GME (Base)GME sang HKD:Chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

GME/HKD: 1 GME ≈ $0.008397 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

GME (Base) Thị trường hôm nay

GME (Base) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GME (Base) chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.008397. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GME, tổng vốn hóa thị trường của GME (Base) tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của GME (Base) tính bằng HKD đã tăng $0.0003661, biểu thị mức tăng +4.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GME (Base) tính bằng HKD là $0.4916, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.007724.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GME sang HKD

$0.008397+4.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GME sang HKD là $0.008397 HKD, với sự thay đổi +4.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GME/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GME/HKD trong ngày qua.

Giao dịch GME (Base)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GME (Base)GME/USDT
Giao ngay
$0.0006374
+6.23%

The real-time trading price of GME/USDT Spot is $0.0006374, with a 24-hour trading change of +6.23%, GME/USDT Spot is $0.0006374 and +6.23%, and GME/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi GME (Base) sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi GME sang HKD

logo GME (Base)Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1GME
0HKD
2GME
0.01HKD
3GME
0.02HKD
4GME
0.03HKD
5GME
0.04HKD
6GME
0.05HKD
7GME
0.05HKD
8GME
0.06HKD
9GME
0.07HKD
10GME
0.08HKD
100,000GME
841.7HKD
500,000GME
4,208.51HKD
1,000,000GME
8,417.02HKD
5,000,000GME
42,085.14HKD
10,000,000GME
84,170.28HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang GME

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo GME (Base)
1HKD
118.8GME
2HKD
237.61GME
3HKD
356.42GME
4HKD
475.22GME
5HKD
594.03GME
6HKD
712.84GME
7HKD
831.64GME
8HKD
950.45GME
9HKD
1,069.26GME
10HKD
1,188.06GME
100HKD
11,880.67GME
500HKD
59,403.38GME
1,000HKD
118,806.77GME
5,000HKD
594,033.88GME
10,000HKD
1,188,067.76GME

Bảng chuyển đổi số tiền GME sang HKD và HKD sang GME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GME sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GME (Base) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GME = $0 USD, 1 GME = €0 EUR, 1 GME = ₹0.1 INR, 1 GME = Rp17.97 IDR, 1 GME = $0 CAD, 1 GME = £0 GBP, 1 GME = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.39
logo BTCBTC
0.0007378
logo ETHETH
0.02205
logo USDTUSDT
64.28
logo XRPXRP
29.24
logo BNBBNB
0.07575
logo SOLSOL
0.4744
logo USDCUSDC
64.24
logo SMARTSMART
22,458.83
logo TRXTRX
236.31
logo STETHSTETH
0.02214
logo DOGEDOGE
434.54
logo ADAADA
155.8
logo WBTCWBTC
0.0007402
logo BCHBCH
0.1233
logo LINKLINK
5.04

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GME (Base) (GME) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng GME của bạn

Nhập số lượng GME của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GME (Base) hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GME (Base).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GME (Base) sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GME (Base) sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GME (Base) sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi GME (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến GME (Base) (GME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide