Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản

Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là tỷ lệ giữa số tiền vay với giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Chỉ số này dùng để xác định ngưỡng an toàn trong hoạt động cho vay. LTV quyết định số tiền bạn có thể vay và thời điểm rủi ro tăng cao. Chỉ số này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực cho vay DeFi, giao dịch đòn bẩy tại các sàn giao dịch, cũng như các khoản vay thế chấp bằng NFT. Vì từng loại tài sản có mức biến động riêng, các nền tảng thường quy định giới hạn tối đa và ngưỡng cảnh báo thanh lý cho LTV, đồng thời điều chỉnh các mức này linh hoạt theo biến động giá thực tế.
Tóm tắt
1.
Ý nghĩa: Tỷ lệ phần trăm giữa số tiền vay so với giá trị tài sản thế chấp của bạn; tỷ lệ càng cao thì rủi ro càng lớn.
2.
Nguồn gốc & bối cảnh: Xuất phát từ lĩnh vực cho vay thế chấp truyền thống. Được đưa vào DeFi cùng với sự phát triển của các nền tảng cho vay crypto như Aave và Compound để quản lý rủi ro cho vay.
3.
Tác động: Quyết định số tiền người dùng có thể vay và rủi ro bị thanh lý. LTV thấp nghĩa là sàn an toàn hơn; LTV cao nghĩa là người dùng có nguy cơ bị thanh lý khi thị trường biến động.
4.
Hiểu lầm phổ biến: Nhầm lẫn LTV cao là tốt hơn (vay được nhiều hơn), trong khi thực tế LTV cao báo hiệu rủi ro lớn và có thể dẫn đến thanh lý khi thị trường biến động.
5.
Mẹo thực tế: Trước khi sử dụng nền tảng cho vay, hãy kiểm tra mức giới hạn LTV và giá thanh lý. Nên giữ LTV dưới 50% để có vùng đệm khi giá giảm.
6.
Nhắc nhở rủi ro: LTV cao có nguy cơ bị thanh lý cưỡng ép khi thị trường biến động, tài sản thế chấp bị bán với giá thấp. Cũng cần chú ý rủi ro nền tảng và các lỗ hổng hợp đồng thông minh.
Tỷ lệ cho vay trên giá trị tài sản

Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) là gì?

Tỷ lệ khoản vay trên giá trị tài sản đảm bảo (LTV) cho biết mối quan hệ giữa số tiền bạn vay và giá trị của tài sản thế chấp.

LTV thể hiện bạn đã vay bao nhiêu so với tổng giá trị hiện tại của tài sản đã thế chấp. Chẳng hạn, nếu bạn thế chấp tài sản trị giá 10.000 USD và vay 6.000 USD, LTV của bạn là 60%. LTV càng cao thì vùng an toàn càng nhỏ—bất kỳ biến động giá nào cũng làm tăng nguy cơ bị thanh lý.

Trong lĩnh vực cho vay tiền mã hóa, các nền tảng sẽ đặt mức trần LTV và ngưỡng cảnh báo, cập nhật theo thời gian thực dựa trên giá thị trường thông qua oracle. Khi LTV của bạn tiến gần đến ngưỡng rủi ro, hệ thống sẽ nhắc bạn bổ sung thêm tài sản thế chấp hoặc trả bớt nợ.

Tại sao cần hiểu rõ về LTV?

LTV quyết định trực tiếp số tiền bạn có thể vay và mức độ rủi ro bị thanh lý.

Việc hiểu rõ LTV giúp bạn quản lý đòn bẩy hiệu quả, tránh sử dụng hết hạn mức vay và duy trì vùng an toàn lành mạnh. Đồng thời, bạn có thể tối ưu chi phí vốn—cụ thể là lựa chọn tài sản hoặc nền tảng với mức LTV tối đa phù hợp khẩu vị rủi ro.

Đối với nhà đầu tư dài hạn, LTV là chỉ số cốt lõi để khai thác thanh khoản từ token. Đối với nhà giao dịch, LTV là chỉ báo an toàn cho vị thế, ảnh hưởng đến lệnh gọi ký quỹ và khả năng bị thanh lý cưỡng chế.

LTV hoạt động như thế nào?

Các nền tảng thường áp dụng hệ thống quản lý rủi ro ba tầng: trần LTV, ngưỡng cảnh báo và ngưỡng thanh lý.

  • Trần là tỷ lệ tối đa bạn được phép vay.
  • Ngưỡng cảnh báo giúp bạn nhận biết rủi ro từ sớm.
  • Ngưỡng thanh lý là điểm mà hệ thống tự động bán tài sản thế chấp để thu hồi nợ.

Cả ba mức này đều thể hiện bằng phần trăm và thay đổi theo từng loại tài sản.

Cách tính rất đơn giản: LTV = Số tiền đã vay ÷ Giá trị thị trường của tài sản thế chấp. Nếu giá tài sản thế chấp giảm, mẫu số thu hẹp, LTV tăng và rủi ro lớn hơn. Ví dụ, nếu bạn thế chấp 1 ETH trị giá 2.000 USD để vay 1.200 USD, LTV là 60%. Nếu ETH giảm còn 1.600 USD, LTV tăng lên 75%, tiến gần ngưỡng thanh lý.

Một số giao thức gọi đây là “Tỷ lệ tài sản đảm bảo” (Giá trị tài sản đảm bảo / Nợ), là nghịch đảo của LTV. Chẳng hạn, tỷ lệ tài sản đảm bảo tối thiểu 150% tương ứng với mức LTV vay tối đa khoảng 66%.

Ứng dụng phổ biến của LTV trong tiền mã hóa

LTV được sử dụng rộng rãi trong cho vay DeFi, giao dịch ký quỹ trên sàn và cho vay NFT.

Ở các nền tảng DeFi như Aave hoặc Compound, các tài sản lớn thường có trần LTV từ 60% đến 75%. Stablecoin, do biến động thấp, thường có trần cao hơn—thường từ 80% đến 90%. Các thông số cụ thể phụ thuộc vào từng nền tảng và có thể thay đổi giữa các thị trường hoặc phiên bản khác nhau.

Trong các giao thức kiểu Maker, thường sử dụng “tỷ lệ tài sản đảm bảo tối thiểu”. Ví dụ, nếu một vị thế yêu cầu tối thiểu 150% tài sản đảm bảo, bạn có thể vay tối đa khoảng 66% giá trị tài sản thế chấp.

Trên các nền tảng giao dịch ký quỹ và cho vay tiền mã hóa như Gate, người dùng thế chấp BTC hoặc ETH để vay USDT. Nền tảng sẽ hiển thị cả hạn mức vay còn lại và cảnh báo rủi ro. LTV càng cao thì cảnh báo càng nhiều; khi tiến sát ngưỡng thanh lý, bạn sẽ phải bổ sung ký quỹ hoặc giảm nợ.

Với cho vay NFT, do giá biến động mạnh và thanh khoản thấp, trần LTV thường khá thận trọng—thường đặt trong khoảng 20% đến 50%—cùng các chiến lược cảnh báo và thanh lý nghiêm ngặt hơn.

Cách giảm LTV

Giảm LTV giúp tăng vùng an toàn cho vị thế của bạn.

  1. Trả bớt khoản vay: Giảm nợ sẽ giúp giảm LTV ngay lập tức.
  2. Bổ sung thêm tài sản thế chấp: Tăng giá trị tài sản đảm bảo cũng làm giảm LTV. Nên ưu tiên tài sản có biến động thấp và thanh khoản cao nếu có thể.
  3. Tối ưu cấu trúc tài sản đảm bảo: Hoán đổi tài sản biến động mạnh sang tài sản ổn định hơn hoặc đa dạng hóa tài sản thế chấp để tránh việc biến động giá của một tài sản ảnh hưởng đến toàn bộ LTV.
  4. Thiết lập cảnh báo & tự động hóa: Bật cảnh báo giá và LTV; sử dụng công cụ tự động cho việc trả nợ hoặc bổ sung tài sản thế chấp để tránh bị chậm trễ khi thị trường biến động hoặc ngoài giờ làm việc.
  5. Không sử dụng hết hạn mức: Giữ LTV mục tiêu thấp hơn đáng kể so với trần của nền tảng (ví dụ: nếu trần là 75%, chỉ nên ở mức 50–60%) để có dư địa khi giá tài sản giảm.

Gần đây, các nền tảng tập trung vào việc quản lý LTV một cách linh hoạt và phân tầng.

Trong năm qua, các giao thức cho vay lớn duy trì mức LTV khác nhau theo từng loại tài sản: stablecoin thường có trần từ 80%–90%, BTC và ETH dao động từ 60%–75%, còn NFT là 20%–50%. Các ngưỡng này ổn định trong năm 2024 nhưng số lần cảnh báo và giảm bậc tăng mạnh khi thị trường biến động cao.

Trong 6 tháng gần đây, nhiều nền tảng đã áp dụng mức LTV ban đầu thận trọng hơn và cập nhật giá nhanh hơn do biến động ngắn hạn tăng, dữ liệu oracle cập nhật nhanh hơn và cạnh tranh thanh lý gay gắt hơn. Với người dùng, các thông số động này khiến vùng an toàn có thể thu hẹp nhanh khi thị trường biến động—do đó cần chủ động lên kế hoạch quản lý rủi ro.

Trên các sàn tập trung như Gate, hạn mức vay với tài sản biến động mạnh bị siết chặt hơn, trong khi khoản vay thế chấp bằng stablecoin thì rộng rãi hơn. Tỷ lệ rủi ro và giá thanh lý được hiển thị để người dùng chủ động quản lý. Luôn kiểm tra thông số hiện tại trên nền tảng để tối ưu vị thế kịp thời.

Phân biệt giữa LTV và ngưỡng thanh lý

Dù liên quan, hai khái niệm này mang ý nghĩa khác nhau.

LTV thể hiện trạng thái vị thế của bạn theo thời gian thực—biến động theo giá tài sản và số dư nợ. Ngưỡng thanh lý là ranh giới do nền tảng đặt ra: nếu vượt qua, hệ thống sẽ tự động bán tài sản thế chấp để thu hồi nợ.

Có thể hình dung LTV như đồng hồ tốc độ còn ngưỡng thanh lý là biển báo giới hạn tốc độ. Khi “tốc độ” (LTV) càng gần giới hạn, rủi ro càng lớn; nếu vượt quá sẽ bị “phạt” (thanh lý). Hiểu rõ cả hai giúp bạn giữ vị thế trong vùng an toàn khi vay mượn.

Các thuật ngữ quan trọng

  • Loan-to-Value Ratio (LTV): Tỷ lệ giá trị bạn có thể vay so với tài sản thế chấp; dùng để đánh giá rủi ro cho vay.
  • Thanh lý: Việc tự động bán tài sản đảm bảo khi giá trị của nó giảm xuống dưới ngưỡng quy định nhằm thu hồi nợ còn lại.
  • Flash Loan: Khoản vay không cần thế chấp, phải hoàn trả trong cùng một giao dịch.
  • Mô hình lãi suất: Thuật toán điều chỉnh lãi suất vay dựa trên cung cầu để giữ cân bằng thị trường.
  • Chỉ số sức khỏe: Chỉ số đo mức độ an toàn của tài khoản; giá trị dưới 1 là dấu hiệu rủi ro thanh lý cận kề.

Câu hỏi thường gặp

LTV 150% nghĩa là gì?

LTV 150% nghĩa là tài sản staking của bạn có giá trị gấp 1,5 lần số tiền đã vay. Ví dụ, nếu bạn vay 100 USD stablecoin, bạn cần staking 150 USD tài sản mã hóa. LTV càng cao (nhiều tài sản đảm bảo trên mỗi khoản vay) thì mức độ an toàn càng lớn; tỷ lệ thấp hơn làm tăng rủi ro bị thanh lý. Vì ngưỡng thanh lý mỗi nền tảng khác nhau, duy trì trên 200% thường được xem là an toàn.

LTV giảm có tự động bị thanh lý không?

Không ngay lập tức. Chỉ khi LTV của bạn chạm hoặc vượt ngưỡng quy định của nền tảng (ví dụ 150%), thường sau một đợt giảm giá mạnh của tài sản đảm bảo, mới bị thanh lý. Nên thiết lập cảnh báo giá để kịp thời bổ sung tài sản hoặc trả nợ sớm nếu LTV tiến sát ngưỡng này.

Nếu LTV giảm khi vay trên Gate, tôi nên làm gì?

Bạn có thể nhanh chóng tăng LTV bằng cách bổ sung thêm tài sản đảm bảo (nạp thêm tiền mã hóa) hoặc giảm số dư nợ (trả bớt khoản vay). Trên các nền tảng như Gate, các thao tác này thường thực hiện chỉ trong vài giây. Hãy theo dõi LTV thường xuyên—đặc biệt khi thị trường biến động—để quản lý rủi ro kịp thời.

Tại sao một số token có yêu cầu LTV tối thiểu cao hơn?

Yêu cầu LTV phản ánh mức độ rủi ro của tài sản. Các đồng lớn như BTC hoặc ETH ít rủi ro hơn nên tỷ lệ tài sản đảm bảo tối thiểu có thể từ 150%. Token nhỏ hoặc mới thường biến động mạnh, thanh khoản thấp nên nền tảng sẽ đặt tỷ lệ tối thiểu cao hơn (ví dụ trên 300%) để tăng bảo vệ. Đây là một phần trong quản trị rủi ro nhằm bảo vệ cả người vay và người cho vay.

LTV và lãi suất có liên quan không?

Cả hai đều ảnh hưởng đến chi phí vay nhưng có ý nghĩa khác nhau. LTV quyết định bạn được vay bao nhiêu; lãi suất xác định số tiền bạn phải trả cho khoản vay. Bạn có thể được hưởng lãi suất thấp dù tỷ lệ tài sản đảm bảo cao (như 150%), hoặc ngược lại. Luôn so sánh các lựa chọn tài sản trên những nền tảng như Gate để tìm được mức lãi suất hợp lý và tỷ lệ tài sản đảm bảo an toàn.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
Nhà giao dịch Arbitrage
Nhà giao dịch chênh lệch giá là người tận dụng sự khác biệt về giá, tỷ lệ hoặc thứ tự thực hiện giữa các thị trường hoặc công cụ khác nhau bằng cách đồng thời mua và bán để khóa lợi nhuận ổn định. Trong lĩnh vực tiền mã hóa và Web3, cơ hội chênh lệch giá có thể xuất hiện ở thị trường giao ngay và thị trường phái sinh trên các sàn giao dịch, giữa các pool thanh khoản AMM và sổ lệnh, hoặc giữa các cầu nối chuỗi chéo và mempool riêng tư. Mục tiêu cốt lõi là duy trì trạng thái trung lập thị trường, đồng thời kiểm soát rủi ro và chi phí.
sự hợp nhất
The Ethereum Merge là thuật ngữ chỉ quá trình chuyển đổi cơ chế đồng thuận của Ethereum diễn ra vào năm 2022, từ Proof of Work (PoW) sang Proof of Stake (PoS), đồng thời tích hợp lớp thực thi gốc với Beacon Chain thành một mạng lưới thống nhất. Việc nâng cấp này đã giúp giảm mạnh mức tiêu thụ năng lượng, điều chỉnh mô hình phát hành ETH và bảo mật mạng, cũng như tạo tiền đề cho các cải tiến về khả năng mở rộng trong tương lai như sharding và giải pháp Layer 2. Tuy nhiên, sự kiện này không làm giảm trực tiếp phí gas trên chuỗi.
Gộp chung tài sản
Commingling là việc các sàn giao dịch tiền mã hóa hoặc dịch vụ lưu ký tập trung tài sản số gộp chung và quản lý tài sản kỹ thuật số của nhiều khách hàng vào một ví duy nhất, đồng thời vẫn ghi nhận quyền sở hữu tài sản của từng cá nhân thông qua hệ thống quản lý nội bộ. Theo hình thức này, tổ chức sẽ lưu giữ tài sản tại ví do chính họ kiểm soát, thay vì khách hàng tự quản lý tài sản trên blockchain.

Bài viết liên quan

Stablecoin là gì?
Người mới bắt đầu

Stablecoin là gì?

Stablecoin là một loại tiền điện tử có giá ổn định, thường được chốt vào một gói thầu hợp pháp trong thế giới thực. Lấy USDT, stablecoin được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, làm ví dụ, USDT được chốt bằng đô la Mỹ, với 1 USDT = 1 USD.
2022-11-21 07:54:46
Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain
Người mới bắt đầu

Mọi thứ bạn cần biết về Blockchain

Blockchain là gì, tiện ích của nó, ý nghĩa đằng sau các lớp và tổng số, so sánh blockchain và cách các hệ sinh thái tiền điện tử khác nhau đang được xây dựng?
2022-11-21 10:04:43
Thanh khoản Farming là gì?
Người mới bắt đầu

Thanh khoản Farming là gì?

Liquidity Farming là một xu hướng mới trong Tài chính phi tập trung (DeFi), cho phép các nhà đầu tư tiền điện tử sử dụng đầy đủ tài sản tiền điện tử của họ và thu được lợi nhuận cao.
2022-11-21 09:10:13