Lãi và Lỗ

Lợi nhuận và Thua lỗ (PNL) là chỉ số thể hiện kết quả của các hoạt động giao dịch hoặc đầu tư, được xác định thông qua việc so sánh chi phí mua vào với giá trị thị trường hiện tại, đồng thời tính đến các khoản phí, lãi suất và chi phí liên quan. PNL thường được phân thành hai loại: đã thực hiện và chưa thực hiện, áp dụng cho cả giao dịch giao ngay và giao dịch phái sinh. Đây là chỉ số trọng tâm để đánh giá hiệu quả tài khoản, kiểm soát rủi ro và tối ưu hóa chiến lược, đóng vai trò định hướng cho các quyết định cắt lỗ, chốt lời và cân bằng danh mục đầu tư.
Tóm tắt
1.
PNL (Lợi nhuận và Thua lỗ) là một chỉ số tài chính cốt lõi dùng để đo lường lợi nhuận hoặc thua lỗ từ các khoản đầu tư, phản ánh hiệu suất thực tế của các giao dịch hoặc khoản nắm giữ.
2.
PNL bao gồm PNL đã thực hiện (lợi nhuận/thua lỗ đã được ghi nhận sau khi đóng vị thế) và PNL chưa thực hiện (lợi nhuận/thua lỗ tạm thời trên các vị thế mở), mỗi loại phục vụ các mục đích quản lý vốn khác nhau.
3.
Trong giao dịch crypto, PNL bị ảnh hưởng bởi biến động giá, hệ số đòn bẩy, phí giao dịch và các yếu tố khác, đòi hỏi phải theo dõi liên tục theo thời gian thực.
4.
Theo dõi PNL hiệu quả giúp đánh giá hiệu suất của chiến lược giao dịch, tối ưu hóa quy mô vị thế và kiểm soát rủi ro.
Lãi và Lỗ

Lợi nhuận và thua lỗ (PNL) là gì?

Lợi nhuận và thua lỗ (PNL) là chỉ số thể hiện sự chênh lệch giữa giá trị hiện tại của tài sản bạn đang nắm giữ với chi phí mua vào, qua đó phản ánh số tiền bạn thực tế đã kiếm được hoặc thua lỗ. PNL bao gồm toàn bộ các khoản phí liên quan đến giao dịch và được chia thành PNL đã thực hiện và PNL chưa thực hiện tùy theo trạng thái vị thế của bạn.

“Giá vốn” là tổng chi phí phát sinh khi mua tài sản, bao gồm giá mua nhân với số lượng cộng với toàn bộ các khoản phí thanh toán khi mua. Giá trị hiện tại thường được tính bằng số lượng tài sản bạn nắm giữ nhân với giá thị trường mới nhất hoặc “giá đánh dấu”—mức giá tham chiếu dùng cho quản lý rủi ro.

Trên thị trường tiền mã hóa, PNL là chỉ số trọng yếu để đánh giá hiệu suất tài khoản. Chỉ số này xuất hiện trong tài khoản giao ngay, phái sinh và các tài khoản chiến lược, giúp bạn đánh giá rủi ro và lợi nhuận theo thời gian thực.

PNL được tính như thế nào?

Công thức cơ bản để tính PNL là “Giá trị hiện tại − Giá vốn”. Giá vốn bao gồm cả giá mua và mọi khoản phí giao dịch, còn giá trị hiện tại được tính dựa trên giá thị trường mới nhất hoặc giá đánh dấu nhân với quy mô vị thế.

Ví dụ giao ngay: Nếu bạn mua 1 ETH ở mức 3.000 USD với phí giao dịch 3 USD và giá hiện tại tăng lên 3.200 USD, PNL chưa thực hiện ≈ (3.200 × 1) − (3.000 × 1 + 3) = 197 USD. Khi bạn bán, PNL đã thực hiện sẽ bị trừ thêm phí bán.

Ví dụ phái sinh: Nếu bạn mở vị thế mua 0,1 BTC trong hợp đồng vĩnh viễn tại giá vào lệnh 30.000 USD, giá mới nhất là 30.500 USD, PNL chưa thực hiện ≈ (30.500 − 30.000) × 0,1 = 50 USD. Các khoản phí tài trợ hoặc phí mở vị thế phải được cộng hoặc trừ để tính ra PNL ròng.

“Đánh dấu theo thị trường” nghĩa là PNL chưa thực hiện sẽ cập nhật ngay lập tức khi giá thay đổi. Nhiều nền tảng sử dụng giá đánh dấu thay cho giá khớp lệnh mới nhất để tính PNL chưa thực hiện, giúp giảm sai số do biến động ngắn hạn.

Sự khác biệt giữa PNL đã thực hiện và PNL chưa thực hiện là gì?

PNL đã thực hiện là kết quả được ghi nhận sau khi đóng lệnh—số tiền này sẽ được cộng vào số dư tài khoản của bạn. PNL chưa thực hiện phản ánh biến động giá trị các vị thế mở dựa trên giá hiện tại; khoản này chưa được chốt và sẽ thay đổi theo thị trường.

Ví dụ: Bạn mua 0,1 BTC ở giá 30.000 USD với phí 2 USD. Khi giá tăng lên 32.000 USD nhưng bạn chưa bán, PNL chưa thực hiện ≈ (32.000 − 30.000) × 0,1 − 2 = ~198 USD. Nếu bạn bán ở 32.000 USD và trả phí bán 2 USD, PNL đã thực hiện ≈ (32.000 − 30.000) × 0,1 − (2 + 2) = 196 USD.

Trong giao dịch phái sinh, PNL đã thực hiện phát sinh sau khi đóng một phần hoặc toàn bộ vị thế; PNL chưa thực hiện tiếp tục biến động theo giá đánh dấu và có thể ảnh hưởng đến mức ký quỹ cũng như nguy cơ bị thanh lý.

PNL khác nhau như thế nào giữa giao dịch giao ngay và phái sinh?

Trong giao dịch giao ngay, PNL chủ yếu bị ảnh hưởng bởi biến động giá và phí giao dịch, nên khá đơn giản. Trong giao dịch phái sinh, PNL còn bị ảnh hưởng bởi phí tài trợ, trượt giá và áp lực ký quỹ do đòn bẩy tạo ra.

Giao dịch giao ngay: Không sử dụng đòn bẩy, không có nguy cơ thanh lý; PNL tăng tuyến tính theo quy mô vị thế. PNL chỉ được ghi nhận khi bạn bán tài sản.

Giao dịch phái sinh: PNL được tính dựa trên quy mô hợp đồng và biến động giá; đòn bẩy không thay đổi công thức nhưng làm tăng sử dụng ký quỹ và mức độ rủi ro. Khi giá đánh dấu tiệm cận giá thanh lý, thua lỗ chưa thực hiện có thể tăng nhanh và dẫn đến thanh lý bắt buộc.

Ví dụ: Nếu bạn mua 1 hợp đồng đại diện cho 0,01 BTC từ 30.000 USD lên 30.300 USD, PNL chưa thực hiện ≈ (30.300 − 30.000) × 0,01 = 3 USD. Nếu phí tài trợ là −0,2 USD mỗi chu kỳ, PNL chưa thực hiện ròng ≈ 2,8 USD.

Tại sao phí và chi phí tài trợ được tính vào PNL?

PNL thể hiện kết quả ròng—mọi chi phí liên quan đến giao dịch đều ảnh hưởng đến kết quả này. Phí giao dịch phát sinh ở mỗi lệnh và sẽ trực tiếp làm giảm lợi nhuận hoặc tăng thua lỗ. Phí tài trợ là các khoản thanh toán định kỳ giữa bên mua và bên bán trong hợp đồng vĩnh viễn nhằm giữ giá bám sát thị trường; các khoản này có thể tích lũy đáng kể theo thời gian.

Ví dụ, với hợp đồng vĩnh viễn, phí tài trợ thường được thanh toán mỗi 8 giờ (tính đến năm 2025 trên các sàn lớn). Khi giữ vị thế, bạn sẽ trả hoặc nhận phí tài trợ dựa trên quy mô vị thế và tỷ lệ tài trợ. Dù dự đoán giá đúng hướng, việc liên tục trả phí tài trợ cũng có thể làm giảm PNL ròng.

Bên cạnh phí và chi phí tài trợ, trượt giá—khoảng chênh lệch giữa giá kỳ vọng và giá thực tế—có thể làm tăng giá vốn hoặc giảm lợi nhuận, đặc biệt khi thị trường biến động mạnh hoặc thanh khoản thấp.

Cách xem và sử dụng PNL trên Gate

Bạn có thể theo dõi PNL trên các trang tài sản và giao dịch của Gate để phục vụ quản lý rủi ro và đánh giá chiến lược.

Bước 1: Xem tổng PNL cấp tài khoản trong mục tổng quan tài sản—phân tích hiệu suất theo ngày, tuần hoặc khoảng thời gian tùy chỉnh.

Bước 2: Kiểm tra PNL của từng lệnh hoặc từng vị thế trên các trang giao ngay và phái sinh. Phần phái sinh thường hiển thị PNL chưa thực hiện (tính theo giá đánh dấu), PNL đã thực hiện, giá thanh lý và lịch sử phí tài trợ.

Bước 3: Theo dõi PNL lũy kế và mức giảm tối đa trên các trang giao dịch lưới và chiến lược khác để đánh giá có cần điều chỉnh thông số hoặc tạm dừng không.

Bước 4: Xuất hóa đơn và chi tiết phí để kiểm tra toàn bộ phí giao dịch và tài trợ đã được tính vào PNL, đảm bảo tính nhất quán trong kế toán—giúp bạn tránh hiểu nhầm kết quả.

Trên thực tế, bạn có thể dùng dữ liệu PNL để đặt điểm dừng lỗ/chốt lời hoặc quy tắc cân bằng lại danh mục. Khi kết hợp với lệnh điều kiện hoặc lệnh dừng kéo theo, điều này nâng cao hiệu quả kiểm soát rủi ro.

Sự khác biệt giữa PNL và tỷ suất lợi nhuận là gì?

PNL là giá trị tuyệt đối thể hiện số tiền bạn kiếm được hoặc thua lỗ; tỷ suất lợi nhuận là phần trăm tương đối đo lường hiệu quả trên vốn đầu tư. Hai chỉ số này đều được sử dụng phổ biến nhưng phục vụ các mục đích phân tích khác nhau.

Nếu bạn thường xuyên nạp/rút vốn, việc chỉ tập trung vào PNL có thể bỏ qua tác động của dòng tiền hoặc thời gian; tỷ suất lợi nhuận giúp so sánh rõ ràng hơn giữa các giai đoạn hoặc chiến lược. Lợi nhuận theo thời gian loại bỏ ảnh hưởng dòng tiền, giúp so sánh công bằng giữa các tài khoản hoặc chiến lược.

Mối liên hệ: PNL là dữ liệu nền tảng để tính tỷ suất lợi nhuận, bạn nên theo dõi cả tỷ suất lợi nhuận, mức giảm và biến động khi đánh giá hiệu quả chiến lược dài hạn.

Xây dựng khung quản lý rủi ro dựa trên PNL như thế nào?

Dữ liệu PNL có thể được áp dụng trực tiếp vào các biện pháp kiểm soát rủi ro. Hãy bắt đầu bằng việc theo dõi chính xác giá vốn và toàn bộ phí liên quan; tiếp đó sử dụng PNL chưa thực hiện để xác định ngưỡng và điều kiện kích hoạt; cuối cùng thực thi các quy tắc này trong quá trình đặt lệnh và quản lý vị thế.

Thực hành tốt bao gồm: duy trì ghi nhận giá vốn cập nhật; đặt điểm dừng lỗ/chốt lời ở cả cấp giao dịch và tài khoản dựa trên PNL; tính toàn bộ phí vào xác định giá trị tài sản ròng hàng ngày hoặc định kỳ; theo dõi giá đánh dấu và ngưỡng thanh lý để tránh rủi ro cực đoan khi dùng đòn bẩy; thường xuyên cân bằng lại vị thế để giảm rủi ro tập trung.

Bảo toàn vốn và rủi ro thị trường luôn song hành. Đòn bẩy có thể làm tăng thua lỗ hoặc dẫn đến thanh lý. Dù PNL hiện tại ra sao, bạn luôn cần cân nhắc mức chịu rủi ro cá nhân và kế hoạch vốn trước khi quyết định giao dịch.

Câu hỏi thường gặp

PNL của tôi âm—điều đó có nghĩa gì?

PNL âm nghĩa là khoản đầu tư của bạn đang thua lỗ—giá trị thị trường của tài sản bạn nắm giữ đã thấp hơn giá mua vào. Ví dụ, nếu bạn mua 100 đồng ở mức 10 đơn vị mỗi đồng và giá giảm còn 8 đơn vị, PNL của bạn là −200 đơn vị. PNL âm không bắt buộc phải bán ngay—you nên quyết định giữ hay thoát dựa trên triển vọng thị trường và mức chịu rủi ro cá nhân.

Tại sao lợi nhuận đã thực hiện của tôi dương nhưng số dư tài khoản lại giảm?

Nguyên nhân là do phí giao dịch và các chi phí khác. Lợi nhuận đã thực hiện chỉ phản ánh chênh lệch giá mua-bán—không bao gồm phí giao dịch, phí rút tiền hoặc chi phí tài trợ hợp đồng. Trên trang chi tiết giao dịch của Gate, bạn có thể xem toàn bộ các khoản phí bị trừ; lợi nhuận thực tế = lợi nhuận đã thực hiện – tổng chi phí.

PNL chưa thực hiện có biến mất khi đang giữ vị thế không?

PNL chưa thực hiện sẽ biến động liên tục theo giá thị trường. Chỉ khi bạn đóng vị thế, khoản này mới trở thành lãi/lỗ đã thực hiện. Nếu giá tài sản giảm xuống dưới giá vốn, PNL chưa thực hiện sẽ chuyển sang âm—đây chỉ là khoản lỗ tạm thời trên sổ sách cho đến khi giá phục hồi hoặc bạn bán ra.

Tại sao giao dịch hợp đồng lại khiến PNL biến động nhanh hơn so với giao dịch giao ngay?

Giao dịch hợp đồng sử dụng đòn bẩy, nên cùng một biến động giá sẽ khiến PNL thay đổi mạnh hơn so với giao dịch giao ngay. Ví dụ, với đòn bẩy 5x, giá tăng 1% sẽ làm PNL tăng 5%. Hợp đồng còn phát sinh phí tài trợ ảnh hưởng đến kết quả—cả rủi ro và lợi nhuận đều được khuếch đại.

Làm sao để đánh giá nhanh có nên tiếp tục giữ vị thế không?

Bạn cần xem xét đồng thời lãi/lỗ đã thực hiện, lãi/lỗ chưa thực hiện, chi phí sử dụng vốn và mức chịu rủi ro cá nhân. Nếu lãi chưa thực hiện đã bù đủ phí giao dịch và có tiềm năng lợi nhuận hợp lý, thường nên tiếp tục giữ; nếu lỗ kéo dài hoặc tín hiệu kỹ thuật xấu đi, hãy cân nhắc dừng lỗ. Trên trang tài sản của Gate, bạn có thể theo dõi trực tiếp PNL và giá vốn các vị thế để ra quyết định chính xác.

Chỉ một lượt thích có thể làm nên điều to lớn

Mời người khác bỏ phiếu

Thuật ngữ liên quan
Lãi suất hiệu quả hàng năm
Tỷ lệ phần trăm hàng năm (APR) là chỉ số phản ánh lợi suất hoặc chi phí mỗi năm dưới dạng lãi suất đơn giản, không tính đến ảnh hưởng của lãi suất kép. Bạn thường sẽ bắt gặp nhãn APR trên các sản phẩm tiết kiệm của sàn giao dịch, nền tảng cho vay DeFi và các trang staking. Việc nắm được APR giúp bạn dễ dàng ước tính lợi nhuận theo số ngày nắm giữ, so sánh nhiều sản phẩm khác nhau và xác định liệu có áp dụng lãi suất kép hoặc quy định khóa tài sản hay không.
nỗi sợ bỏ lỡ
Nỗi sợ bị bỏ lỡ (FOMO) là hiện tượng tâm lý xuất hiện khi một người, chứng kiến người khác thu lợi hoặc nhận thấy xu hướng thị trường tăng mạnh, sẽ cảm thấy lo ngại bị bỏ lại phía sau và vội vàng tham gia thị trường. Hành vi này thường gặp trong giao dịch tiền mã hóa, các đợt phát hành lần đầu trên sàn giao dịch (IEO), hoạt động mint NFT và nhận airdrop. FOMO có thể khiến khối lượng giao dịch tăng mạnh và làm thị trường biến động mạnh hơn, đồng thời gia tăng rủi ro thua lỗ. Việc nhận biết và kiểm soát FOMO là yếu tố quan trọng đối với người mới, giúp tránh mua vào theo cảm tính khi giá tăng và bán tháo khi thị trường điều chỉnh.
đòn bẩy
Đòn bẩy là việc sử dụng một phần nhỏ vốn cá nhân làm ký quỹ để tăng quy mô quỹ giao dịch hoặc đầu tư. Cách này giúp nhà đầu tư mở vị thế lớn hơn dù vốn ban đầu hạn chế. Trong thị trường tiền mã hóa, đòn bẩy thường xuất hiện ở hợp đồng vĩnh viễn, token đòn bẩy và hoạt động cho vay có tài sản thế chấp trong DeFi. Đòn bẩy giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn và nâng cao chiến lược phòng ngừa rủi ro, nhưng cũng kéo theo những rủi ro như cưỡng chế thanh lý, biến động phí cấp vốn và tăng mạnh biến động giá. Khi sử dụng đòn bẩy, việc quản lý rủi ro chặt chẽ cùng cơ chế dừng lỗ là yếu tố bắt buộc.
lợi suất phần trăm hàng năm
Lợi suất phần trăm hàng năm (APY) là chỉ số thể hiện lãi suất kép được chuẩn hóa theo năm, cho phép người dùng so sánh lợi nhuận thực tế giữa các sản phẩm khác nhau. Không giống APR, chỉ phản ánh lãi suất đơn, APY tính đến tác động của việc tái đầu tư phần lãi vào số dư gốc. Trong đầu tư Web3 và tiền mã hóa, APY thường gặp ở các hoạt động staking, cho vay, pool thanh khoản cũng như các trang kiếm lợi nhuận trên nền tảng. Gate cũng sử dụng APY để hiển thị lợi nhuận. Để hiểu chính xác APY, người dùng cần cân nhắc cả tần suất ghép lãi và nguồn gốc lợi nhuận cơ sở.
BTFD
BTFD (Buy The F**king Dip) là một chiến lược đầu tư phổ biến trong thị trường tiền mã hóa. Theo đó, nhà giao dịch chủ động mua vào các tài sản số khi giá giảm sâu, kỳ vọng thị trường sẽ hồi phục và giá tăng trở lại. Nhà đầu tư có thể tận dụng các mức giá giảm tạm thời để thu lợi khi thị trường phục hồi.

Bài viết liên quan

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?
Người mới bắt đầu

Cách thực hiện nghiên cứu của riêng bạn (DYOR)?

"Nghiên cứu có nghĩa là bạn không biết, nhưng sẵn sàng tìm hiểu." - Charles F. Kettering.
2022-11-21 09:41:56
Phân tích kỹ thuật là gì?
Người mới bắt đầu

Phân tích kỹ thuật là gì?

Học từ quá khứ - Khám phá luật chuyển động giá và mã giàu trong thị trường thay đổi liên tục.
2022-11-21 10:09:32
Phân tích cơ bản là gì?
Trung cấp

Phân tích cơ bản là gì?

Việc lựa chọn các chỉ báo và công cụ phân tích phù hợp, kết hợp với các thông tin thị trường tiền mã hóa, sẽ mang đến phương pháp phân tích cơ bản hiệu quả nhất giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác.
2022-11-21 10:31:27