Brett (ETH)BRETT sang HKD:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BRETT/HKD: 1 BRETT ≈ $0.1956 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett (ETH) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1956. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,622,705.29 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett (ETH) tính bằng HKD là $104,495,759.56. Trong 24h qua, giá của Brett (ETH) tính bằng HKD đã tăng $0.02313, biểu thị mức tăng +13.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett (ETH) tính bằng HKD là $5.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang HKD

$0.1956+13.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang HKD là $0.1956 HKD, với sự thay đổi +13.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.01835
+0.32%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0183
+0.44%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.01835, with a 24-hour trading change of +0.32%, BRETT/USDT Spot is $0.01835 and +0.32%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.0183 and +0.44%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BRETT sang HKD

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BRETT
0.19HKD
2BRETT
0.39HKD
3BRETT
0.58HKD
4BRETT
0.78HKD
5BRETT
0.97HKD
6BRETT
1.17HKD
7BRETT
1.36HKD
8BRETT
1.56HKD
9BRETT
1.76HKD
10BRETT
1.95HKD
1,000BRETT
195.68HKD
5,000BRETT
978.42HKD
10,000BRETT
1,956.84HKD
50,000BRETT
9,784.22HKD
100,000BRETT
19,568.44HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BRETT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1HKD
5.11BRETT
2HKD
10.22BRETT
3HKD
15.33BRETT
4HKD
20.44BRETT
5HKD
25.55BRETT
6HKD
30.66BRETT
7HKD
35.77BRETT
8HKD
40.88BRETT
9HKD
45.99BRETT
10HKD
51.1BRETT
100HKD
511.02BRETT
500HKD
2,555.13BRETT
1,000HKD
5,110.26BRETT
5,000HKD
25,551.33BRETT
10,000HKD
51,102.67BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang HKD và HKD sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BRETT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.03 USD, 1 BRETT = €0.02 EUR, 1 BRETT = ₹2.26 INR, 1 BRETT = Rp419.37 IDR, 1 BRETT = $0.03 CAD, 1 BRETT = £0.02 GBP, 1 BRETT = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.14
logo BTCBTC
0.0006983
logo ETHETH
0.01948
logo USDTUSDT
64.25
logo XRPXRP
31.08
logo BNBBNB
0.07263
logo USDCUSDC
64.27
logo SOLSOL
0.4707
logo STETHSTETH
0.01943
logo SMARTSMART
20,607.88
logo TRXTRX
230.15
logo DOGEDOGE
441.66
logo ADAADA
138.68
logo WBTCWBTC
0.000699
logo BCHBCH
0.1129
logo LINKLINK
4.54

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide