Hiện trạng thị trường: Động lực sâu xa đằng sau sự đảo chiều của đồng Euro
2025, hiệu suất của đồng Euro so với đô la Mỹ được xem là đáng kinh ngạc. Từ mức thấp 1.04 đô la Mỹ đầu năm, cặp tỷ giá này đã tăng lên 1.16 đô la Mỹ, mức tăng tích lũy đạt 13.5%. Điều này không chỉ phá vỡ xu hướng mất giá dài hạn kể từ năm 2014 mà còn đánh dấu sự chuyển biến căn bản trong môi trường chính sách tiền tệ của châu Âu.
Vào giữa tháng 9 năm ngoái, EUR/USD từng chạm mức cao trong năm là 1.1868, sau đó dao động trong phạm vi 1.14-1.17. Sự dao động mạnh này phản ánh sự cân nhắc lặp đi lặp lại của thị trường về nhiều lực lượng mâu thuẫn nhau. Về mặt kỹ thuật, các mức hỗ trợ tập trung quanh 1.1550 và 1.1470, trong khi kháng cự phía trên nằm trong khoảng 1.1800-1.1920. Nếu phá xuống dưới 1.15, sẽ làm lung lay luận điểm tích cực về cơ bản; còn nếu giữ vững trên 1.20, khả năng mở ra không gian tăng lên đến 1.22-1.25 là rõ ràng.
Chênh lệch lãi suất: Logic cốt lõi của sự mạnh lên của đồng Euro
Yếu tố thúc đẩy đồng Euro tăng giá trực tiếp nhất đến từ sự phân hóa trong chính sách của các ngân hàng trung ương. Từ giữa năm, Cục Dự trữ Liên bang đã giảm lãi suất tổng cộng 50 điểm cơ bản, hiện tại lãi suất chính sách nằm trong khoảng 3.75%-4.00%, và cam kết sẽ giảm thêm xuống còn 3.4 trước cuối năm 2026. Ngược lại, chu kỳ thắt chặt của Ngân hàng Trung ương châu Âu đã kết thúc — lãi suất tiền gửi duy trì ở mức 2.0% kể từ tháng 6, và các nhà hoạch định chính sách đều cho rằng không cần điều chỉnh thêm.
Sự thu hẹp của chênh lệch lãi suất này trong lịch sử thường dẫn đến điều chỉnh tỷ giá. Khi lãi suất Mỹ giảm còn lãi suất khu vực Euro duy trì ổn định, dòng vốn có xu hướng chảy vào tài sản Euro một cách có hệ thống. Theo quy luật lịch sử, mỗi 100 điểm cơ bản chênh lệch lãi suất thu hẹp thường mang lại điều chỉnh tỷ giá từ 5-8%. Dựa trên đó, EUR/USD có thể tăng lên trong phạm vi 1.22-1.25. Một số nhà phân tích còn dự đoán, nếu các chính sách kích thích của Đức phát huy hiệu quả, Ngân hàng Trung ương châu Âu có thể sớm tăng lãi suất vào năm 2027, từ đó mở rộng đà tăng của đồng Euro hơn nữa.
Tình hình kinh tế Mỹ: Sức mạnh vẫn còn nhưng nhiều mối lo ngại
Chính sách kinh tế của chính phủ Trump kể từ khi lên nắm quyền đã tạo ra kết quả phức tạp. Trong quý II, GDP của Mỹ tăng trưởng 3.8%, trong đó đầu tư liên quan đến trí tuệ nhân tạo là động lực chính. Điều này cho thấy Mỹ vẫn duy trì vị thế dẫn đầu toàn cầu về đổi mới công nghệ.
Về cải cách thuế, dự luật “đặc biệt” được ban hành vào tháng 7 đã hợp pháp hóa chính sách giảm thuế từ năm 2017, giữ mức thuế doanh nghiệp cố định ở 21%. Kết hợp với lợi thế về chi phí năng lượng, đã thu hút nhiều đầu tư vào ngành sản xuất: TSMC đầu tư 165 tỷ USD vào ba nhà máy wafer tại Arizona, Samsung cam kết đầu tư 44 tỷ USD tại Texas, và Intel bỏ ra 20 tỷ USD tại Ohio.
Tuy nhiên, mặt trái của vấn đề cũng rõ ràng: thâm hụt ngân sách Mỹ dự kiến sẽ đạt 6% GDP vào năm 2026, và những chỉ trích liên tục của Trump về tính độc lập của Cục Dự trữ Liên bang đang làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế. Do đó, đồng đô la Mỹ đã mất giá hơn 10% so với Euro trong năm 2025. Sự mất giá này trong ngắn hạn giúp tăng khả năng cạnh tranh của ngành sản xuất Mỹ, nhưng liệu có thể duy trì lâu dài hay không vẫn còn là một ẩn số.
Kế hoạch 1200 tỷ Euro của Đức: Tiềm năng và khó khăn
Quỹ hạ tầng dài hạn 12 năm của chính phủ Berlin được xem là bước ngoặt của khu vực đồng Euro. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế có thể đã được đánh giá quá lạc quan.
Khó khăn về chi phí năng lượng là trở ngại chính. Giá điện gia đình ở Đức khoảng 30-35 euro cent/kWh, giá điện công nghiệp 15-20 euro cent/kWh, gấp 2-3 lần so với Mỹ. Mặc dù chính phủ đã đặt giới hạn giá điện công nghiệp ở mức 5 euro cent/kWh cho giai đoạn 2026-2028, nhưng đây chỉ là trợ cấp tạm thời, không thể loại bỏ các bất lợi về chi phí cấu trúc. Đối với các ngành tiêu thụ năng lượng cao như hóa chất, thép, bán dẫn, Đức vẫn thiếu sức hấp dẫn trong trung và dài hạn.
Tiến độ thực hiện dự án chậm là trở ngại thứ hai. Các dự án hạ tầng của Đức trung bình mất 17 năm từ quy hoạch đến hoàn thành, trong đó riêng giai đoạn phê duyệt đã mất 13 năm. Ngành xây dựng hiện đang đối mặt với khoảng 250.000 vị trí trống, các yếu tố này đều làm giảm hiệu ứng nhân của đầu tư.
Cấu trúc chi tiêu thay đổi là vấn đề thứ ba. Các khoản chi quốc phòng trong “quỹ đặc biệt” có thể một phần chảy vào Mỹ để mua máy bay chiến đấu F-35, tên lửa Patriot và trực thăng Black Hawk. Thực tế, điều này kích thích nền kinh tế Mỹ chứ không phải chuỗi cung ứng nội địa châu Âu.
Rào cản chính trị có thể là yếu tố quyết định nhất. Trong cuộc bầu cử hội đồng bang Đức năm 2026, đảng Phương án thay thế (AfD) có tỷ lệ ủng hộ gần 25%, có thể trở thành đảng lớn nhất ở một số bang. Chính phủ liên minh yếu, sự đồng thuận của người dân giảm — các phân mảnh chính trị này sẽ đẩy lợi suất trái phiếu chính phủ Đức tăng, làm tăng trực tiếp chi phí của các chương trình kích thích.
Pháp và khu vực Euro: Bất ổn chính trị làm giảm triển vọng
Tình hình tại Pháp gây lo ngại. Chính phủ mới trong vòng 24 giờ đã sụp đổ vào tháng 10, thâm hụt khoảng 6% GDP, nợ chiếm 113% — các con số này đã vượt mức lợi suất trái phiếu Tây Ban Nha, trở thành tín hiệu rủi ro rõ ràng.
Kinh tế toàn khu vực Euro yếu ớt. Tăng trưởng quý III chỉ 0.2% theo quý, 1.3% theo năm, thấp xa so với mức 3.8% của Mỹ cùng kỳ. Dự báo tăng trưởng năm 2026 chỉ 1.5%, phụ thuộc vào mức độ kích thích của Đức.
Điểm sáng duy nhất là lạm phát được kiểm soát: tỷ lệ lạm phát khu vực Euro hiện là 2.0%, đúng bằng mục tiêu của Ngân hàng Trung ương châu Âu, tỷ lệ thất nghiệp 6.3% cũng nằm trong mức kiểm soát. Điều này tạo không gian cho ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất.
Tuy nhiên, các mâu thuẫn tiềm ẩn cũng đang tích tụ. Nếu chính sách kích thích của Đức quá mức, có thể đẩy lạm phát lên cao, buộc ECB phải tăng lãi suất — điều này sẽ là thảm họa đối với các quốc gia nợ cao. Dù có công cụ phân mảnh (TPI), ECB vẫn cần sự phối hợp của các quốc gia liên quan, hiện tại sự hợp tác này còn thiếu.
Dự báo của các ngân hàng: Đến 2026 đồng EUR/USD sẽ hội tụ, đến 2027 sẽ phân hóa
Các tổ chức tài chính chính dự đoán tỷ giá EUR/USD cuối năm 2026 chủ yếu nằm trong khoảng 1.18-1.25:
Morgan Stanley, BNP Paribas, Goldman Sachs đều dự đoán tới 1.25
Credit Suisse dự 1.24
JPMorgan dự 1.22
ING dự 1.22-1.25
Các ngân hàng thương mại dự 1.20
Wells Fargo dự 1.18-1.20
Đến năm 2027, sự phân hóa rõ rệt hơn. Ngân hàng Dự trữ Liên bang Đức (Deutsche Bank) lạc quan nhất, mục tiêu 1.30; Morgan Stanley 1.27; còn Wells Fargo dự có thể giảm xuống còn 1.12. Nguyên nhân của sự khác biệt nằm ở các đánh giá khác nhau về khả năng chống chịu của nền kinh tế Mỹ và sự ổn định chính trị của châu Âu.
Ba kịch bản phát triển khả thi
Kịch bản cơ sở (EUR/USD dao động trong khoảng 1.10-1.20)
Đây là kết quả có xác suất cao nhất. Các yếu tố đối lập giữ cân bằng, động lực tăng của đồng Euro (chênh lệch lãi suất, USD cao quá mức) và áp lực giảm (rủi ro chính trị châu Âu, tăng trưởng Mỹ ổn định) cân bằng nhau. Các chính sách kích thích của Đức có thể phát huy tác dụng nhưng hiệu quả hạn chế, tăng trưởng Mỹ chậm lại còn 1.8-2.2%. Thị trường sẽ mua vào khi giá giảm trong phạm vi 1.10-1.12, chốt lời trong khoảng 1.18-1.20, và phạm vi giao dịch bình thường là 1.14-1.17.
Kịch bản bi quan (giảm xuống 1.05-1.10)
Kết quả bầu cử bang Đức năm 2026 gây thất vọng, đảng Phương án thay thế (AfD) vượt xa dự kiến, liên minh lớn gặp khó khăn, các chính sách kích thích bị đình trệ. Chênh lệch lợi suất trái phiếu chính phủ Đức mở rộng mạnh, khủng hoảng tài chính tại Pháp leo thang buộc ECB phải khởi động lại chu kỳ giảm lãi suất để duy trì ổn định tài chính. Trong khi đó, Mỹ vượt kỳ vọng: công nghệ AI thúc đẩy năng suất, lạm phát giảm về 2%, Fed có thể tạm dừng ở mức 3.5%. EUR/USD có thể giảm xuống còn 1.08-1.10, thậm chí chạm mức 1.05.
Kịch bản lạc quan (tăng lên 1.22-1.28)
Đức vượt qua thành công các thử thách chính trị, dòng tiền kích thích đổ vào nhanh hơn, tình hình Pháp ổn định, GDP khu vực Euro vượt 2% — điều này mang tính cách mạng đối với châu Âu hiện tại. Ngân hàng Trung ương châu Âu trong cuối năm có thể gợi ý tăng lãi suất vào năm 2027, giúp đồng Euro tiếp tục được hỗ trợ. Mỹ rơi vào trạng thái stagflation: lạm phát dai dẳng, thị trường lao động yếu đi, áp lực từ Trump đối với Fed gia tăng (các vấn đề về người kế nhiệm Powell sau tháng 5 năm 2026 trở thành tâm điểm), nhà đầu tư nước ngoài giảm mạnh nắm giữ tài sản đô la. EUR/USD vượt qua 1.20 rồi tăng vọt lên 1.22-1.28.
Các biến số quyết định và chiến lược ứng phó
Các sự kiện trọng yếu trong hai năm tới bao gồm: kết quả bầu cử hội đồng bang Đức, chuyển giao chủ tịch Fed, xu hướng tài chính của Pháp, tiến trình kích thích của Đức, và dữ liệu kinh tế Mỹ.
Trong bối cảnh độ không chắc chắn cao, chiến lược linh hoạt dựa trên các sự kiện sẽ hiệu quả hơn so với các vị thế theo hướng cố định. Quản lý rủi ro là ưu tiên hàng đầu — sự khác biệt lớn trong dự báo tỷ giá Dollarkurs hiện tại đã phản ánh rõ ràng về sự thiếu thông tin và rủi ro biến động tâm lý trên thị trường.
Các mối nguy cần chú ý gồm: rủi ro chính trị của Đức bị thị trường đánh giá thấp, biến động địa chính trị (Ukraine leo thang, khủng hoảng năng lượng mới) có thể kích hoạt nhu cầu trú ẩn vào USD, khả năng Mỹ có thể thúc đẩy nền kinh tế mạnh hơn nhờ đổi mới sáng tạo (tăng năng suất hàng năm của AI có thể đạt 2-3%).
Kết luận
EUR/USD trong giai đoạn 2026-2027 sẽ đối mặt với nhiều lực lượng đối nghịch. Chênh lệch lãi suất và USD cao quá mức cung cấp mức hỗ trợ quanh 1.10-1.12, nhưng sự phân mảnh chính trị, bất lợi về năng lượng cấu trúc và khả năng chống chịu của nền kinh tế Mỹ đặt ra mức trần quanh 1.18-1.20 — ít nhất là trong kịch bản cơ sở.
Vấn đề then chốt là: liệu Đức có thể ổn định chính trị nhanh chóng sau bầu cử năm 2026 và thúc đẩy các chính sách kích thích? Liệu lợi ích từ AI của Mỹ có thể bù đắp các rủi ro ngân sách? Hai câu hỏi này sẽ quyết định đồng Euro có bước vào chu kỳ tăng giá mới hay không, hay USD sẽ lấy lại ưu thế tương đối. Xu hướng Dollarkurs hiện tại còn bỏ ngỏ, nhà đầu tư cần cân bằng giữa linh hoạt ứng phó và kiểm soát rủi ro chặt chẽ.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Phân tích triển vọng EUR/USD 2026-2027: Sự không chắc chắn sau đợt phục hồi mang tính lịch sử
Hiện trạng thị trường: Động lực sâu xa đằng sau sự đảo chiều của đồng Euro
2025, hiệu suất của đồng Euro so với đô la Mỹ được xem là đáng kinh ngạc. Từ mức thấp 1.04 đô la Mỹ đầu năm, cặp tỷ giá này đã tăng lên 1.16 đô la Mỹ, mức tăng tích lũy đạt 13.5%. Điều này không chỉ phá vỡ xu hướng mất giá dài hạn kể từ năm 2014 mà còn đánh dấu sự chuyển biến căn bản trong môi trường chính sách tiền tệ của châu Âu.
Vào giữa tháng 9 năm ngoái, EUR/USD từng chạm mức cao trong năm là 1.1868, sau đó dao động trong phạm vi 1.14-1.17. Sự dao động mạnh này phản ánh sự cân nhắc lặp đi lặp lại của thị trường về nhiều lực lượng mâu thuẫn nhau. Về mặt kỹ thuật, các mức hỗ trợ tập trung quanh 1.1550 và 1.1470, trong khi kháng cự phía trên nằm trong khoảng 1.1800-1.1920. Nếu phá xuống dưới 1.15, sẽ làm lung lay luận điểm tích cực về cơ bản; còn nếu giữ vững trên 1.20, khả năng mở ra không gian tăng lên đến 1.22-1.25 là rõ ràng.
Chênh lệch lãi suất: Logic cốt lõi của sự mạnh lên của đồng Euro
Yếu tố thúc đẩy đồng Euro tăng giá trực tiếp nhất đến từ sự phân hóa trong chính sách của các ngân hàng trung ương. Từ giữa năm, Cục Dự trữ Liên bang đã giảm lãi suất tổng cộng 50 điểm cơ bản, hiện tại lãi suất chính sách nằm trong khoảng 3.75%-4.00%, và cam kết sẽ giảm thêm xuống còn 3.4 trước cuối năm 2026. Ngược lại, chu kỳ thắt chặt của Ngân hàng Trung ương châu Âu đã kết thúc — lãi suất tiền gửi duy trì ở mức 2.0% kể từ tháng 6, và các nhà hoạch định chính sách đều cho rằng không cần điều chỉnh thêm.
Sự thu hẹp của chênh lệch lãi suất này trong lịch sử thường dẫn đến điều chỉnh tỷ giá. Khi lãi suất Mỹ giảm còn lãi suất khu vực Euro duy trì ổn định, dòng vốn có xu hướng chảy vào tài sản Euro một cách có hệ thống. Theo quy luật lịch sử, mỗi 100 điểm cơ bản chênh lệch lãi suất thu hẹp thường mang lại điều chỉnh tỷ giá từ 5-8%. Dựa trên đó, EUR/USD có thể tăng lên trong phạm vi 1.22-1.25. Một số nhà phân tích còn dự đoán, nếu các chính sách kích thích của Đức phát huy hiệu quả, Ngân hàng Trung ương châu Âu có thể sớm tăng lãi suất vào năm 2027, từ đó mở rộng đà tăng của đồng Euro hơn nữa.
Tình hình kinh tế Mỹ: Sức mạnh vẫn còn nhưng nhiều mối lo ngại
Chính sách kinh tế của chính phủ Trump kể từ khi lên nắm quyền đã tạo ra kết quả phức tạp. Trong quý II, GDP của Mỹ tăng trưởng 3.8%, trong đó đầu tư liên quan đến trí tuệ nhân tạo là động lực chính. Điều này cho thấy Mỹ vẫn duy trì vị thế dẫn đầu toàn cầu về đổi mới công nghệ.
Về cải cách thuế, dự luật “đặc biệt” được ban hành vào tháng 7 đã hợp pháp hóa chính sách giảm thuế từ năm 2017, giữ mức thuế doanh nghiệp cố định ở 21%. Kết hợp với lợi thế về chi phí năng lượng, đã thu hút nhiều đầu tư vào ngành sản xuất: TSMC đầu tư 165 tỷ USD vào ba nhà máy wafer tại Arizona, Samsung cam kết đầu tư 44 tỷ USD tại Texas, và Intel bỏ ra 20 tỷ USD tại Ohio.
Tuy nhiên, mặt trái của vấn đề cũng rõ ràng: thâm hụt ngân sách Mỹ dự kiến sẽ đạt 6% GDP vào năm 2026, và những chỉ trích liên tục của Trump về tính độc lập của Cục Dự trữ Liên bang đang làm giảm niềm tin của các nhà đầu tư quốc tế. Do đó, đồng đô la Mỹ đã mất giá hơn 10% so với Euro trong năm 2025. Sự mất giá này trong ngắn hạn giúp tăng khả năng cạnh tranh của ngành sản xuất Mỹ, nhưng liệu có thể duy trì lâu dài hay không vẫn còn là một ẩn số.
Kế hoạch 1200 tỷ Euro của Đức: Tiềm năng và khó khăn
Quỹ hạ tầng dài hạn 12 năm của chính phủ Berlin được xem là bước ngoặt của khu vực đồng Euro. Tuy nhiên, hiệu quả thực tế có thể đã được đánh giá quá lạc quan.
Khó khăn về chi phí năng lượng là trở ngại chính. Giá điện gia đình ở Đức khoảng 30-35 euro cent/kWh, giá điện công nghiệp 15-20 euro cent/kWh, gấp 2-3 lần so với Mỹ. Mặc dù chính phủ đã đặt giới hạn giá điện công nghiệp ở mức 5 euro cent/kWh cho giai đoạn 2026-2028, nhưng đây chỉ là trợ cấp tạm thời, không thể loại bỏ các bất lợi về chi phí cấu trúc. Đối với các ngành tiêu thụ năng lượng cao như hóa chất, thép, bán dẫn, Đức vẫn thiếu sức hấp dẫn trong trung và dài hạn.
Tiến độ thực hiện dự án chậm là trở ngại thứ hai. Các dự án hạ tầng của Đức trung bình mất 17 năm từ quy hoạch đến hoàn thành, trong đó riêng giai đoạn phê duyệt đã mất 13 năm. Ngành xây dựng hiện đang đối mặt với khoảng 250.000 vị trí trống, các yếu tố này đều làm giảm hiệu ứng nhân của đầu tư.
Cấu trúc chi tiêu thay đổi là vấn đề thứ ba. Các khoản chi quốc phòng trong “quỹ đặc biệt” có thể một phần chảy vào Mỹ để mua máy bay chiến đấu F-35, tên lửa Patriot và trực thăng Black Hawk. Thực tế, điều này kích thích nền kinh tế Mỹ chứ không phải chuỗi cung ứng nội địa châu Âu.
Rào cản chính trị có thể là yếu tố quyết định nhất. Trong cuộc bầu cử hội đồng bang Đức năm 2026, đảng Phương án thay thế (AfD) có tỷ lệ ủng hộ gần 25%, có thể trở thành đảng lớn nhất ở một số bang. Chính phủ liên minh yếu, sự đồng thuận của người dân giảm — các phân mảnh chính trị này sẽ đẩy lợi suất trái phiếu chính phủ Đức tăng, làm tăng trực tiếp chi phí của các chương trình kích thích.
Pháp và khu vực Euro: Bất ổn chính trị làm giảm triển vọng
Tình hình tại Pháp gây lo ngại. Chính phủ mới trong vòng 24 giờ đã sụp đổ vào tháng 10, thâm hụt khoảng 6% GDP, nợ chiếm 113% — các con số này đã vượt mức lợi suất trái phiếu Tây Ban Nha, trở thành tín hiệu rủi ro rõ ràng.
Kinh tế toàn khu vực Euro yếu ớt. Tăng trưởng quý III chỉ 0.2% theo quý, 1.3% theo năm, thấp xa so với mức 3.8% của Mỹ cùng kỳ. Dự báo tăng trưởng năm 2026 chỉ 1.5%, phụ thuộc vào mức độ kích thích của Đức.
Điểm sáng duy nhất là lạm phát được kiểm soát: tỷ lệ lạm phát khu vực Euro hiện là 2.0%, đúng bằng mục tiêu của Ngân hàng Trung ương châu Âu, tỷ lệ thất nghiệp 6.3% cũng nằm trong mức kiểm soát. Điều này tạo không gian cho ngân hàng trung ương giữ nguyên lãi suất.
Tuy nhiên, các mâu thuẫn tiềm ẩn cũng đang tích tụ. Nếu chính sách kích thích của Đức quá mức, có thể đẩy lạm phát lên cao, buộc ECB phải tăng lãi suất — điều này sẽ là thảm họa đối với các quốc gia nợ cao. Dù có công cụ phân mảnh (TPI), ECB vẫn cần sự phối hợp của các quốc gia liên quan, hiện tại sự hợp tác này còn thiếu.
Dự báo của các ngân hàng: Đến 2026 đồng EUR/USD sẽ hội tụ, đến 2027 sẽ phân hóa
Các tổ chức tài chính chính dự đoán tỷ giá EUR/USD cuối năm 2026 chủ yếu nằm trong khoảng 1.18-1.25:
Đến năm 2027, sự phân hóa rõ rệt hơn. Ngân hàng Dự trữ Liên bang Đức (Deutsche Bank) lạc quan nhất, mục tiêu 1.30; Morgan Stanley 1.27; còn Wells Fargo dự có thể giảm xuống còn 1.12. Nguyên nhân của sự khác biệt nằm ở các đánh giá khác nhau về khả năng chống chịu của nền kinh tế Mỹ và sự ổn định chính trị của châu Âu.
Ba kịch bản phát triển khả thi
Kịch bản cơ sở (EUR/USD dao động trong khoảng 1.10-1.20)
Đây là kết quả có xác suất cao nhất. Các yếu tố đối lập giữ cân bằng, động lực tăng của đồng Euro (chênh lệch lãi suất, USD cao quá mức) và áp lực giảm (rủi ro chính trị châu Âu, tăng trưởng Mỹ ổn định) cân bằng nhau. Các chính sách kích thích của Đức có thể phát huy tác dụng nhưng hiệu quả hạn chế, tăng trưởng Mỹ chậm lại còn 1.8-2.2%. Thị trường sẽ mua vào khi giá giảm trong phạm vi 1.10-1.12, chốt lời trong khoảng 1.18-1.20, và phạm vi giao dịch bình thường là 1.14-1.17.
Kịch bản bi quan (giảm xuống 1.05-1.10)
Kết quả bầu cử bang Đức năm 2026 gây thất vọng, đảng Phương án thay thế (AfD) vượt xa dự kiến, liên minh lớn gặp khó khăn, các chính sách kích thích bị đình trệ. Chênh lệch lợi suất trái phiếu chính phủ Đức mở rộng mạnh, khủng hoảng tài chính tại Pháp leo thang buộc ECB phải khởi động lại chu kỳ giảm lãi suất để duy trì ổn định tài chính. Trong khi đó, Mỹ vượt kỳ vọng: công nghệ AI thúc đẩy năng suất, lạm phát giảm về 2%, Fed có thể tạm dừng ở mức 3.5%. EUR/USD có thể giảm xuống còn 1.08-1.10, thậm chí chạm mức 1.05.
Kịch bản lạc quan (tăng lên 1.22-1.28)
Đức vượt qua thành công các thử thách chính trị, dòng tiền kích thích đổ vào nhanh hơn, tình hình Pháp ổn định, GDP khu vực Euro vượt 2% — điều này mang tính cách mạng đối với châu Âu hiện tại. Ngân hàng Trung ương châu Âu trong cuối năm có thể gợi ý tăng lãi suất vào năm 2027, giúp đồng Euro tiếp tục được hỗ trợ. Mỹ rơi vào trạng thái stagflation: lạm phát dai dẳng, thị trường lao động yếu đi, áp lực từ Trump đối với Fed gia tăng (các vấn đề về người kế nhiệm Powell sau tháng 5 năm 2026 trở thành tâm điểm), nhà đầu tư nước ngoài giảm mạnh nắm giữ tài sản đô la. EUR/USD vượt qua 1.20 rồi tăng vọt lên 1.22-1.28.
Các biến số quyết định và chiến lược ứng phó
Các sự kiện trọng yếu trong hai năm tới bao gồm: kết quả bầu cử hội đồng bang Đức, chuyển giao chủ tịch Fed, xu hướng tài chính của Pháp, tiến trình kích thích của Đức, và dữ liệu kinh tế Mỹ.
Trong bối cảnh độ không chắc chắn cao, chiến lược linh hoạt dựa trên các sự kiện sẽ hiệu quả hơn so với các vị thế theo hướng cố định. Quản lý rủi ro là ưu tiên hàng đầu — sự khác biệt lớn trong dự báo tỷ giá Dollarkurs hiện tại đã phản ánh rõ ràng về sự thiếu thông tin và rủi ro biến động tâm lý trên thị trường.
Các mối nguy cần chú ý gồm: rủi ro chính trị của Đức bị thị trường đánh giá thấp, biến động địa chính trị (Ukraine leo thang, khủng hoảng năng lượng mới) có thể kích hoạt nhu cầu trú ẩn vào USD, khả năng Mỹ có thể thúc đẩy nền kinh tế mạnh hơn nhờ đổi mới sáng tạo (tăng năng suất hàng năm của AI có thể đạt 2-3%).
Kết luận
EUR/USD trong giai đoạn 2026-2027 sẽ đối mặt với nhiều lực lượng đối nghịch. Chênh lệch lãi suất và USD cao quá mức cung cấp mức hỗ trợ quanh 1.10-1.12, nhưng sự phân mảnh chính trị, bất lợi về năng lượng cấu trúc và khả năng chống chịu của nền kinh tế Mỹ đặt ra mức trần quanh 1.18-1.20 — ít nhất là trong kịch bản cơ sở.
Vấn đề then chốt là: liệu Đức có thể ổn định chính trị nhanh chóng sau bầu cử năm 2026 và thúc đẩy các chính sách kích thích? Liệu lợi ích từ AI của Mỹ có thể bù đắp các rủi ro ngân sách? Hai câu hỏi này sẽ quyết định đồng Euro có bước vào chu kỳ tăng giá mới hay không, hay USD sẽ lấy lại ưu thế tương đối. Xu hướng Dollarkurs hiện tại còn bỏ ngỏ, nhà đầu tư cần cân bằng giữa linh hoạt ứng phó và kiểm soát rủi ro chặt chẽ.