AvalancheAVAX sang INR:Chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVAX/INR: 1 AVAX ≈ ₹1,473.35 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,473.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 426,975,756.3 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng INR là ₹55,768,350,160,010.13. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng INR đã tăng ₹16.83, biểu thị mức tăng +1.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng INR là ₹12,850.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹248.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang INR

1,473.35+1.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang INR là ₹1,473.35 INR, với sự thay đổi +1.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVAX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $16.67, with a 24-hour trading change of +1.15%, AVAX/USDT Spot is $16.67 and +1.15%, and AVAX/USDT Perpetual is $16.65 and +1.22%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVAX sang INR

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVAX
1,476.01INR
2AVAX
2,952.03INR
3AVAX
4,428.04INR
4AVAX
5,904.06INR
5AVAX
7,380.07INR
6AVAX
8,856.09INR
7AVAX
10,332.11INR
8AVAX
11,808.12INR
9AVAX
13,284.14INR
10AVAX
14,760.15INR
100AVAX
147,601.58INR
500AVAX
738,007.92INR
1,000AVAX
1,476,015.84INR
5,000AVAX
7,380,079.2INR
10,000AVAX
14,760,158.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVAX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1INR
0.0006774AVAX
2INR
0.001354AVAX
3INR
0.002032AVAX
4INR
0.002709AVAX
5INR
0.003387AVAX
6INR
0.004064AVAX
7INR
0.004742AVAX
8INR
0.005419AVAX
9INR
0.006097AVAX
10INR
0.006774AVAX
1,000,000INR
677.49AVAX
5,000,000INR
3,387.49AVAX
10,000,000INR
6,774.99AVAX
50,000,000INR
33,874.97AVAX
100,000,000INR
67,749.95AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang INR và INR sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVAX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $16.62 USD, 1 AVAX = €14.47 EUR, 1 AVAX = ₹1,473.36 INR, 1 AVAX = Rp277,212.34 IDR, 1 AVAX = $23.45 CAD, 1 AVAX = £12.74 GBP, 1 AVAX = ฿540.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.47
logo BTCBTC
0.0000543
logo ETHETH
0.001636
logo USDTUSDT
5.64
logo XRPXRP
2.39
logo BNBBNB
0.005869
logo SOLSOL
0.03477
logo USDCUSDC
5.64
logo SMARTSMART
1,698.95
logo STETHSTETH
0.001639
logo TRXTRX
19.51
logo DOGEDOGE
33.85
logo ADAADA
10.41
logo WBTCWBTC
0.00005422
logo HYPEHYPE
0.1373
logo LINKLINK
0.3722

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide