Tỷ giá hối đoái Đài tệ sang Yên Nhật đã lên mức 4.85, du lịch Nhật Bản ngày càng phổ biến, nhà đầu tư cũng tăng lên. Nhưng bạn có thực sự biết cách đổi Yên Nhật tiết kiệm nhất không? Chọn sai phương pháp, chỉ riêng chênh lệch tỷ giá và phí dịch vụ đã khiến bạn phải trả nhiều hơn. Chúng tôi tổng hợp 4 kênh đổi tiền mới nhất, tính theo giá niêm yết thực tế để bạn xem, phương pháp nào thực sự tiết kiệm chi phí nhất.
1 Đài tệ đổi được bao nhiêu Yên Nhật? Hiểu rõ tỷ giá
Theo giá niêm yết của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, 1 Đài tệ khoảng đổi được 4.85 Yên Nhật. Nhưng con số này sẽ thay đổi tùy theo phương pháp đổi tiền bạn chọn.
Ví dụ 10.000 Đài tệ:
Đổi tiền mặt tại quầy ngân hàng hoặc sân bay: khoảng 48.500 Yên Nhật (vì tỷ giá mua tiền mặt thấp hơn)
Tỷ giá giao dịch kỳ hạn trực tuyến: khoảng 48.700 Yên Nhật (ưu đãi khoảng 200 Yên)
Cũng là 10.000 Đài tệ, chọn đúng phương pháp có thể đổi thêm hơn 200 Yên Nhật, đó chính là nghệ thuật.
Tại sao người Đài Loan đều muốn đổi sang Yên Nhật?
Mục đích hàng ngày: Giao dịch tiền mặt tại Nhật vẫn rất phổ biến, tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng chỉ khoảng 60%, dù là mua sắm Tokyo, trượt tuyết Hokkaido hay nghỉ dưỡng Okinawa, tiền mặt vẫn là chủ đạo. Các hoạt động mua hộ, mua hàng trực tuyến Nhật, du học, làm việc tạm thời cũng đều cần dùng Yên Nhật.
Quan điểm đầu tư: Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, Franc Thụy Sỹ, Yên Nhật), khi thị trường biến động, dòng tiền sẽ chảy vào Yên Nhật để tránh rủi ro. Ví dụ, trong xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, thành công giảm thiểu mức giảm của thị trường chứng khoán. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, phân bổ Yên Nhật như một lớp bảo hiểm cho cổ phiếu Đài Loan.
Thêm vào đó, dự kiến Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ tăng lãi suất, chênh lệch lãi suất Yên Nhật mở rộng, so với mức 4.46 đầu năm, đã tăng 8.7% tích lũy, lợi nhuận từ đổi Yên Nhật khá hấp dẫn.
4 phương pháp đổi tiền, phương pháp nào tiết kiệm nhất?
Phương pháp 1: Đổi tiền mặt tại quầy ngân hàng
Mang Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay, đổi ngay thành tiền mặt Yên Nhật. Đây là cách truyền thống và đơn giản nhất, nhưng chi phí cao hơn.
Vì ngân hàng dùng “tỷ giá bán tiền mặt”, chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao dịch kỳ hạn. Ví dụ Ngân hàng Đài Loan, tỷ giá bán tiền mặt khoảng 0.2060 Đài tệ/Yên Nhật (tương đương 1 Đài tệ = 4.85 Yên Nhật).
So sánh chi phí đổi tiền mặt của các ngân hàng:
Ngân hàng Đài Loan: 0.2060 Đài tệ/Yên Nhật, miễn phí dịch vụ
Mega Bank: 0.2062 Đài tệ/Yên Nhật, miễn phí dịch vụ
China Trust: 0.2065 Đài tệ/Yên Nhật, miễn phí dịch vụ
Cathay United Bank: 0.2063 Đài tệ/Yên Nhật, phí 200 TWD/lần
Ưu điểm: An toàn, đầy đủ mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ, lấy tiền ngay tại chỗ.
Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, giờ làm việc hạn chế (giờ hành chính 9:00-15:30), phí dịch vụ nhiều biến.
Phù hợp: Người không quen thao tác online, cần đổi nhỏ lẻ gấp.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 1.500-2.000 TWD
Phương pháp 2: Đổi tiền online qua ngân hàng, rút tại quầy hoặc ATM
Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, dùng “tỷ giá bán kỳ hạn” (ưu đãi khoảng 1% so với tỷ giá tiền mặt) để chuyển Đài tệ thành Yên Nhật, gửi vào tài khoản ngoại tệ. Nếu cần tiền mặt, đến quầy hoặc ATM rút tiền.
Ví dụ E.SUN Bank, sau khi đổi online, rút tiền mặt Yên Nhật tại quầy, phí là chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá tiền mặt, tối thiểu 100 TWD.
Phương pháp này phù hợp theo dõi biến động tỷ giá, mua vào khi tỷ giá thấp (ví dụ tỷ giá Đài tệ/Yên Nhật dưới 4.80), chia nhỏ để vào lệnh, còn có thể hưởng lãi gửi tiết kiệm trong tài khoản ngoại tệ (hiện khoảng 1.5-1.8%/năm).
Ưu điểm: Giao dịch 24/7, mua vào theo từng đợt, trung bình giá tốt hơn.
Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt riêng.
Phù hợp: Người có kinh nghiệm ngoại hối, dự định giữ lâu dài hoặc đầu tư Yên Nhật.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 500-1.000 TWD
Phương pháp 3: Giao dịch online, lấy tiền tại sân bay hoặc quầy
Không cần tài khoản ngoại tệ, điền thông tin loại tiền, số tiền, điểm rút, ngày trên website ngân hàng, sau đó chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này.
Ngân hàng Đài Loan có dịch vụ “Easy購” đổi tiền online rất tiết kiệm, miễn phí phí dịch vụ (dùng TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá còn ưu đãi khoảng 0.5%. Có thể chọn lấy tại 14 điểm ở sân bay Đào Viên (trong đó 2 điểm mở 24/7), rất phù hợp đặt trước trước chuyến đi.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt, miễn phí dịch vụ thường xuyên, chọn điểm lấy tại sân bay, kế hoạch rõ ràng.
Nhược điểm: Cần đặt trước (ít nhất 1-3 ngày), không thể thay đổi điểm lấy.
Phù hợp: Người đi du lịch, muốn lấy tiền tại sân bay để không trễ chuyến.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 300-800 TWD
Phương pháp 4: Rút tiền ngoại tệ qua ATM 24/7
Dùng thẻ chip ngân hàng, rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Chỉ cần trừ tiền từ tài khoản TWD, phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD, tiết kiệm phí đổi tiền.
ATM của Sinopac rút tối đa 150.000 TWD/ngày. Tuy nhiên, số điểm hạn chế (khoảng 200 máy toàn quốc), loại tiền và mệnh giá cũng hạn chế, thường chỉ có các loại tiền phổ biến và mệnh giá 1.000/5.000/10.000 Yên. Trong giờ cao điểm (ví dụ sân bay), tiền mặt dễ hết, nên lên kế hoạch trước.
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, trừ tiền từ tài khoản TWD, phí thấp, hoạt động 24/7.
Nhược điểm: Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định, tiền mặt dễ hết vào giờ cao điểm.
Phù hợp: Người không có thời gian đi ngân hàng, cần rút tiền đột xuất.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 800-1.200 TWD
Bảng tổng hợp chi phí 4 phương pháp
Phương pháp đổi tiền
Ưu điểm
Nhược điểm
Dự tính chi phí (50.000 TWD)
Phù hợp nhất
Đổi tiền mặt quầy
An toàn, đầy đủ mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ
Chênh lệch tỷ giá, giờ làm việc hạn chế, phí cao
Lỗ 1.500-2.000 TWD
Gấp, nhỏ lẻ, sân bay
Đổi online
24/7, mua theo từng đợt, tỷ giá tốt
Cần mở tài khoản ngoại tệ, phí rút riêng
Lỗ 500-1.000 TWD
Đầu tư dài hạn, dự trữ
Giao dịch online, lấy tại quầy
Miễn phí, tỷ giá tốt, lấy tại sân bay
Cần đặt trước, hạn chế điểm lấy
Lỗ 300-800 TWD
Chuẩn bị trước chuyến đi
Rút ATM ngoại tệ
Tiện lợi, linh hoạt, phí thấp
Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định
Lỗ 800-1.200 TWD
Đột xuất, không có thời gian đi ngân hàng
Hiện tại đổi Yên Nhật có hợp lý không?
Để biết thời điểm tốt, cần xem xu hướng tỷ giá và chính sách của ngân hàng trung ương.
Hiện tỷ giá Yên Nhật có dao động lớn. 1 Đài tệ đổi 4.85 Yên Nhật so với đầu năm 4.46, đã tăng 8.7%. Mỹ đang trong chu kỳ giảm lãi suất, Yên Nhật có thể được hỗ trợ. Đồng thời, Ngân hàng Nhật dự kiến tăng lãi suất, dự kiến ngày 19/12/2025, tăng 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (mức cao nhất 30 năm).
USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm còn khoảng 154.58, ngắn hạn có thể về quanh 155, nhưng trung dài hạn dự báo dưới 150, còn dư địa tăng giá Yên Nhật.
Khuyên dùng chia nhỏ, không đổi hết một lần. Nhu cầu đổi tiền trong nửa cuối năm tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng ngừa rủi ro. Với mục đích đầu tư, Yên Nhật là công cụ phòng hộ, có thể chống lại biến động của cổ phiếu Đài Loan, nhưng rủi ro ngắn hạn là chốt lời các vị thế arbitrage, có thể dao động 2-5%.
Sau khi đổi Yên Nhật, làm gì tiếp?
Sau khi đổi tiền Yên Nhật, số tiền có thể để đó không sinh lời, bạn có thể chuyển sang các phương án đầu tư ổn định hoặc tăng trưởng:
Gửi tiết kiệm Yên Nhật: an toàn nhất. Mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, gửi tiết kiệm online. Mệnh giá tối thiểu 10.000 Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.
Bảo hiểm Yên Nhật: trung hạn. Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay hoặc Fubon, lãi suất 2-3%, phù hợp người cần bảo hiểm.
ETF Yên Nhật: tăng trưởng. Ví dụ, Yuanta 00675U theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app chứng khoán, phù hợp đầu tư định kỳ. Phí quản lý 0.4%/năm.
Giao dịch chênh lệch: phương pháp rủi ro cao. Giao dịch cặp tiền tệ Yên Nhật như USD/JPY hoặc EUR/JPY trên nền tảng forex. Ưu điểm là có thể mua bán hai chiều, giao dịch 24/7, vốn nhỏ cũng làm được.
Dù Yên Nhật là đồng tiền trú ẩn, nhưng cũng có thể dao động hai chiều. Ngân hàng Nhật tăng lãi suất hỗ trợ Yên, nhưng các hoạt động chốt lời arbitrage hoặc xung đột toàn cầu (Đài Loan, Trung Đông) có thể làm Yên Nhật giảm giá. Đầu tư ETF Yên Nhật giúp phân tán rủi ro; chiến lược sóng ngắn có thể dùng forex để bắt sóng biến động ngắn hạn.
Các câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá kỳ hạn là gì?
Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng dùng để mua bán tiền mặt (tiền giấy, tiền xu), phù hợp du lịch. Ưu điểm là nhận tiền ngay, nhưng chênh lệch so với tỷ giá kỳ hạn khoảng 1-2%, phí cao hơn.
Tỷ giá kỳ hạn là tỷ giá giao dịch trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt. Tỷ giá này tốt hơn (gần giá quốc tế), nhưng phải chờ thanh toán.
Q: Đổi tiền Đài tệ sang Yên Nhật cần mang giấy tờ gì?
Khi đổi tiền mặt tại quầy, cần mang CMND + hộ chiếu. Người nước ngoài cần hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đổi theo tên công ty, cần giấy phép kinh doanh. Đặt online cần mang giấy xác nhận giao dịch.
Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Giao dịch lớn hơn 10 triệu TWD có thể cần khai báo nguồn vốn.
Q: Rút tiền ngoại tệ qua ATM có giới hạn không?
Có. Từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng siết chặt, quy định khác nhau:
Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng (5 TWD/lần). Tiền mặt vào giờ cao điểm dễ hết, nên lên kế hoạch trước.
Kết luận
Yên Nhật không còn chỉ dành cho du lịch nữa, mà còn là tài sản phòng hộ và đầu tư.
1 Đài tệ đổi bao nhiêu Yên Nhật phụ thuộc vào phương pháp bạn chọn. Dù là đi du lịch hay muốn tận dụng đồng tiền Đài tệ giảm giá để chuyển sang Yên Nhật phòng hộ, chỉ cần nhớ nguyên tắc “chia nhỏ từng đợt đổi” và “đổi xong không nằm im” để giảm chi phí, tối đa lợi ích.
Người mới bắt đầu nên bắt đầu từ “Đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tiền tại sân bay” hoặc “Rút tiền ATM ngoại tệ”, sau đó chuyển Yên Nhật vào tiết kiệm, ETF hoặc các công cụ đầu tư khác phù hợp nhu cầu. Như vậy, vừa đi du lịch tiết kiệm, vừa có lớp phòng hộ khi thị trường toàn cầu biến động.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Yên Nhật đổi như thế nào là tiết kiệm nhất? Một đồng Đài tệ đổi được bao nhiêu Yên Nhật? So sánh chi phí của 4 phương pháp lớn
Tỷ giá hối đoái Đài tệ sang Yên Nhật đã lên mức 4.85, du lịch Nhật Bản ngày càng phổ biến, nhà đầu tư cũng tăng lên. Nhưng bạn có thực sự biết cách đổi Yên Nhật tiết kiệm nhất không? Chọn sai phương pháp, chỉ riêng chênh lệch tỷ giá và phí dịch vụ đã khiến bạn phải trả nhiều hơn. Chúng tôi tổng hợp 4 kênh đổi tiền mới nhất, tính theo giá niêm yết thực tế để bạn xem, phương pháp nào thực sự tiết kiệm chi phí nhất.
1 Đài tệ đổi được bao nhiêu Yên Nhật? Hiểu rõ tỷ giá
Theo giá niêm yết của Ngân hàng Đài Loan ngày 10/12/2025, 1 Đài tệ khoảng đổi được 4.85 Yên Nhật. Nhưng con số này sẽ thay đổi tùy theo phương pháp đổi tiền bạn chọn.
Ví dụ 10.000 Đài tệ:
Cũng là 10.000 Đài tệ, chọn đúng phương pháp có thể đổi thêm hơn 200 Yên Nhật, đó chính là nghệ thuật.
Tại sao người Đài Loan đều muốn đổi sang Yên Nhật?
Mục đích hàng ngày: Giao dịch tiền mặt tại Nhật vẫn rất phổ biến, tỷ lệ sử dụng thẻ tín dụng chỉ khoảng 60%, dù là mua sắm Tokyo, trượt tuyết Hokkaido hay nghỉ dưỡng Okinawa, tiền mặt vẫn là chủ đạo. Các hoạt động mua hộ, mua hàng trực tuyến Nhật, du học, làm việc tạm thời cũng đều cần dùng Yên Nhật.
Quan điểm đầu tư: Yên Nhật là một trong ba đồng tiền trú ẩn an toàn toàn cầu (cùng USD, Franc Thụy Sỹ, Yên Nhật), khi thị trường biến động, dòng tiền sẽ chảy vào Yên Nhật để tránh rủi ro. Ví dụ, trong xung đột Nga-Ukraine năm 2022, Yên Nhật tăng giá 8% trong một tuần, thành công giảm thiểu mức giảm của thị trường chứng khoán. Đối với nhà đầu tư Đài Loan, phân bổ Yên Nhật như một lớp bảo hiểm cho cổ phiếu Đài Loan.
Thêm vào đó, dự kiến Ngân hàng Trung ương Nhật Bản sẽ tăng lãi suất, chênh lệch lãi suất Yên Nhật mở rộng, so với mức 4.46 đầu năm, đã tăng 8.7% tích lũy, lợi nhuận từ đổi Yên Nhật khá hấp dẫn.
4 phương pháp đổi tiền, phương pháp nào tiết kiệm nhất?
Phương pháp 1: Đổi tiền mặt tại quầy ngân hàng
Mang Đài tệ đến ngân hàng hoặc quầy sân bay, đổi ngay thành tiền mặt Yên Nhật. Đây là cách truyền thống và đơn giản nhất, nhưng chi phí cao hơn.
Vì ngân hàng dùng “tỷ giá bán tiền mặt”, chênh lệch khoảng 1-2% so với tỷ giá giao dịch kỳ hạn. Ví dụ Ngân hàng Đài Loan, tỷ giá bán tiền mặt khoảng 0.2060 Đài tệ/Yên Nhật (tương đương 1 Đài tệ = 4.85 Yên Nhật).
So sánh chi phí đổi tiền mặt của các ngân hàng:
Ưu điểm: An toàn, đầy đủ mệnh giá, có nhân viên hỗ trợ, lấy tiền ngay tại chỗ. Nhược điểm: Chênh lệch tỷ giá, giờ làm việc hạn chế (giờ hành chính 9:00-15:30), phí dịch vụ nhiều biến. Phù hợp: Người không quen thao tác online, cần đổi nhỏ lẻ gấp.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 1.500-2.000 TWD
Phương pháp 2: Đổi tiền online qua ngân hàng, rút tại quầy hoặc ATM
Dùng app ngân hàng hoặc ngân hàng trực tuyến, dùng “tỷ giá bán kỳ hạn” (ưu đãi khoảng 1% so với tỷ giá tiền mặt) để chuyển Đài tệ thành Yên Nhật, gửi vào tài khoản ngoại tệ. Nếu cần tiền mặt, đến quầy hoặc ATM rút tiền.
Ví dụ E.SUN Bank, sau khi đổi online, rút tiền mặt Yên Nhật tại quầy, phí là chênh lệch giữa tỷ giá kỳ hạn và tỷ giá tiền mặt, tối thiểu 100 TWD.
Phương pháp này phù hợp theo dõi biến động tỷ giá, mua vào khi tỷ giá thấp (ví dụ tỷ giá Đài tệ/Yên Nhật dưới 4.80), chia nhỏ để vào lệnh, còn có thể hưởng lãi gửi tiết kiệm trong tài khoản ngoại tệ (hiện khoảng 1.5-1.8%/năm).
Ưu điểm: Giao dịch 24/7, mua vào theo từng đợt, trung bình giá tốt hơn. Nhược điểm: Cần mở tài khoản ngoại tệ trước, phí rút tiền mặt riêng. Phù hợp: Người có kinh nghiệm ngoại hối, dự định giữ lâu dài hoặc đầu tư Yên Nhật.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 500-1.000 TWD
Phương pháp 3: Giao dịch online, lấy tiền tại sân bay hoặc quầy
Không cần tài khoản ngoại tệ, điền thông tin loại tiền, số tiền, điểm rút, ngày trên website ngân hàng, sau đó chuyển tiền, mang giấy tờ tùy thân và thông báo giao dịch đến quầy nhận tiền. Ngân hàng Đài Loan và Mega Bank cung cấp dịch vụ này.
Ngân hàng Đài Loan có dịch vụ “Easy購” đổi tiền online rất tiết kiệm, miễn phí phí dịch vụ (dùng TaiwanPay chỉ 10 TWD), tỷ giá còn ưu đãi khoảng 0.5%. Có thể chọn lấy tại 14 điểm ở sân bay Đào Viên (trong đó 2 điểm mở 24/7), rất phù hợp đặt trước trước chuyến đi.
Ưu điểm: Tỷ giá tốt, miễn phí dịch vụ thường xuyên, chọn điểm lấy tại sân bay, kế hoạch rõ ràng. Nhược điểm: Cần đặt trước (ít nhất 1-3 ngày), không thể thay đổi điểm lấy. Phù hợp: Người đi du lịch, muốn lấy tiền tại sân bay để không trễ chuyến.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 300-800 TWD
Phương pháp 4: Rút tiền ngoại tệ qua ATM 24/7
Dùng thẻ chip ngân hàng, rút tiền mặt Yên Nhật tại ATM ngoại tệ, hoạt động 24/7. Chỉ cần trừ tiền từ tài khoản TWD, phí liên ngân hàng chỉ 5 TWD, tiết kiệm phí đổi tiền.
ATM của Sinopac rút tối đa 150.000 TWD/ngày. Tuy nhiên, số điểm hạn chế (khoảng 200 máy toàn quốc), loại tiền và mệnh giá cũng hạn chế, thường chỉ có các loại tiền phổ biến và mệnh giá 1.000/5.000/10.000 Yên. Trong giờ cao điểm (ví dụ sân bay), tiền mặt dễ hết, nên lên kế hoạch trước.
Giới hạn rút tiền ATM mỗi ngày của các ngân hàng:
Ưu điểm: Rút ngay lập tức, linh hoạt cao, trừ tiền từ tài khoản TWD, phí thấp, hoạt động 24/7. Nhược điểm: Số điểm hạn chế, mệnh giá cố định, tiền mặt dễ hết vào giờ cao điểm. Phù hợp: Người không có thời gian đi ngân hàng, cần rút tiền đột xuất.
Dự tính chi phí (50.000 TWD): lỗ khoảng 800-1.200 TWD
Bảng tổng hợp chi phí 4 phương pháp
Hiện tại đổi Yên Nhật có hợp lý không?
Để biết thời điểm tốt, cần xem xu hướng tỷ giá và chính sách của ngân hàng trung ương.
Hiện tỷ giá Yên Nhật có dao động lớn. 1 Đài tệ đổi 4.85 Yên Nhật so với đầu năm 4.46, đã tăng 8.7%. Mỹ đang trong chu kỳ giảm lãi suất, Yên Nhật có thể được hỗ trợ. Đồng thời, Ngân hàng Nhật dự kiến tăng lãi suất, dự kiến ngày 19/12/2025, tăng 0.25 điểm cơ bản lên 0.75% (mức cao nhất 30 năm).
USD/JPY từ đỉnh 160 đầu năm đã giảm còn khoảng 154.58, ngắn hạn có thể về quanh 155, nhưng trung dài hạn dự báo dưới 150, còn dư địa tăng giá Yên Nhật.
Khuyên dùng chia nhỏ, không đổi hết một lần. Nhu cầu đổi tiền trong nửa cuối năm tăng 25%, chủ yếu do du lịch phục hồi và phòng ngừa rủi ro. Với mục đích đầu tư, Yên Nhật là công cụ phòng hộ, có thể chống lại biến động của cổ phiếu Đài Loan, nhưng rủi ro ngắn hạn là chốt lời các vị thế arbitrage, có thể dao động 2-5%.
Sau khi đổi Yên Nhật, làm gì tiếp?
Sau khi đổi tiền Yên Nhật, số tiền có thể để đó không sinh lời, bạn có thể chuyển sang các phương án đầu tư ổn định hoặc tăng trưởng:
Gửi tiết kiệm Yên Nhật: an toàn nhất. Mở tài khoản ngoại tệ tại E.SUN hoặc Ngân hàng Đài Loan, gửi tiết kiệm online. Mệnh giá tối thiểu 10.000 Yên, lãi suất 1.5-1.8%/năm.
Bảo hiểm Yên Nhật: trung hạn. Bảo hiểm tiết kiệm của Cathay hoặc Fubon, lãi suất 2-3%, phù hợp người cần bảo hiểm.
ETF Yên Nhật: tăng trưởng. Ví dụ, Yuanta 00675U theo dõi chỉ số Yên Nhật, có thể mua lẻ qua app chứng khoán, phù hợp đầu tư định kỳ. Phí quản lý 0.4%/năm.
Giao dịch chênh lệch: phương pháp rủi ro cao. Giao dịch cặp tiền tệ Yên Nhật như USD/JPY hoặc EUR/JPY trên nền tảng forex. Ưu điểm là có thể mua bán hai chiều, giao dịch 24/7, vốn nhỏ cũng làm được.
Dù Yên Nhật là đồng tiền trú ẩn, nhưng cũng có thể dao động hai chiều. Ngân hàng Nhật tăng lãi suất hỗ trợ Yên, nhưng các hoạt động chốt lời arbitrage hoặc xung đột toàn cầu (Đài Loan, Trung Đông) có thể làm Yên Nhật giảm giá. Đầu tư ETF Yên Nhật giúp phân tán rủi ro; chiến lược sóng ngắn có thể dùng forex để bắt sóng biến động ngắn hạn.
Các câu hỏi thường gặp (Q&A)
Q: Chênh lệch tỷ giá tiền mặt và tỷ giá kỳ hạn là gì?
Tỷ giá tiền mặt là tỷ giá ngân hàng dùng để mua bán tiền mặt (tiền giấy, tiền xu), phù hợp du lịch. Ưu điểm là nhận tiền ngay, nhưng chênh lệch so với tỷ giá kỳ hạn khoảng 1-2%, phí cao hơn.
Tỷ giá kỳ hạn là tỷ giá giao dịch trong vòng 2 ngày làm việc (T+2), dùng cho chuyển khoản điện tử, không tiền mặt. Tỷ giá này tốt hơn (gần giá quốc tế), nhưng phải chờ thanh toán.
Q: Đổi tiền Đài tệ sang Yên Nhật cần mang giấy tờ gì?
Khi đổi tiền mặt tại quầy, cần mang CMND + hộ chiếu. Người nước ngoài cần hộ chiếu + thẻ cư trú. Nếu đổi theo tên công ty, cần giấy phép kinh doanh. Đặt online cần mang giấy xác nhận giao dịch.
Dưới 20 tuổi cần có người lớn đi cùng và giấy đồng ý. Giao dịch lớn hơn 10 triệu TWD có thể cần khai báo nguồn vốn.
Q: Rút tiền ngoại tệ qua ATM có giới hạn không?
Có. Từ tháng 10/2025, nhiều ngân hàng siết chặt, quy định khác nhau:
Nên phân tán rút hoặc dùng thẻ ngân hàng của chính ngân hàng để tránh phí liên ngân hàng (5 TWD/lần). Tiền mặt vào giờ cao điểm dễ hết, nên lên kế hoạch trước.
Kết luận
Yên Nhật không còn chỉ dành cho du lịch nữa, mà còn là tài sản phòng hộ và đầu tư.
1 Đài tệ đổi bao nhiêu Yên Nhật phụ thuộc vào phương pháp bạn chọn. Dù là đi du lịch hay muốn tận dụng đồng tiền Đài tệ giảm giá để chuyển sang Yên Nhật phòng hộ, chỉ cần nhớ nguyên tắc “chia nhỏ từng đợt đổi” và “đổi xong không nằm im” để giảm chi phí, tối đa lợi ích.
Người mới bắt đầu nên bắt đầu từ “Đổi online của Ngân hàng Đài Loan + lấy tiền tại sân bay” hoặc “Rút tiền ATM ngoại tệ”, sau đó chuyển Yên Nhật vào tiết kiệm, ETF hoặc các công cụ đầu tư khác phù hợp nhu cầu. Như vậy, vừa đi du lịch tiết kiệm, vừa có lớp phòng hộ khi thị trường toàn cầu biến động.