NERO ChainNERO sang VND:Chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Việt Nam đồng (VND)

NERO/VND: 1 NERO ≈ ₫75.94 VND

Lần cập nhật mới nhất:

NERO Chain Thị trường hôm nay

NERO Chain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NERO chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫75.94. Với nguồn cung lưu hành là 267,000,000 NERO, tổng vốn hóa thị trường của NERO tính bằng VND là ₫530,894,648,063,411.36. Trong 24h qua, giá của NERO tính bằng VND đã giảm ₫-1.16, biểu thị mức giảm -1.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NERO tính bằng VND là ₫625.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫71.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NERO sang VND

75.94-1.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NERO sang VND là ₫75.94 VND, với sự thay đổi -1.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NERO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NERO/VND trong ngày qua.

Giao dịch NERO Chain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NERO ChainNERO/USDT
Giao ngay
$0.002902
-1.52%

The real-time trading price of NERO/USDT Spot is $0.002902, with a 24-hour trading change of -1.52%, NERO/USDT Spot is $0.002902 and -1.52%, and NERO/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NERO Chain sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NERO sang VND

logo NERO ChainSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NERO
75.94VND
2NERO
151.89VND
3NERO
227.84VND
4NERO
303.79VND
5NERO
379.74VND
6NERO
455.69VND
7NERO
531.64VND
8NERO
607.59VND
9NERO
683.54VND
10NERO
759.49VND
100NERO
7,594.9VND
500NERO
37,974.53VND
1,000NERO
75,949.06VND
5,000NERO
379,745.3VND
10,000NERO
759,490.6VND

Bảng chuyển đổi VND sang NERO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo NERO Chain
1VND
0.01316NERO
2VND
0.02633NERO
3VND
0.0395NERO
4VND
0.05266NERO
5VND
0.06583NERO
6VND
0.079NERO
7VND
0.09216NERO
8VND
0.1053NERO
9VND
0.1185NERO
10VND
0.1316NERO
10,000VND
131.66NERO
50,000VND
658.33NERO
100,000VND
1,316.67NERO
500,000VND
6,583.35NERO
1,000,000VND
13,166.71NERO

Bảng chuyển đổi số tiền NERO sang VND và VND sang NERO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NERO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang NERO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NERO Chain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NERO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NERO = $0 USD, 1 NERO = €0 EUR, 1 NERO = ₹0.26 INR, 1 NERO = Rp48.53 IDR, 1 NERO = $0 CAD, 1 NERO = £0 GBP, 1 NERO = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.00196
logo BTCBTC
0.0000002263
logo ETHETH
0.000006951
logo USDTUSDT
0.01911
logo XRPXRP
0.009783
logo BNBBNB
0.00002285
logo USDCUSDC
0.01908
logo SOLSOL
0.0001501
logo TRXTRX
0.06913
logo SMARTSMART
6.64
logo STETHSTETH
0.000006948
logo DOGEDOGE
0.137
logo ADAADA
0.04698
logo WBTCWBTC
0.000000227
logo BCHBCH
0.00003581
logo HYPEHYPE
0.0005632

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NERO Chain (NERO) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NERO của bạn

Nhập số lượng NERO của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NERO Chain hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NERO Chain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NERO Chain sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NERO Chain sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NERO Chain sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi NERO Chain sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NERO Chain (NERO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide