RaveDAORAVE sang INR:Chuyển đổi RaveDAO (RAVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

RAVE/INR: 1 RAVE ≈ ₹48.86 INR

Lần cập nhật mới nhất:

RaveDAO Thị trường hôm nay

RaveDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RaveDAO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹48.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 230,300,000 RAVE, tổng vốn hóa thị trường của RaveDAO tính bằng INR là ₹1,019,075,648,483.14. Trong 24h qua, giá của RaveDAO tính bằng INR đã tăng ₹25.52, biểu thị mức tăng +104.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RaveDAO tính bằng INR là ₹55.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹20.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RAVE sang INR

48.86+104.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RAVE sang INR là ₹48.86 INR, với sự thay đổi +104.76% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RAVE/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RAVE/INR trong ngày qua.

Giao dịch RaveDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RaveDAORAVE/USDT
Giao ngay
$0.5373
+102.75%

The real-time trading price of RAVE/USDT Spot is $0.5373, with a 24-hour trading change of +102.75%, RAVE/USDT Spot is $0.5373 and +102.75%, and RAVE/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi RaveDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi RAVE sang INR

logo RaveDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1RAVE
39.48INR
2RAVE
78.96INR
3RAVE
118.44INR
4RAVE
157.93INR
5RAVE
197.41INR
6RAVE
236.89INR
7RAVE
276.38INR
8RAVE
315.86INR
9RAVE
355.34INR
10RAVE
394.83INR
100RAVE
3,948.32INR
500RAVE
19,741.6INR
1,000RAVE
39,483.21INR
5,000RAVE
197,416.07INR
10,000RAVE
394,832.14INR

Bảng chuyển đổi INR sang RAVE

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo RaveDAO
1INR
0.02532RAVE
2INR
0.05065RAVE
3INR
0.07598RAVE
4INR
0.1013RAVE
5INR
0.1266RAVE
6INR
0.1519RAVE
7INR
0.1772RAVE
8INR
0.2026RAVE
9INR
0.2279RAVE
10INR
0.2532RAVE
10,000INR
253.27RAVE
50,000INR
1,266.36RAVE
100,000INR
2,532.72RAVE
500,000INR
12,663.6RAVE
1,000,000INR
25,327.21RAVE

Bảng chuyển đổi số tiền RAVE sang INR và INR sang RAVE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RAVE sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang RAVE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1RaveDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RAVE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RAVE = $0.44 USD, 1 RAVE = €0.37 EUR, 1 RAVE = ₹39.38 INR, 1 RAVE = Rp7,261.86 IDR, 1 RAVE = $0.6 CAD, 1 RAVE = £0.33 GBP, 1 RAVE = ฿13.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5319
logo BTCBTC
0.00006125
logo ETHETH
0.001789
logo USDTUSDT
5.52
logo XRPXRP
2.74
logo BNBBNB
0.006261
logo USDCUSDC
5.52
logo SOLSOL
0.04164
logo SMARTSMART
1,345.54
logo STETHSTETH
0.00179
logo TRXTRX
20.15
logo DOGEDOGE
40.18
logo ADAADA
13.47
logo BCHBCH
0.009444
logo WBTCWBTC
0.00006127
logo LINKLINK
0.4041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi RaveDAO (RAVE) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng RAVE của bạn

Nhập số lượng RAVE của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá RaveDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua RaveDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi RaveDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ RaveDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ RaveDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ RaveDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi RaveDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến RaveDAO (RAVE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide