xAKT_AstrovaultXAKT sang EUR:Chuyển đổi xAKT_Astrovault (XAKT) sang Euro (EUR)

XAKT/EUR: 1 XAKT ≈ €0.5003 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

xAKT_Astrovault Thị trường hôm nay

xAKT_Astrovault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XAKT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5003. Với nguồn cung lưu hành là 0 XAKT, tổng vốn hóa thị trường của XAKT tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XAKT tính bằng EUR đã giảm €-0.04379, biểu thị mức giảm -8.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAKT tính bằng EUR là €5.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.4656.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAKT sang EUR

0.5003-8.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAKT sang EUR là €0.5003 EUR, với sự thay đổi -8.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAKT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAKT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch xAKT_Astrovault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XAKT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XAKT/-- Spot is -- and --, and XAKT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi xAKT_Astrovault sang Euro

Bảng chuyển đổi XAKT sang EUR

logo xAKT_AstrovaultSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XAKT
0.5EUR
2XAKT
1EUR
3XAKT
1.5EUR
4XAKT
2EUR
5XAKT
2.5EUR
6XAKT
3EUR
7XAKT
3.5EUR
8XAKT
4EUR
9XAKT
4.5EUR
10XAKT
5EUR
1,000XAKT
500.34EUR
5,000XAKT
2,501.72EUR
10,000XAKT
5,003.44EUR
50,000XAKT
25,017.22EUR
100,000XAKT
50,034.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XAKT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo xAKT_Astrovault
1EUR
1.99XAKT
2EUR
3.99XAKT
3EUR
5.99XAKT
4EUR
7.99XAKT
5EUR
9.99XAKT
6EUR
11.99XAKT
7EUR
13.99XAKT
8EUR
15.98XAKT
9EUR
17.98XAKT
10EUR
19.98XAKT
100EUR
199.86XAKT
500EUR
999.31XAKT
1,000EUR
1,998.62XAKT
5,000EUR
9,993.11XAKT
10,000EUR
19,986.22XAKT

Bảng chuyển đổi số tiền XAKT sang EUR và EUR sang XAKT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XAKT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang XAKT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1xAKT_Astrovault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAKT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAKT = $0.58 USD, 1 XAKT = €0.5 EUR, 1 XAKT = ₹51.63 INR, 1 XAKT = Rp9,725.74 IDR, 1 XAKT = $0.82 CAD, 1 XAKT = £0.44 GBP, 1 XAKT = ฿18.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
52.8
logo BTCBTC
0.005968
logo ETHETH
0.1826
logo USDTUSDT
581.65
logo XRPXRP
252.12
logo BNBBNB
0.6344
logo SOLSOL
4.07
logo USDCUSDC
581.16
logo SMARTSMART
167,505.64
logo TRXTRX
1,999.64
logo STETHSTETH
0.183
logo DOGEDOGE
3,553.97
logo ADAADA
1,117.2
logo WBTCWBTC
0.005956
logo HYPEHYPE
15.66
logo BCHBCH
1.15

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi xAKT_Astrovault (XAKT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XAKT của bạn

Nhập số lượng XAKT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá xAKT_Astrovault hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua xAKT_Astrovault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi xAKT_Astrovault sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ xAKT_Astrovault sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ xAKT_Astrovault sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ xAKT_Astrovault sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi xAKT_Astrovault sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide