MizarMZR sang HKD:Chuyển đổi Mizar (MZR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MZR/HKD: 1 MZR ≈ $0.002936 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Mizar Thị trường hôm nay

Mizar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MZR chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002936. Với nguồn cung lưu hành là 7,605,555,556 MZR, tổng vốn hóa thị trường của MZR tính bằng HKD là $173,878,433.85. Trong 24h qua, giá của MZR tính bằng HKD đã giảm $-0.0001115, biểu thị mức giảm -3.61%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MZR tính bằng HKD là $0.03656, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0008568.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MZR sang HKD

$0.002936-3.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MZR sang HKD là $0.002936 HKD, với sự thay đổi -3.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MZR/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MZR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Mizar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MZR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, MZR/-- Spot is -- and --, and MZR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mizar sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MZR sang HKD

logo MizarSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MZR
0HKD
2MZR
0HKD
3MZR
0HKD
4MZR
0.01HKD
5MZR
0.01HKD
6MZR
0.01HKD
7MZR
0.02HKD
8MZR
0.02HKD
9MZR
0.02HKD
10MZR
0.02HKD
100,000MZR
293.69HKD
500,000MZR
1,468.48HKD
1,000,000MZR
2,936.97HKD
5,000,000MZR
14,684.89HKD
10,000,000MZR
29,369.78HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MZR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Mizar
1HKD
340.48MZR
2HKD
680.97MZR
3HKD
1,021.45MZR
4HKD
1,361.94MZR
5HKD
1,702.42MZR
6HKD
2,042.91MZR
7HKD
2,383.4MZR
8HKD
2,723.88MZR
9HKD
3,064.37MZR
10HKD
3,404.85MZR
100HKD
34,048.59MZR
500HKD
170,242.98MZR
1,000HKD
340,485.96MZR
5,000HKD
1,702,429.8MZR
10,000HKD
3,404,859.6MZR

Bảng chuyển đổi số tiền MZR sang HKD và HKD sang MZR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MZR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MZR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mizar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MZR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MZR = $0 USD, 1 MZR = €0 EUR, 1 MZR = ₹0.03 INR, 1 MZR = Rp6.18 IDR, 1 MZR = $0 CAD, 1 MZR = £0 GBP, 1 MZR = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
6.07
logo BTCBTC
0.0007095
logo ETHETH
0.02154
logo USDTUSDT
64.3
logo XRPXRP
30.73
logo BNBBNB
0.07183
logo SOLSOL
0.474
logo USDCUSDC
64.18
logo TRXTRX
224.12
logo SMARTSMART
21,322.75
logo STETHSTETH
0.02159
logo DOGEDOGE
419.3
logo ADAADA
140.09
logo WBTCWBTC
0.0007122
logo HYPEHYPE
1.66
logo BCHBCH
0.1322

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mizar (MZR) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MZR của bạn

Nhập số lượng MZR của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mizar hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mizar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mizar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mizar sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mizar sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide