AzuroAZUR sang INR:Chuyển đổi Azuro (AZUR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AZUR/INR: 1 AZUR ≈ ₹0.721 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Azuro Thị trường hôm nay

Azuro đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AZUR chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.721. Với nguồn cung lưu hành là 220,443,390 AZUR, tổng vốn hóa thị trường của AZUR tính bằng INR là ₹14,108,728,707.59. Trong 24h qua, giá của AZUR tính bằng INR đã giảm ₹-0.102, biểu thị mức giảm -12.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AZUR tính bằng INR là ₹21.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.442.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AZUR sang INR

0.721-12.66%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AZUR sang INR là ₹0.721 INR, với sự thay đổi -12.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AZUR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AZUR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Azuro

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AzuroAZUR/USDT
Giao ngay
$0.007958
-12.53%

The real-time trading price of AZUR/USDT Spot is $0.007958, with a 24-hour trading change of -12.53%, AZUR/USDT Spot is $0.007958 and -12.53%, and AZUR/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Azuro sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AZUR sang INR

logo AzuroSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AZUR
0.72INR
2AZUR
1.44INR
3AZUR
2.16INR
4AZUR
2.88INR
5AZUR
3.6INR
6AZUR
4.32INR
7AZUR
5.04INR
8AZUR
5.76INR
9AZUR
6.48INR
10AZUR
7.21INR
1,000AZUR
721.07INR
5,000AZUR
3,605.37INR
10,000AZUR
7,210.74INR
50,000AZUR
36,053.74INR
100,000AZUR
72,107.48INR

Bảng chuyển đổi INR sang AZUR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Azuro
1INR
1.38AZUR
2INR
2.77AZUR
3INR
4.16AZUR
4INR
5.54AZUR
5INR
6.93AZUR
6INR
8.32AZUR
7INR
9.7AZUR
8INR
11.09AZUR
9INR
12.48AZUR
10INR
13.86AZUR
100INR
138.68AZUR
500INR
693.4AZUR
1,000INR
1,386.81AZUR
5,000INR
6,934.09AZUR
10,000INR
13,868.18AZUR

Bảng chuyển đổi số tiền AZUR sang INR và INR sang AZUR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AZUR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang AZUR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Azuro phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AZUR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AZUR = $0.01 USD, 1 AZUR = €0.01 EUR, 1 AZUR = ₹0.72 INR, 1 AZUR = Rp135.75 IDR, 1 AZUR = $0.01 CAD, 1 AZUR = £0.01 GBP, 1 AZUR = ฿0.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5172
logo BTCBTC
0.00005868
logo ETHETH
0.001784
logo USDTUSDT
5.63
logo XRPXRP
2.48
logo BNBBNB
0.006019
logo SOLSOL
0.03986
logo USDCUSDC
5.63
logo SMARTSMART
1,650.62
logo TRXTRX
19.29
logo STETHSTETH
0.00178
logo DOGEDOGE
34.8
logo ADAADA
11.17
logo WBTCWBTC
0.00005877
logo HYPEHYPE
0.1444
logo BCHBCH
0.01137

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Azuro (AZUR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AZUR của bạn

Nhập số lượng AZUR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Azuro hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Azuro.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Azuro sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Azuro sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Azuro sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Azuro sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Azuro sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide