VechainVET sang CNY:Chuyển đổi Vechain (VET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

VET/CNY: 1 VET ≈ ¥0.09956 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Vechain Thị trường hôm nay

Vechain đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vechain chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.09956. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,985,041,177 VET, tổng vốn hóa thị trường của Vechain tính bằng CNY là ¥60,673,574,396.65. Trong 24h qua, giá của Vechain tính bằng CNY đã tăng ¥0.0007793, biểu thị mức tăng +0.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vechain tính bằng CNY là ¥1.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01358.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VET sang CNY

¥0.09956+0.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VET sang CNY là ¥0.09956 CNY, với sự thay đổi +0.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VET/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VET/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Vechain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VechainVET/USDT
Giao ngay
$0.01403
+1.29%
logo VechainVET/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01396
+0.93%

The real-time trading price of VET/USDT Spot is $0.01403, with a 24-hour trading change of +1.29%, VET/USDT Spot is $0.01403 and +1.29%, and VET/USDT Perpetual is $0.01396 and +0.93%.

Bảng chuyển đổi Vechain sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi VET sang CNY

logo VechainSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1VET
0.09CNY
2VET
0.19CNY
3VET
0.29CNY
4VET
0.39CNY
5VET
0.49CNY
6VET
0.59CNY
7VET
0.69CNY
8VET
0.79CNY
9VET
0.89CNY
10VET
0.99CNY
10,000VET
995.69CNY
50,000VET
4,978.47CNY
100,000VET
9,956.95CNY
500,000VET
49,784.77CNY
1,000,000VET
99,569.54CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang VET

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Vechain
1CNY
10.04VET
2CNY
20.08VET
3CNY
30.12VET
4CNY
40.17VET
5CNY
50.21VET
6CNY
60.25VET
7CNY
70.3VET
8CNY
80.34VET
9CNY
90.38VET
10CNY
100.43VET
100CNY
1,004.32VET
500CNY
5,021.61VET
1,000CNY
10,043.23VET
5,000CNY
50,216.16VET
10,000CNY
100,432.32VET

Bảng chuyển đổi số tiền VET sang CNY và CNY sang VET ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VET sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang VET, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vechain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VET và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VET = $0.01 USD, 1 VET = €0.01 EUR, 1 VET = ₹1.26 INR, 1 VET = Rp234.01 IDR, 1 VET = $0.02 CAD, 1 VET = £0.01 GBP, 1 VET = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.63
logo BTCBTC
0.0007713
logo ETHETH
0.02309
logo USDTUSDT
70.56
logo XRPXRP
31.62
logo BNBBNB
0.07892
logo SOLSOL
0.4981
logo USDCUSDC
70.55
logo TRXTRX
251.35
logo STETHSTETH
0.02312
logo SMARTSMART
24,697.62
logo DOGEDOGE
463.46
logo ADAADA
163.24
logo WBTCWBTC
0.000772
logo BCHBCH
0.131
logo HYPEHYPE
1.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vechain (VET) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng VET của bạn

Nhập số lượng VET của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vechain hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vechain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vechain sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vechain sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vechain sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vechain sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vechain (VET)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide