Power Protocol Thị trường hôm nay
Power Protocol đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của POWER chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.2017. Với nguồn cung lưu hành là 210,000,000 POWER, tổng vốn hóa thị trường của POWER tính bằng USD là $42,372,960. Trong 24h qua, giá của POWER tính bằng USD đã giảm $-0.01185, biểu thị mức giảm -5.38%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của POWER tính bằng USD là $0.313, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.08246.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1POWER sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 POWER sang USD là $0.2017 USD, với sự thay đổi -5.38% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá POWER/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 POWER/USD trong ngày qua.
Giao dịch Power Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
The real-time trading price of POWER/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, POWER/-- Spot is -- and --, and POWER/-- Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Power Protocol sang Đô la Mỹ
Bảng chuyển đổi POWER sang USD
Chuyển thành | |
|---|---|
1POWER | 0.2USD |
2POWER | 0.4USD |
3POWER | 0.6USD |
4POWER | 0.8USD |
5POWER | 1USD |
6POWER | 1.21USD |
7POWER | 1.41USD |
8POWER | 1.61USD |
9POWER | 1.81USD |
10POWER | 2.01USD |
1,000POWER | 201.77USD |
5,000POWER | 1,008.88USD |
10,000POWER | 2,017.76USD |
50,000POWER | 10,088.8USD |
100,000POWER | 20,177.6USD |
Bảng chuyển đổi USD sang POWER
Chuyển thành | |
|---|---|
1USD | 4.95POWER |
2USD | 9.91POWER |
3USD | 14.86POWER |
4USD | 19.82POWER |
5USD | 24.77POWER |
6USD | 29.73POWER |
7USD | 34.69POWER |
8USD | 39.64POWER |
9USD | 44.6POWER |
10USD | 49.55POWER |
100USD | 495.59POWER |
500USD | 2,477.99POWER |
1,000USD | 4,955.99POWER |
5,000USD | 24,779.95POWER |
10,000USD | 49,559.9POWER |
Bảng chuyển đổi số tiền POWER sang USD và USD sang POWER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 POWER sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang POWER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Power Protocol phổ biến
Power Protocol | 1 POWER |
|---|---|
$0.2USD | |
€0.17EUR | |
₹18.15INR | |
Rp3,364.97IDR | |
$0.28CAD | |
£0.15GBP | |
฿6.42THB |
Power Protocol | 1 POWER |
|---|---|
₽15.55RUB | |
R$1.1BRL | |
د.إ0.74AED | |
₺8.59TRY | |
¥1.43CNY | |
¥31.6JPY | |
$1.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 POWER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 POWER = $0.2 USD, 1 POWER = €0.17 EUR, 1 POWER = ₹18.15 INR, 1 POWER = Rp3,364.97 IDR, 1 POWER = $0.28 CAD, 1 POWER = £0.15 GBP, 1 POWER = ฿6.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
BCH chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
47.7 | |
0.005475 | |
0.1526 | |
499.93 | |
246.18 | |
0.564 | |
500.15 | |
3.73 |
154,368.63 | |
0.1524 | |
1,786.28 | |
3,524.1 | |
1,118.81 | |
0.005485 | |
0.8731 | |
35.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Power Protocol (POWER) sang Đô la Mỹ (USD)
Nhập số lượng POWER của bạn
Nhập số lượng POWER của bạn
Chọn Đô la Mỹ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Power Protocol hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Power Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Power Protocol sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Power Protocol sang Đô la Mỹ (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Power Protocol sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Power Protocol sang Đô la Mỹ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Power Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Power Protocol (POWER)
Power Protocol (POWER): Định nghĩa lại GameFi và Giải trí Kỹ thuật số với một nền kinh tế on-chain mới
Power Protocol (POWER) giới thiệu một nền kinh tế mới trên chuỗi dành cho GameFi và lĩnh vực giải trí kỹ thuật số. Tìm hiểu cách dự án này kết hợp giữa trải nghiệm chơi game, cơ chế phần thưởng và quyền sở hữu phi tập trung.
Phân tích dự án Power Protocol (POWER): Cách mạng hóa hạ tầng trong lĩnh vực GameFi
Tại thời điểm then chốt khi lĩnh vực GameFi đang chuyển mình từ các mô hình chơi để kiếm tiền đơn giản sang những trải nghiệm SocialGameFi 4.0 bền vững và hấp dẫn hơn, Power Protocol đang nổi lên như một “hệ điều hành” nền tảng cho kỷ nguyên mới này.
Tại sao cổ phiếu NuScale Power lại đột nhiên pump?
Cổ phiếu NuScale Powers đã trải qua một đợt pump đột ngột, điều này đã thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư và nhà phân tích.