AxelarWAXL sang EUR:Chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Euro (EUR)

WAXL/EUR: 1 WAXL ≈ €0.1126 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1126. Với nguồn cung lưu hành là 1,075,900,353.17 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng EUR là €105,305,649.03. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng EUR đã giảm €-0.00008044, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng EUR là €2.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang EUR

0.1126-0.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang EUR là €0.1126 EUR, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXL/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.1316
-0.60%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.1316, with a 24-hour trading change of -0.60%, WAXL/USDT Spot is $0.1316 and -0.60%, and WAXL/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Axelar sang Euro

Bảng chuyển đổi WAXL sang EUR

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAXL
0.11EUR
2WAXL
0.22EUR
3WAXL
0.33EUR
4WAXL
0.45EUR
5WAXL
0.56EUR
6WAXL
0.67EUR
7WAXL
0.78EUR
8WAXL
0.9EUR
9WAXL
1.01EUR
10WAXL
1.12EUR
1,000WAXL
112.67EUR
5,000WAXL
563.35EUR
10,000WAXL
1,126.7EUR
50,000WAXL
5,633.51EUR
100,000WAXL
11,267.03EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAXL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1EUR
8.87WAXL
2EUR
17.75WAXL
3EUR
26.62WAXL
4EUR
35.5WAXL
5EUR
44.37WAXL
6EUR
53.25WAXL
7EUR
62.12WAXL
8EUR
71WAXL
9EUR
79.87WAXL
10EUR
88.75WAXL
100EUR
887.54WAXL
500EUR
4,437.72WAXL
1,000EUR
8,875.44WAXL
5,000EUR
44,377.23WAXL
10,000EUR
88,754.46WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang EUR và EUR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WAXL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.13 USD, 1 WAXL = €0.11 EUR, 1 WAXL = ₹11.62 INR, 1 WAXL = Rp2,167.55 IDR, 1 WAXL = $0.18 CAD, 1 WAXL = £0.1 GBP, 1 WAXL = ฿4.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
58.25
logo BTCBTC
0.006639
logo ETHETH
0.2034
logo USDTUSDT
575.84
logo XRPXRP
280.08
logo BNBBNB
0.6809
logo SOLSOL
4.36
logo USDCUSDC
575.45
logo TRXTRX
2,079.08
logo SMARTSMART
201,905.74
logo STETHSTETH
0.2037
logo DOGEDOGE
3,952.83
logo ADAADA
1,398.03
logo BCHBCH
1.05
logo WBTCWBTC
0.006652
logo LINKLINK
45.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Axelar (WAXL) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide