
Arbitrageur là những nhà giao dịch chuyên thực hiện chiến lược “mua bán đồng thời”. Họ không dự đoán xu hướng giá mà tập trung khóa lợi nhuận bằng cách tận dụng chênh lệch giá giữa các nền tảng khác nhau. Vai trò này giống như người buôn sỉ: mua tài sản ở nơi giá thấp và bán ở nơi giá cao, hưởng phần chênh lệch thay vì đặt cược vào biến động thị trường.
Trong hệ sinh thái crypto và Web3, arbitrageur hoạt động trên các sàn giao dịch, giao thức phi tập trung và cầu nối cross-chain. Họ tìm kiếm cơ hội từ sự khác biệt về giá, lãi suất funding, cấu trúc phí và thứ tự giao dịch trên chuỗi.
Arbitrageur tạo lợi nhuận từ “khoảng giá” và “chênh lệch phí”. Khi một tài sản được giao dịch ở các mức giá khác nhau trên nhiều nền tảng, hoặc khi phí hợp đồng khác biệt, sẽ có cơ hội lợi nhuận cố định. Khoản lợi nhuận này thường ổn định nhưng phụ thuộc vào tốc độ thực hiện, chi phí và kiểm soát rủi ro.
Các nguồn phổ biến gồm:
Bản chất của arbitrage là thực hiện các giao dịch đối ứng đồng thời trên hai hoặc nhiều thị trường để khóa chênh lệch giá xác định, đồng thời giảm thiểu rủi ro biến động giá. Điều này đòi hỏi đặt lệnh nhanh, thực hiện chính xác và chi phí thấp.
Ví dụ: nếu có hai cửa hàng bán cùng một sản phẩm—một nơi giá 100 USD, nơi kia giá 101 USD—bạn mua ở nơi rẻ và bán ở nơi đắt, khóa lợi nhuận 1 USD mà không chịu rủi ro. Trên thị trường tài chính, “cửa hàng” là các sàn giao dịch hoặc giao thức; “nhãn giá” được thể hiện qua sổ lệnh hoặc công thức AMM.
Một số chiến lược phổ biến, mỗi loại có nguồn gốc và rủi ro riêng:
Arbitrage liên sàn: Cùng một token có giá khác nhau trên các sàn khác nhau. Yếu tố then chốt là có hai tài khoản, báo giá thời gian thực và phí chuyển thấp. Rủi ro gồm trễ rút tiền, giới hạn và phí chuyển khoản.
Arbitrage tam giác: Giao dịch vòng qua ba cặp trên cùng một sàn (ví dụ: USDT→BTC→ETH→USDT); nếu tích số tỷ giá khác 1, sẽ có cơ hội. Rủi ro đến từ trượt giá và phí tích lũy.
Arbitrage lãi suất funding (cash-and-carry): “Funding rate” là khoản thanh toán định kỳ giữa vị thế long và short trên hợp đồng perpetual để giữ giá hợp đồng sát với giá spot. Khi funding rate dương, vị thế long trả cho short; arbitrageur có thể mua spot và bán khống hợp đồng perpetual để nhận funding, đồng thời phòng ngừa rủi ro giá. Funding rate được niêm yết trên trang hợp đồng, thường thanh toán mỗi 8 giờ (tùy nền tảng).
Arbitrage AMM và sổ lệnh: AMM định giá tài sản bằng công thức; sổ lệnh dựa vào lệnh mua/bán. Giao dịch lớn hoặc mất cân đối pool tạo ra chênh lệch giá. Quản lý “trượt giá” (biến động giá do thực hiện lệnh) và phí gas on-chain là yếu tố quan trọng.
Arbitrage liên quan MEV: MEV là lợi nhuận bổ sung nhờ sắp xếp lại thứ tự giao dịch on-chain—giống như thu ngân sắp xếp lại hàng để có giao dịch tốt hơn. Người tham gia dùng mempool riêng hoặc định tuyến bảo vệ để giảm rủi ro bị sandwich attack.
Arbitrage stablecoin mất neo: Khi stablecoin lệch khỏi mốc 1 USD, sẽ xuất hiện chiết khấu hoặc premium trên các nền tảng. Rủi ro gồm khả năng hồi phục không chắc chắn và thanh khoản giảm đột ngột.
Một khởi đầu đơn giản là arbitrage lãi suất funding giữa thị trường spot và perpetual của Gate với các kết hợp trung tính về hướng giá. Quy trình bao gồm:
Bước 1: Chuẩn bị tài khoản và hạn mức. Hoàn thành KYC, kích hoạt giao dịch spot và hợp đồng, đánh giá số dư và tỷ lệ ký quỹ, nắm rõ quy tắc đòn bẩy và thanh lý.
Bước 2: Theo dõi funding rate và khoảng giá. Trên trang hợp đồng của Gate, kiểm tra “funding rate” trực tiếp, so sánh giá spot và hợp đồng, lưu ý cấu trúc phí và chu kỳ thanh toán phí funding (thường mỗi 8 giờ theo quy định nền tảng).
Bước 3: Xây dựng vị thế. Nếu funding rate dương và ổn định, mua tài sản mục tiêu trên spot đồng thời bán khống giá trị tương ứng trên hợp đồng perpetual để khóa trạng thái trung tính về giá. Cân đối khối lượng để giảm rủi ro tổng thể.
Bước 4: Kiểm soát chi phí và thực hiện. Đặt lệnh giới hạn hợp lý để tránh giai đoạn trượt giá cao; tính toán tổng chi phí (phí maker/taker, phí funding, yêu cầu vốn, phí chuyển khoản tiềm năng).
Bước 5: Theo dõi và thoát lệnh. Kiểm tra định kỳ biến động funding rate và an toàn ký quỹ; nếu funding rate giảm hoặc chi phí tăng, đóng cả vị thế spot và hợp đồng để thoát.
Mẹo: Với arbitrage tam giác, dùng subaccount hoặc tài khoản chính trên Gate để thực hiện ba giao dịch liên tiếp và tính tổng phí; tuân thủ đầy đủ quy tắc giao dịch và hợp đồng của Gate—nên bắt đầu với quy mô nhỏ.
Trọng tâm là giảm thiểu bất định và tính toán rõ các chi phí đã biết. Các nguồn rủi ro chính gồm thực hiện lệnh, thanh khoản, phí và sự kiện hệ thống.
Rủi ro thực hiện: Lệnh có thể không khớp hoặc chỉ khớp một phần; trễ lệnh có thể làm mất khoảng giá. Dùng lệnh giới hạn, tối ưu hóa hiệu năng API và giao dịch vào thời điểm thanh khoản cao.
Thanh khoản & trượt giá: Sổ lệnh mỏng khiến giao dịch lớn làm giá biến động bất lợi. Chia nhỏ lệnh và theo dõi độ sâu thị trường để giảm tác động.
Phí & chi phí funding: Nhiều giao dịch làm tăng chi phí. Đặt ngưỡng “tổng chi phí”—nếu lợi nhuận không vượt qua, nên bỏ qua giao dịch.
Đòn bẩy & thanh lý: Đòn bẩy khuếch đại cả lợi nhuận lẫn rủi ro. Duy trì ký quỹ đủ và cài đặt cảnh báo.
Rủi ro on-chain & giao thức: Lỗi hợp đồng thông minh, sự cố cầu nối cross-chain, nghẽn node. Sử dụng giao thức đã kiểm toán, đặt giới hạn gas hợp lý, định tuyến riêng khi cần.
Tuân thủ & kiểm soát tài khoản: KYC, sàng lọc AML, giới hạn rút tiền. Xem xét kỹ quy định nền tảng từ sớm; dự phòng thời gian và năng lực xử lý.
Arbitrageur cần công cụ giúp quan sát spread, đặt lệnh nhanh và thực hiện tin cậy:
Giám sát thị trường: Dữ liệu thời gian thực về giá, độ sâu sổ lệnh, khối lượng, funding rate. Gate cung cấp dữ liệu thị trường và hợp đồng cho giám sát thủ công hoặc bán tự động.
API giao dịch & script quản lý rủi ro: Đặt lệnh qua API với logic dự phòng, giới hạn trượt giá, khớp vị thế. Nên thử nghiệm trên môi trường sandbox hoặc giao dịch nhỏ trước.
Công cụ on-chain & định tuyến: Với chiến lược on-chain—dùng block explorer, mempool riêng, định tuyến bảo vệ—để giảm rủi ro bị frontrun.
Báo cáo & kiểm toán: Ghi nhận toàn bộ chi phí và lợi nhuận; đối soát phí và funding cho đánh giá chiến lược và kê khai thuế.
Arbitrageur tập trung “khóa lợi nhuận chênh lệch” và giữ trạng thái trung tính với hướng giá; market maker “cung cấp hai chiều báo giá”, kiếm lợi nhuận từ spread mua-bán và quản lý rủi ro tồn kho.
Market maker liên tục đặt lệnh để duy trì thanh khoản nhưng có thể giữ tồn kho khi thị trường biến động bất lợi; arbitrageur hành động nhanh khi xuất hiện spread và thường đóng vị thế ngay sau khi chốt lợi nhuận. Cả hai đều cần chi phí thấp và thực hiện nhanh, nhưng đối mặt với các loại rủi ro khác nhau.
Tuân thủ phụ thuộc vào khu vực pháp lý và nền tảng sử dụng. Thông thường bao gồm:
Xác minh danh tính & chống rửa tiền: Hoàn thành kiểm tra KYC; tuân thủ quy tắc AML và sàng lọc lệnh trừng phạt.
Kê khai thuế: Lợi nhuận arbitrage có thể được xem là thu nhập kinh doanh hoặc lãi vốn; kê khai theo quy định địa phương với hồ sơ đầy đủ.
Kiểm soát ngoại hối & chuyển tiền xuyên biên giới: Việc chuyển tiền quốc tế có thể phát sinh nghĩa vụ báo cáo hoặc kiểm soát ngoại tệ. Nên tham khảo chuyên gia trước để tránh vi phạm.
Khi giao dịch trên Gate, cần tuân thủ thỏa thuận người dùng, quy định nền tảng và kiểm soát rủi ro; cấu hình quyền truy cập và hạn mức phù hợp.
Từ năm 2024 đến 2025, cạnh tranh giữa các arbitrageur ngày càng gay gắt khi tự động hóa tăng mạnh và spread dễ quan sát ngày càng hiếm. Dữ liệu công khai cho thấy lợi suất từ chiến lược sắp xếp giao dịch on-chain biến động theo chu kỳ nhưng vẫn đạt mức hàng tỷ USD (theo các đơn vị theo dõi ngành; thời gian khác nhau tùy mạng lưới).
Các xu hướng gồm:
Tóm lại, arbitrageur phải cạnh tranh trong môi trường “hiệu quả cao, biên lợi nhuận nhỏ”. Người mới nên bắt đầu với chiến lược đơn giản, rủi ro thấp như arbitrage funding rate quy mô nhỏ trên Gate—cần đánh giá kỹ phí và rủi ro thực hiện, ưu tiên bảo mật và tuân thủ trên hết.
Đầu cơ tìm kiếm lợi nhuận bằng cách dự đoán biến động giá; arbitrage khai thác chênh lệch giá của cùng một tài sản trên các thị trường. Arbitrage thường ít rủi ro hơn vì dựa vào spread hiện hữu; đầu cơ phụ thuộc vào dự báo giá tương lai—nên rủi ro cao hơn. Tóm lại, arbitrage hướng đến “lợi nhuận không rủi ro”, còn đầu cơ gần với “đánh cược chịu rủi ro”.
Carry trade là một chiến lược arbitrage cụ thể, gồm việc vay vốn với lãi suất thấp để đầu tư vào tài sản có lợi suất cao hơn nhằm hưởng chênh lệch lãi suất. Ví dụ: vay USDT với lãi suất 2% trên Gate để đầu tư vào sản phẩm có lợi suất 8%/năm—spread 6% chính là lợi nhuận carry trade. Đây là chiến lược phổ biến trên các giao thức cho vay crypto và hoạt động giao dịch chéo tiền tệ.
Arbitrage thống kê sử dụng dữ liệu lịch sử và mô hình toán học để phát hiện mối quan hệ giá bất thường; arbitrage truyền thống tận dụng trực tiếp khoảng giá thực tế. Phương pháp thống kê đòi hỏi kỹ năng công nghệ và thuật toán cao—rủi ro nằm ở việc mô hình thất bại. Arbitrage truyền thống đơn giản hơn; nhà giao dịch có thể dùng chiến lược cặp hoặc tài khoản chéo trên các sàn như Gate. Người mới thường dễ bắt đầu với cách tiếp cận truyền thống.
Đầu cơ (speculator) và arbitrageur là hai vai trò giao dịch khác nhau. Speculator tìm kiếm lợi nhuận bằng cách dự đoán hướng thị trường; arbitrageur kiếm tiền nhờ khai thác chênh lệch giá. Speculator bổ sung thanh khoản nhưng cũng làm tăng biến động; arbitrageur giúp ổn định thị trường bằng cách loại bỏ spread. Dù cùng tham gia giao dịch, logic tạo lợi nhuận—và hồ sơ rủi ro—của hai nhóm này hoàn toàn khác biệt.
Arbitrageur hoạt động trên các sàn hoặc tài khoản khác nhau để tận dụng chênh lệch giá. Nếu giá một token khác nhau giữa Gate và nền tảng khác, họ cần tài khoản trên cả hai để thực hiện arbitrage liên sàn. Nhiều tài khoản cũng giúp đa dạng hóa rủi ro, tối ưu hóa hiệu quả vốn và tham gia các hoạt động khai thác thanh khoản hoặc cho vay khác nhau.


