Trong thị trường ngoại hối, không có mức giá vĩnh viễn bất biến. Mỗi lần đồng tiền tăng giá hoặc giảm giá đều ẩn chứa logic vận hành của nền kinh tế. Để thực sự nắm bắt được giao dịch ngoại hối, bạn phải hiểu rõ chính xác sức mạnh nào đang thúc đẩy sự biến đổi của giá trị tiền tệ.
Thị trường ngoại hối quốc tế mỗi ngày giao dịch với khối lượng lên tới hàng nghìn tỷ đô la Mỹ, các yếu tố thúc đẩy thị trường khổng lồ này không phải là đơn lẻ, mà là kết quả của sự tương tác giữa nhiều chiều. Chúng tôi tổng hợp lại chín yếu tố ảnh hưởng chính đến tỷ giá hối đoái, bao gồm biến động ngắn hạn của thị trường, chu kỳ kinh tế trung hạn và các biến đổi cấu trúc dài hạn.
Yếu tố ngắn hạn: Chính sách lãi suất và tâm lý thị trường
Làm thế nào thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá
Công cụ mạnh nhất trong tay các ngân hàng trung ương các quốc gia chính là chính sách lãi suất. Khi ngân hàng trung ương quyết định tăng lãi suất, nhà đầu tư nước ngoài bị thu hút bởi lợi nhuận lãi suất cao hơn, nhu cầu về đồng tiền của quốc gia đó tăng lên, từ đó đẩy cao tỷ giá hối đoái. Ngược lại cũng vậy. Ngân hàng trung ương Ấn Độ từng thực hiện chính sách tăng lãi suất để ngăn chặn đồng rupee tiếp tục mất giá, chính là ví dụ điển hình về ảnh hưởng trực tiếp của lãi suất đến tỷ giá.
Cơ chế này có vẻ đơn giản, nhưng nguyên nhân sâu xa nằm ở chỗ: lãi suất cao hơn đồng nghĩa với việc vốn của nhà đầu tư có thể sinh lợi nhiều hơn, do đó sẵn sàng nắm giữ tài sản tiền tệ đó. Khi dòng vốn đổ vào nhiều, đồng tiền tự nhiên sẽ tăng giá.
Bàn tay vô hình của tâm lý thị trường
Khác với các yếu tố có thể đo lường như lãi suất, tâm lý thị trường thường là sức mạnh khó nắm bắt. Khi nhà đầu tư tập thể lạc quan về một đồng tiền nào đó, hành vi mua vào sẽ càng ngày càng tăng cường, tạo thành một lời tiên tri tự thực hiện. Trong giai đoạn 2005-2006, do thị trường bất động sản Mỹ tràn ngập các khoản vay lãi suất thấp, dự đoán giá nhà sẽ tiếp tục tăng, tâm lý lạc quan này lại đẩy nhu cầu quốc tế về đô la Mỹ lên cao.
Tâm lý thị trường có tính lây lan cực mạnh — một khi nhà đầu tư bắt đầu mua vào một đồng tiền, những người đi sau sẽ theo đuổi theo, tạo thành một chuỗi tăng giá theo hình xoắn ốc. Điều này cũng giải thích vì sao đôi khi biến động của tỷ giá vượt quá dự đoán dựa trên các yếu tố cơ bản.
Ảnh hưởng trung hạn: Đánh giá đa chiều về kinh tế
Ổn định chính trị quyết định niềm tin đầu tư
Nhà đầu tư vốn dĩ có xu hướng đầu tư vào các quốc gia có môi trường chính trị ổn định. Một chính phủ ổn định không chỉ có ý nghĩa về tính liên tục của chính sách, mà còn ngụ ý về khả năng dự đoán tăng trưởng kinh tế. Khi chính phủ tích cực thực hiện cải cách để nâng cao đời sống người dân, năng lực kinh tế tăng lên, cơ hội đầu tư cũng nhiều hơn.
Sự kiện Brexit là một ví dụ phản diện. Ngày công bố kết quả trưng cầu dân ý Brexit, tỷ giá GBP/USD đã giảm mạnh, không phải vì nền kinh tế Anh đột nhiên sụp đổ, mà là do bất ổn chính trị khiến niềm tin của nhà đầu tư bị tổn thương. Sự ghét bỏ các yếu tố chưa rõ này thường còn mạnh hơn cả lo lắng về các rủi ro đã biết.
Tỷ lệ lạm phát phản ánh sự biến đổi của sức mua
Nhà đầu tư tự nhiên sẽ chọn những đồng tiền có tỷ lệ lạm phát tương đối thấp. Logic đằng sau đó rất rõ ràng: nếu một quốc gia đối mặt với lạm phát cao, sức mua của đồng tiền đó trong thương mại quốc tế sẽ giảm, về dài hạn chắc chắn sẽ mất giá.
Ví dụ lịch sử của Zimbabwe rất sâu sắc. Khi tỷ lệ lạm phát của quốc gia này tăng vượt kiểm soát, giá trị đồng tiền gần như không ai quan tâm trên thị trường quốc tế, đồng Zimbabwe dần trở thành đối tượng tránh xa của các nhà giao dịch ngoại hối. Trường hợp cực đoan này chứng minh ảnh hưởng quyết định của lạm phát đối với xu hướng tăng hoặc giảm giá của đồng tiền.
Mức nợ chính phủ thử thách niềm tin của nhà đầu tư
Hãy tưởng tượng một người vay nợ đã chồng chất, ngân hàng còn có muốn tiếp tục cho vay nữa không? Cũng như vậy với quốc gia. Nợ chính phủ càng cao, khả năng trả nợ của quốc gia đó càng bị nghi ngờ, dòng vốn ngoại vào sẽ càng ít. Khi dòng vốn ngoại giảm, nhu cầu về đồng tiền quốc gia đó giảm theo, tỷ giá sẽ yếu đi.
Một trong những lý do khiến đồng rupee Ấn Độ chịu áp lực giảm giá chính là mức nợ chính phủ chưa giảm theo giá dầu tăng. Qua việc quan sát xu hướng nợ chính phủ trong nhiều năm, nhà đầu tư có thể dự đoán tiềm năng tăng giảm dài hạn của đồng tiền quốc gia.
Dữ liệu việc làm phản ánh sức sống của nền kinh tế
Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số trực quan nhất về tình hình sức khỏe của nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp cao có nghĩa là tăng trưởng kinh tế đình trệ, nguồn nhân lực chưa được khai thác đầy đủ, triển vọng kinh tế u ám. Trong tình huống này, nhà đầu tư sẽ giảm phân bổ tài sản vào quốc gia đó, gây áp lực giảm giá đồng tiền.
Báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ là ví dụ điển hình. Mỗi khi báo cáo này cho thấy tăng trưởng việc làm vượt dự kiến, chỉ số USD sẽ tăng nhanh. Thị trường coi dữ liệu việc làm mạnh mẽ là dấu hiệu cho thấy động lực tăng trưởng kinh tế đủ mạnh, từ đó lạc quan hơn về triển vọng của đồng đô la.
Thị trường vốn phản ánh kỳ vọng kinh tế
Thị trường chứng khoán thường đi trước thực tế kinh tế. Khi thị trường giảm dài hạn, thường là dự báo nhà đầu tư thiếu tự tin về triển vọng kinh tế. Ngược lại, thị trường liên tục tăng trưởng cho thấy nhà đầu tư nhìn nhận tích cực về tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó.
Lấy ví dụ Trung Quốc, từ năm 2005 trở đi, với sự tăng trưởng mạnh của thị trường vốn, nhà đầu tư quốc tế ngày càng tự tin hơn về triển vọng tăng trưởng của Trung Quốc, thúc đẩy sự điều chỉnh cấu trúc của tỷ giá USD/CNY. Sự thịnh suy của thị trường vốn thường xảy ra trước các biến đổi của tỷ giá hối đoái.
Các yếu tố cấu trúc dài hạn: Thương mại và khung chính sách
Điều kiện thương mại quyết định xu hướng tỷ giá dài hạn
Một quốc gia xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, nhu cầu về đồng tiền của quốc tế sẽ liên tục tăng. Các nhà xuất khẩu cần đổi ngoại tệ lấy tiền tệ nội địa, điều này làm tăng khả năng mua đồng nội tệ. Trong dài hạn, các quốc gia thặng dư thương mại thường có đồng tiền tăng giá.
Trung Quốc duy trì điều kiện thương mại tích cực trong nhiều năm, giúp nhân dân tệ luôn duy trì nhu cầu tương đối ổn định trên thị trường ngoại hối quốc tế. Cải thiện hoặc xấu đi của điều kiện thương mại sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến xu hướng tăng hoặc giảm giá của đồng tiền trong dài hạn.
Chức năng cấu trúc của chính sách tiền tệ và tài khóa
Chính sách tiền tệ và tài khóa của một quốc gia phản ánh thái độ của quốc gia đó đối với dòng vốn ngoại. Nếu chính phủ đặt ra các chính sách thu hút vốn quốc tế — như giảm thuế, nới lỏng quản lý, đơn giản hóa quy trình đầu tư — sẽ có lượng lớn dòng vốn ngoại đổ vào, tạo áp lực mua liên tục lên đồng tiền nội địa.
Ngược lại, nếu môi trường chính sách mang tính bảo hộ hoặc bất ổn gia tăng, dòng vốn ngoại sẽ rút lui. Nguyên nhân chính của việc đồng tiền tăng hoặc giảm giá thường bắt nguồn từ các khung chính sách sâu xa này, chứ không phải là các biến động ngắn hạn.
Góc nhìn tổng thể: Tương tác của chín yếu tố
Chín yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá không hoạt động độc lập, mà là tương tác, hỗ trợ lẫn nhau. Dữ liệu việc làm mạnh thúc đẩy ngân hàng trung ương xem xét tăng lãi suất, tăng lãi suất lại thu hút dòng vốn, thị trường chứng khoán tăng lại càng củng cố kỳ vọng tích cực về nền kinh tế của quốc gia đó.
Ngược lại, khi xuất hiện bất ổn chính trị, tâm lý thị trường chuyển sang bi quan, dòng vốn sẽ rút khỏi thị trường chứng khoán, tỷ lệ nợ chính phủ so với GDP có thể tăng lên, ngân hàng trung ương đối mặt với áp lực cắt giảm lãi suất, cuối cùng dẫn đến chu kỳ mất giá của đồng tiền.
Đối với nhà đầu tư, việc hiểu rõ chín yếu tố này và mối quan hệ logic giữa chúng chính là chìa khóa để giải mã thị trường ngoại hối. Trước khi tiến hành giao dịch ngoại hối, phân tích sâu các yếu tố căn bản quyết định đồng tiền tăng hoặc giảm giá sẽ nâng cao đáng kể tỷ lệ thành công trong quyết định đầu tư.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Động lực cơ bản thúc đẩy sự tăng giá và giảm giá của tiền tệ: Phân tích chín yếu tố cốt lõi ảnh hưởng đến biến động tỷ giá
Trong thị trường ngoại hối, không có mức giá vĩnh viễn bất biến. Mỗi lần đồng tiền tăng giá hoặc giảm giá đều ẩn chứa logic vận hành của nền kinh tế. Để thực sự nắm bắt được giao dịch ngoại hối, bạn phải hiểu rõ chính xác sức mạnh nào đang thúc đẩy sự biến đổi của giá trị tiền tệ.
Thị trường ngoại hối quốc tế mỗi ngày giao dịch với khối lượng lên tới hàng nghìn tỷ đô la Mỹ, các yếu tố thúc đẩy thị trường khổng lồ này không phải là đơn lẻ, mà là kết quả của sự tương tác giữa nhiều chiều. Chúng tôi tổng hợp lại chín yếu tố ảnh hưởng chính đến tỷ giá hối đoái, bao gồm biến động ngắn hạn của thị trường, chu kỳ kinh tế trung hạn và các biến đổi cấu trúc dài hạn.
Yếu tố ngắn hạn: Chính sách lãi suất và tâm lý thị trường
Làm thế nào thay đổi lãi suất ảnh hưởng đến tỷ giá
Công cụ mạnh nhất trong tay các ngân hàng trung ương các quốc gia chính là chính sách lãi suất. Khi ngân hàng trung ương quyết định tăng lãi suất, nhà đầu tư nước ngoài bị thu hút bởi lợi nhuận lãi suất cao hơn, nhu cầu về đồng tiền của quốc gia đó tăng lên, từ đó đẩy cao tỷ giá hối đoái. Ngược lại cũng vậy. Ngân hàng trung ương Ấn Độ từng thực hiện chính sách tăng lãi suất để ngăn chặn đồng rupee tiếp tục mất giá, chính là ví dụ điển hình về ảnh hưởng trực tiếp của lãi suất đến tỷ giá.
Cơ chế này có vẻ đơn giản, nhưng nguyên nhân sâu xa nằm ở chỗ: lãi suất cao hơn đồng nghĩa với việc vốn của nhà đầu tư có thể sinh lợi nhiều hơn, do đó sẵn sàng nắm giữ tài sản tiền tệ đó. Khi dòng vốn đổ vào nhiều, đồng tiền tự nhiên sẽ tăng giá.
Bàn tay vô hình của tâm lý thị trường
Khác với các yếu tố có thể đo lường như lãi suất, tâm lý thị trường thường là sức mạnh khó nắm bắt. Khi nhà đầu tư tập thể lạc quan về một đồng tiền nào đó, hành vi mua vào sẽ càng ngày càng tăng cường, tạo thành một lời tiên tri tự thực hiện. Trong giai đoạn 2005-2006, do thị trường bất động sản Mỹ tràn ngập các khoản vay lãi suất thấp, dự đoán giá nhà sẽ tiếp tục tăng, tâm lý lạc quan này lại đẩy nhu cầu quốc tế về đô la Mỹ lên cao.
Tâm lý thị trường có tính lây lan cực mạnh — một khi nhà đầu tư bắt đầu mua vào một đồng tiền, những người đi sau sẽ theo đuổi theo, tạo thành một chuỗi tăng giá theo hình xoắn ốc. Điều này cũng giải thích vì sao đôi khi biến động của tỷ giá vượt quá dự đoán dựa trên các yếu tố cơ bản.
Ảnh hưởng trung hạn: Đánh giá đa chiều về kinh tế
Ổn định chính trị quyết định niềm tin đầu tư
Nhà đầu tư vốn dĩ có xu hướng đầu tư vào các quốc gia có môi trường chính trị ổn định. Một chính phủ ổn định không chỉ có ý nghĩa về tính liên tục của chính sách, mà còn ngụ ý về khả năng dự đoán tăng trưởng kinh tế. Khi chính phủ tích cực thực hiện cải cách để nâng cao đời sống người dân, năng lực kinh tế tăng lên, cơ hội đầu tư cũng nhiều hơn.
Sự kiện Brexit là một ví dụ phản diện. Ngày công bố kết quả trưng cầu dân ý Brexit, tỷ giá GBP/USD đã giảm mạnh, không phải vì nền kinh tế Anh đột nhiên sụp đổ, mà là do bất ổn chính trị khiến niềm tin của nhà đầu tư bị tổn thương. Sự ghét bỏ các yếu tố chưa rõ này thường còn mạnh hơn cả lo lắng về các rủi ro đã biết.
Tỷ lệ lạm phát phản ánh sự biến đổi của sức mua
Nhà đầu tư tự nhiên sẽ chọn những đồng tiền có tỷ lệ lạm phát tương đối thấp. Logic đằng sau đó rất rõ ràng: nếu một quốc gia đối mặt với lạm phát cao, sức mua của đồng tiền đó trong thương mại quốc tế sẽ giảm, về dài hạn chắc chắn sẽ mất giá.
Ví dụ lịch sử của Zimbabwe rất sâu sắc. Khi tỷ lệ lạm phát của quốc gia này tăng vượt kiểm soát, giá trị đồng tiền gần như không ai quan tâm trên thị trường quốc tế, đồng Zimbabwe dần trở thành đối tượng tránh xa của các nhà giao dịch ngoại hối. Trường hợp cực đoan này chứng minh ảnh hưởng quyết định của lạm phát đối với xu hướng tăng hoặc giảm giá của đồng tiền.
Mức nợ chính phủ thử thách niềm tin của nhà đầu tư
Hãy tưởng tượng một người vay nợ đã chồng chất, ngân hàng còn có muốn tiếp tục cho vay nữa không? Cũng như vậy với quốc gia. Nợ chính phủ càng cao, khả năng trả nợ của quốc gia đó càng bị nghi ngờ, dòng vốn ngoại vào sẽ càng ít. Khi dòng vốn ngoại giảm, nhu cầu về đồng tiền quốc gia đó giảm theo, tỷ giá sẽ yếu đi.
Một trong những lý do khiến đồng rupee Ấn Độ chịu áp lực giảm giá chính là mức nợ chính phủ chưa giảm theo giá dầu tăng. Qua việc quan sát xu hướng nợ chính phủ trong nhiều năm, nhà đầu tư có thể dự đoán tiềm năng tăng giảm dài hạn của đồng tiền quốc gia.
Dữ liệu việc làm phản ánh sức sống của nền kinh tế
Tỷ lệ thất nghiệp là chỉ số trực quan nhất về tình hình sức khỏe của nền kinh tế. Tỷ lệ thất nghiệp cao có nghĩa là tăng trưởng kinh tế đình trệ, nguồn nhân lực chưa được khai thác đầy đủ, triển vọng kinh tế u ám. Trong tình huống này, nhà đầu tư sẽ giảm phân bổ tài sản vào quốc gia đó, gây áp lực giảm giá đồng tiền.
Báo cáo việc làm phi nông nghiệp của Mỹ là ví dụ điển hình. Mỗi khi báo cáo này cho thấy tăng trưởng việc làm vượt dự kiến, chỉ số USD sẽ tăng nhanh. Thị trường coi dữ liệu việc làm mạnh mẽ là dấu hiệu cho thấy động lực tăng trưởng kinh tế đủ mạnh, từ đó lạc quan hơn về triển vọng của đồng đô la.
Thị trường vốn phản ánh kỳ vọng kinh tế
Thị trường chứng khoán thường đi trước thực tế kinh tế. Khi thị trường giảm dài hạn, thường là dự báo nhà đầu tư thiếu tự tin về triển vọng kinh tế. Ngược lại, thị trường liên tục tăng trưởng cho thấy nhà đầu tư nhìn nhận tích cực về tăng trưởng kinh tế của quốc gia đó.
Lấy ví dụ Trung Quốc, từ năm 2005 trở đi, với sự tăng trưởng mạnh của thị trường vốn, nhà đầu tư quốc tế ngày càng tự tin hơn về triển vọng tăng trưởng của Trung Quốc, thúc đẩy sự điều chỉnh cấu trúc của tỷ giá USD/CNY. Sự thịnh suy của thị trường vốn thường xảy ra trước các biến đổi của tỷ giá hối đoái.
Các yếu tố cấu trúc dài hạn: Thương mại và khung chính sách
Điều kiện thương mại quyết định xu hướng tỷ giá dài hạn
Một quốc gia xuất khẩu lớn hơn nhập khẩu, nhu cầu về đồng tiền của quốc tế sẽ liên tục tăng. Các nhà xuất khẩu cần đổi ngoại tệ lấy tiền tệ nội địa, điều này làm tăng khả năng mua đồng nội tệ. Trong dài hạn, các quốc gia thặng dư thương mại thường có đồng tiền tăng giá.
Trung Quốc duy trì điều kiện thương mại tích cực trong nhiều năm, giúp nhân dân tệ luôn duy trì nhu cầu tương đối ổn định trên thị trường ngoại hối quốc tế. Cải thiện hoặc xấu đi của điều kiện thương mại sẽ ảnh hưởng sâu sắc đến xu hướng tăng hoặc giảm giá của đồng tiền trong dài hạn.
Chức năng cấu trúc của chính sách tiền tệ và tài khóa
Chính sách tiền tệ và tài khóa của một quốc gia phản ánh thái độ của quốc gia đó đối với dòng vốn ngoại. Nếu chính phủ đặt ra các chính sách thu hút vốn quốc tế — như giảm thuế, nới lỏng quản lý, đơn giản hóa quy trình đầu tư — sẽ có lượng lớn dòng vốn ngoại đổ vào, tạo áp lực mua liên tục lên đồng tiền nội địa.
Ngược lại, nếu môi trường chính sách mang tính bảo hộ hoặc bất ổn gia tăng, dòng vốn ngoại sẽ rút lui. Nguyên nhân chính của việc đồng tiền tăng hoặc giảm giá thường bắt nguồn từ các khung chính sách sâu xa này, chứ không phải là các biến động ngắn hạn.
Góc nhìn tổng thể: Tương tác của chín yếu tố
Chín yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá không hoạt động độc lập, mà là tương tác, hỗ trợ lẫn nhau. Dữ liệu việc làm mạnh thúc đẩy ngân hàng trung ương xem xét tăng lãi suất, tăng lãi suất lại thu hút dòng vốn, thị trường chứng khoán tăng lại càng củng cố kỳ vọng tích cực về nền kinh tế của quốc gia đó.
Ngược lại, khi xuất hiện bất ổn chính trị, tâm lý thị trường chuyển sang bi quan, dòng vốn sẽ rút khỏi thị trường chứng khoán, tỷ lệ nợ chính phủ so với GDP có thể tăng lên, ngân hàng trung ương đối mặt với áp lực cắt giảm lãi suất, cuối cùng dẫn đến chu kỳ mất giá của đồng tiền.
Đối với nhà đầu tư, việc hiểu rõ chín yếu tố này và mối quan hệ logic giữa chúng chính là chìa khóa để giải mã thị trường ngoại hối. Trước khi tiến hành giao dịch ngoại hối, phân tích sâu các yếu tố căn bản quyết định đồng tiền tăng hoặc giảm giá sẽ nâng cao đáng kể tỷ lệ thành công trong quyết định đầu tư.