Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫230.85T , đã thay đổi +1.95% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫45.74B, đã thay đổi -0.17% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫619.08 | -0.13% | ₫10.39M | ₫115.69B | Chi tiết | ||
| ₫3,357.15 | -2.05% | ₫338.04K | ₫114.28B | Chi tiết | ||
| ₫654.34 | +1.12% | ₫41.85M | ₫71.81B | Chi tiết | ||
| ₫25,797.46 | +15.60% | -- | ₫65.19B | Chi tiết | ||
| ₫0.7811 | +84.38% | ₫6.31B | ₫62.17B | Chi tiết | ||
| ₫99,782.00 | -6.41% | ₫67.30M | ₫49.89B | Chi tiết | ||
| ₫1.18 | +0.43% | ₫5.40M | ₫40.20B | Chi tiết | ||
| ₫93.31 | -2.90% | ₫43.07M | ₫35.77B | Chi tiết | ||
| ₫916.23 | -0.26% | ₫694.52K | ₫33.73B | Chi tiết | ||
| ₫319.47 | -0.0082% | ₫58.18K | ₫26.56B | Chi tiết | ||
| ₫470.34 | -0.58% | ₫18.35M | ₫19.75B | Chi tiết | ||
| ₫1.94 | +0.0001% | ₫115.31K | ₫19.20B | Chi tiết | ||
| ₫119.78 | -- | ₫391.49K | ₫18.05B | Chi tiết | ||
| ₫44.17 | -2.63% | ₫913.57K | ₫17.54B | Chi tiết | ||
| ₫2,163.42 | -4.23% | ₫1.21M | ₫14.25B | Chi tiết | ||
| ₫414.36 | +0.6% | ₫2.84B | ₫12.43B | Chi tiết | ||
| ₫36.89 | -- | -- | ₫12.17B | Chi tiết | ||
| ₫90.55 | +5.07% | ₫9.05M | ₫12.09B | Chi tiết | ||
| ₫134.12 | -14.38% | ₫1.43B | ₫10.49B | Chi tiết | ||
| ₫7,165.00 | +0.44% | -- | ₫10.16B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
22 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%