Mendi FinanceMENDI sang CNY:Chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

MENDI/CNY: 1 MENDI ≈ ¥0.08606 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mendi Finance Thị trường hôm nay

Mendi Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mendi Finance chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08606. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 38,960,383.93 MENDI, tổng vốn hóa thị trường của Mendi Finance tính bằng CNY là ¥23,736,023.97. Trong 24h qua, giá của Mendi Finance tính bằng CNY đã tăng ¥0.002862, biểu thị mức tăng +3.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mendi Finance tính bằng CNY là ¥4.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.04165.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MENDI sang CNY

¥0.08606+3.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MENDI sang CNY là ¥0.08606 CNY, với sự thay đổi +3.44% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MENDI/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MENDI/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mendi Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MENDI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MENDI/-- Spot is -- and --, and MENDI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi MENDI sang CNY

logo Mendi FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1MENDI
0.08CNY
2MENDI
0.17CNY
3MENDI
0.25CNY
4MENDI
0.34CNY
5MENDI
0.43CNY
6MENDI
0.51CNY
7MENDI
0.6CNY
8MENDI
0.68CNY
9MENDI
0.77CNY
10MENDI
0.86CNY
10,000MENDI
860.67CNY
50,000MENDI
4,303.35CNY
100,000MENDI
8,606.71CNY
500,000MENDI
43,033.57CNY
1,000,000MENDI
86,067.14CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang MENDI

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mendi Finance
1CNY
11.61MENDI
2CNY
23.23MENDI
3CNY
34.85MENDI
4CNY
46.47MENDI
5CNY
58.09MENDI
6CNY
69.71MENDI
7CNY
81.33MENDI
8CNY
92.95MENDI
9CNY
104.56MENDI
10CNY
116.18MENDI
100CNY
1,161.88MENDI
500CNY
5,809.41MENDI
1,000CNY
11,618.83MENDI
5,000CNY
58,094.18MENDI
10,000CNY
116,188.36MENDI

Bảng chuyển đổi số tiền MENDI sang CNY và CNY sang MENDI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 MENDI sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang MENDI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mendi Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MENDI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MENDI = $0.01 USD, 1 MENDI = €0.01 EUR, 1 MENDI = ₹1.09 INR, 1 MENDI = Rp201.45 IDR, 1 MENDI = $0.02 CAD, 1 MENDI = £0.01 GBP, 1 MENDI = ฿0.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.85
logo BTCBTC
0.0007703
logo ETHETH
0.02339
logo USDTUSDT
70.58
logo XRPXRP
32.58
logo BNBBNB
0.08039
logo SOLSOL
0.5053
logo USDCUSDC
70.64
logo TRXTRX
250.25
logo STETHSTETH
0.02337
logo SMARTSMART
25,187.36
logo DOGEDOGE
482.77
logo ADAADA
163.88
logo WBTCWBTC
0.0007788
logo BCHBCH
0.1302
logo LINKLINK
5.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mendi Finance (MENDI) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng MENDI của bạn

Nhập số lượng MENDI của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mendi Finance hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mendi Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mendi Finance sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mendi Finance sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mendi Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide