Retro FinanceRETRO sang IDR:Chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

RETRO/IDR: 1 RETRO ≈ Rp12.42 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Retro Finance Thị trường hôm nay

Retro Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của RETRO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp12.42. Với nguồn cung lưu hành là 0 RETRO, tổng vốn hóa thị trường của RETRO tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của RETRO tính bằng IDR đã giảm Rp-0.5808, biểu thị mức giảm -4.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RETRO tính bằng IDR là Rp2,254.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp12.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RETRO sang IDR

Rp12.42-4.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RETRO sang IDR là Rp12.42 IDR, với sự thay đổi -4.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RETRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RETRO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Retro Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of RETRO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, RETRO/-- Spot is -- and --, and RETRO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Retro Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi RETRO sang IDR

logo Retro FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1RETRO
12.42IDR
2RETRO
24.84IDR
3RETRO
37.27IDR
4RETRO
49.69IDR
5RETRO
62.12IDR
6RETRO
74.54IDR
7RETRO
86.96IDR
8RETRO
99.39IDR
9RETRO
111.81IDR
10RETRO
124.24IDR
100RETRO
1,242.4IDR
500RETRO
6,212.02IDR
1,000RETRO
12,424.05IDR
5,000RETRO
62,120.27IDR
10,000RETRO
124,240.55IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang RETRO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Retro Finance
1IDR
0.08048RETRO
2IDR
0.1609RETRO
3IDR
0.2414RETRO
4IDR
0.3219RETRO
5IDR
0.4024RETRO
6IDR
0.4829RETRO
7IDR
0.5634RETRO
8IDR
0.6439RETRO
9IDR
0.7244RETRO
10IDR
0.8048RETRO
10,000IDR
804.89RETRO
50,000IDR
4,024.45RETRO
100,000IDR
8,048.9RETRO
500,000IDR
40,244.5RETRO
1,000,000IDR
80,489.01RETRO

Bảng chuyển đổi số tiền RETRO sang IDR và IDR sang RETRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RETRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang RETRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Retro Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RETRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RETRO = $0 USD, 1 RETRO = €0 EUR, 1 RETRO = ₹0.07 INR, 1 RETRO = Rp12.42 IDR, 1 RETRO = $0 CAD, 1 RETRO = £0 GBP, 1 RETRO = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002684
logo BTCBTC
0.0000002995
logo ETHETH
0.000009214
logo USDTUSDT
0.02991
logo XRPXRP
0.01283
logo BNBBNB
0.00003208
logo SOLSOL
0.0002056
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.53
logo STETHSTETH
0.000009209
logo TRXTRX
0.1021
logo DOGEDOGE
0.1807
logo ADAADA
0.05632
logo WBTCWBTC
0.0000003014
logo HYPEHYPE
0.0007823
logo BCHBCH
0.00005847

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Retro Finance (RETRO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng RETRO của bạn

Nhập số lượng RETRO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Retro Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Retro Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Retro Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Retro Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Retro Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide