FrictionlessFRIC sang VND:Chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Việt Nam đồng (VND)

FRIC/VND: 1 FRIC ≈ ₫9.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Frictionless Thị trường hôm nay

Frictionless đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FRIC chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.43. Với nguồn cung lưu hành là 0 FRIC, tổng vốn hóa thị trường của FRIC tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của FRIC tính bằng VND đã giảm ₫-0.1576, biểu thị mức giảm -1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIC tính bằng VND là ₫450.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIC sang VND

9.43-1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIC sang VND là ₫9.43 VND, với sự thay đổi -1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIC/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIC/VND trong ngày qua.

Giao dịch Frictionless

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of FRIC/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, FRIC/-- Spot is -- and --, and FRIC/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Frictionless sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi FRIC sang VND

logo FrictionlessSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1FRIC
9.43VND
2FRIC
18.86VND
3FRIC
28.29VND
4FRIC
37.72VND
5FRIC
47.15VND
6FRIC
56.58VND
7FRIC
66.01VND
8FRIC
75.44VND
9FRIC
84.87VND
10FRIC
94.31VND
100FRIC
943.1VND
500FRIC
4,715.52VND
1,000FRIC
9,431.05VND
5,000FRIC
47,155.29VND
10,000FRIC
94,310.58VND

Bảng chuyển đổi VND sang FRIC

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Frictionless
1VND
0.106FRIC
2VND
0.212FRIC
3VND
0.318FRIC
4VND
0.4241FRIC
5VND
0.5301FRIC
6VND
0.6361FRIC
7VND
0.7422FRIC
8VND
0.8482FRIC
9VND
0.9542FRIC
10VND
1.06FRIC
1,000VND
106.03FRIC
5,000VND
530.16FRIC
10,000VND
1,060.32FRIC
50,000VND
5,301.63FRIC
100,000VND
10,603.26FRIC

Bảng chuyển đổi số tiền FRIC sang VND và VND sang FRIC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FRIC sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang FRIC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frictionless phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIC = $0 USD, 1 FRIC = €0 EUR, 1 FRIC = ₹0.03 INR, 1 FRIC = Rp6 IDR, 1 FRIC = $0 CAD, 1 FRIC = £0 GBP, 1 FRIC = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001583
logo BTCBTC
0.0000001854
logo ETHETH
0.000005439
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007644
logo BNBBNB
0.00001975
logo SOLSOL
0.000122
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
5.47
logo STETHSTETH
0.000005454
logo TRXTRX
0.06393
logo DOGEDOGE
0.1084
logo ADAADA
0.03375
logo WBTCWBTC
0.0000001856
logo LINKLINK
0.001208
logo HYPEHYPE
0.000489

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Frictionless (FRIC) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng FRIC của bạn

Nhập số lượng FRIC của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frictionless hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frictionless.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frictionless sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frictionless sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frictionless sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frictionless sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide