GamerCoinGHX sang CAD:Chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Đô la Canada (CAD)

GHX/CAD: 1 GHX ≈ $0.02483 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

GamerCoin Thị trường hôm nay

GamerCoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GamerCoin chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.02483. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 702,820,490 GHX, tổng vốn hóa thị trường của GamerCoin tính bằng CAD là $24,441,022.8. Trong 24h qua, giá của GamerCoin tính bằng CAD đã tăng $0.004207, biểu thị mức tăng +20.28%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GamerCoin tính bằng CAD là $0.2508, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01812.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GHX sang CAD

$0.02483+20.28%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GHX sang CAD là $0.02483 CAD, với sự thay đổi +20.28% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GHX/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GHX/CAD trong ngày qua.

Giao dịch GamerCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GamerCoinGHX/USDT
Giao ngay
$0.01777
+20.06%

The real-time trading price of GHX/USDT Spot is $0.01777, with a 24-hour trading change of +20.06%, GHX/USDT Spot is $0.01777 and +20.06%, and GHX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GamerCoin sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi GHX sang CAD

logo GamerCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1GHX
0.02CAD
2GHX
0.04CAD
3GHX
0.07CAD
4GHX
0.09CAD
5GHX
0.12CAD
6GHX
0.14CAD
7GHX
0.17CAD
8GHX
0.19CAD
9GHX
0.22CAD
10GHX
0.24CAD
10,000GHX
248.3CAD
50,000GHX
1,241.54CAD
100,000GHX
2,483.08CAD
500,000GHX
12,415.43CAD
1,000,000GHX
24,830.86CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang GHX

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo GamerCoin
1CAD
40.27GHX
2CAD
80.54GHX
3CAD
120.81GHX
4CAD
161.08GHX
5CAD
201.36GHX
6CAD
241.63GHX
7CAD
281.9GHX
8CAD
322.17GHX
9CAD
362.45GHX
10CAD
402.72GHX
100CAD
4,027.24GHX
500CAD
20,136.22GHX
1,000CAD
40,272.45GHX
5,000CAD
201,362.29GHX
10,000CAD
402,724.59GHX

Bảng chuyển đổi số tiền GHX sang CAD và CAD sang GHX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GHX sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang GHX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GamerCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GHX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GHX = $0.02 USD, 1 GHX = €0.02 EUR, 1 GHX = ₹1.57 INR, 1 GHX = Rp296.51 IDR, 1 GHX = $0.02 CAD, 1 GHX = £0.01 GBP, 1 GHX = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
30.17
logo BTCBTC
0.003499
logo ETHETH
0.1028
logo USDTUSDT
357.04
logo XRPXRP
144.13
logo BNBBNB
0.3713
logo SOLSOL
2.31
logo USDCUSDC
356.94
logo SMARTSMART
105,497.87
logo STETHSTETH
0.103
logo TRXTRX
1,207.31
logo DOGEDOGE
2,042.18
logo ADAADA
637.29
logo WBTCWBTC
0.003512
logo LINKLINK
22.77
logo BCHBCH
0.6813

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GamerCoin (GHX) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng GHX của bạn

Nhập số lượng GHX của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GamerCoin hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GamerCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GamerCoin sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GamerCoin sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GamerCoin sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi GamerCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide