ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Dinar Kuwait (KWD) là د.ك3.95. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng KWD là د.ك846,936,300.15. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng KWD đã tăng د.ك0.0994, biểu thị mức tăng +2.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng KWD là د.ك16.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.0455.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang KWD là د.ك3.95 KWD, với sự thay đổi +2.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/KWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/KWD trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $12.89 | +2.85% | |
Giao ngay | $0.004402 | -1.25% | |
Giao ngay | $12.89 | +2.96% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $12.88 | +2.87% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $12.89, with a 24-hour trading change of +2.85%, LINK/USDT Spot is $12.89 and +2.85%, and LINK/USDT Perpetual is $12.88 and +2.87%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Dinar Kuwait
Bảng chuyển đổi LINK sang KWD
Chuyển thành | |
|---|---|
1LINK | 3.92KWD |
2LINK | 7.85KWD |
3LINK | 11.78KWD |
4LINK | 15.71KWD |
5LINK | 19.64KWD |
6LINK | 23.57KWD |
7LINK | 27.49KWD |
8LINK | 31.42KWD |
9LINK | 35.35KWD |
10LINK | 39.28KWD |
100LINK | 392.84KWD |
500LINK | 1,964.21KWD |
1,000LINK | 3,928.42KWD |
5,000LINK | 19,642.11KWD |
10,000LINK | 39,284.23KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang LINK
Chuyển thành | |
|---|---|
1KWD | 0.2545LINK |
2KWD | 0.5091LINK |
3KWD | 0.7636LINK |
4KWD | 1.01LINK |
5KWD | 1.27LINK |
6KWD | 1.52LINK |
7KWD | 1.78LINK |
8KWD | 2.03LINK |
9KWD | 2.29LINK |
10KWD | 2.54LINK |
1,000KWD | 254.55LINK |
5,000KWD | 1,272.77LINK |
10,000KWD | 2,545.55LINK |
50,000KWD | 12,727.75LINK |
100,000KWD | 25,455.5LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang KWD và KWD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KWD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
$12.89USD | |
€11.18EUR | |
₹1,149.21INR | |
Rp214,616.13IDR | |
$18.18CAD | |
£9.83GBP | |
฿417.85THB |
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
₽1,013.54RUB | |
R$69.53BRL | |
د.إ47.33AED | |
₺547.19TRY | |
¥91.52CNY | |
¥2,021.85JPY | |
$100.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $12.89 USD, 1 LINK = €11.18 EUR, 1 LINK = ₹1,149.21 INR, 1 LINK = Rp214,616.13 IDR, 1 LINK = $18.18 CAD, 1 LINK = £9.83 GBP, 1 LINK = ฿417.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
BCH chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
161.2 | |
0.01855 | |
0.556 | |
1,628.54 | |
737.04 | |
1.9 | |
11.93 | |
1,627.97 |
5,973.26 | |
568,641.43 | |
0.5626 | |
10,904.38 | |
3,908.14 | |
0.0186 | |
3.12 | |
126.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dinar Kuwait nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Dinar Kuwait (KWD)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Dinar Kuwait
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Dinar Kuwait hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Dinar Kuwait (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Dinar Kuwait trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Dinar Kuwait?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Dinar Kuwait không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dinar Kuwait (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)
ETF giao dịch giao ngay XRP và LINK ra mắt trong tuần này—Hàng trăm quỹ ETF tiền mã hóa chuẩn bị tái định hình thị trường!
Thế giới tiền mã hóa đang bước vào một bước ngoặt lịch sử. Các nhà phân tích của Bloomberg dự báo rằng sẽ có hơn 100 quỹ ETF tiền mã hóa xuất hiện trên thị trường trong vòng sáu tháng tới, hoàn toàn mở ra cánh cửa đón dòng vốn từ các tổ chức.
Dự báo giá Chainlink khi hàng triệu LINK USDT rời khỏi sàn giao dịch
Khi dự trữ trên sàn thu hẹp, động lực giá thường chuyển từ “bán khi hồi” sang “siết nguồn cung lưu hành”.
Giá Chainlink (LINK/USDT): Nhà phân tích dự phóng cú tăng lên $50 khi cá voi gom 4 triệu token
Một nhịp sụt mạnh, tiếp theo là dòng rút khỏi sàn đều đặn và nhu cầu mua mới từ cá voi—đó là kịch bản kinh điển mà phe bò chờ đợi.