Chứng khoán cần biết: Nội bàn ngoại bàn là gì? Một bài viết hiểu rõ ứng dụng thực tế của tỷ lệ nội ngoại bàn

Tại sao cần hiểu về nội và ngoại盘?

Mở phần mềm giao dịch chứng khoán, ngoài các dữ liệu cơ bản như giá mở cửa, cao nhất, thấp nhất, bạn còn thấy một chỉ số quan trọng — 内盘 và 外盘, cùng với tỷ lệ 内外盘比 mà nhà đầu tư thường hay nhắc đến. Nhiều nhà đầu tư mới cảm thấy bối rối với các chỉ số này, nhưng thực ra chúng là chìa khóa để hiểu sự biến động trong lực lượng mua bán của thị trường. Nắm vững ý nghĩa của nội ngoại盘 giúp bạn nhanh chóng đánh giá xu hướng dòng tiền ngắn hạn và điểm chuyển biến tâm lý thị trường.

Bản chất của nội ngoại盘: Ai đang chủ động thúc đẩy giao dịch?

Để hiểu 内盘 ngoại盘, trước tiên cần biết trong giao dịch cổ phiếu tồn tại hai trạng thái báo giá: Giá bán (委賣價) do bên bán đưa ra và Giá mua (委買價) do bên mua đưa ra.

Khi giá cổ phiếu giao dịch tại mức giá mua, giao dịch đó được ghi nhận là 内盘 — đại diện cho bên bán chủ động hạ giá để phù hợp với lệnh mua của bên mua. Cường độ tích cực của bên bán càng cao, cho thấy tâm lý bán tháo mạnh, thường là tín hiệu giảm giá.

Ngược lại, khi giá cổ phiếu giao dịch tại mức giá bán, giao dịch đó được ghi nhận là 外盘 — đại diện cho bên mua sẵn sàng trả giá cao hơn để mua vào. Sự chủ động của bên mua càng rõ ràng, phản ánh ý muốn tham gia thị trường của phe mua, thường được xem là tín hiệu tăng giá.

Ví dụ: Một cổ phiếu có lệnh mua ở 1000元/500 cổ phiếu, lệnh bán ở 1005元/300 cổ phiếu. Nếu nhà đầu tư muốn bán ngay, đặt lệnh tại 1000元 và giao dịch 100 cổ phiếu, 100 cổ này tính vào 内盘; nếu muốn mua ngay, đặt lệnh tại 1005元 và giao dịch 80 cổ phiếu, 80 cổ này tính vào 外盘.

Cách đọc 5 cấp báo giá trên bảng giá?

Mở bất kỳ app chứng khoán nào, điều đầu tiên bạn thấy chính là 5 cấp báo giá, nhưng đa số nhà đầu tư nhỏ lẻ không biết chúng tượng trưng cho gì.

5 cấp báo giá gồm có bên mua và bên bán. Phía bên trái là 5 mức mua (thường hiển thị màu xanh lá), thể hiện 5 lệnh mua cao nhất và số lượng; phía bên phải là 5 mức bán (thường màu đỏ), thể hiện 5 lệnh bán thấp nhất và số lượng.

Ví dụ: dòng đầu tiên, “Mua 1” là mức giá mua cao nhất hiện tại của thị trường, “Bán 1” là mức giá bán thấp nhất. Khoảng cách giữa “Mua 1” và “Bán 1” gọi là chênh lệch giá hoặc spread.

Lưu ý: 5 cấp báo giá chỉ phản ánh trạng thái lệnh đặt, không nhất thiết phải giao dịch thành công — nhà đầu tư có thể hủy lệnh bất cứ lúc nào.

Cách tính và sử dụng tỷ lệ nội ngoại盘比?

Nhà đầu tư ngắn hạn quan tâm nhất là khối lượng giao dịch rơi vào 内盘 hay 外盘, điều này liên quan đến tỷ lệ nội ngoại盘比:

内外盘比 = Khối lượng nội盘 / Khối lượng ngoại盘

Tùy theo tỷ lệ này mà ý nghĩa sẽ khác nhau:

Tỷ lệ > 1: Khối lượng nội盘 vượt quá ngoại盘, tâm lý thị trường khá tiêu cực, bên bán tích cực hạ giá để bán ra, tín hiệu giảm giá.

Tỷ lệ < 1: Khối lượng nội盘 ít hơn ngoại盘, tâm lý thị trường tích cực, bên mua sẵn sàng mua vào, thường là tín hiệu tăng giá.

Tỷ lệ = 1: Lực lượng mua bán cân bằng, thị trường đang trong trạng thái bế tắc, xu hướng phía trước chưa rõ ràng, cần chờ tín hiệu rõ ràng hơn.

Thực chiến: Làm thế nào linh hoạt áp dụng tỷ lệ nội ngoại盘比?

Chỉ nhìn vào tỷ lệ nội ngoại盘比 chưa đủ, cần kết hợp với xu hướng giá, khối lượng giao dịch và cấu trúc lệnh để đánh giá tổng thể:

Tình huống 1: 外盘 > 内盘, giá tăng Phe mua chủ động tham gia và đẩy giá lên, là tín hiệu tích cực của phe mua. Nếu khối lượng cũng tăng theo, đà tăng mạnh hơn, xu hướng tăng ngắn hạn có thể tiếp tục.

Tình huống 2: 内盘 > 外盘, giá giảm Bên bán tích cực bán tháo kéo giá xuống, là tín hiệu tiêu cực của phe bán. Nếu khối lượng tăng, áp lực giảm càng lớn.

Tình huống 3: 外盘 > 内盘 nhưng giá đi ngang hoặc giảm, khối lượng biến động thất thường Cần cảnh giác “bẫy dụ mua”. Nhà đầu lớn có thể cố ý gom lệnh mua để lôi kéo nhà đầu tư nhỏ theo, đồng thời âm thầm bán ra. Điển hình là giá đứng yên, ngoại盘 rõ ràng vượt nội盘, nhưng các lệnh bán từ “Bán 1” đến “Bán 3” liên tục tăng, rồi đột ngột giảm sập.

Tình huống 4: 内盘 > 外盘 nhưng giá tăng hoặc đi ngang, khối lượng đột biến Cẩn thận “bẫy dụ bán”. Nhà đầu lớn cố ý đặt lệnh mua để dụ nhà đầu tư nhỏ bán ra, thực chất đang gom hàng. Đặc điểm là giá tăng nhẹ, nội盘 lớn hơn ngoại盘, nhưng các lệnh mua từ “Mua 1” đến “Mua 3” liên tục tích tụ, cuối cùng giá vẫn tiếp tục tăng, nhà đầu tư nhỏ bị “xả hàng”.

Tình huống 5: 内盘 > 外盘 nhưng sau đó giá vẫn tăng Tình huống này vẫn xảy ra trong thực tế, vì giá không chỉ phụ thuộc vào khối lượng, mà còn chịu ảnh hưởng của tâm lý thị trường, tin tức và cơ bản. Nhắc nhở nhà đầu tư không nên quá phụ thuộc vào một chỉ số duy nhất.

Liên kết phân tích với vùng hỗ trợ kháng cự

Phân tích kỹ thuật dựa trên tương tác giữa giákhối lượng, còn vùng hỗ trợvùng kháng cự thường liên quan chặt chẽ đến nội ngoại盘比.

Hình thành vùng hỗ trợ

Dù nội盘 > ngoại盘 thể hiện bên bán vội vã bán ra, nhưng khi giá giảm đến một mức nào đó rồi “dừng lại không giảm nữa”, chứng tỏ có nhiều nhà mua sẵn sàng bắt đáy tại mức giá đó, tạo thành vùng hỗ trợ. Những nhà mua này cho rằng giá đã đủ rẻ, kỳ vọng giá sẽ bật lên, có thể cân nhắc mua vào.

Hình thành vùng kháng cự

Ngược lại, ngoại盘 > nội盘 thể hiện lực mua mạnh, nhưng nếu lực mua liên tục không thể đẩy giá lên cao hơn, mà bị mắc kẹt tại một mức giá, đó chính là vùng kháng cự. Thường hình thành sau khi cổ phiếu giảm từ đỉnh cao — những người mua ở đỉnh không muốn lỗ, khi giá hồi phục gần vùng này sẽ bắt đầu bán ra để thoát lỗ. Khi áp lực bán ngày càng lớn, lượng người sẵn sàng mua càng ít, cuối cùng hình thành một đường kháng cự vững chắc.

Ưu nhược điểm của nội ngoại盘比

Ưu điểm

Tính tức thời cao: Dữ liệu nội ngoại盘 cập nhật theo từng giao dịch, phản ánh nhanh nhất thái độ của hai phe trong phiên.

Đơn giản dễ hiểu: Không cần tính toán phức tạp, nhà đầu tư sơ cấp cũng có thể nắm bắt nhanh.

Hỗ trợ phân tích kỹ thuật: Khi kết hợp với lệnh đặt, khối lượng giao dịch, giúp nâng cao độ chính xác trong dự đoán xu hướng ngắn hạn.

Nhược điểm

Dễ bị thao túng: Nhà lớn có thể dùng thủ thuật “đặt lệnh — giao dịch — hủy lệnh” để tạo tín hiệu ảo về nội ngoại盘, nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ bị lừa nếu chỉ dựa vào.

Chỉ phản ánh ngắn hạn: Nội ngoại盘 chỉ thể hiện hành vi giao dịch tại thời điểm, không dự đoán được xu hướng trung dài hạn.

Cần nhiều chỉ số xác nhận: Dùng riêng lẻ dễ gây sai lệch, phải kết hợp với khối lượng, phân tích kỹ thuật và cơ bản để có quyết định chính xác hơn.

Kết luận

内盘 ngoại盘 là chỉ số quan trọng để đo lường lực lượng mua bán của thị trường. Khi nội盘 lớn hơn ngoại盘, khả năng giảm giá cao hơn; khi ngoại盘 lớn hơn nội盘, khả năng tăng giá sẽ cao hơn.

Tuy nhiên, trong đầu tư tài chính, không thể dựa vào một chỉ số duy nhất. Tỷ lệ nội ngoại盘比, vùng hỗ trợ kháng cự, khối lượng chỉ là công cụ phân tích, cần kết hợp với phân tích cơ bản của công ty, triển vọng ngành và môi trường kinh tế vĩ mô để nâng cao tỷ lệ thành công trong giao dịch. Liên tục học hỏi, kỷ luật trong giao dịch, quản lý rủi ro mới là nền tảng giúp nhà đầu tư đi xa hơn.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim