CatizenCATI sang KRW:Chuyển đổi Catizen (CATI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

CATI/KRW: 1 CATI ≈ ₩92.74 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Catizen Thị trường hôm nay

Catizen đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Catizen chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩92.74. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 371,987,573.9 CATI, tổng vốn hóa thị trường của Catizen tính bằng KRW là ₩50,872,849,993,075.88. Trong 24h qua, giá của Catizen tính bằng KRW đã tăng ₩1.15, biểu thị mức tăng +1.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Catizen tính bằng KRW là ₩1,662.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩50.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CATI sang KRW

92.74+1.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CATI sang KRW là ₩92.74 KRW, với sự thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CATI/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CATI/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Catizen

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CatizenCATI/USDT
Giao ngay
$0.06293
+1.15%
logo CatizenCATI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06282
+1.24%

The real-time trading price of CATI/USDT Spot is $0.06293, with a 24-hour trading change of +1.15%, CATI/USDT Spot is $0.06293 and +1.15%, and CATI/USDT Perpetual is $0.06282 and +1.24%.

Bảng chuyển đổi Catizen sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi CATI sang KRW

logo CatizenSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1CATI
92.74KRW
2CATI
185.49KRW
3CATI
278.24KRW
4CATI
370.99KRW
5CATI
463.73KRW
6CATI
556.48KRW
7CATI
649.23KRW
8CATI
741.98KRW
9CATI
834.73KRW
10CATI
927.47KRW
100CATI
9,274.79KRW
500CATI
46,373.95KRW
1,000CATI
92,747.91KRW
5,000CATI
463,739.55KRW
10,000CATI
927,479.11KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang CATI

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Catizen
1KRW
0.01078CATI
2KRW
0.02156CATI
3KRW
0.03234CATI
4KRW
0.04312CATI
5KRW
0.0539CATI
6KRW
0.06469CATI
7KRW
0.07547CATI
8KRW
0.08625CATI
9KRW
0.09703CATI
10KRW
0.1078CATI
10,000KRW
107.81CATI
50,000KRW
539.09CATI
100,000KRW
1,078.19CATI
500,000KRW
5,390.95CATI
1,000,000KRW
10,781.91CATI

Bảng chuyển đổi số tiền CATI sang KRW và KRW sang CATI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CATI sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang CATI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Catizen phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CATI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CATI = $0.06 USD, 1 CATI = €0.05 EUR, 1 CATI = ₹5.61 INR, 1 CATI = Rp1,047.52 IDR, 1 CATI = $0.09 CAD, 1 CATI = £0.05 GBP, 1 CATI = ฿2.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0335
logo BTCBTC
0.00000388
logo ETHETH
0.0001149
logo USDTUSDT
0.3391
logo XRPXRP
0.1541
logo BNBBNB
0.0003947
logo SOLSOL
0.002451
logo USDCUSDC
0.339
logo TRXTRX
1.23
logo STETHSTETH
0.000115
logo SMARTSMART
119.86
logo DOGEDOGE
2.21
logo ADAADA
0.8087
logo WBTCWBTC
0.00000389
logo BCHBCH
0.0006456
logo LINKLINK
0.02594

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Catizen (CATI) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng CATI của bạn

Nhập số lượng CATI của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Catizen hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Catizen.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Catizen sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Catizen sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Catizen sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Catizen sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Catizen (CATI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide