Giko CatGIKO sang HKD:Chuyển đổi Giko Cat (GIKO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GIKO/HKD: 1 GIKO ≈ $0.5875 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Giko Cat Thị trường hôm nay

Giko Cat đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GIKO chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.5875. Với nguồn cung lưu hành là 9,999,263 GIKO, tổng vốn hóa thị trường của GIKO tính bằng HKD là $45,709,886.41. Trong 24h qua, giá của GIKO tính bằng HKD đã giảm $-0.06199, biểu thị mức giảm -9.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIKO tính bằng HKD là $38.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1.43.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIKO sang HKD

$0.5875-9.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIKO sang HKD là $0.5875 HKD, với sự thay đổi -9.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIKO/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIKO/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Giko Cat

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GIKO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GIKO/-- Spot is -- and --, and GIKO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Giko Cat sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GIKO sang HKD

logo Giko CatSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GIKO
0.58HKD
2GIKO
1.17HKD
3GIKO
1.76HKD
4GIKO
2.35HKD
5GIKO
2.93HKD
6GIKO
3.52HKD
7GIKO
4.11HKD
8GIKO
4.7HKD
9GIKO
5.28HKD
10GIKO
5.87HKD
1,000GIKO
587.52HKD
5,000GIKO
2,937.64HKD
10,000GIKO
5,875.28HKD
50,000GIKO
29,376.43HKD
100,000GIKO
58,752.86HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GIKO

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Giko Cat
1HKD
1.7GIKO
2HKD
3.4GIKO
3HKD
5.1GIKO
4HKD
6.8GIKO
5HKD
8.51GIKO
6HKD
10.21GIKO
7HKD
11.91GIKO
8HKD
13.61GIKO
9HKD
15.31GIKO
10HKD
17.02GIKO
100HKD
170.2GIKO
500HKD
851.02GIKO
1,000HKD
1,702.04GIKO
5,000HKD
8,510.22GIKO
10,000HKD
17,020.44GIKO

Bảng chuyển đổi số tiền GIKO sang HKD và HKD sang GIKO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GIKO sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GIKO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Giko Cat phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIKO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIKO = $0.07 USD, 1 GIKO = €0.06 EUR, 1 GIKO = ₹6.77 INR, 1 GIKO = Rp1,247.57 IDR, 1 GIKO = $0.1 CAD, 1 GIKO = £0.06 GBP, 1 GIKO = ฿2.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.38
logo BTCBTC
0.0007308
logo ETHETH
0.0218
logo USDTUSDT
64.29
logo BNBBNB
0.07645
logo XRPXRP
33.85
logo USDCUSDC
64.24
logo SOLSOL
0.5107
logo SMARTSMART
16,189.44
logo TRXTRX
229.09
logo STETHSTETH
0.0219
logo TOMITOMI
440,153.39
logo DOGEDOGE
500.71
logo ADAADA
173.4
logo BCHBCH
0.1137
logo WBTCWBTC
0.0007293

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Giko Cat (GIKO) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GIKO của bạn

Nhập số lượng GIKO của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giko Cat hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giko Cat.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giko Cat sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Giko Cat sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giko Cat sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giko Cat sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Giko Cat sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide