
Biểu đồ độ sâu là công cụ trực quan hóa được các sàn giao dịch tiền mã hóa sử dụng nhằm thể hiện phân bổ thanh khoản của sổ lệnh. Biểu đồ này hiển thị giá trên trục hoành và tổng khối lượng lệnh trên trục tung, với đường cong màu xanh lá thể hiện tích lũy lệnh mua (Bids) và đường cong màu đỏ thể hiện tích lũy lệnh bán (Asks). Giá trị cốt lõi của biểu đồ độ sâu là giúp nhà giao dịch đánh giá nhanh mối quan hệ cung-cầu hiện tại, các mức hỗ trợ – kháng cự giá và rủi ro trượt giá tiềm ẩn. Đối với nhà đầu tư tổ chức và các nhà giao dịch tần suất cao, biểu đồ độ sâu là công cụ tham chiếu quan trọng để đánh giá độ sâu thị trường và thanh khoản, phản ánh trực quan tác động của các lệnh lớn tới biến động giá. Ở thị trường có thanh khoản tốt, đường cong biểu đồ độ sâu thường phẳng, thể hiện biến động giá nhỏ; ngược lại, ở thị trường kém thanh khoản, đường cong dốc cho thấy chỉ một giao dịch nhỏ cũng có thể gây biến động giá lớn.
Biểu đồ độ sâu có bốn đặc điểm chính. Thứ nhất là tính động theo thời gian thực, khi dữ liệu lấy trực tiếp từ sổ lệnh của sàn và các đường cong được cập nhật ngay khi có lệnh mới, lệnh bị hủy hoặc khớp, phản ánh chính xác trạng thái thị trường mới nhất. Điều này giúp nhà giao dịch nắm bắt cơ hội biến động giá ngắn hạn, đặc biệt trong giai đoạn thị trường biến động mạnh. Thứ hai là tính minh bạch thanh khoản, khi nhà giao dịch có thể đánh giá trực quan áp lực mua – bán trong các vùng giá cụ thể thông qua độ dốc đường cong và sự xuất hiện của các “tường lệnh”. Ví dụ, nếu đường cong lệnh bán tích lũy lớn ở một mức giá, hình thành “tường bán”, điều này cho thấy áp lực bán mạnh tại vùng giá đó và có thể là ngưỡng kháng cự ngắn hạn. Thứ ba là hỗ trợ ước lượng trượt giá, giúp nhà giao dịch dự báo độ lệch giá khi thực hiện lệnh. Ở thị trường kém thanh khoản, lệnh thị trường lớn có thể phải khớp qua nhiều mức giá mới hoàn thành, khiến giá thực tế chênh lệch so với mong đợi. Cuối cùng, biểu đồ độ sâu còn là chỉ báo tâm lý thị trường, khi phân bổ không đều giữa lệnh mua và bán phản ánh khuynh hướng tâm lý. Nếu độ sâu lệnh mua lớn hơn hẳn lệnh bán, thường cho thấy tâm lý tăng giá; ngược lại, có thể là tín hiệu áp lực bán gia tăng.
Biểu đồ độ sâu tác động đến thị trường tiền mã hóa ở ba phương diện. Về cơ chế phát hiện giá, biểu đồ giúp các thành viên thị trường hình thành đồng thuận giá nhờ thể hiện cấu trúc cung-cầu thực tế của sổ lệnh. Nhà tạo lập thị trường và nhà kinh doanh chênh lệch giá sẽ điều chỉnh chiến lược báo giá dựa trên biểu đồ độ sâu để nâng cao hiệu quả thị trường. Chẳng hạn, khi biểu đồ độ sâu thể hiện thiếu hụt thanh khoản nghiêm trọng ở một mức giá, nhà tạo lập thị trường có thể chủ động bổ sung lệnh để kiếm chênh lệch giá. Ở góc độ tối ưu hóa chiến lược giao dịch, các đội giao dịch định lượng và hệ thống giao dịch thuật toán dựa nhiều vào dữ liệu biểu đồ độ sâu để xây dựng chiến lược thực thi lệnh. Phân tích phân bổ lệnh giúp thuật toán lựa chọn cách chia nhỏ lệnh và thời điểm thực hiện tối ưu, giảm chi phí tác động thị trường. Ngoài ra, biểu đồ độ sâu còn dùng để nhận diện thanh khoản giả và hành vi thao túng như spoofing, khi nhà giao dịch đặt lệnh lớn tạo ảo giác rồi nhanh chóng hủy, làm nhiễu phán đoán của người khác. Ở khía cạnh tuân thủ, dữ liệu biểu đồ độ sâu là chỉ số quan trọng để đánh giá độ minh bạch của sàn. Cơ quan quản lý và tổ chức xếp hạng bên thứ ba phân tích độ sâu sổ lệnh để đánh giá tính xác thực thanh khoản và rủi ro thao túng, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư.
Ba rủi ro, thách thức chính khi sử dụng biểu đồ độ sâu gồm: Thứ nhất là rủi ro bóp méo dữ liệu, khi một số sàn tạo ảo giác thanh khoản qua wash trading hoặc lệnh giả, khiến nhà đầu tư hiểu sai về thanh khoản thực. Nghiên cứu cho thấy độ sâu sổ lệnh ở một số sàn nhỏ và vừa bị thao túng rõ rệt, khối lượng lệnh thực khớp thấp hơn nhiều so với số liệu hiển thị. Thứ hai là rào cản kỹ thuật, khi nhà giao dịch mới khó đọc đúng biểu đồ độ sâu, dễ nhầm tích lũy lệnh ngắn hạn thành vùng hỗ trợ hoặc kháng cự dài hạn. Lệnh giới hạn lớn có thể bị hủy bất cứ lúc nào; nếu quá phụ thuộc vào biểu đồ tĩnh, nhà giao dịch có thể gặp rủi ro cạn kiệt thanh khoản đột ngột. Biểu đồ độ sâu cũng không phản ánh giao dịch OTC và chênh lệch giá giữa các sàn nên dựa vào một sàn dễ dẫn đến nhận định phiến diện. Thứ ba là nguy cơ thao túng thị trường, khi chiến lược “tường lệnh” thường dùng để điều khiển tâm lý. Nhà đầu tư lớn có thể đặt lệnh lớn ở giá cụ thể để tạo vùng hỗ trợ hoặc áp lực, lôi kéo nhà đầu tư nhỏ lẻ rồi nhanh chóng hủy lệnh, kiếm lời từ giao dịch ngược chiều. Khả năng phát hiện, xử lý các hành vi này của cơ quan quản lý còn hạn chế, đòi hỏi nhà đầu tư phải cảnh giác, xác minh tính thực của thị trường qua nhiều nguồn.
Là công cụ nền tảng trong phân tích thanh khoản thị trường tiền mã hóa, biểu đồ độ sâu có vai trò nâng cao minh bạch giao dịch, tối ưu hóa thực thi lệnh và nhận diện rủi ro thị trường. Với sự phát triển của sàn phi tập trung (DEX) và cơ chế tạo lập thị trường tự động (AMM), ứng dụng của biểu đồ độ sâu truyền thống đang mở rộng, có thể tích hợp dữ liệu thanh khoản on-chain với thông tin lệnh off-chain trong tương lai để xây dựng hệ thống đánh giá độ sâu thị trường toàn diện. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần hiểu rằng biểu đồ độ sâu chỉ là công cụ hỗ trợ, không thay thế phân tích cơ bản và quản trị rủi ro, đòi hỏi quyết định dựa trên dữ liệu đa nguồn và kinh nghiệm thị trường. Đối với ngành, nâng cao tính xác thực và tiêu chuẩn hóa dữ liệu biểu đồ độ sâu, đồng thời ngăn hành vi tạo thanh khoản giả sẽ là trọng tâm để xây dựng hệ sinh thái thị trường lành mạnh.


