ParibusPBX sang VND:Chuyển đổi Paribus (PBX) sang Việt Nam đồng (VND)

PBX/VND: 1 PBX ≈ ₫1.97 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Paribus Thị trường hôm nay

Paribus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PBX chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫1.97. Với nguồn cung lưu hành là 7,831,811,271.62 PBX, tổng vốn hóa thị trường của PBX tính bằng VND là ₫406,686,014,884,903.95. Trong 24h qua, giá của PBX tính bằng VND đã giảm ₫-0.2117, biểu thị mức giảm -9.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PBX tính bằng VND là ₫1,101.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.32.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PBX sang VND

1.97-9.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PBX sang VND là ₫1.97 VND, với sự thay đổi -9.67% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PBX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PBX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Paribus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ParibusPBX/USDT
Giao ngay
$0.0000747
-10.71%

The real-time trading price of PBX/USDT Spot is $0.0000747, with a 24-hour trading change of -10.71%, PBX/USDT Spot is $0.0000747 and -10.71%, and PBX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Paribus sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PBX sang VND

logo ParibusSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PBX
1.97VND
2PBX
3.95VND
3PBX
5.93VND
4PBX
7.91VND
5PBX
9.88VND
6PBX
11.86VND
7PBX
13.84VND
8PBX
15.82VND
9PBX
17.8VND
10PBX
19.77VND
100PBX
197.78VND
500PBX
988.9VND
1,000PBX
1,977.8VND
5,000PBX
9,889VND
10,000PBX
19,778VND

Bảng chuyển đổi VND sang PBX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Paribus
1VND
0.5056PBX
2VND
1.01PBX
3VND
1.51PBX
4VND
2.02PBX
5VND
2.52PBX
6VND
3.03PBX
7VND
3.53PBX
8VND
4.04PBX
9VND
4.55PBX
10VND
5.05PBX
1,000VND
505.61PBX
5,000VND
2,528.06PBX
10,000VND
5,056.12PBX
50,000VND
25,280.6PBX
100,000VND
50,561.21PBX

Bảng chuyển đổi số tiền PBX sang VND và VND sang PBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PBX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang PBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Paribus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PBX = $0 USD, 1 PBX = €0 EUR, 1 PBX = ₹0.01 INR, 1 PBX = Rp1.26 IDR, 1 PBX = $0 CAD, 1 PBX = £0 GBP, 1 PBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001726
logo BTCBTC
0.0000001992
logo ETHETH
0.000005999
logo USDTUSDT
0.01905
logo XRPXRP
0.008543
logo BNBBNB
0.0000203
logo SOLSOL
0.0001353
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
5.53
logo TRXTRX
0.06435
logo STETHSTETH
0.000006009
logo DOGEDOGE
0.1176
logo ADAADA
0.03848
logo WBTCWBTC
0.0000001995
logo HYPEHYPE
0.0004912
logo LINKLINK
0.001346

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Paribus (PBX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PBX của bạn

Nhập số lượng PBX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paribus hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paribus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paribus sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Paribus sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paribus sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Paribus sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Paribus (PBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide