BENQI Liquid Staked AVAXSAVAX sang EUR:Chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

SAVAX/EUR: 1 SAVAX ≈ €15.28 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

BENQI Liquid Staked AVAX Thị trường hôm nay

BENQI Liquid Staked AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SAVAX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €15.28. Với nguồn cung lưu hành là 20,438,409.87 SAVAX, tổng vốn hóa thị trường của SAVAX tính bằng EUR là €270,412,633.08. Trong 24h qua, giá của SAVAX tính bằng EUR đã giảm €-0.06284, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SAVAX tính bằng EUR là €89.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SAVAX sang EUR

15.28-0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SAVAX sang EUR là €15.28 EUR, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SAVAX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SAVAX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch BENQI Liquid Staked AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, SAVAX/-- Spot is -- and --, and SAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro

Bảng chuyển đổi SAVAX sang EUR

logo BENQI Liquid Staked AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SAVAX
15.28EUR
2SAVAX
30.56EUR
3SAVAX
45.84EUR
4SAVAX
61.12EUR
5SAVAX
76.4EUR
6SAVAX
91.68EUR
7SAVAX
106.96EUR
8SAVAX
122.25EUR
9SAVAX
137.53EUR
10SAVAX
152.81EUR
100SAVAX
1,528.13EUR
500SAVAX
7,640.68EUR
1,000SAVAX
15,281.37EUR
5,000SAVAX
76,406.85EUR
10,000SAVAX
152,813.7EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SAVAX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo BENQI Liquid Staked AVAX
1EUR
0.06543SAVAX
2EUR
0.1308SAVAX
3EUR
0.1963SAVAX
4EUR
0.2617SAVAX
5EUR
0.3271SAVAX
6EUR
0.3926SAVAX
7EUR
0.458SAVAX
8EUR
0.5235SAVAX
9EUR
0.5889SAVAX
10EUR
0.6543SAVAX
10,000EUR
654.39SAVAX
50,000EUR
3,271.95SAVAX
100,000EUR
6,543.91SAVAX
500,000EUR
32,719.57SAVAX
1,000,000EUR
65,439.15SAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền SAVAX sang EUR và EUR sang SAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAVAX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang SAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BENQI Liquid Staked AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SAVAX = $17.63 USD, 1 SAVAX = €15.26 EUR, 1 SAVAX = ₹1,561.31 INR, 1 SAVAX = Rp294,736.42 IDR, 1 SAVAX = $24.74 CAD, 1 SAVAX = £13.47 GBP, 1 SAVAX = ฿571.99 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
53.77
logo BTCBTC
0.00626
logo ETHETH
0.1906
logo USDTUSDT
577.96
logo XRPXRP
271.76
logo BNBBNB
0.6368
logo SOLSOL
4.02
logo USDCUSDC
576.98
logo TRXTRX
2,009.11
logo SMARTSMART
193,428.65
logo STETHSTETH
0.191
logo DOGEDOGE
3,676.94
logo ADAADA
1,242.73
logo WBTCWBTC
0.006253
logo HYPEHYPE
14.74
logo BCHBCH
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX (SAVAX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng SAVAX của bạn

Nhập số lượng SAVAX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BENQI Liquid Staked AVAX hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BENQI Liquid Staked AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BENQI Liquid Staked AVAX sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi BENQI Liquid Staked AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide