Orderly NetworkORDER sang EUR:Chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)

ORDER/EUR: 1 ORDER ≈ €0.09445 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Orderly Network Thị trường hôm nay

Orderly Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORDER chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.09445. Với nguồn cung lưu hành là 212,866,111 ORDER, tổng vốn hóa thị trường của ORDER tính bằng EUR là €17,408,703.93. Trong 24h qua, giá của ORDER tính bằng EUR đã giảm €-0.004801, biểu thị mức giảm -4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORDER tính bằng EUR là €0.4303, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01731.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORDER sang EUR

0.09445-4.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORDER sang EUR là €0.09445 EUR, với sự thay đổi -4.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORDER/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORDER/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Orderly Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Orderly NetworkORDER/USDT
Giao ngay
$0.1083
-5.04%
logo Orderly NetworkORDER/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1087
-4.89%

The real-time trading price of ORDER/USDT Spot is $0.1083, with a 24-hour trading change of -5.04%, ORDER/USDT Spot is $0.1083 and -5.04%, and ORDER/USDT Perpetual is $0.1087 and -4.89%.

Bảng chuyển đổi Orderly Network sang Euro

Bảng chuyển đổi ORDER sang EUR

logo Orderly NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ORDER
0.09EUR
2ORDER
0.18EUR
3ORDER
0.28EUR
4ORDER
0.37EUR
5ORDER
0.47EUR
6ORDER
0.56EUR
7ORDER
0.66EUR
8ORDER
0.75EUR
9ORDER
0.85EUR
10ORDER
0.94EUR
10,000ORDER
944.58EUR
50,000ORDER
4,722.93EUR
100,000ORDER
9,445.87EUR
500,000ORDER
47,229.39EUR
1,000,000ORDER
94,458.78EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ORDER

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Orderly Network
1EUR
10.58ORDER
2EUR
21.17ORDER
3EUR
31.75ORDER
4EUR
42.34ORDER
5EUR
52.93ORDER
6EUR
63.51ORDER
7EUR
74.1ORDER
8EUR
84.69ORDER
9EUR
95.27ORDER
10EUR
105.86ORDER
100EUR
1,058.66ORDER
500EUR
5,293.31ORDER
1,000EUR
10,586.62ORDER
5,000EUR
52,933.14ORDER
10,000EUR
105,866.28ORDER

Bảng chuyển đổi số tiền ORDER sang EUR và EUR sang ORDER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ORDER sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ORDER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Orderly Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORDER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORDER = $0.11 USD, 1 ORDER = €0.09 EUR, 1 ORDER = ₹9.66 INR, 1 ORDER = Rp1,823.92 IDR, 1 ORDER = $0.15 CAD, 1 ORDER = £0.08 GBP, 1 ORDER = ฿3.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
56.84
logo BTCBTC
0.006657
logo ETHETH
0.2048
logo USDTUSDT
577.97
logo BNBBNB
0.659
logo XRPXRP
289.18
logo USDCUSDC
577.09
logo SOLSOL
4.37
logo TRXTRX
2,062.57
logo SMARTSMART
200,020.98
logo STETHSTETH
0.2046
logo DOGEDOGE
3,896.23
logo ADAADA
1,336.49
logo WBTCWBTC
0.006647
logo HYPEHYPE
15.21
logo BCHBCH
1.19

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Orderly Network (ORDER) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ORDER của bạn

Nhập số lượng ORDER của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orderly Network hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orderly Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orderly Network sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Orderly Network sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orderly Network sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Orderly Network sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Orderly Network (ORDER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide