Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu: Logic đầu tư đằng sau báo cáo tài chính là gì?

▶ Tại sao nhà đầu tư nhất định phải hiểu rõ báo cáo tài chính?

Warren Buffett từng nói một câu rất sâu sắc về giá trị của báo cáo tài chính: “Bạn phải hiểu báo cáo tài chính, đó là ngôn ngữ giao tiếp của doanh nghiệp với bên ngoài. Chỉ khi sẵn lòng dành thời gian để học hỏi và phân tích nó, bạn mới có thể tự do lựa chọn mục tiêu đầu tư. Lợi nhuận đầu tư của bạn tỷ lệ thuận với mức độ hiểu biết về đối tượng đầu tư.”

Nói đơn giản, đọc báo cáo tài chính giống như khám sức khỏe cho doanh nghiệp. Một bản báo cáo tài chính đầy đủ sẽ cho bạn biết: công ty kiếm được bao nhiêu tiền, chi tiêu bao nhiêu, nợ bao nhiêu, đang nắm giữ bao nhiêu tiền mặt. Những số liệu này quyết định trực tiếp liệu doanh nghiệp có đáng để bạn bỏ vốn hay không.

Trên các nền tảng giao dịch như Gate.io, nhiều người dùng ngoài việc giao dịch tài sản tiền điện tử còn phân bổ cổ phiếu của các công ty niêm yết. Học cách đọc báo cáo tài chính sẽ giúp bạn lọc ra những mục tiêu thực sự có giá trị đầu tư trong hàng nghìn doanh nghiệp.

▶ Báo cáo tài chính thực chất là gì?

Báo cáo tài chính (Financial Reporting) là tài liệu tóm tắt kết quả hoạt động kinh doanh định kỳ của công ty niêm yết. Nó bao gồm doanh thu, chi phí hoạt động, lợi nhuận ròng, cơ cấu tài sản, tình hình nợ vay và các chỉ số tài chính cốt lõi khác, là kênh chính thức duy nhất giúp nhà đầu tư hiểu rõ về nền tảng doanh nghiệp.

Sau khi phát hành cổ phiếu huy động vốn, doanh nghiệp có nghĩa vụ pháp lý phải công bố tình hình hoạt động cho nhà đầu tư. Hệ thống công bố bắt buộc này bảo vệ quyền biết thông tin của nhà đầu tư.

Theo chu kỳ công bố, báo cáo tài chính chia thành 3 loại:

  • Báo cáo thường niên (Năm): Tổng kết toàn bộ kết quả hoạt động của năm tài chính, có giá trị tham khảo cao nhất
  • Báo cáo quý: Công bố kết quả theo từng quý, phản ánh kịp thời xu hướng doanh nghiệp
  • Báo cáo tháng: Một số ngành và khu vực yêu cầu công bố dữ liệu tài chính hàng tháng

Lấy ví dụ thị trường Mỹ, tất cả các công ty niêm yết tại Mỹ đều phải nộp báo cáo thường niên (Form 10-K); các doanh nghiệp trong nước cần công bố thêm báo cáo quý (Form 10-Q); còn các doanh nghiệp không thuộc Mỹ thường không bắt buộc báo cáo quý. Báo cáo thường niên phải nộp trong vòng 4 tháng sau khi kết thúc năm tài chính cho Ủy ban Chứng khoán Mỹ (SEC).

▶ Nắm vững 4 báo cáo tài chính cốt lõi

Báo cáo tài chính gồm nhiều tài liệu, nhưng cốt lõi là bốn báo cáo tài chính chính: bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ và báo cáo biến động vốn chủ sở hữu. Bốn bảng này như “tứ chi” của doanh nghiệp, thể hiện đầy đủ toàn diện hoạt động của doanh nghiệp.

1. Bảng cân đối kế toán——“Bản tổng kiểm kê tài sản” của doanh nghiệp

Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet) phản ánh mối quan hệ cân đối giữa tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp. Hiểu đơn giản, là tổng hợp “gia sản” và “nợ nần” của doanh nghiệp.

Công thức kế toán cốt lõi: Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu

Hãy tưởng tượng một cảnh: bạn đầu tư 500 triệu đồng mở phòng gym. Trong đó 300 triệu là vốn tự có, 200 triệu vay ngân hàng. Số tiền này dùng để thuê mặt bằng, trang trí, mua thiết bị, cuối cùng tiêu hết 450 triệu, còn lại 50 triệu tiền mặt.

Trong ví dụ này:

  • Tài sản = 500 triệu (đầu tư ban đầu)
  • Nợ phải trả = 200 triệu (vay ngân hàng)
  • Vốn chủ sở hữu = 300 triệu (vốn tự có)
  • Tiền mặt còn lại = 50 triệu

Bảng cân đối kế toán chính là ghi lại “nguồn tiền” và “điều hướng sử dụng tiền” này.

Tài sản chia thành hai loại:

Tài sản ngắn hạn (dễ chuyển đổi thành tiền trong ngắn hạn):

  • Tiền mặt và equivalents (tiền gửi ngân hàng, trái phiếu ngắn hạn)
  • Các khoản phải thu (tiền khách hàng nợ doanh nghiệp)
  • Hàng tồn kho (hàng hóa chờ bán)

Tài sản dài hạn (khó chuyển đổi trong ngắn hạn):

  • Nhà xưởng, máy móc, thiết bị
  • Bất động sản
  • Tài sản vô hình (bằng sáng chế, thương hiệu)
  • Đầu tư dài hạn

Nợ phải trả cũng chia thành hai loại:

Nợ ngắn hạn (trong vòng 1 năm phải trả):

  • Vay ngắn hạn
  • Các khoản phải trả (tiền nhà cung cấp)
  • Phải trả lương

Nợ dài hạn (hơn 1 năm mới phải trả):

  • Trái phiếu doanh nghiệp
  • Vay ngân hàng dài hạn
  • Nợ thuê tài chính dài hạn

Vốn chủ sở hữu chính là “tài sản ròng” của doanh nghiệp—nếu bán hết tài sản, trả hết nợ, phần còn lại chính là của cổ đông.

Các tỷ lệ quan trọng trên bảng cân đối kế toán:

Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio) = (Tài sản ngắn hạn - Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn

  • Đo khả năng doanh nghiệp trả nợ ngắn hạn ngay lập tức
  • Thường mức 1:1 là tốt
  • Chỉ số càng cao, khả năng thanh toán càng mạnh

Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (Debt Ratio) = Tổng nợ phải trả / Tổng tài sản

  • Đo lường mức độ vay nợ của doanh nghiệp
  • Tỷ lệ cao thể hiện rủi ro tài chính lớn hơn
  • Các ngành khác nhau có mức hợp lý khác nhau

Lấy ví dụ TSMC năm 2025Q1:

  • Tiền mặt và equivalents: 2.394,8 tỷ TWD, tăng 41% so với cùng kỳ, chiếm 34% tổng tài sản
  • Tổng tài sản ngắn hạn: 3.052,3 tỷ TWD
  • Nợ ngắn hạn: 1.399,8 tỷ TWD
  • Tỷ số thanh khoản nhanh = (3.052,3 - hàng tồn kho) / 1.399,8 ≈ 2.18
  • Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản ≈ 35.49%

TSMC có tỷ lệ thanh khoản nhanh cao và tỷ lệ nợ thấp cho thấy cấu trúc tài chính vững mạnh, khả năng chống chịu rủi ro tốt.

( 2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh——“Khám sức khỏe khả năng sinh lời”

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement), còn gọi là báo cáo lợi nhuận, thể hiện rõ ràng doanh nghiệp đã kiếm được bao nhiêu, lỗ bao nhiêu trong một kỳ. Đây là báo cáo nhà đầu tư thị trường quan tâm nhất.

Công thức cơ bản của báo cáo: Lợi nhuận ròng = Doanh thu - Chi phí - Chi phí hoạt động - Thuế

Các mục chính:

Doanh thu——Tiền bán hàng hoặc cung cấp dịch vụ

  • Tại Q1/2025, doanh thu ròng của TSMC: 8.393 tỷ TWD, tăng 41.6% so cùng kỳ

Chi phí hoạt động——Chi phí trực tiếp sản xuất, tỷ lệ thuận với doanh thu

  • Chi phí càng thấp, biên lợi nhuận gộp càng cao

Lợi nhuận gộp = Doanh thu - Chi phí

  • Phản ánh khả năng sinh lời của sản phẩm

Chi phí hoạt động (Operating Expenses) gồm:

  • Chi phí bán hàng và marketing
  • Chi phí R&D
  • Chi phí quản lý

Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit) = Lợi nhuận gộp - Chi phí hoạt động

  • Thể hiện lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi

Lợi nhuận ròng = Lợi nhuận hoạt động - Thuế

  • Lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp

Chỉ số sinh lời quan trọng:

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Margin) = Lợi nhuận gộp / Doanh thu

  • Càng cao, cho thấy sản phẩm có giá trị gia tăng cao, cạnh tranh tốt
  • Q1/2025 của TSMC là 58.8%, tăng so với 53.1% của năm 2024, tăng 5.7 điểm phần trăm
  • Điều này cho thấy lợi thế công nghệ sản xuất của TSMC vẫn duy trì tốt

Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Margin) = Lợi nhuận ròng / Doanh thu

  • Đánh giá hiệu quả sinh lời cuối cùng của doanh nghiệp
  • Q1/2025 của TSMC đạt 3.607 tỷ TWD, tăng 60.2% so cùng kỳ
  • Tốc độ tăng lợi nhuận vượt xa doanh thu, cho thấy kiểm soát chi phí hiệu quả

Lợi nhuận trên mỗi cổ phần (EPS) = Lợi nhuận ròng / Tổng số cổ phần

  • Q1/2025 của TSMC là 13.95 TWD/cổ phiếu
  • Chỉ số này ảnh hưởng trực tiếp đến định giá cổ phiếu

Một hiện tượng đáng chú ý: doanh thu của TSMC tăng 41.6%, lợi nhuận tăng 60.2%. Điều này có nghĩa là gì? Doanh nghiệp mở rộng doanh số nhưng còn giảm chi phí, nâng cao hiệu quả, thu lợi nhuận cao hơn. Đây là biểu hiện của doanh nghiệp khỏe mạnh, hiệu quả cao.

) 3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ——“Huyết mạch của doanh nghiệp”

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) cho biết: dòng tiền của doanh nghiệp đến từ đâu, chảy đi đâu.

Nhiều doanh nghiệp lợi nhuận cao nhưng dòng tiền thực tế lại căng thẳng, cuối cùng vì “tiền không đủ” mà gặp khó khăn. Báo cáo này chính là công cụ nhận diện rủi ro đó.

Dòng tiền chia thành 3 phần:

Dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow)——Tiền từ hoạt động kinh doanh hàng ngày

  • Dòng vào: Tiền bán hàng, tiền khách hàng thanh toán
  • Dòng ra: Chi mua nguyên vật liệu, trả lương, nộp thuế
  • Tiêu chuẩn quan trọng: dòng tiền hoạt động phải dương và duy trì tăng trưởng

Dòng tiền đầu tư (Investing Cash Flow)——Tiền từ hoạt động đầu tư

  • Dòng vào: Bán tài sản, bán đầu tư, thu lãi từ đầu tư
  • Dòng ra: Mua sắm thiết bị, xây dựng nhà xưởng, đầu tư mở rộng
  • Chú ý: doanh nghiệp đang mở rộng hay thu hẹp quy mô

Dòng tiền tài chính (Financing Cash Flow)——Tiền từ hoạt động huy động vốn

  • Dòng vào: Vay ngân hàng, phát hành trái phiếu, vay mượn
  • Dòng ra: Trả nợ, trả lãi, chi cổ tức
  • Cảnh báo: dòng tiền liên tục chảy vào có thể báo hiệu rủi ro nợ cao

8 hình thái dòng tiền của doanh nghiệp:

Hoạt động Đầu tư Tài chính Tình trạng doanh nghiệp
Thời kỳ mở rộng nhanh, hoạt động vốn nhiều
Ổn định, chia cổ tức cùng lúc
Dòng tiền dồi dào, phát triển ổn định
Huy động vốn và mở rộng cùng lúc
Kinh doanh không sinh lời, dựa vào đầu tư để duy trì
Bán tài sản để trả nợ, rủi ro cao
Không có lợi nhuận, vay mượn nhiều, doanh nghiệp mới thành lập
Cả 3 đều âm, liên tục “rút ruột”, rủi ro cực lớn

Ví dụ dòng tiền của TSMC 2022:

  • Dòng tiền hoạt động: + 1.610,6 tỷ TWD (dòng vào)
  • Dòng tiền đầu tư: - 1.190,9 tỷ TWD (dòng ra)
  • Dòng tiền tài chính: - 200,2 tỷ TWD (dòng ra)

Điều này phù hợp với hình thái “hoạt động ổn định + mở rộng liên tục + chia cổ tức”, thể hiện doanh nghiệp lành mạnh. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh đủ lớn, một phần dùng để đầu tư, phần còn lại để trả cổ tức.

( 4. Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu——“Tiến trình phát triển của vốn”

Báo cáo biến động vốn chủ sở hữu (Statement of Stockholders’ Equity) theo dõi cách vốn của cổ đông thay đổi trong kỳ. Nó trả lời câu hỏi: Vốn đầu tư của cổ đông đã tăng hay giảm do hoạt động kinh doanh?

Vốn chủ sở hữu = Tài sản - Nợ phải trả (tức là giá trị ròng)

Các thành phần chính:

Vốn cổ phần (Share Capital)——Tiền góp của cổ đông khi mua cổ phiếu

  • Vốn cổ phần = Mệnh giá cổ phiếu × Số lượng cổ phiếu
  • Thường không thay đổi trừ khi phát hành thêm, chia cổ tức hoặc chuyển đổi

Thặng dư vốn cổ phần (Share Premium)——Phần chênh lệch giữa giá phát hành cổ phiếu và mệnh giá

  • Ví dụ phát hành cổ phiếu với giá cao hơn mệnh giá, phần chênh lệch ghi vào đây

Lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings)——Lợi nhuận chưa phân phối

  • Doanh nghiệp giữ lại để tái đầu tư hoặc dự phòng rủi ro

Các quỹ khác (Other Reserves)——Các khoản dự phòng khác, không liên quan trực tiếp đến lợi nhuận

  • Như quỹ dự phòng rủi ro, quỹ phát triển

Lợi nhuận chưa phân phối——Lợi nhuận còn lại sau khi trích lập các quỹ, chưa chia cổ tức

  • Thể hiện khả năng chi trả cổ tức trong tương lai

Các yếu tố khác——Thay đổi vốn do các hoạt động khác như mua lại cổ phiếu, phát hành mới

Ví dụ về đặc điểm vốn của TSMC:

  • Thường xuyên duy trì chính sách cổ tức đều đặn, thể hiện khả năng sinh lời ổn định
  • Quản trị tốt, giữ vững dòng tiền, tạo niềm tin cho cổ đông
  • Quá trình chuyển đổi từ tăng trưởng sang trưởng thành thể hiện qua việc chuyển từ tăng vốn đầu tư sang phân phối cổ tức đều đặn

▶ Những giới hạn cần biết khi đọc báo cáo tài chính

) Hạn chế của dữ liệu

Quá khứ không phải tương lai Báo cáo phản ánh kết quả quá khứ, không thể dự đoán chính xác xu hướng tương lai.

Giá trị không thể định lượng Nhiều yếu tố quan trọng khó thể hiện bằng số:

  • Tài sản vô hình (thương hiệu, khách hàng trung thành)
  • Vốn nhân lực (chất lượng quản lý, năng lực nhân viên)
  • Rủi ro thị trường (chính sách, cạnh tranh)

Thông tin không đầy đủ Chỉ công bố những dữ liệu bắt buộc, các thông tin nội bộ quan trọng có thể không được tiết lộ.

Yếu tố con người Nhân viên kế toán có thể “làm đẹp” báo cáo. Trong lịch sử đã có nhiều vụ gian lận tài chính (như Luckin Coffee giả mạo doanh số 20 tỷ nhân dân tệ). Nhà đầu tư cần có khả năng nhận diện bất thường.

Hạn chế của các chỉ số tài chính

Khác biệt ngành nghề Chỉ số phù hợp trong ngành này có thể không phù hợp ngành khác. Ví dụ, doanh nghiệp bất động sản thường có tỷ lệ thanh khoản thấp (dưới 2:1), bán lẻ gần như không có khoản phải thu. Áp dụng tiêu chuẩn chung dễ dẫn đến sai lầm trong đánh giá.

Biến động ngắn hạn không phản ánh xu hướng dài hạn Doanh nghiệp mùa cao điểm có thể tích trữ hàng tồn kho, dòng tiền tạm thời giảm, nhưng đó chỉ là hiện tượng mùa vụ, không phản ánh tình hình tài chính thực sự xấu.

Dữ liệu tĩnh khó phản ánh động thái Báo cáo tài chính là dữ liệu cắt ngang, không thể hiện toàn bộ quá trình phát triển của doanh nghiệp. Cần so sánh nhiều kỳ để nhận diện xu hướng.

Kết luận: Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng trong quyết định đầu tư, nhưng không nên quá phụ thuộc. Cần kết hợp các yếu tố phi tài chính như triển vọng ngành, vị thế cạnh tranh, đội ngũ quản lý, chính sách vĩ mô để có đánh giá toàn diện.

▶ Các thông tin quan trọng khác nhà đầu tư dễ bỏ qua

Ngoài bốn báo cáo chính, còn có nhiều thông tin dễ bị bỏ qua nhưng rất quan trọng:

Chỉ số vận hành Các ngành khác nhau có các chỉ số phi tài chính then chốt:

  • Nền tảng video ngắn: người dùng hoạt động hàng ngày, lượt xem video, thời gian người dùng dành
  • Doanh nghiệp bất động sản: quy mô đất đai, tỷ lệ khởi công, tỷ lệ hoàn thành
  • Công ty bảo hiểm: phí bảo hiểm sơ bộ, số lượng đại lý, giá trị kinh doanh mới

Các chỉ số này liên quan trực tiếp đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, thường dự đoán tốt hơn các chỉ số tài chính đơn thuần về tương lai.

Chiến lược và kế hoạch phát triển Thông tin về kế hoạch kinh doanh, đầu tư, mở rộng thị trường trong báo cáo giúp nhà đầu tư dự đoán triển vọng công ty.

Chính sách cổ tức Các doanh nghiệp trưởng thành thường có chính sách cổ tức ổn định, thể hiện:

  • Khả năng sinh lời ổn định
  • Dòng tiền dồi dào
  • Ban lãnh đạo tự tin vào tương lai

TSMC từ việc chuyển từ cổ tức cổ phiếu sang cổ tức tiền mặt hàng quý là dấu hiệu doanh nghiệp đã bước vào giai đoạn trưởng thành.

▶ Ba cách tra cứu báo cáo tài chính hiệu quả nhất

1. Trang web chính thức của doanh nghiệp

Thường có phần dành riêng cho nhà đầu tư, đăng tải báo cáo, hội thảo kết quả kinh doanh, tài liệu liên quan.

2. Nền tảng thông tin công khai của Sở Giao dịch Chứng khoán

Các công ty niêm yết bắt buộc công bố báo cáo tài chính chính thức tại sàn giao dịch. Ví dụ, TSMC có thể tra cứu trên trang web của Sở Giao dịch Chứng khoán Đài Loan.

3. Các trang web tài chính chuyên nghiệp

Nhiều trang web tài chính cung cấp chức năng tra cứu, so sánh báo cáo, giúp nhà đầu tư lọc nhanh các doanh nghiệp phù hợp.

▶ Lời khuyên cuối cùng

Học cách đọc báo cáo tài chính là bước không thể thiếu để trở thành nhà đầu tư độc lập. Khi nắm vững logic cốt lõi của bốn báo cáo, bạn có thể:

✓ Đánh giá nhanh khả năng sinh lời của doanh nghiệp (báo cáo kết quả hoạt động) ✓ Phân tích khả năng trả nợ của doanh nghiệp (bảng cân đối kế toán) ✓ Kiểm tra chất lượng sinh lời (báo cáo lưu chuyển tiền tệ) ✓ Theo dõi sự biến động của vốn chủ sở hữu (báo cáo biến động vốn)

Nhưng hãy nhớ, báo cáo tài chính chỉ là bước khởi đầu trong quyết định đầu tư, không phải đích đến cuối cùng. Trong thời đại bùng nổ thông tin, nhà đầu tư cần phát triển khả năng phân tích tổng hợp—hiểu rõ cả logic đằng sau con số, lẫn ảnh hưởng của ngành, chính sách, thị trường đến triển vọng doanh nghiệp.

Liên tục học hỏi, luyện tập sẽ giúp bạn xây dựng hệ thống phân tích tài chính riêng cho mình.

Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim