XIDRXIDR sang IDR:Chuyển đổi XIDR (XIDR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XIDR/IDR: 1 XIDR ≈ Rp0.9663 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

XIDR Thị trường hôm nay

XIDR đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDR chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.9663. Với nguồn cung lưu hành là 2,113,675,181.78 XIDR, tổng vốn hóa thị trường của XIDR tính bằng IDR là Rp34,129,031,457,716.32. Trong 24h qua, giá của XIDR tính bằng IDR đã giảm Rp-0.00281, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDR tính bằng IDR là Rp21.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1669.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDR sang IDR

Rp0.9663-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDR sang IDR là Rp0.9663 IDR, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDR/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDR/IDR trong ngày qua.

Giao dịch XIDR

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XIDR/-- Spot is -- and --, and XIDR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XIDR sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XIDR sang IDR

logo XIDRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XIDR
0.96IDR
2XIDR
1.93IDR
3XIDR
2.89IDR
4XIDR
3.86IDR
5XIDR
4.83IDR
6XIDR
5.79IDR
7XIDR
6.76IDR
8XIDR
7.73IDR
9XIDR
8.69IDR
10XIDR
9.66IDR
1,000XIDR
966.31IDR
5,000XIDR
4,831.58IDR
10,000XIDR
9,663.16IDR
50,000XIDR
48,315.83IDR
100,000XIDR
96,631.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XIDR

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo XIDR
1IDR
1.03XIDR
2IDR
2.06XIDR
3IDR
3.1XIDR
4IDR
4.13XIDR
5IDR
5.17XIDR
6IDR
6.2XIDR
7IDR
7.24XIDR
8IDR
8.27XIDR
9IDR
9.31XIDR
10IDR
10.34XIDR
100IDR
103.48XIDR
500IDR
517.42XIDR
1,000IDR
1,034.85XIDR
5,000IDR
5,174.28XIDR
10,000IDR
10,348.57XIDR

Bảng chuyển đổi số tiền XIDR sang IDR và IDR sang XIDR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XIDR sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang XIDR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XIDR phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDR = $0 USD, 1 XIDR = €0 EUR, 1 XIDR = ₹0.01 INR, 1 XIDR = Rp0.97 IDR, 1 XIDR = $0 CAD, 1 XIDR = £0 GBP, 1 XIDR = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002722
logo BTCBTC
0.0000003113
logo ETHETH
0.000009423
logo USDTUSDT
0.02994
logo XRPXRP
0.01313
logo BNBBNB
0.00003216
logo SOLSOL
0.0002094
logo USDCUSDC
0.0299
logo SMARTSMART
8.7
logo TRXTRX
0.1017
logo STETHSTETH
0.000009442
logo DOGEDOGE
0.1836
logo ADAADA
0.05889
logo WBTCWBTC
0.0000003112
logo HYPEHYPE
0.0007768
logo BCHBCH
0.00006011

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XIDR (XIDR) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XIDR của bạn

Nhập số lượng XIDR của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XIDR hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XIDR.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XIDR sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XIDR sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XIDR sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XIDR sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XIDR sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide