Từ so sánh bắt đầu hiểu: Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu vs Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Nhiều nhà đầu tư mới thường nhầm lẫn hai công cụ định giá cổ phiếu quan trọng — giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Để thực sự nắm vững phương pháp chọn cổ phiếu, trước tiên cần hiểu rõ sự khác biệt về bản chất của chúng.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) đo lường khả năng sinh lợi của công ty trong một khoảng thời gian nhất định, công thức tính là lợi nhuận ròng trừ đi cổ tức ưu đãi, chia cho số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Nói đơn giản, nó phản ánh số lợi nhuận công ty tạo ra cho mỗi cổ đông.
Trong khi đó, giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu (NAVPS) thể hiện giá trị trung bình của tài sản công ty sau khi trừ tất cả các khoản nợ, phân bổ đều cho từng cổ phiếu. Nó nhấn mạnh không phải lợi nhuận, mà là mức độ vững chắc của nền tảng tài sản.
Hai chỉ số này giống như “thu nhập” và “tài sản ròng” của một người — có thu nhập cao không đồng nghĩa với tài sản ròng cao, và có tài sản ròng lớn cũng không đảm bảo thu nhập trong năm cao.
Cách tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu? Phân tích công thức cốt lõi
Công thức cơ bản tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = Vốn chủ sở hữu / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Mở rộng hơn, dựa trên nguyên lý kế toán:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Hoặc theo các khoản mục chi tiết hơn:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (Vốn cổ phần + Quỹ đầu tư cổ phần + Lợi nhuận chưa phân phối + Lợi nhuận tích lũy) / Tổng số cổ phiếu lưu hành
Ví dụ thực tế:
Lấy ví dụ Uni-President (1216.TW), giả sử tổng tài sản của công ty là 2.5 tỷ TWD, tổng nợ là 1 tỷ TWD, số cổ phiếu lưu hành là 1 tỷ cổ phiếu, thì:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (2.5 - 1) / 1 = 1.5 TWD
Nếu biết các khoản mục tài sản, vốn cổ phần 7 tỷ, quỹ đầu tư 4 tỷ, lợi nhuận chưa phân phối 3 tỷ, lợi nhuận tích lũy 1 tỷ, số cổ phiếu lưu hành 10 tỷ, kết quả cũng là:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (7 + 4 + 3 + 1) / 10 = 1.5 TWD
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu càng cao có tốt không? Nhận diện 3 sai lầm lớn
Sai lầm thứ nhất: Giá trị ròng cao thấp tỷ lệ thuận với giá cổ phiếu
Giá cổ phiếu về bản chất được quyết định bởi dòng tiền chiết khấu trong tương lai, còn giá trị ròng chỉ là con số kế toán trên bảng cân đối kế toán hiện tại của công ty. Không có mối liên hệ tất yếu giữa chúng.
Khi công ty lãi liên tục, tổng tài sản tăng, giá trị ròng tự nhiên tăng; ngược lại, nếu thua lỗ liên tục, giá trị ròng sẽ giảm. Nhưng điều này không có nghĩa là giá trị ròng tăng thì giá cổ phiếu cũng nhất thiết tăng theo. Biến động giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường, triển vọng ngành, năng lực cạnh tranh của công ty, kỳ vọng của nhà đầu tư và nhiều yếu tố khác, giá trị ròng chỉ là một trong số đó.
Sai lầm thứ hai: Thay đổi giá trị ròng đều phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh
Biến động của giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu thường xuất phát từ hai nguyên nhân: một là tình hình hoạt động thực tế của công ty thay đổi; hai là công ty thực hiện phát hành mới hoặc phân phối cổ phiếu thưởng.
Nhà đầu tư khi chọn cổ phiếu cần phân biệt rõ nguyên nhân. Nếu là do quản lý kém dẫn đến giảm giá trị ròng, cổ phiếu này cần cảnh giác; còn nếu do phát hành mới, sự biến động của giá trị ròng không phản ánh đúng triển vọng kinh doanh thực sự, vì hiệu quả sử dụng vốn mới cần theo dõi. Tương tự, việc công ty phân phối cổ phiếu theo tỷ lệ làm loãng giá trị ròng cũng không phản ánh tình hình kinh doanh đi xuống.
Sai lầm thứ ba: Giá trị ròng cao thì đáng để đầu tư
Cấu trúc vốn của các ngành khác nhau rất khác biệt, ý nghĩa tham khảo của giá trị ròng cũng hoàn toàn khác nhau.
Trong các ngành dựa vào tài sản cố định như công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất, giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu là chỉ số quan trọng để đánh giá công ty, vì lợi nhuận của các ngành này trực tiếp đến từ các tài sản hữu hình. Nhưng trong ngành dịch vụ, phần mềm, sáng tạo, dựa vào tài sản vô hình và nhân lực, giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu không còn quá quan trọng. Ngay cả các công ty công nghệ như Nvidia, Netflix, Microsoft có giá trị ròng thấp hơn, nhưng nhờ vị thế thị trường mạnh mẽ và khả năng sinh lợi liên tục, các cổ phiếu này vẫn có giá trị đầu tư cao hơn nhiều so với các doanh nghiệp truyền thống có giá trị ròng cao nhưng tăng trưởng trì trệ.
Vì vậy, việc theo đuổi mù quáng giá trị ròng càng cao càng tốt sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội đầu tư tốt.
Giá trị thực dụng của giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu
Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu thể hiện thành quả tích lũy lâu dài của công ty, là nền tảng tài sản hỗ trợ cho giá cổ phiếu. Giá trị ròng càng lớn, chứng tỏ tài sản của mỗi cổ phiếu càng phong phú, khả năng tạo lợi nhuận và chịu rủi ro của công ty cũng càng mạnh.
Trong điều kiện công ty hoạt động tài chính không có vấn đề lớn, so sánh mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và giá trị ròng qua các thời kỳ có thể sơ bộ đánh giá xem giá cổ phiếu hiện tại đang bị định giá quá cao hay quá thấp. Nếu giá cổ phiếu cao hơn giá trị ròng, chứng tỏ cổ phiếu đang bị định giá cao, chi phí mua vào cao; ngược lại, nếu thấp hơn, cổ phiếu đang bị định giá thấp, giá cả hợp lý hơn.
Hiểu về giá trị hiện tại của quyền lợi cổ đông
Dựa trên logic tính giá trị ròng, trong trường hợp tổng số cổ phiếu không đổi, quy mô giá trị ròng hoàn toàn phụ thuộc vào số lượng quyền lợi cổ đông (tài sản trừ đi nợ phải trả). Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu càng cao, lý thuyết, nếu công ty phá sản thanh lý, mỗi cổ đông có thể nhận được số tiền lớn hơn.
Lưu ý rằng, giá trị thanh lý thực tế thường thấp hơn giá trị sổ sách, do các yếu tố như khấu hao tài sản cố định làm giảm thêm khoản thu từ thanh lý.
Công cụ hiệu quả để so sánh ngành nghề
Trong cùng ngành, so sánh giá trị ròng có thể giúp đánh giá tương đối giá trị đầu tư. Ví dụ, trong ngành ngân hàng, bất động sản, công nghiệp nặng, các doanh nghiệp có giá trị ròng cao thường có khả năng trả nợ tốt hơn và lợi thế về quy mô tài sản.
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách (PBR): Từ giá trị ròng đến quyết định đầu tư
Định nghĩa và tính toán PBR:
Tỷ lệ PBR = Vốn hóa thị trường / Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu
Nó đo lường mức độ thị trường sẵn sàng trả bao nhiêu lần giá trị ròng của công ty.
Tiêu chuẩn đánh giá:
PBR thấp hơn cho thấy cổ phiếu rẻ hơn, rủi ro đầu tư có thể thấp hơn; PBR cao hơn cho thấy cổ phiếu đắt hơn, phản ánh kỳ vọng tăng trưởng cao của thị trường trong tương lai.
Tuy nhiên, PBR thấp không đồng nghĩa với việc đáng đầu tư, chỉ số này cần được kết hợp với tình hình tài chính, khả năng quản lý, đặc điểm ngành nghề, chu kỳ kinh tế để có đánh giá toàn diện.
Ứng dụng:
PBR phù hợp để so sánh ngang hàng các công ty cùng ngành hoặc theo dõi biến động định giá của cùng một công ty qua các thời kỳ. Đặc biệt, đối với các cổ phiếu theo chu kỳ như vận tải, thép, than đá, năng lượng, xi măng, xây dựng, ô tô, tài chính, PBR là chỉ số tham khảo quan trọng.
Ví dụ, nếu cổ phiếu nào có PBR ổn định trong khoảng 1.6 đến 2.5, khi PBR giảm xuống dưới 1.6 có thể xem là rẻ; nhưng nếu PBR liên tục giảm, cần cảnh giác về khả năng suy thoái của công ty.
Lưu ý rằng, các ngành khác nhau có khoảng PBR hợp lý rất khác biệt, so sánh trực tiếp giữa các ngành là vô nghĩa.
Ví dụ cổ phiếu tốt: Ứng dụng giá trị ròng trong các ngành khác nhau
Ví dụ tiêu biểu của Đài Loan:
Tập đoàn TSMC (2330) là nhà dẫn đầu trong ngành gia công chip toàn cầu, nổi bật với công nghệ tiên tiến, PBR khoảng 4.29, khá cao nhưng phù hợp đặc thù ngành công nghệ. Công ty Formosa (6505), ngành hóa dầu, PBR khoảng 2.45, đặc trưng của ngành dựa vào tài sản lớn. Đài truyền hình Đài Bắc (3045), ngành viễn thông, PBR khoảng 3.29, ổn định dòng tiền.
Ví dụ tiêu biểu của Mỹ:
JPMorgan (JPM), ngân hàng tài chính toàn cầu, PBR khoảng 1.94, mức hợp lý của ngành tài chính. Ford (F), nhà sản xuất ô tô truyền thống, PBR khoảng 1.19, đặc trưng của cổ phiếu theo chu kỳ. General Electric (GE), tập đoàn đa ngành công nghiệp, PBR khoảng 0.70, phản ánh sự thận trọng của thị trường về quá trình chuyển đổi của họ.
Cách tra cứu và tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu
Phương pháp 1: Tra cứu trực tuyến
Hầu hết các nền tảng giao dịch chứng khoán và trang tài chính đều hiển thị trực tiếp dữ liệu giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu trong phần thông tin cơ bản. Các trang web tài chính phổ biến như Yahoo Finance, Investing.com, hoặc các nền tảng của sàn chứng khoán đều cung cấp dữ liệu này qua mã cổ phiếu.
Phương pháp 2: Tự tính dựa trên báo cáo tài chính
Lấy báo cáo tài chính mới nhất của công ty, tìm các số liệu về tổng tài sản, tổng nợ và vốn cổ phần trong bảng cân đối kế toán, sau đó áp dụng công thức. Ví dụ, với báo cáo tài chính của Uni-President 2017:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (414,655,454 - 254,606,345) / 56,820,154 ≈ 2.8 TWD
Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc tài chính của công ty và phát hiện các rủi ro tiềm ẩn.
Suy nghĩ cuối cùng về quyết định đầu tư
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu là chỉ số quan trọng để phân tích giá trị đầu tư cổ phiếu, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Nó phù hợp để định giá các ngành dựa vào tài sản, còn đối với các doanh nghiệp dựa vào tài sản vô hình và đổi mới sáng tạo, ý nghĩa tham khảo hạn chế.
Kết hợp sử dụng chỉ số giá trị ròng cùng khả năng sinh lợi, tiềm năng tăng trưởng, triển vọng ngành nghề và các yếu tố khác sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Việc chỉ chạy theo giá trị ròng cao nhất một cách mù quáng sẽ khiến bạn bỏ lỡ nhiều cơ hội đầu tư thực sự tiềm năng.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Các chỉ số tài chính cần biết trong đầu tư cổ phiếu: Cách tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu, cách áp dụng để chọn cổ phiếu
Từ so sánh bắt đầu hiểu: Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu vs Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
Nhiều nhà đầu tư mới thường nhầm lẫn hai công cụ định giá cổ phiếu quan trọng — giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Để thực sự nắm vững phương pháp chọn cổ phiếu, trước tiên cần hiểu rõ sự khác biệt về bản chất của chúng.
Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) đo lường khả năng sinh lợi của công ty trong một khoảng thời gian nhất định, công thức tính là lợi nhuận ròng trừ đi cổ tức ưu đãi, chia cho số cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Nói đơn giản, nó phản ánh số lợi nhuận công ty tạo ra cho mỗi cổ đông.
Trong khi đó, giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu (NAVPS) thể hiện giá trị trung bình của tài sản công ty sau khi trừ tất cả các khoản nợ, phân bổ đều cho từng cổ phiếu. Nó nhấn mạnh không phải lợi nhuận, mà là mức độ vững chắc của nền tảng tài sản.
Hai chỉ số này giống như “thu nhập” và “tài sản ròng” của một người — có thu nhập cao không đồng nghĩa với tài sản ròng cao, và có tài sản ròng lớn cũng không đảm bảo thu nhập trong năm cao.
Cách tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu? Phân tích công thức cốt lõi
Công thức cơ bản tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = Vốn chủ sở hữu / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Mở rộng hơn, dựa trên nguyên lý kế toán:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (Tổng tài sản - Tổng nợ phải trả) / Tổng số cổ phiếu đang lưu hành
Hoặc theo các khoản mục chi tiết hơn:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (Vốn cổ phần + Quỹ đầu tư cổ phần + Lợi nhuận chưa phân phối + Lợi nhuận tích lũy) / Tổng số cổ phiếu lưu hành
Ví dụ thực tế:
Lấy ví dụ Uni-President (1216.TW), giả sử tổng tài sản của công ty là 2.5 tỷ TWD, tổng nợ là 1 tỷ TWD, số cổ phiếu lưu hành là 1 tỷ cổ phiếu, thì:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (2.5 - 1) / 1 = 1.5 TWD
Nếu biết các khoản mục tài sản, vốn cổ phần 7 tỷ, quỹ đầu tư 4 tỷ, lợi nhuận chưa phân phối 3 tỷ, lợi nhuận tích lũy 1 tỷ, số cổ phiếu lưu hành 10 tỷ, kết quả cũng là:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (7 + 4 + 3 + 1) / 10 = 1.5 TWD
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu càng cao có tốt không? Nhận diện 3 sai lầm lớn
Sai lầm thứ nhất: Giá trị ròng cao thấp tỷ lệ thuận với giá cổ phiếu
Giá cổ phiếu về bản chất được quyết định bởi dòng tiền chiết khấu trong tương lai, còn giá trị ròng chỉ là con số kế toán trên bảng cân đối kế toán hiện tại của công ty. Không có mối liên hệ tất yếu giữa chúng.
Khi công ty lãi liên tục, tổng tài sản tăng, giá trị ròng tự nhiên tăng; ngược lại, nếu thua lỗ liên tục, giá trị ròng sẽ giảm. Nhưng điều này không có nghĩa là giá trị ròng tăng thì giá cổ phiếu cũng nhất thiết tăng theo. Biến động giá cổ phiếu chịu ảnh hưởng bởi tâm lý thị trường, triển vọng ngành, năng lực cạnh tranh của công ty, kỳ vọng của nhà đầu tư và nhiều yếu tố khác, giá trị ròng chỉ là một trong số đó.
Sai lầm thứ hai: Thay đổi giá trị ròng đều phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh
Biến động của giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu thường xuất phát từ hai nguyên nhân: một là tình hình hoạt động thực tế của công ty thay đổi; hai là công ty thực hiện phát hành mới hoặc phân phối cổ phiếu thưởng.
Nhà đầu tư khi chọn cổ phiếu cần phân biệt rõ nguyên nhân. Nếu là do quản lý kém dẫn đến giảm giá trị ròng, cổ phiếu này cần cảnh giác; còn nếu do phát hành mới, sự biến động của giá trị ròng không phản ánh đúng triển vọng kinh doanh thực sự, vì hiệu quả sử dụng vốn mới cần theo dõi. Tương tự, việc công ty phân phối cổ phiếu theo tỷ lệ làm loãng giá trị ròng cũng không phản ánh tình hình kinh doanh đi xuống.
Sai lầm thứ ba: Giá trị ròng cao thì đáng để đầu tư
Cấu trúc vốn của các ngành khác nhau rất khác biệt, ý nghĩa tham khảo của giá trị ròng cũng hoàn toàn khác nhau.
Trong các ngành dựa vào tài sản cố định như công nghiệp, nông nghiệp, sản xuất, giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu là chỉ số quan trọng để đánh giá công ty, vì lợi nhuận của các ngành này trực tiếp đến từ các tài sản hữu hình. Nhưng trong ngành dịch vụ, phần mềm, sáng tạo, dựa vào tài sản vô hình và nhân lực, giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu không còn quá quan trọng. Ngay cả các công ty công nghệ như Nvidia, Netflix, Microsoft có giá trị ròng thấp hơn, nhưng nhờ vị thế thị trường mạnh mẽ và khả năng sinh lợi liên tục, các cổ phiếu này vẫn có giá trị đầu tư cao hơn nhiều so với các doanh nghiệp truyền thống có giá trị ròng cao nhưng tăng trưởng trì trệ.
Vì vậy, việc theo đuổi mù quáng giá trị ròng càng cao càng tốt sẽ bỏ lỡ nhiều cơ hội đầu tư tốt.
Giá trị thực dụng của giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu
Đánh giá sức khỏe tài chính của công ty
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu thể hiện thành quả tích lũy lâu dài của công ty, là nền tảng tài sản hỗ trợ cho giá cổ phiếu. Giá trị ròng càng lớn, chứng tỏ tài sản của mỗi cổ phiếu càng phong phú, khả năng tạo lợi nhuận và chịu rủi ro của công ty cũng càng mạnh.
Trong điều kiện công ty hoạt động tài chính không có vấn đề lớn, so sánh mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và giá trị ròng qua các thời kỳ có thể sơ bộ đánh giá xem giá cổ phiếu hiện tại đang bị định giá quá cao hay quá thấp. Nếu giá cổ phiếu cao hơn giá trị ròng, chứng tỏ cổ phiếu đang bị định giá cao, chi phí mua vào cao; ngược lại, nếu thấp hơn, cổ phiếu đang bị định giá thấp, giá cả hợp lý hơn.
Hiểu về giá trị hiện tại của quyền lợi cổ đông
Dựa trên logic tính giá trị ròng, trong trường hợp tổng số cổ phiếu không đổi, quy mô giá trị ròng hoàn toàn phụ thuộc vào số lượng quyền lợi cổ đông (tài sản trừ đi nợ phải trả). Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu càng cao, lý thuyết, nếu công ty phá sản thanh lý, mỗi cổ đông có thể nhận được số tiền lớn hơn.
Lưu ý rằng, giá trị thanh lý thực tế thường thấp hơn giá trị sổ sách, do các yếu tố như khấu hao tài sản cố định làm giảm thêm khoản thu từ thanh lý.
Công cụ hiệu quả để so sánh ngành nghề
Trong cùng ngành, so sánh giá trị ròng có thể giúp đánh giá tương đối giá trị đầu tư. Ví dụ, trong ngành ngân hàng, bất động sản, công nghiệp nặng, các doanh nghiệp có giá trị ròng cao thường có khả năng trả nợ tốt hơn và lợi thế về quy mô tài sản.
Tỷ lệ giá cổ phiếu trên giá trị sổ sách (PBR): Từ giá trị ròng đến quyết định đầu tư
Định nghĩa và tính toán PBR:
Tỷ lệ PBR = Vốn hóa thị trường / Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu
Nó đo lường mức độ thị trường sẵn sàng trả bao nhiêu lần giá trị ròng của công ty.
Tiêu chuẩn đánh giá:
PBR thấp hơn cho thấy cổ phiếu rẻ hơn, rủi ro đầu tư có thể thấp hơn; PBR cao hơn cho thấy cổ phiếu đắt hơn, phản ánh kỳ vọng tăng trưởng cao của thị trường trong tương lai.
Tuy nhiên, PBR thấp không đồng nghĩa với việc đáng đầu tư, chỉ số này cần được kết hợp với tình hình tài chính, khả năng quản lý, đặc điểm ngành nghề, chu kỳ kinh tế để có đánh giá toàn diện.
Ứng dụng:
PBR phù hợp để so sánh ngang hàng các công ty cùng ngành hoặc theo dõi biến động định giá của cùng một công ty qua các thời kỳ. Đặc biệt, đối với các cổ phiếu theo chu kỳ như vận tải, thép, than đá, năng lượng, xi măng, xây dựng, ô tô, tài chính, PBR là chỉ số tham khảo quan trọng.
Ví dụ, nếu cổ phiếu nào có PBR ổn định trong khoảng 1.6 đến 2.5, khi PBR giảm xuống dưới 1.6 có thể xem là rẻ; nhưng nếu PBR liên tục giảm, cần cảnh giác về khả năng suy thoái của công ty.
Lưu ý rằng, các ngành khác nhau có khoảng PBR hợp lý rất khác biệt, so sánh trực tiếp giữa các ngành là vô nghĩa.
Ví dụ cổ phiếu tốt: Ứng dụng giá trị ròng trong các ngành khác nhau
Ví dụ tiêu biểu của Đài Loan:
Tập đoàn TSMC (2330) là nhà dẫn đầu trong ngành gia công chip toàn cầu, nổi bật với công nghệ tiên tiến, PBR khoảng 4.29, khá cao nhưng phù hợp đặc thù ngành công nghệ. Công ty Formosa (6505), ngành hóa dầu, PBR khoảng 2.45, đặc trưng của ngành dựa vào tài sản lớn. Đài truyền hình Đài Bắc (3045), ngành viễn thông, PBR khoảng 3.29, ổn định dòng tiền.
Ví dụ tiêu biểu của Mỹ:
JPMorgan (JPM), ngân hàng tài chính toàn cầu, PBR khoảng 1.94, mức hợp lý của ngành tài chính. Ford (F), nhà sản xuất ô tô truyền thống, PBR khoảng 1.19, đặc trưng của cổ phiếu theo chu kỳ. General Electric (GE), tập đoàn đa ngành công nghiệp, PBR khoảng 0.70, phản ánh sự thận trọng của thị trường về quá trình chuyển đổi của họ.
Cách tra cứu và tính giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu
Phương pháp 1: Tra cứu trực tuyến
Hầu hết các nền tảng giao dịch chứng khoán và trang tài chính đều hiển thị trực tiếp dữ liệu giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu trong phần thông tin cơ bản. Các trang web tài chính phổ biến như Yahoo Finance, Investing.com, hoặc các nền tảng của sàn chứng khoán đều cung cấp dữ liệu này qua mã cổ phiếu.
Phương pháp 2: Tự tính dựa trên báo cáo tài chính
Lấy báo cáo tài chính mới nhất của công ty, tìm các số liệu về tổng tài sản, tổng nợ và vốn cổ phần trong bảng cân đối kế toán, sau đó áp dụng công thức. Ví dụ, với báo cáo tài chính của Uni-President 2017:
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu = (414,655,454 - 254,606,345) / 56,820,154 ≈ 2.8 TWD
Phương pháp này giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc tài chính của công ty và phát hiện các rủi ro tiềm ẩn.
Suy nghĩ cuối cùng về quyết định đầu tư
Giá trị ròng trên mỗi cổ phiếu là chỉ số quan trọng để phân tích giá trị đầu tư cổ phiếu, nhưng không phải là yếu tố duy nhất. Nó phù hợp để định giá các ngành dựa vào tài sản, còn đối với các doanh nghiệp dựa vào tài sản vô hình và đổi mới sáng tạo, ý nghĩa tham khảo hạn chế.
Kết hợp sử dụng chỉ số giá trị ròng cùng khả năng sinh lợi, tiềm năng tăng trưởng, triển vọng ngành nghề và các yếu tố khác sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn. Việc chỉ chạy theo giá trị ròng cao nhất một cách mù quáng sẽ khiến bạn bỏ lỡ nhiều cơ hội đầu tư thực sự tiềm năng.