Sự giảm giá cực đoan của một đồng tiền không bao giờ là tình cờ. Phía sau những con số với nhiều chữ số không là câu chuyện về bất ổn kinh tế, lạm phát phi mã và các quyết định chính trị đã định hình số phận tài chính của hàng triệu người. Năm 2025, trong khi đồng real của Brazil mất 21,52% so với đô la, vẫn có những quốc gia đối mặt với các kịch bản còn nghiêm trọng hơn.
Các Cơ Chế Đằng Sau Sự Thu Gọn Tiền Tệ
Để hiểu tại sao một số đồng tiền biến mất theo thời gian, điều quan trọng là phải hiểu các yếu tố khiến chúng sụp đổ:
Lạm Phát Ngoài Tầm Kiểm Soát
Khi giá cả tăng hàng tháng thay vì hàng năm, chúng ta đang đối mặt với siêu lạm phát. Trong khi Brazil còn đối mặt với lạm phát khoảng 5% vào năm 2025, các nước như Liban có các kịch bản trong đó 50 nghìn đơn vị chỉ worth có R$ 3,00. Người dân thấy tiền tiết kiệm của mình bốc hơi chỉ vài tuần sau khi gửi vào.
Bất ổn Chính Trị Cấu Trúc
Các cuộc đảo chính, chiến tranh nội bộ và chính phủ thay đổi nhanh chóng làm mất niềm tin vào hệ thống. Không có an ninh pháp lý, vốn nước ngoài tháo chạy và nhà đầu tư trong nước tìm cách giữ tài sản của mình trong các đồng tiền mạnh hoặc tài sản thay thế.
Các Lệnh Trừng Phạt Quốc Tế và Cách Ly Kinh Tế
Khi cộng đồng quốc tế đóng cửa, khả năng tiếp cận hệ thống tài chính toàn cầu biến mất. Đồng tiền địa phương trở nên vô dụng cho các giao dịch quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua và nền kinh tế thực.
Dự Trữ Ngoại Hối Không Đủ
Một Ngân hàng Trung ương không có đủ dự trữ bằng đô la sẽ không thể bảo vệ đồng tiền của mình. Kết quả là không thể tránh khỏi: sự thu gọn của tỷ giá hối đoái.
Xu Hướng Rút Tiền Trong Nước
Khi ngay cả công dân cũng thích giữ đô la một cách phi chính thức thay vì đồng tiền của chính mình, tình hình đã đạt đến điểm cực hạn. Sự tháo chạy vốn này làm giảm mạnh cầu đối với đồng tiền địa phương.
10 Đồng Tiền Mất Giá Nhiều Nhất Thế Giới Năm 2025
1. Đồng Libra Liban (LBP) - Ví Dụ Cực Đoan
Tỷ giá: 1 triệu LBP = R$ 61,00 (set/2025)
Libra liban là biểu tượng tối đa của sự giảm giá. Tỷ lệ chính thức nên là 1.507,5 libra đổi lấy 1 đô la, nhưng con số này thực tế đã không còn tồn tại từ năm 2020. Trong thị trường chợ đen, nơi các giao dịch thực sự diễn ra, cần hơn 90 nghìn libra để mua được 1 đô la.
Thực tế tại Beirut còn khắc nghiệt hơn: ngân hàng hạn chế rút tiền, các cửa hàng từ chối đồng tiền địa phương và thậm chí các tài xế dịch vụ gọi xe đều yêu cầu thanh toán bằng đô la. Người dân đơn giản là đã bỏ rơi đồng tiền quốc gia.
2. Đồng Rial Iran (IRR) - Các Lệnh Trừng Phạt Như Án Tử Hình
Tỷ giá: 1 real = 7.751,94 rials (set/2025)
Các lệnh trừng phạt kinh tế của Mỹ biến rial thành một đồng tiền hạng ba. Trong khi người Iran chứng kiến khoản tiết kiệm của họ biến mất, một thế hệ đã chuyển sang các tài sản kỹ thuật số. Bitcoin và Ethereum trở thành những nơi lưu giữ giá trị đáng tin cậy hơn chính đồng tiền của nhà nước.
Đối với người dân địa phương, với R$ 100, họ có thể trở thành “triệu phú rial”. Chính phủ cố gắng điều chỉnh tỷ giá, nhưng thị trường chợ đen vẫn có tỷ giá riêng, phản ánh tình trạng suy thoái của đồng tiền.
3. Đồng Việt Nam (VND) - Sức Mạnh Lịch Sử Yếu
Tỷ giá: Khoảng 25.000 VND đổi lấy 1 đô la
Việt Nam là một trường hợp đặc biệt. Dù nền kinh tế đang mở rộng, đồng dong vẫn giữ trạng thái yếu do các chính sách tiền tệ. Khách du lịch rút tiền từ ATM với những bó tiền dày đặc, cảm giác giàu có tạm thời. Nhưng đối với người Việt, điều đó mang nghĩa nhập khẩu đắt đỏ và khả năng chi tiêu quốc tế hạn chế.
4. Đồng Lào LAK (LAK) - Kinh Tế Nhỏ, Đồng Tiền Yếu
Tỷ giá: Khoảng 21.000 LAK đổi lấy 1 đô la
Lào gặp khó khăn cấu trúc: nền kinh tế nhỏ, phụ thuộc nhập khẩu và lạm phát kéo dài. Ở biên giới Thái Lan, thương nhân thích nhận baht Thái hơn là chấp nhận đồng kip Lào, thể hiện sự thiếu tin tưởng ngay cả giữa các quốc gia láng giềng.
5. Đồng Rupiah Indonesia (IDR) - Gã Khổng Lồ Kinh Tế, Đồng Tiền Yếu
Tỷ giá: Khoảng 15.500 IDR đổi lấy 1 đô la
Indonesia là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, nhưng đồng rupiah chưa bao giờ giành được sức mạnh quốc tế. Từ 1998, nó luôn nằm trong nhóm các đồng tiền yếu nhất toàn cầu. Phần tích cực cho khách du lịch: Bali có chi phí sinh hoạt khá thấp.
6. Đồng Sôm Uzbek (UZS) - Di Sản Kinh Tế Đóng Cửa
Tỷ giá: Khoảng 12.800 UZS đổi lấy 1 đô la
Uzbekistan đã thực hiện nhiều cải cách kinh tế quan trọng, nhưng đồng som vẫn phản ánh trọng lượng của nhiều thập kỷ cô lập kinh tế. Dù nỗ lực thu hút đầu tư nước ngoài, đồng tiền vẫn còn mất giá.
7. Franc Guinée (GNF) - Tài Nguyên Tự Nhiên, Đồng Tiền Yếu
Tỷ giá: Khoảng 8.600 GNF đổi lấy 1 đô la
Guinée giàu tài nguyên như vàng và bauxit, nhưng bất ổn chính trị kéo dài và tham nhũng khiến của cải này không chuyển thành đồng tiền mạnh. Đây là ví dụ điển hình của nghịch lý tài nguyên thiên nhiên.
8. Đồng Guarani Paraguay (PYG) - Sức Mạnh Yếu Thường Niên
Tỷ giá: Khoảng 7,42 PYG đổi lấy 1 real
Paraguay có nền kinh tế tương đối ổn định, nhưng đồng guarani mang dấu ấn yếu kém về tỷ giá. Đối với người tiêu dùng Brazil, điều này duy trì danh tiếng của Ciudad del Este như một điểm đến mua sắm ưu tiên.
9. Đồng Ariary Madagascar (MGA) - Nền Tảng Nghèo Khó Trong Đồng Tiền
Tỷ giá: Khoảng 4.500 MGA đổi lấy 1 đô la
Madagascar, trong số các quốc gia nghèo nhất thế giới, tình hình tài chính phản ánh qua đồng tiền quốc gia. Ariary yếu khiến nhập khẩu đắt đỏ và làm suy yếu khả năng chi tiêu quốc tế của dân chúng.
10. Đồng Burundi BIF (BIF) - Biểu Tượng Cuối Cùng
Tỷ giá: Khoảng 550,06 BIF đổi lấy 1 real
Franc Burundi quá yếu đến mức các giao dịch lớn đòi hỏi vận chuyển hàng loạt tiền mặt khối lượng lớn. Bất ổn chính trị kéo dài của đất nước thể hiện rõ qua sự giảm giá liên tục của đồng tiền này.
Bài Học Cho Nhà Đầu Tư Hiện Thời
Phân tích các đồng tiền mất giá nhất cho thấy ba thực tế không thể tránh khỏi:
Kinh tế yếu ớt là mỏ vàng
Các đồng tiền cực kỳ mất giá có thể trông như cơ hội đầu tư, nhưng thực chất là cảnh báo rủi ro sâu sắc. Những quốc gia này gặp khủng hoảng hệ thống vượt ra ngoài biến động tỷ giá đơn thuần.
Du lịch và Tiêu dùng: Phần tích cực
Những điểm đến có đồng tiền sụp đổ mang lại lợi thế tài chính cho khách nước ngoài. Người đến bằng đô la, euro hay real sẽ cảm nhận sức mua tăng lên.
Kinh tế vĩ mô trong thời gian thực
Theo dõi sự sụp đổ của các đồng tiền cung cấp kiến thức thực hành về tác động của lạm phát, tham nhũng và bỏ quên thể chế đối với đời sống hàng ngày của mọi người.
Phần Kết
Bảng xếp hạng các đồng tiền mất giá nhất năm 2025 không chỉ là sự tò mò tài chính. Nó phản ánh mối liên hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa ổn định chính trị, niềm tin thể chế và nền tảng kinh tế. Với bất kỳ nhà đầu tư nào tinh ý, thực tế toàn cầu này mang đến bài học không thể thay thế về những nguy hiểm của bất ổn và tầm quan trọng của quản trị tốt.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Các đồng tiền mất giá nhiều nhất năm 2025: Khi nền kinh tế sụp đổ
Sự giảm giá cực đoan của một đồng tiền không bao giờ là tình cờ. Phía sau những con số với nhiều chữ số không là câu chuyện về bất ổn kinh tế, lạm phát phi mã và các quyết định chính trị đã định hình số phận tài chính của hàng triệu người. Năm 2025, trong khi đồng real của Brazil mất 21,52% so với đô la, vẫn có những quốc gia đối mặt với các kịch bản còn nghiêm trọng hơn.
Các Cơ Chế Đằng Sau Sự Thu Gọn Tiền Tệ
Để hiểu tại sao một số đồng tiền biến mất theo thời gian, điều quan trọng là phải hiểu các yếu tố khiến chúng sụp đổ:
Lạm Phát Ngoài Tầm Kiểm Soát
Khi giá cả tăng hàng tháng thay vì hàng năm, chúng ta đang đối mặt với siêu lạm phát. Trong khi Brazil còn đối mặt với lạm phát khoảng 5% vào năm 2025, các nước như Liban có các kịch bản trong đó 50 nghìn đơn vị chỉ worth có R$ 3,00. Người dân thấy tiền tiết kiệm của mình bốc hơi chỉ vài tuần sau khi gửi vào.
Bất ổn Chính Trị Cấu Trúc
Các cuộc đảo chính, chiến tranh nội bộ và chính phủ thay đổi nhanh chóng làm mất niềm tin vào hệ thống. Không có an ninh pháp lý, vốn nước ngoài tháo chạy và nhà đầu tư trong nước tìm cách giữ tài sản của mình trong các đồng tiền mạnh hoặc tài sản thay thế.
Các Lệnh Trừng Phạt Quốc Tế và Cách Ly Kinh Tế
Khi cộng đồng quốc tế đóng cửa, khả năng tiếp cận hệ thống tài chính toàn cầu biến mất. Đồng tiền địa phương trở nên vô dụng cho các giao dịch quốc tế, ảnh hưởng trực tiếp đến sức mua và nền kinh tế thực.
Dự Trữ Ngoại Hối Không Đủ
Một Ngân hàng Trung ương không có đủ dự trữ bằng đô la sẽ không thể bảo vệ đồng tiền của mình. Kết quả là không thể tránh khỏi: sự thu gọn của tỷ giá hối đoái.
Xu Hướng Rút Tiền Trong Nước
Khi ngay cả công dân cũng thích giữ đô la một cách phi chính thức thay vì đồng tiền của chính mình, tình hình đã đạt đến điểm cực hạn. Sự tháo chạy vốn này làm giảm mạnh cầu đối với đồng tiền địa phương.
10 Đồng Tiền Mất Giá Nhiều Nhất Thế Giới Năm 2025
1. Đồng Libra Liban (LBP) - Ví Dụ Cực Đoan
Tỷ giá: 1 triệu LBP = R$ 61,00 (set/2025)
Libra liban là biểu tượng tối đa của sự giảm giá. Tỷ lệ chính thức nên là 1.507,5 libra đổi lấy 1 đô la, nhưng con số này thực tế đã không còn tồn tại từ năm 2020. Trong thị trường chợ đen, nơi các giao dịch thực sự diễn ra, cần hơn 90 nghìn libra để mua được 1 đô la.
Thực tế tại Beirut còn khắc nghiệt hơn: ngân hàng hạn chế rút tiền, các cửa hàng từ chối đồng tiền địa phương và thậm chí các tài xế dịch vụ gọi xe đều yêu cầu thanh toán bằng đô la. Người dân đơn giản là đã bỏ rơi đồng tiền quốc gia.
2. Đồng Rial Iran (IRR) - Các Lệnh Trừng Phạt Như Án Tử Hình
Tỷ giá: 1 real = 7.751,94 rials (set/2025)
Các lệnh trừng phạt kinh tế của Mỹ biến rial thành một đồng tiền hạng ba. Trong khi người Iran chứng kiến khoản tiết kiệm của họ biến mất, một thế hệ đã chuyển sang các tài sản kỹ thuật số. Bitcoin và Ethereum trở thành những nơi lưu giữ giá trị đáng tin cậy hơn chính đồng tiền của nhà nước.
Đối với người dân địa phương, với R$ 100, họ có thể trở thành “triệu phú rial”. Chính phủ cố gắng điều chỉnh tỷ giá, nhưng thị trường chợ đen vẫn có tỷ giá riêng, phản ánh tình trạng suy thoái của đồng tiền.
3. Đồng Việt Nam (VND) - Sức Mạnh Lịch Sử Yếu
Tỷ giá: Khoảng 25.000 VND đổi lấy 1 đô la
Việt Nam là một trường hợp đặc biệt. Dù nền kinh tế đang mở rộng, đồng dong vẫn giữ trạng thái yếu do các chính sách tiền tệ. Khách du lịch rút tiền từ ATM với những bó tiền dày đặc, cảm giác giàu có tạm thời. Nhưng đối với người Việt, điều đó mang nghĩa nhập khẩu đắt đỏ và khả năng chi tiêu quốc tế hạn chế.
4. Đồng Lào LAK (LAK) - Kinh Tế Nhỏ, Đồng Tiền Yếu
Tỷ giá: Khoảng 21.000 LAK đổi lấy 1 đô la
Lào gặp khó khăn cấu trúc: nền kinh tế nhỏ, phụ thuộc nhập khẩu và lạm phát kéo dài. Ở biên giới Thái Lan, thương nhân thích nhận baht Thái hơn là chấp nhận đồng kip Lào, thể hiện sự thiếu tin tưởng ngay cả giữa các quốc gia láng giềng.
5. Đồng Rupiah Indonesia (IDR) - Gã Khổng Lồ Kinh Tế, Đồng Tiền Yếu
Tỷ giá: Khoảng 15.500 IDR đổi lấy 1 đô la
Indonesia là nền kinh tế lớn nhất Đông Nam Á, nhưng đồng rupiah chưa bao giờ giành được sức mạnh quốc tế. Từ 1998, nó luôn nằm trong nhóm các đồng tiền yếu nhất toàn cầu. Phần tích cực cho khách du lịch: Bali có chi phí sinh hoạt khá thấp.
6. Đồng Sôm Uzbek (UZS) - Di Sản Kinh Tế Đóng Cửa
Tỷ giá: Khoảng 12.800 UZS đổi lấy 1 đô la
Uzbekistan đã thực hiện nhiều cải cách kinh tế quan trọng, nhưng đồng som vẫn phản ánh trọng lượng của nhiều thập kỷ cô lập kinh tế. Dù nỗ lực thu hút đầu tư nước ngoài, đồng tiền vẫn còn mất giá.
7. Franc Guinée (GNF) - Tài Nguyên Tự Nhiên, Đồng Tiền Yếu
Tỷ giá: Khoảng 8.600 GNF đổi lấy 1 đô la
Guinée giàu tài nguyên như vàng và bauxit, nhưng bất ổn chính trị kéo dài và tham nhũng khiến của cải này không chuyển thành đồng tiền mạnh. Đây là ví dụ điển hình của nghịch lý tài nguyên thiên nhiên.
8. Đồng Guarani Paraguay (PYG) - Sức Mạnh Yếu Thường Niên
Tỷ giá: Khoảng 7,42 PYG đổi lấy 1 real
Paraguay có nền kinh tế tương đối ổn định, nhưng đồng guarani mang dấu ấn yếu kém về tỷ giá. Đối với người tiêu dùng Brazil, điều này duy trì danh tiếng của Ciudad del Este như một điểm đến mua sắm ưu tiên.
9. Đồng Ariary Madagascar (MGA) - Nền Tảng Nghèo Khó Trong Đồng Tiền
Tỷ giá: Khoảng 4.500 MGA đổi lấy 1 đô la
Madagascar, trong số các quốc gia nghèo nhất thế giới, tình hình tài chính phản ánh qua đồng tiền quốc gia. Ariary yếu khiến nhập khẩu đắt đỏ và làm suy yếu khả năng chi tiêu quốc tế của dân chúng.
10. Đồng Burundi BIF (BIF) - Biểu Tượng Cuối Cùng
Tỷ giá: Khoảng 550,06 BIF đổi lấy 1 real
Franc Burundi quá yếu đến mức các giao dịch lớn đòi hỏi vận chuyển hàng loạt tiền mặt khối lượng lớn. Bất ổn chính trị kéo dài của đất nước thể hiện rõ qua sự giảm giá liên tục của đồng tiền này.
Bài Học Cho Nhà Đầu Tư Hiện Thời
Phân tích các đồng tiền mất giá nhất cho thấy ba thực tế không thể tránh khỏi:
Kinh tế yếu ớt là mỏ vàng
Các đồng tiền cực kỳ mất giá có thể trông như cơ hội đầu tư, nhưng thực chất là cảnh báo rủi ro sâu sắc. Những quốc gia này gặp khủng hoảng hệ thống vượt ra ngoài biến động tỷ giá đơn thuần.
Du lịch và Tiêu dùng: Phần tích cực
Những điểm đến có đồng tiền sụp đổ mang lại lợi thế tài chính cho khách nước ngoài. Người đến bằng đô la, euro hay real sẽ cảm nhận sức mua tăng lên.
Kinh tế vĩ mô trong thời gian thực
Theo dõi sự sụp đổ của các đồng tiền cung cấp kiến thức thực hành về tác động của lạm phát, tham nhũng và bỏ quên thể chế đối với đời sống hàng ngày của mọi người.
Phần Kết
Bảng xếp hạng các đồng tiền mất giá nhất năm 2025 không chỉ là sự tò mò tài chính. Nó phản ánh mối liên hệ phụ thuộc lẫn nhau giữa ổn định chính trị, niềm tin thể chế và nền tảng kinh tế. Với bất kỳ nhà đầu tư nào tinh ý, thực tế toàn cầu này mang đến bài học không thể thay thế về những nguy hiểm của bất ổn và tầm quan trọng của quản trị tốt.