Bankroll VaultVLT sang VND:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Việt Nam đồng (VND)

VLT/VND: 1 VLT ≈ ₫5,383.06 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLT chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫5,383.06. Với nguồn cung lưu hành là 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của VLT tính bằng VND là ₫41,587,111,222,086.02. Trong 24h qua, giá của VLT tính bằng VND đã giảm ₫-71.1, biểu thị mức giảm -1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLT tính bằng VND là ₫526,512.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,040.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang VND

5,383.06-1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang VND là ₫5,383.06 VND, với sự thay đổi -1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is -- and --, and VLT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi VLT sang VND

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1VLT
5,383.06VND
2VLT
10,766.12VND
3VLT
16,149.19VND
4VLT
21,532.25VND
5VLT
26,915.32VND
6VLT
32,298.38VND
7VLT
37,681.45VND
8VLT
43,064.51VND
9VLT
48,447.57VND
10VLT
53,830.64VND
100VLT
538,306.43VND
500VLT
2,691,532.15VND
1,000VLT
5,383,064.31VND
5,000VLT
26,915,321.55VND
10,000VLT
53,830,643.1VND

Bảng chuyển đổi VND sang VLT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1VND
0.0001857VLT
2VND
0.0003715VLT
3VND
0.0005573VLT
4VND
0.000743VLT
5VND
0.0009288VLT
6VND
0.001114VLT
7VND
0.0013VLT
8VND
0.001486VLT
9VND
0.001671VLT
10VND
0.001857VLT
1,000,000VND
185.76VLT
5,000,000VND
928.83VLT
10,000,000VND
1,857.67VLT
50,000,000VND
9,288.38VLT
100,000,000VND
18,576.77VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang VND và VND sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 VND sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.21 USD, 1 VLT = €0.18 EUR, 1 VLT = ₹18.31 INR, 1 VLT = Rp3,418.97 IDR, 1 VLT = $0.29 CAD, 1 VLT = £0.16 GBP, 1 VLT = ฿6.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001886
logo BTCBTC
0.0000002186
logo ETHETH
0.0000065
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.008683
logo BNBBNB
0.00002221
logo SOLSOL
0.0001387
logo USDCUSDC
0.01906
logo TRXTRX
0.06961
logo SMARTSMART
6.67
logo STETHSTETH
0.000006507
logo DOGEDOGE
0.1246
logo ADAADA
0.04531
logo WBTCWBTC
0.0000002185
logo BCHBCH
0.00003647
logo LINKLINK
0.001462

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide