SagaSAGA sang EUR:Chuyển đổi Saga (SAGA) sang Euro (EUR)

SAGA/EUR: 1 SAGA ≈ €0.07526 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Saga Thị trường hôm nay

Saga đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAGA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07526. Với nguồn cung lưu hành là 319,251,037 SAGA, tổng vốn hóa thị trường của SAGA tính bằng EUR là €20,861,276.65. Trong 24h qua, giá của SAGA tính bằng EUR đã giảm €-0.005624, biểu thị mức giảm -6.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAGA tính bằng EUR là €6.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03802.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAGA sang EUR

0.07526-6.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAGA sang EUR là €0.07526 EUR, với sự thay đổi -6.95% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAGA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAGA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Saga

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SagaSAGA/USDT
Giao ngay
$0.08686
-7.46%
logo SagaSAGA/USDC
Giao ngay
$0.08661
-7.75%
logo SagaSAGA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.0867
-7.47%

The real-time trading price of SAGA/USDT Spot is $0.08686, with a 24-hour trading change of -7.46%, SAGA/USDT Spot is $0.08686 and -7.46%, and SAGA/USDT Perpetual is $0.0867 and -7.47%.

Bảng chuyển đổi Saga sang Euro

Bảng chuyển đổi SAGA sang EUR

logo SagaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAGA
0.07EUR
2SAGA
0.15EUR
3SAGA
0.22EUR
4SAGA
0.3EUR
5SAGA
0.37EUR
6SAGA
0.45EUR
7SAGA
0.52EUR
8SAGA
0.6EUR
9SAGA
0.67EUR
10SAGA
0.75EUR
10,000SAGA
753.33EUR
50,000SAGA
3,766.68EUR
100,000SAGA
7,533.37EUR
500,000SAGA
37,666.85EUR
1,000,000SAGA
75,333.71EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAGA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Saga
1EUR
13.27SAGA
2EUR
26.54SAGA
3EUR
39.82SAGA
4EUR
53.09SAGA
5EUR
66.37SAGA
6EUR
79.64SAGA
7EUR
92.91SAGA
8EUR
106.19SAGA
9EUR
119.46SAGA
10EUR
132.74SAGA
100EUR
1,327.42SAGA
500EUR
6,637.13SAGA
1,000EUR
13,274.26SAGA
5,000EUR
66,371.34SAGA
10,000EUR
132,742.69SAGA

Bảng chuyển đổi số tiền SAGA sang EUR và EUR sang SAGA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 SAGA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang SAGA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Saga phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAGA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAGA = $0.09 USD, 1 SAGA = €0.08 EUR, 1 SAGA = ₹7.75 INR, 1 SAGA = Rp1,450.28 IDR, 1 SAGA = $0.12 CAD, 1 SAGA = £0.07 GBP, 1 SAGA = ฿2.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
59.49
logo BTCBTC
0.006847
logo ETHETH
0.2109
logo USDTUSDT
576.22
logo XRPXRP
299.01
logo BNBBNB
0.7018
logo USDCUSDC
575.67
logo SOLSOL
4.55
logo SMARTSMART
197,004.81
logo TRXTRX
2,106.83
logo STETHSTETH
0.211
logo DOGEDOGE
4,175.94
logo ADAADA
1,452.46
logo BCHBCH
1.06
logo WBTCWBTC
0.006855
logo LEOLEO
60.93

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Saga (SAGA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SAGA của bạn

Nhập số lượng SAGA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Saga hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Saga.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Saga sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Saga sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Saga sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Saga sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Saga (SAGA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide