền tệ của quốc gia nghèo nhất
Franc Burundi chính thức từ năm 1964, sau khi Burundi độc lập từ Bỉ. Franc Burundi thay thế franc Bỉ Congo. Cấu trúc của nó ít thay đổi kể từ khi ra đời.
Kinh tế dễ tổn thương:
Burundi là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Nền kinh tế dựa vào sinh tồn, gặp thâm hụt thương mại kéo dài, công nghiệp hạn chế, phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
Lạm phát, thiếu lương thực, bất ổn chính trị khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương liên tục. Do đó, franc Burundi là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới.
Thông tin quan trọng:
Mã: BIF
Quốc gia phát hành: Burundi
Tỷ giá: 2,977.00 BIF/USD
Chính sách: Thả nổi có kiểm soát
Tóm lại - Hiểu rõ về tiền tệ rẻ nhất thế giới
Tỷ giá hối đoái được xác định bởi nhiều yếu tố vĩ mô như lãi suất, mức lạm phát, nợ công, ổn định chính trị và cán cân thanh toán, tất cả đều ảnh hưởng đến sự biến động của tỷ giá.
Khi lãi suất tăng, thường thu hút nhà đầu tư nước ngoài, làm tăng cầu tiền tệ trong nước, đẩy giá trị đồng tiền lên. Ngược lại, lạm phát cao làm giảm giá trị tiền tệ. Các quốc gia có lạm phát thấp thường có tiền tệ mạnh hơn, trong khi lạm phát cao không kiểm soát khiến giá trị tiền tệ giảm.
Cuối cùng, cán cân thanh toán cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về sức khỏe kinh tế của quốc gia. Khi thặng dư tài khoản vãng lai, đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn, giúp duy trì giá trị tiền tệ. Ngược lại, thâm hụt tài khoản làm giảm giá trị tiền tệ do hạn chế đầu tư.
Vì vậy, tiền tệ rẻ nhất thế giới phản ánh những thách thức về kinh tế và chính trị mà các quốc gia đang đối mặt, giúp hiểu tại sao giá trị tiền tệ lại chênh lệch lớn như vậy.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
10 loại tiền tệ có giá trị thấp nhất trên thế giới năm 2568 - Dữ liệu và phân tích
Sự yếu đuối của tiền tệ không phải là điều tình cờ xảy ra, mà do các yếu tố như lạm phát nghiêm trọng, bất ổn chính trị, thiếu đa dạng hóa kinh tế và các lệnh trừng phạt kinh tế là các yếu tố chính thúc đẩy. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các loại tiền tệ rẻ nhất thế giới và phân tích nguyên nhân đằng sau sự mất giá của chúng.
Bảng so sánh tỷ giá 10 loại tiền tệ rẻ nhất
Tiền tệ rẻ nhất thế giới - Phân tích chi tiết
1. Lira Lebanon (LBP) - Tiền tệ yếu nhất thế giới
Lira Lebanon, còn gọi là lira, đã được công nhận là tiền tệ chính thức của Lebanon từ năm 1939, thay thế cho franc Pháp thời thuộc địa.
Khủng hoảng kinh tế khiến LBP sụp đổ:
Lebanon đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế chưa từng có kể từ năm 2019, với lạm phát hàng trăm phần trăm, nạn nghèo đói lan rộng và hệ thống ngân hàng đình trệ. Năm 2020, chính phủ Lebanon vỡ nợ, khiến đồng lira mất hơn 90% giá trị trên thị trường chợ đen.
Hiện tại, đồng lira Lebanon hoạt động theo hệ thống tỷ giá nhiều tầng, mặc dù tỷ giá chính thức được cố định, nhưng thực tế đồng tiền này tự do trôi nổi theo áp lực thị trường.
Thông tin quan trọng:
2. Riel Iran (IRR) - Tiền tệ chịu trừng phạt
Riel Iran có nguồn gốc từ thế kỷ 19, thời Iran còn gọi là Ba Tư. Năm 1932, ra mắt “Riel Iran” mới và sử dụng bảng Anh làm chuẩn mực.
Ảnh hưởng từ các lệnh trừng phạt và căng thẳng địa chính trị:
Riel Iran liên tục chịu áp lực trong nhiều năm do Iran bị trừng phạt kinh tế nghiêm ngặt từ Mỹ và các đối tác quốc tế. Tình hình này gây áp lực lên nền kinh tế nội địa và hạn chế khả năng mở rộng.
Tiền tệ này còn bị ảnh hưởng bởi các mối quan hệ địa chính trị căng thẳng, phụ thuộc nặng vào xuất khẩu dầu mỏ, và lạm phát tăng cao do quản lý kinh tế sai lầm. Tất cả khiến Riel Iran trở thành tiền tệ rẻ nhất thế giới.
Thông tin quan trọng:
3. Đồng Việt Nam (VND) - Tiền tệ trải qua cải cách
Đồng Việt Nam xuất hiện năm 1954 khi Việt Nam chia thành hai miền Bắc và Nam, đều tự phát hành tiền riêng. Sau chiến tranh Việt Nam, đồng tiền này trở thành tiền tệ chính thức của cả nước.
Chuyển đổi từ không ổn định sang ổn định:
Ban đầu, đồng Việt Nam gặp nhiều vấn đề như lạm phát cao, mất giá và cải cách kinh tế liên tục. Tuy nhiên, sau thập niên 2000, kinh tế Việt Nam ổn định hơn, giá trị đồng tiền được củng cố.
Hiện nay, Việt Nam áp dụng hệ thống tỷ giá thả nổi có quản lý, nghĩa là đồng tiền có thể biến động, nhưng trong phạm vi do ngân hàng trung ương quy định. Mặc dù đồng tiền mất giá, nhưng điều này có lợi cho xuất khẩu của Việt Nam, giúp hàng hóa cạnh tranh hơn trên thị trường toàn cầu.
Thông tin quan trọng:
4. Kip Lào (LAK) - Tiền tệ của quốc gia phát triển chậm
Kip Lào chính thức trở thành tiền tệ của Lào từ năm 1952, 3 năm sau khi đất nước giành độc lập từ Pháp. Ban đầu, kip gắn với franc Pháp. Trong thập niên 1990, khi Lào tiến hành cải cách kinh tế, kip bắt đầu biến động nhiều hơn.
Ổn định kinh tế chậm chạp:
Lào vẫn là một trong những quốc gia phát triển chậm nhất trong khu vực Đông Nam Á. Nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào nông nghiệp và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên. Đầu tư nước ngoài còn hạn chế.
Sau khủng hoảng COVID-19, kip chịu nhiều áp lực, trở thành một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất. Sự chậm trễ trong phát triển kinh tế và thiếu hội nhập toàn cầu là nguyên nhân chính.
Thông tin quan trọng:
5. Rupiah Indonesia (IDR) - Tiền tệ thị trường mới nổi
Rupiah là đồng tiền cổ xưa có lịch sử dài, luôn có giá trị thấp. Dù Indonesia là quốc gia đông dân thứ 4 thế giới và có tăng trưởng kinh tế đáng kể trong 20 năm qua, đồng rupiah vẫn còn yếu.
Các yếu tố khiến IDR mất giá:
Indonesia là nền kinh tế mới nổi nhạy cảm với biến động tâm lý nhà đầu tư toàn cầu. Rupiah dễ bị áp lực khi nhà đầu tư chuyển sang các tài sản an toàn hơn.
Dù Indonesia có nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu hàng hóa. Ngoài ra, còn đối mặt với lạm phát, thâm hụt thương mại và chính sách thay đổi của chính phủ. Du lịch và đầu tư nước ngoài là các yếu tố quan trọng để duy trì giá trị đồng tiền trong dài hạn.
Thông tin quan trọng:
6. Sum Uzbekistan (UZS) - Tiền tệ của quốc gia mới mở cửa
Uzbekistan giành độc lập từ Liên Xô năm 1991, sử dụng đồng sum làm tiền tệ chính thức từ năm 1994. Tăng trưởng kinh tế bắt đầu cải thiện sau các cải cách giữa thập niên 2010.
Thách thức của kinh tế kiểm soát:
Kinh tế Uzbekistan vẫn phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu tài nguyên. Nước này gặp vấn đề lạm phát cao, thiếu đa dạng hóa, và đồng tiền bị kiểm soát chặt chẽ bởi nhà nước. Đầu tư nước ngoài còn hạn chế.
Chính phủ bắt đầu mở cửa nền kinh tế từng bước, có thể giúp đồng sum ổn định hơn trong tương lai, nhưng lạm phát và mất giá vẫn là thách thức lớn.
Thông tin quan trọng:
7. Franc Guinea (GNF) - Tiền tệ của quốc gia nghèo
Guinea giành độc lập từ Pháp năm 1958, và sử dụng franc Guinea từ năm 1959, thay thế franc Pháp thời thuộc địa. Cơ cấu kinh tế còn nhiều hạn chế, đầu tư nước ngoài còn thấp.
Bất ổn và thiếu đa dạng:
Franc Guinea chịu áp lực lớn do bất ổn chính trị kéo dài và khủng hoảng kinh tế. Nền kinh tế phụ thuộc vào xuất khẩu tài nguyên, đặc biệt khai thác khoáng sản.
Chính trị bất ổn và tham nhũng đã kìm hãm khả năng tăng giá của đồng tiền. Giá trị thấp phản ánh các vấn đề kinh tế và chính trị còn tồn tại.
Thông tin quan trọng:
8. Guarani Paraguay (PYG) - Tiền tệ của quốc gia nông nghiệp
Guarani có lịch sử từ năm 1944, khi chính phủ Paraguay ban hành tiền tệ quốc gia. Trong lịch sử, Paraguay đã trải qua nhiều khủng hoảng, bao gồm chiến tranh Chaco (1932-1935) và khủng hoảng nợ thập niên 1980.
Phụ thuộc vào xuất khẩu nông nghiệp:
Kinh tế Paraguay dựa nhiều vào xuất khẩu nông sản, dễ bị biến động giá cả. Nước này thường thâm hụt thương mại, hoạt động công nghiệp hạn chế, phụ thuộc vào xuất khẩu.
Nhu cầu ngoại tệ tăng liên tục, trong khi giá trị guarani giảm. Tình trạng này khiến đồng tiền vẫn còn thấp, dù ngành nông nghiệp phát triển, đặc biệt trồng đậu nành.
Thông tin quan trọng:
9. Ariary Madagascar (MGA) - Tiền tệ hệ thập phân đặc biệt
Ariary trở thành tiền tệ chính thức của Madagascar từ năm 2005, thay thế franc Madagascar. Đây là một trong số ít các đồng tiền thế giới không theo hệ thập phân tiêu chuẩn, vì 1 Ariary = 5 Iraimbilanja.
Tình hình kinh tế Madagascar:
Kinh tế Madagascar dựa vào nông nghiệp, du lịch và xuất khẩu tài nguyên thiên nhiên. Dù có sự ổn định nhất định, nhưng dễ bị ảnh hưởng bởi thời tiết và bất ổn chính trị.
Nạn đói vẫn phổ biến, và hệ thống tài chính hạn chế trong việc chống lạm phát hoặc các cú sốc bên ngoài. Tình hình này khiến giá trị Ariary thấp.
Thông tin quan trọng:
10. Franc Burundi (BIF) - Tiền tệ của quốc gia nghèo nhất
Franc Burundi chính thức từ năm 1964, sau khi Burundi độc lập từ Bỉ. Franc Burundi thay thế franc Bỉ Congo. Cấu trúc của nó ít thay đổi kể từ khi ra đời.
Kinh tế dễ tổn thương:
Burundi là một trong những quốc gia nghèo nhất thế giới. Nền kinh tế dựa vào sinh tồn, gặp thâm hụt thương mại kéo dài, công nghiệp hạn chế, phụ thuộc nhiều vào viện trợ nước ngoài.
Lạm phát, thiếu lương thực, bất ổn chính trị khiến nền kinh tế dễ bị tổn thương liên tục. Do đó, franc Burundi là một trong những đồng tiền có giá trị thấp nhất thế giới.
Thông tin quan trọng:
Tóm lại - Hiểu rõ về tiền tệ rẻ nhất thế giới
Tỷ giá hối đoái được xác định bởi nhiều yếu tố vĩ mô như lãi suất, mức lạm phát, nợ công, ổn định chính trị và cán cân thanh toán, tất cả đều ảnh hưởng đến sự biến động của tỷ giá.
Khi lãi suất tăng, thường thu hút nhà đầu tư nước ngoài, làm tăng cầu tiền tệ trong nước, đẩy giá trị đồng tiền lên. Ngược lại, lạm phát cao làm giảm giá trị tiền tệ. Các quốc gia có lạm phát thấp thường có tiền tệ mạnh hơn, trong khi lạm phát cao không kiểm soát khiến giá trị tiền tệ giảm.
Cuối cùng, cán cân thanh toán cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về sức khỏe kinh tế của quốc gia. Khi thặng dư tài khoản vãng lai, đầu tư nước ngoài dễ dàng hơn, giúp duy trì giá trị tiền tệ. Ngược lại, thâm hụt tài khoản làm giảm giá trị tiền tệ do hạn chế đầu tư.
Vì vậy, tiền tệ rẻ nhất thế giới phản ánh những thách thức về kinh tế và chính trị mà các quốc gia đang đối mặt, giúp hiểu tại sao giá trị tiền tệ lại chênh lệch lớn như vậy.