Tại sao cần hiểu các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia?
Trong giao dịch ngoại hối và đầu tư quốc tế, ký hiệu tiền tệ đóng vai trò quan trọng. Nó là một biểu tượng viết tắt giúp chúng ta nhanh chóng nhận diện danh tính tiền tệ của các quốc gia khác nhau. Dù là xem biểu đồ EUR/USD, GBP/JPY hay theo dõi biến động giá của các đồng tiền, việc nắm vững ký hiệu tiền tệ sẽ giúp giao dịch hiệu quả hơn.
Lợi ích rõ ràng nhất là đơn giản hóa việc viết — thay vì viết “40 US dollar”, viết trực tiếp “$40” rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn. Phương pháp đơn giản này đã trở thành tiêu chuẩn trong các giao dịch tài chính toàn cầu.
Bảng tra cứu nhanh ký hiệu tiền tệ chính toàn cầu
Bảng dưới đây thể hiện các loại tiền tệ của các châu lục và quốc gia khác nhau cùng ký hiệu tương ứng:
Châu lục
Quốc gia
Tiền tệ
Mã tiền tệ
Ký hiệu tiền tệ
Châu Mỹ
Mỹ
Đô la Mỹ
USD
$
Canada
Đô la Canada
CAD
$
Brazil
Real Brazil
BRL
R$
Châu Á
Trung Quốc
Nhân dân tệ
CNY
¥/元
Đài Loan
Đài tệ
TWD
NT$
Hồng Kông
Đô la Hồng Kông
HKD
$ / HK$
Nhật Bản
Yên Nhật
JPY
¥
Singapore
Đô la Singapore
SGD
$
Hàn Quốc
Won Hàn Quốc
KRW
₩
Ấn Độ
Rupee
INR
₹
Indonesia
Rupiah Indonesia
IDR
Rp
Malaysia
Ringgit
MYR
RM
Philippines
Peso
PHP
₱
Thái Lan
Baht
THB
฿
Việt Nam
Đồng Việt Nam
VND
₫
Châu Úc
Úc
Đô la Úc
AUD
$
New Zealand
Đô la New Zealand
NZD
$
Châu Âu
Vương quốc Anh
Bảng Anh
GBP
£
Khu vực đồng euro
Euro
EUR
€
Nga
Rúp
RUB
₽
Ukraine
Hryvnia Ukraine
UAH
₴
Thổ Nhĩ Kỳ
Lira
TRY
₺
Trung Đông và Châu Phi
UAE
Dirham UAE
AED
د.إ
Israel
Shekel mới
ILS
₪
Nigeria
Naira
NGN
₦
Kenya
Shilling Kenya
KES
Ksh
Nam Phi
Rand
ZAR
R
Giải thích các ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn
Trong thực tế giao dịch, có một số ký hiệu dễ gây nhầm lẫn, cần chú ý đặc biệt:
Hai mặt của ký hiệu ¥
“¥” thể hiện các loại tiền tệ khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Trung Quốc dùng ký hiệu này để biểu thị Nhân dân tệ (CNY), Nhật Bản dùng nó để biểu thị Yên Nhật (JPY). Để tránh nhầm lẫn, nên thêm mã quốc gia trước ký hiệu, ví dụ CNY¥100 nghĩa là “100 nhân dân tệ”, JPY¥100 nghĩa là “100 yên Nhật”.
Ký hiệu $ được sử dụng rộng rãi
Thấy ký hiệu “$” không nhất thiết là đô la Mỹ. Thực tế, hơn 30 quốc gia trên thế giới dùng ký hiệu này để biểu thị tiền tệ địa phương. Các ví dụ phổ biến gồm:
Tên tiền tệ
Cách viết chuẩn
Đô la Mỹ
US$
Đài tệ
NT$
Đô la Canada
C$
Real Brazil
R$
Đô Hồng Kông
HK$
Đô la Singapore
S$
Đô la Úc
A$
Đô la New Zealand
NZ$
Hai mặt của ký hiệu ฿
“฿” trong thị trường ngoại hối truyền thống biểu thị tiền Thái Lan (Baht), nhưng trong lĩnh vực tiền điện tử, nó đại diện cho Bitcoin. Tùy theo môi trường giao dịch, ký hiệu này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cách nhập ký hiệu tiền tệ trên bàn phím
Nắm vững phím tắt sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch rõ rệt. Dưới đây là cách nhập các ký hiệu tiền tệ phổ biến trên hệ Mac và Windows:
Tiền tệ
Mã
Ký hiệu
Phím tắt Mac
Phím tắt Windows
Euro
EUR
€
Shift+Option+2
Alt+E
Bảng Anh
GBP
£
Option+3
Alt+L
Đô la Mỹ
USD
$
Shift+4
Shift+4
Yên Nhật
JPY
¥
Option+Y
-
Sau khi nắm vững các phím tắt này, khi giao dịch trên nền tảng hoặc ghi chú giá, bạn sẽ thao tác nhanh hơn, đặc biệt trong những thời điểm thị trường biến động nhanh, tính tiện lợi này rất quan trọng.
Hiểu ý nghĩa của các cặp tiền tệ trong ngoại hối
Giao dịch trên thị trường ngoại hối chủ yếu dựa vào các cặp tiền tệ, thể hiện tỷ giá trao đổi giữa hai loại tiền. Các cặp phổ biến như EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ) và GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật) là ví dụ điển hình.
Ví dụ về USD/GBP
Ký hiệu cặp tiền này thể hiện mối quan hệ trao đổi giữa đô la Mỹ và bảng Anh, tức là một đô la tương đương với bao nhiêu bảng Anh. Trong đó:
USD là tiền tệ cơ sở (đứng trước)
GBP là tiền tệ định giá hoặc tiền tệ đối tượng (đứng sau)
Nhà đầu tư mua hoặc bán một loại tiền tệ để đổi lấy loại tiền tệ khác, nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ biến động tỷ giá. Việc nắm vững ký hiệu tiền tệ và cách thể hiện cặp tiền tệ là nền tảng để tham gia giao dịch ngoại hối.
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
Danh sách ký hiệu tiền tệ toàn cầu: Nắm bắt nhanh các biểu tượng tiền tệ của các quốc gia và kỹ thuật nhập liệu
Tại sao cần hiểu các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia?
Trong giao dịch ngoại hối và đầu tư quốc tế, ký hiệu tiền tệ đóng vai trò quan trọng. Nó là một biểu tượng viết tắt giúp chúng ta nhanh chóng nhận diện danh tính tiền tệ của các quốc gia khác nhau. Dù là xem biểu đồ EUR/USD, GBP/JPY hay theo dõi biến động giá của các đồng tiền, việc nắm vững ký hiệu tiền tệ sẽ giúp giao dịch hiệu quả hơn.
Lợi ích rõ ràng nhất là đơn giản hóa việc viết — thay vì viết “40 US dollar”, viết trực tiếp “$40” rõ ràng hơn và dễ nhận biết hơn. Phương pháp đơn giản này đã trở thành tiêu chuẩn trong các giao dịch tài chính toàn cầu.
Bảng tra cứu nhanh ký hiệu tiền tệ chính toàn cầu
Bảng dưới đây thể hiện các loại tiền tệ của các châu lục và quốc gia khác nhau cùng ký hiệu tương ứng:
Giải thích các ký hiệu tiền tệ dễ gây nhầm lẫn
Trong thực tế giao dịch, có một số ký hiệu dễ gây nhầm lẫn, cần chú ý đặc biệt:
Hai mặt của ký hiệu ¥
“¥” thể hiện các loại tiền tệ khác nhau ở các quốc gia khác nhau. Trung Quốc dùng ký hiệu này để biểu thị Nhân dân tệ (CNY), Nhật Bản dùng nó để biểu thị Yên Nhật (JPY). Để tránh nhầm lẫn, nên thêm mã quốc gia trước ký hiệu, ví dụ CNY¥100 nghĩa là “100 nhân dân tệ”, JPY¥100 nghĩa là “100 yên Nhật”.
Ký hiệu $ được sử dụng rộng rãi
Thấy ký hiệu “$” không nhất thiết là đô la Mỹ. Thực tế, hơn 30 quốc gia trên thế giới dùng ký hiệu này để biểu thị tiền tệ địa phương. Các ví dụ phổ biến gồm:
Hai mặt của ký hiệu ฿
“฿” trong thị trường ngoại hối truyền thống biểu thị tiền Thái Lan (Baht), nhưng trong lĩnh vực tiền điện tử, nó đại diện cho Bitcoin. Tùy theo môi trường giao dịch, ký hiệu này mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
Cách nhập ký hiệu tiền tệ trên bàn phím
Nắm vững phím tắt sẽ nâng cao hiệu quả giao dịch rõ rệt. Dưới đây là cách nhập các ký hiệu tiền tệ phổ biến trên hệ Mac và Windows:
Sau khi nắm vững các phím tắt này, khi giao dịch trên nền tảng hoặc ghi chú giá, bạn sẽ thao tác nhanh hơn, đặc biệt trong những thời điểm thị trường biến động nhanh, tính tiện lợi này rất quan trọng.
Hiểu ý nghĩa của các cặp tiền tệ trong ngoại hối
Giao dịch trên thị trường ngoại hối chủ yếu dựa vào các cặp tiền tệ, thể hiện tỷ giá trao đổi giữa hai loại tiền. Các cặp phổ biến như EUR/USD (Euro/Đô la Mỹ) và GBP/JPY (Bảng Anh/Yên Nhật) là ví dụ điển hình.
Ví dụ về USD/GBP
Ký hiệu cặp tiền này thể hiện mối quan hệ trao đổi giữa đô la Mỹ và bảng Anh, tức là một đô la tương đương với bao nhiêu bảng Anh. Trong đó:
Nhà đầu tư mua hoặc bán một loại tiền tệ để đổi lấy loại tiền tệ khác, nhằm tìm kiếm lợi nhuận từ biến động tỷ giá. Việc nắm vững ký hiệu tiền tệ và cách thể hiện cặp tiền tệ là nền tảng để tham gia giao dịch ngoại hối.