## Thay đổi trong Cấu trúc Hệ thống Kinh tế: Bài học Đầu tư từ Sự biến đổi của Bảng xếp hạng GDP Toàn cầu



Trong thị trường tài chính toàn cầu, nhiều nhà đầu tư thường tập trung vào biến động giá ngắn hạn, nhưng lại bỏ qua một động lực sâu xa hơn — **thứ hạng GDP thế giới** thay đổi. Tổng sản lượng kinh tế tăng giảm trực tiếp quyết định ảnh hưởng của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu, đồng thời gián tiếp quyết định hướng phát triển của thị trường vốn, tỷ giá hối đoái và cơ hội đầu tư của quốc gia đó. Để nắm bắt chu kỳ đầu tư, trước tiên cần hiểu rõ toàn cảnh các yếu tố cơ bản của kinh tế.

### Tổng sản lượng và Năng lực cạnh tranh của quốc gia: Logic đằng sau dữ liệu

**Tổng sản lượng kinh tế (GDP) đại diện cho thành quả cuối cùng của hoạt động sản xuất trong một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định, là chỉ số đo lường trực tiếp sức mạnh kinh tế.** Thứ hạng GDP toàn cầu phản ánh sự điều chỉnh sâu sắc trong cấu trúc kinh tế toàn cầu, những biến đổi này liên quan đến thể chế chính trị, cơ cấu ngành nghề, khả năng sáng tạo công nghệ, định hướng chính sách và nhiều yếu tố tương tác khác.

Theo dữ liệu mới nhất của Quỹ Tiền tệ Quốc tế(IMF), trong nửa đầu năm 2023, thứ tự các nền kinh tế hàng đầu thế giới như sau:

| Xếp hạng | Quốc gia | Tổng sản lượng | Tốc độ tăng trưởng |
|------|------|--------|--------|
| 1 | Hoa Kỳ | 13.23 nghìn tỷ USD | 2.2% |
| 2 | Trung Quốc | 8.56 nghìn tỷ USD | 5.5% |
| 3 | Đức | 2.18 nghìn tỷ USD | -0.3% |
| 4 | Nhật Bản | 2.14 nghìn tỷ USD | 2.0% |
| 5 | Ấn Độ | 1.73 nghìn tỷ USD | 6.9% |
| 6 | Vương quốc Anh | 1.61 nghìn tỷ USD | 0.3% |
| 7 | Pháp | 1.5 nghìn tỷ USD | 0.9% |
| 8 | Ý | 1.08 nghìn tỷ USD | 1.2% |
| 9 | Brazil | 1.03 nghìn tỷ USD | 3.7% |
| 10 | Canada | 1.01 nghìn tỷ USD | 1.2% |

Qua bảng xếp hạng này, có thể thấy, ngoài Trung Quốc, Ấn Độ và Brazil, phần lớn là các nền kinh tế phát triển. Điều đáng chú ý hơn nữa là, sự khác biệt về tổng sản lượng ẩn chứa những khác biệt căn bản về nền tảng ngành nghề, khả năng sáng tạo, hệ thống tài chính, vốn nhân lực của các quốc gia.

### Ba xu hướng chính trong 20 năm về thứ hạng GDP toàn cầu

Quan sát dữ liệu trong hai thập kỷ qua, chúng ta có thể nhận diện ba xu hướng chính trong sự biến đổi của cấu trúc kinh tế:

**Thứ nhất, sự gia tăng phân cực.** Năm 2022, tổng số liệu cho thấy, GDP Hoa Kỳ đạt 25.5 nghìn tỷ USD, Trung Quốc đạt 18.0 nghìn tỷ USD, hai quốc gia này chiếm gần 40% tổng sản lượng toàn cầu. Sự tập trung này cho thấy, hoạt động kinh tế toàn cầu phần lớn do chính sách của hai nền kinh tế này quyết định. Hoa Kỳ nhờ vào thị trường tài chính trưởng thành, động lực sáng tạo công nghệ mạnh mẽ và nền tảng ngành nghề vững chắc, đã giữ vị trí số một nhiều năm, mặc dù gần đây bị hạn chế bởi già hóa dân số, tăng chi phí lao động.

**Thứ hai, sự trỗi dậy của các nền kinh tế mới nổi đang thay đổi cấu trúc thứ hạng GDP toàn cầu.** Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil đang tăng trưởng nhanh hơn, định hình lại bản đồ kinh tế thế giới. Năm 2022, tốc độ tăng GDP của Trung Quốc là 3.0%, Ấn Độ đạt 7.2%, Brazil là 3.7%, đều vượt xa nhiều quốc gia phát triển khác. Điều này cho thấy, vốn và năng lực sản xuất đang dần dịch chuyển về các thị trường mới nổi có tiềm năng tăng trưởng cao hơn.

**Thứ ba, chênh lệch về mức sống bình quân đầu người không thể bỏ qua.** Dù Trung Quốc xếp thứ hai về GDP toàn cầu, nhưng GDP bình quân đầu người chỉ đạt 12,720 USD, thấp xa so với Hoa Kỳ với 76,398 USD. Điều này cảnh báo nhà đầu tư rằng, thứ hạng kinh tế vĩ mô có khoảng cách lớn so với sức mua thực của cư dân, từ đó ảnh hưởng đến tiềm năng tiêu dùng và giá trị đầu tư của các nền kinh tế khác nhau.

### Ảnh hưởng phi tuyến của biến động tổng sản lượng kinh tế đối với thị trường vốn

Về lý thuyết, tăng trưởng kinh tế sẽ thúc đẩy thị trường chứng khoán đi lên, nhưng dữ liệu lịch sử cho thấy, mối quan hệ này phức tạp hơn nhiều.

Theo các nghiên cứu học thuật, từ năm 1930 đến 2010, hệ số tương quan giữa lợi nhuận tổng hợp của chỉ số S&P 500 Mỹ và tốc độ tăng trưởng GDP thực tế chỉ dao động từ 0.26 đến 0.31, cho thấy mối liên hệ này không cao. Thậm chí, trong một số giai đoạn, thị trường chứng khoán còn đi ngược xu hướng với nền kinh tế — ví dụ, năm 2009, GDP Mỹ giảm 0.2%, nhưng chỉ số S&P 500 lại tăng 26.5%. Trong 80 năm qua, có 10 chu kỳ suy thoái kinh tế Mỹ, trong đó 5 chu kỳ, lợi nhuận cổ phiếu vẫn dương.

**Tại sao lại có sự lệch pha này?** Nguyên nhân nằm ở chỗ, thị trường chứng khoán là một chỉ báo dẫn trước, phản ánh kỳ vọng của nhà đầu tư về triển vọng kinh tế tương lai, chứ không phải thực tế hiện tại. Khi dữ liệu kinh tế xấu đi, thị trường có thể đã dự đoán chính sách kích thích và sự phục hồi của nền kinh tế; khi dữ liệu tốt lên, thị trường có thể đã phản ứng trước kỳ vọng tích cực. Thêm vào đó, các yếu tố như địa chính trị, chính sách tiền tệ, biến động rủi ro của nhà đầu tư cũng ảnh hưởng lớn đến diễn biến thực tế của thị trường.

### Mối liên hệ giữa biến động thứ hạng GDP toàn cầu và động thái tỷ giá hối đoái

Khác với thị trường chứng khoán, tỷ giá hối đoái phản ứng trực tiếp hơn với các yếu tố cơ bản của kinh tế. **Nói chung, tốc độ tăng trưởng GDP cao đồng nghĩa với động lực kinh tế mạnh mẽ, ngân hàng trung ương có xu hướng nâng lãi suất để kiểm soát lạm phát, lãi suất cao thu hút dòng vốn ngoại, đẩy tỷ giá nội tệ lên; ngược lại, điều này cũng đúng.**

Chẳng hạn, giai đoạn từ 1995 đến 1999, diễn biến tỷ giá USD-Euro cung cấp một ví dụ điển hình. Trong năm năm đó, tốc độ tăng trưởng GDP trung bình của Mỹ là 4.1%, trong khi các quốc gia chính của khu vực đồng Euro (Pháp 2.2%, Đức 1.5%, Ý 1.2%) tăng trưởng thấp hơn nhiều. Kết quả là, đồng Euro liên tục mất giá so với USD, trong chưa đầy hai năm, tỷ giá đã giảm hơn 30%.

Ngoài chênh lệch lãi suất, **sự khác biệt về tốc độ tăng trưởng GDP còn ảnh hưởng gián tiếp qua cấu trúc xuất nhập khẩu**. Nền kinh tế tăng trưởng nhanh thường thúc đẩy tiêu dùng nội địa, nhập khẩu tăng, dẫn đến thâm hụt thương mại, gây áp lực giảm giá nội tệ. Ngược lại, nếu tăng trưởng chủ yếu dựa vào xuất khẩu, thì tăng trưởng xuất khẩu có thể bù đắp tác động tiêu cực từ nhập khẩu.

Tác động của tỷ giá đối với nền kinh tế cũng không thể bỏ qua: đồng nội tệ tăng giá sẽ làm giảm sức cạnh tranh xuất khẩu, kìm hãm tăng trưởng kinh tế; trong khi đồng nội tệ giảm giá, dù có lợi cho xuất khẩu, nhưng biến động mạnh sẽ làm tăng bất ổn đầu tư, gây lo ngại dòng vốn quốc tế chảy vào.

### Khung quyết định đầu tư: cách hiểu sự biến đổi thứ hạng GDP toàn cầu

Đối với nhà đầu tư, chỉ dựa vào dữ liệu GDP để ra quyết định là chưa đủ. **Cần xây dựng một hệ thống giám sát kinh tế đa chiều, kết hợp GDP với các chỉ số như CPI (chỉ số giá tiêu dùng), PMI (chỉ số hoạt động doanh nghiệp), tỷ lệ thất nghiệp, lãi suất, chính sách tiền tệ để xác định chính xác vị trí của chu kỳ kinh tế.**

Cụ thể:

**Giai đoạn phục hồi kinh tế** (GDP chuyển sang dương, CPI tăng nhẹ, PMI > 50, tỷ lệ thất nghiệp giảm): lúc này, khả năng sinh lời của doanh nghiệp phục hồi, nhà đầu tư nên chú ý các cơ hội đầu tư vào thị trường chứng khoán và bất động sản.

**Giai đoạn thịnh vượng kinh tế** (GDP tăng trưởng nhanh, giá cả tăng tốc, PMI ở mức cao, tuyển dụng đầy đủ): thời điểm này, lợi nhuận của các tài sản rủi ro đạt đỉnh, nhưng cũng là thời điểm rủi ro cao nhất. Nhà đầu tư nên dần chuyển sang các tài sản phòng thủ, chú ý các ngành tài chính, tiêu dùng chống chu kỳ.

**Giai đoạn suy thoái kinh tế** (GDP giảm, hoạt động doanh nghiệp co lại, thất nghiệp tăng): khi đó, nên tránh xa các tài sản rủi ro, chuyển sang trái phiếu, vàng và các loại tài sản trú ẩn, đồng thời tìm kiếm cơ hội bật tăng trong tâm lý bi quan cực đoan.

Các ngành khác nhau thể hiện rõ rệt trong các chu kỳ kinh tế. Trong giai đoạn phục hồi, nên chú ý đến ngành sản xuất và nguyên vật liệu; trong giai đoạn thịnh vượng, tập trung vào tài chính và tiêu dùng không thiết yếu; trong suy thoái, ưu tiên các ngành tiện ích và tiêu dùng thiết yếu.

### Triển vọng cấu trúc kinh tế năm 2024 và ý nghĩa đầu tư

Dựa trên dự báo mới nhất của IMF tháng 10 năm 2023, tăng trưởng kinh tế toàn cầu sẽ chậm lại còn 2.9%, thấp hơn nhiều so với trung bình dài hạn 3.8% của giai đoạn 2000-2019. Trong đó, dự kiến, tăng trưởng GDP của Mỹ sẽ giảm xuống còn 1.5% (so với 2.1% của năm 2023), còn Trung Quốc duy trì ở mức cao tương đối là 4.6%, vượt qua khu vực đồng Euro (+1.2%) và Nhật Bản (+1.0%).

Chính sách lãi suất cao liên tục của Cục Dự trữ Liên bang sẽ tiếp tục kìm hãm nhu cầu toàn cầu, nhưng đồng thời cũng làm dịu áp lực lạm phát. Trong bối cảnh này, thứ hạng các nền kinh tế toàn cầu có thể điều chỉnh nhẹ, các nền kinh tế mới nổi sẽ có lợi thế hơn, trong khi các quốc gia phát triển sẽ chậm lại hơn nữa.

Các lĩnh vực công nghệ mới nổi (5G, trí tuệ nhân tạo, blockchain…) dự kiến sẽ mang lại cơ hội đầu tư mang tính cấu trúc, nhưng tốc độ tăng trưởng chậm lại của vĩ mô cùng các rủi ro địa chính trị sẽ khiến thị trường năm 2024 đầy bất định. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao các dữ liệu kinh tế, đồng thời nâng cao ưu tiên quản lý rủi ro.
Xem bản gốc
Trang này có thể chứa nội dung của bên thứ ba, được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin (không phải là tuyên bố/bảo đảm) và không được coi là sự chứng thực cho quan điểm của Gate hoặc là lời khuyên về tài chính hoặc chuyên môn. Xem Tuyên bố từ chối trách nhiệm để biết chi tiết.
  • Phần thưởng
  • Bình luận
  • Đăng lại
  • Retweed
Bình luận
0/400
Không có bình luận
  • Ghim