BlazeBLZE sang VND:Chuyển đổi Blaze (BLZE) sang Việt Nam đồng (VND)

BLZE/VND: 1 BLZE ≈ ₫4.25 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Blaze Thị trường hôm nay

Blaze đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Blaze chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫4.25. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BLZE, tổng vốn hóa thị trường của Blaze tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Blaze tính bằng VND đã tăng ₫0.02577, biểu thị mức tăng +0.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Blaze tính bằng VND là ₫129.16, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫1.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLZE sang VND

4.25+0.61%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLZE sang VND là ₫4.25 VND, với sự thay đổi +0.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BLZE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLZE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Blaze

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BLZE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BLZE/-- Spot is -- and --, and BLZE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Blaze sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi BLZE sang VND

logo BlazeSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BLZE
4.25VND
2BLZE
8.5VND
3BLZE
12.75VND
4BLZE
17VND
5BLZE
21.25VND
6BLZE
25.5VND
7BLZE
29.75VND
8BLZE
34.01VND
9BLZE
38.26VND
10BLZE
42.51VND
100BLZE
425.13VND
500BLZE
2,125.65VND
1,000BLZE
4,251.31VND
5,000BLZE
21,256.59VND
10,000BLZE
42,513.18VND

Bảng chuyển đổi VND sang BLZE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Blaze
1VND
0.2352BLZE
2VND
0.4704BLZE
3VND
0.7056BLZE
4VND
0.9408BLZE
5VND
1.17BLZE
6VND
1.41BLZE
7VND
1.64BLZE
8VND
1.88BLZE
9VND
2.11BLZE
10VND
2.35BLZE
1,000VND
235.22BLZE
5,000VND
1,176.1BLZE
10,000VND
2,352.21BLZE
50,000VND
11,761.05BLZE
100,000VND
23,522.11BLZE

Bảng chuyển đổi số tiền BLZE sang VND và VND sang BLZE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BLZE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang BLZE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blaze phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLZE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLZE = $0 USD, 1 BLZE = €0 EUR, 1 BLZE = ₹0.01 INR, 1 BLZE = Rp2.71 IDR, 1 BLZE = $0 CAD, 1 BLZE = £0 GBP, 1 BLZE = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001805
logo BTCBTC
0.0000002074
logo ETHETH
0.000006309
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.009011
logo BNBBNB
0.00002113
logo SOLSOL
0.0001341
logo USDCUSDC
0.01903
logo TRXTRX
0.06652
logo STETHSTETH
0.000006316
logo SMARTSMART
6.39
logo DOGEDOGE
0.1206
logo ADAADA
0.04091
logo WBTCWBTC
0.0000002079
logo HYPEHYPE
0.0004849
logo BCHBCH
0.00003784

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Blaze (BLZE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng BLZE của bạn

Nhập số lượng BLZE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blaze hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blaze.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blaze sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blaze sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blaze sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blaze sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blaze sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide