Cách nhập nhanh các ký hiệu tiền tệ phổ biến trên bàn phím
Muốn nhập ký hiệu yên Nhật, ký hiệu euro hoặc ký hiệu đô la Mỹ trên máy tính? Thực ra chỉ cần nắm vững các tổ hợp phím tắt đơn giản là có thể. Dưới đây là một số mẹo nhập ký hiệu tiền tệ phổ biến nhất trên hệ thống Mac và Windows:
Tiền tệ
Mã tiền tệ
Ký hiệu
Phím tắt Mac
Phím tắt Windows
Euro
EUR
€
Shift+option+2
Alt+E
Bảng Anh
GBP
£
Option+3
Alt+L
Đô la Mỹ
USD
$
Shift+4
Shift+4
Yên Nhật
JPY
¥
Option+Y
Alt+Y
Dù là giao dịch ngoại hối hay thanh toán quốc tế, việc nhập nhanh các ký hiệu tiền tệ này sẽ nâng cao hiệu quả công việc đáng kể. So với việc viết đầy đủ tên tiền tệ (như viết “40 đô la Mỹ” thay vì “$40”), việc sử dụng ký hiệu rõ ràng và trực quan hơn nhiều.
Tại sao cần biết các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia?
Ký hiệu tiền tệ về bản chất là một mã nhận diện trực quan, dùng để phân biệt nhanh hệ thống lưu thông tiền tệ của các quốc gia và khu vực khác nhau trên toàn cầu. Khi thực hiện giao dịch quốc tế, đọc dữ liệu tài chính hoặc theo dõi biến động tỷ giá, việc nhận diện chính xác ký hiệu tiền tệ trở nên vô cùng quan trọng. Ví dụ, thấy ký hiệu €, nhà giao dịch ngay lập tức liên tưởng đến các cặp tiền liên quan đến euro như EUR/USD hoặc EUR/JPY đang diễn biến ra sao.
Đơn giản hóa việc nhập, tăng tốc nhận diện, chính là giá trị cốt lõi của thiết kế ký hiệu tiền tệ.
Bảng tra cứu nhanh ký hiệu tiền tệ các quốc gia chính trên thế giới
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại tiền tệ phổ biến ở châu Á, châu Mỹ, châu Âu và châu Phi Trung Đông:
Khu vực
Quốc gia
Tên tiền tệ
Mã
Ký hiệu
Châu Á
Nhật Bản
Yên Nhật
JPY
¥
Châu Á
Trung Quốc
Nhân dân tệ
CNY
¥/元
Châu Á
Đài Loan
Đài tệ
TWD
NT$
Châu Á
Hồng Kông
Đô la Hồng Kông
HKD
$ / HK$
Châu Á
Singapore
Đô la Singapore
SGD
$
Châu Á
Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
KRW
₩
Châu Á
Ấn Độ
Rupee
INR
₹
Châu Á
Thái Lan
Baht Thái
THB
฿
Châu Á
Việt Nam
Đồng Việt Nam
VND
₫
Châu Á
Indonesia
Rupiah Indonesia
IDR
Rp
Châu Á
Philippines
Peso
PHP
₱
Châu Á
Malaysia
Ringgit
MYR
RM
Châu Mỹ
Mỹ
Đô la Mỹ
USD
$
Châu Mỹ
Canada
Đô la Canada
CAD
$
Châu Mỹ
Brazil
Real Brazil
BRL
R$
Châu Âu
Anh
Bảng Anh
GBP
£
Châu Âu
Khu vực Euro
Euro
EUR
€
Châu Âu
Nga
Rúp
RUB
₽
Châu Âu
Ukraine
Hryvnia Ukraine
UAH
₴
Châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
TRY
₺
Châu Đại Dương
Úc
Đô la Úc
AUD
$
Châu Đại Dương
New Zealand
Đô la New Zealand
NZD
$
Trung Đông & Châu Phi
UAE
Dirham UAE
AED
د.إ
Trung Đông & Châu Phi
Israel
Shekel mới
ILS
₪
Trung Đông & Châu Phi
Nigeria
Naira
NGN
₦
Trung Đông & Châu Phi
Kenya
Shilling Kenya
KES
Ksh
Trung Đông & Châu Phi
Nam Phi
Rand
ZAR
R
Những ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn và cách phân biệt
Ký hiệu ¥ với hai nghĩa khác nhau
“Ký hiệu ¥” được nhiều quốc gia châu Á sử dụng, nhưng tượng trưng cho các loại tiền khác nhau. Ở Nhật Bản, ký hiệu này biểu thị yên Nhật (JPY), còn ở Trung Quốc, nó đại diện cho nhân dân tệ (CNY). Để tránh nhầm lẫn, cách chuẩn là thêm mã tiền tệ vào trước ký hiệu:
CNY¥100 thể hiện “100 nhân dân tệ”
JPY¥100 thể hiện “100 yên Nhật”
Ký hiệu $ được sử dụng rộng rãi
“Ký hiệu $” có vẻ đơn giản, nhưng thực tế được dùng làm ký hiệu chính thức của tiền tệ tại hơn 30 quốc gia trên toàn thế giới. Dưới đây là cách phân biệt phổ biến:
Tiền tệ
Cách viết đầy đủ
Phân biệt ký hiệu
Đô la Mỹ
United States Dollar
US$
Đài tệ mới
New Taiwan Dollar
NT$
Đô la Canada
Canadian Dollar
C$
Real Brazil
Brazilian Real
R$
Đô la Hồng Kông
Hong Kong Dollar
HK$
Đô la Singapore
Singapore Dollar
S$
Đô la Úc
Australian Dollar
A$
Đô la New Zealand
New Zealand Dollar
NZ$
Ký hiệu ฿ với hai ý nghĩa khác nhau
“Ký hiệu ฿” ban đầu đại diện cho đồng Baht Thái Lan trong thị trường ngoại hối truyền thống, nhưng trong lĩnh vực tiền điện tử, ký hiệu này lại được dùng phổ biến để biểu thị Bitcoin. Nhà đầu tư cần dựa vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa thực sự của nó.
Hiểu về cấu trúc và ý nghĩa của các cặp tiền tệ ngoại hối
Cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối là tỷ lệ so sánh giữa hai loại tiền tệ khác nhau, dùng để biểu thị giá trị quy đổi của một đồng tiền sang đồng tiền khác. Các cặp tiền phổ biến gồm EUR/USD (Euro so với Đô la Mỹ) và GBP/JPY (Bảng Anh so với Yên Nhật) chẳng hạn.
Ví dụ, cặp USD/GBP có ý nghĩa là tỷ giá của đô la Mỹ (USD) so với Bảng Anh (GBP)—tức là 1 đô la bằng bao nhiêu bảng Anh. Trong tổ hợp này:
USD gọi là tiền tệ cơ sở — nằm ở phía trước của cặp
GBP gọi là tiền tệ định giá hoặc đối tượng — nằm ở phía sau của cặp
Nhà giao dịch ngoại hối mua hoặc bán một loại tiền để đổi lấy loại tiền khác, tìm kiếm cơ hội và lợi nhuận từ biến động tỷ giá. Việc nắm rõ ký hiệu tiền tệ và cách đọc cặp tiền là nền tảng cho các hoạt động đầu tư và giao dịch quốc tế.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Ký hiệu yên Nhật, ký hiệu euro, ký hiệu đô la Mỹ làm thế nào để gõ? Hướng dẫn đầy đủ về ký hiệu tiền tệ các quốc gia và cách nhập trên bàn phím
Cách nhập nhanh các ký hiệu tiền tệ phổ biến trên bàn phím
Muốn nhập ký hiệu yên Nhật, ký hiệu euro hoặc ký hiệu đô la Mỹ trên máy tính? Thực ra chỉ cần nắm vững các tổ hợp phím tắt đơn giản là có thể. Dưới đây là một số mẹo nhập ký hiệu tiền tệ phổ biến nhất trên hệ thống Mac và Windows:
Dù là giao dịch ngoại hối hay thanh toán quốc tế, việc nhập nhanh các ký hiệu tiền tệ này sẽ nâng cao hiệu quả công việc đáng kể. So với việc viết đầy đủ tên tiền tệ (như viết “40 đô la Mỹ” thay vì “$40”), việc sử dụng ký hiệu rõ ràng và trực quan hơn nhiều.
Tại sao cần biết các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia?
Ký hiệu tiền tệ về bản chất là một mã nhận diện trực quan, dùng để phân biệt nhanh hệ thống lưu thông tiền tệ của các quốc gia và khu vực khác nhau trên toàn cầu. Khi thực hiện giao dịch quốc tế, đọc dữ liệu tài chính hoặc theo dõi biến động tỷ giá, việc nhận diện chính xác ký hiệu tiền tệ trở nên vô cùng quan trọng. Ví dụ, thấy ký hiệu €, nhà giao dịch ngay lập tức liên tưởng đến các cặp tiền liên quan đến euro như EUR/USD hoặc EUR/JPY đang diễn biến ra sao.
Đơn giản hóa việc nhập, tăng tốc nhận diện, chính là giá trị cốt lõi của thiết kế ký hiệu tiền tệ.
Bảng tra cứu nhanh ký hiệu tiền tệ các quốc gia chính trên thế giới
Dưới đây là bảng tổng hợp các loại tiền tệ phổ biến ở châu Á, châu Mỹ, châu Âu và châu Phi Trung Đông:
Những ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn và cách phân biệt
Ký hiệu ¥ với hai nghĩa khác nhau
“Ký hiệu ¥” được nhiều quốc gia châu Á sử dụng, nhưng tượng trưng cho các loại tiền khác nhau. Ở Nhật Bản, ký hiệu này biểu thị yên Nhật (JPY), còn ở Trung Quốc, nó đại diện cho nhân dân tệ (CNY). Để tránh nhầm lẫn, cách chuẩn là thêm mã tiền tệ vào trước ký hiệu:
Ký hiệu $ được sử dụng rộng rãi
“Ký hiệu $” có vẻ đơn giản, nhưng thực tế được dùng làm ký hiệu chính thức của tiền tệ tại hơn 30 quốc gia trên toàn thế giới. Dưới đây là cách phân biệt phổ biến:
Ký hiệu ฿ với hai ý nghĩa khác nhau
“Ký hiệu ฿” ban đầu đại diện cho đồng Baht Thái Lan trong thị trường ngoại hối truyền thống, nhưng trong lĩnh vực tiền điện tử, ký hiệu này lại được dùng phổ biến để biểu thị Bitcoin. Nhà đầu tư cần dựa vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa thực sự của nó.
Hiểu về cấu trúc và ý nghĩa của các cặp tiền tệ ngoại hối
Cặp tiền tệ trong thị trường ngoại hối là tỷ lệ so sánh giữa hai loại tiền tệ khác nhau, dùng để biểu thị giá trị quy đổi của một đồng tiền sang đồng tiền khác. Các cặp tiền phổ biến gồm EUR/USD (Euro so với Đô la Mỹ) và GBP/JPY (Bảng Anh so với Yên Nhật) chẳng hạn.
Ví dụ, cặp USD/GBP có ý nghĩa là tỷ giá của đô la Mỹ (USD) so với Bảng Anh (GBP)—tức là 1 đô la bằng bao nhiêu bảng Anh. Trong tổ hợp này:
Nhà giao dịch ngoại hối mua hoặc bán một loại tiền để đổi lấy loại tiền khác, tìm kiếm cơ hội và lợi nhuận từ biến động tỷ giá. Việc nắm rõ ký hiệu tiền tệ và cách đọc cặp tiền là nền tảng cho các hoạt động đầu tư và giao dịch quốc tế.