TakiTAKI sang VND:Chuyển đổi Taki (TAKI) sang Việt Nam đồng (VND)

TAKI/VND: 1 TAKI ≈ ₫49.8 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Taki Thị trường hôm nay

Taki đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TAKI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫49.8. Với nguồn cung lưu hành là 1,170,868,697.16 TAKI, tổng vốn hóa thị trường của TAKI tính bằng VND là ₫1,529,454,497,627,316.51. Trong 24h qua, giá của TAKI tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TAKI tính bằng VND là ₫7,733.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TAKI sang VND

49.8+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TAKI sang VND là ₫49.8 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TAKI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TAKI/VND trong ngày qua.

Giao dịch Taki

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of TAKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, TAKI/-- Spot is -- and --, and TAKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Taki sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TAKI sang VND

logo TakiSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TAKI
49.8VND
2TAKI
99.6VND
3TAKI
149.4VND
4TAKI
199.21VND
5TAKI
249.01VND
6TAKI
298.81VND
7TAKI
348.62VND
8TAKI
398.42VND
9TAKI
448.22VND
10TAKI
498.02VND
100TAKI
4,980.29VND
500TAKI
24,901.46VND
1,000TAKI
49,802.93VND
5,000TAKI
249,014.67VND
10,000TAKI
498,029.35VND

Bảng chuyển đổi VND sang TAKI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Taki
1VND
0.02007TAKI
2VND
0.04015TAKI
3VND
0.06023TAKI
4VND
0.08031TAKI
5VND
0.1003TAKI
6VND
0.1204TAKI
7VND
0.1405TAKI
8VND
0.1606TAKI
9VND
0.1807TAKI
10VND
0.2007TAKI
10,000VND
200.79TAKI
50,000VND
1,003.95TAKI
100,000VND
2,007.91TAKI
500,000VND
10,039.56TAKI
1,000,000VND
20,079.13TAKI

Bảng chuyển đổi số tiền TAKI sang VND và VND sang TAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TAKI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang TAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Taki phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TAKI = $0 USD, 1 TAKI = €0 EUR, 1 TAKI = ₹0.17 INR, 1 TAKI = Rp31.77 IDR, 1 TAKI = $0 CAD, 1 TAKI = £0 GBP, 1 TAKI = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001894
logo BTCBTC
0.0000002187
logo ETHETH
0.000006516
logo USDTUSDT
0.01907
logo BNBBNB
0.00002269
logo XRPXRP
0.01034
logo USDCUSDC
0.01905
logo SOLSOL
0.0001553
logo SMARTSMART
4.87
logo TRXTRX
0.06841
logo STETHSTETH
0.000006516
logo TOMITOMI
136.16
logo DOGEDOGE
0.1515
logo ADAADA
0.05283
logo BCHBCH
0.00003254
logo WBTCWBTC
0.0000002186

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Taki (TAKI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TAKI của bạn

Nhập số lượng TAKI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Taki hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Taki.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Taki sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Taki sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Taki sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Taki sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Taki sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide